www.oto-hui.com
Foreword
This Parts Catalogue is related to the parts for th
e models on the cover page.
When you are ordering replacement parts, please refer to this Parts Catalogue
and quote both part numbers and part names correctly.
1. Modifications or additions, which have been made
after issue of the Parts
Catalogue, will be announced in the Parts News.
It is advisable that you make necessary corrections to the Parts Catalogue
according to the Parts News.
2. Abbreviations
" UR " Use specified parts number.
" UN " Use as many as needed
" AP " Alternate Parts
" LM " Local Made
" F# " Frame No. (Applicable machine No.)
“ OS “ Over size
3. Parts, which are to be supplied in an assembly, are listed with a dot (.) in
front of the part name as shown below.
Example
Carburetor assy
.
jet, pilot
.nozzle, main
4. Number of component for assembly
The numeral appearing to the right of each component part indicates the quantity
of parts for each assembly unit.
Example
Part no. Description Q’ty re
marks
2f5-83310-60 front flasher light assy 2
115-83311-60 .bulb (6v-18W) 1
5
.
Applicable colors of graphics are represented in the Remarks as shown
below.
P
art No. Description Q’ty remarks
5WP-f6143-00-p5 cover handlebar upper 1 1 ur vrc1
5Wp-f6143-00-p8 cover handlebar upper 1 1 ur smx
6. Applicable Serial No. and Color Code.
color code color name abbreviation
0712 DARK GRAYISH GREEN METALLIC 3 DNGM3
001A NEW WHITE NW(*)
0035 SILVER SL
0660
SILVER METALLIC 1
SM1
7. Note that the illustration for reference in finding parts numbers, not to be
used for assembling. When assembling, please use the applicable service
manual.
8. The asterisk (*) before reference number indicates modification items after
the first edition.
Frame Serial No.:
Engine Serial No.:
www.oto-hui.com
Lời nói đầu
Quyển Danh mục phụ tùng này liên quan tới phụ tùng
cho Model ở bìa trớc của
Quyển Danh mục phụ tùng. Khi đặt hàng cho phụ tùng thay thế, xin vui lòng
tham khảo Quyển Danh mục phụ tùng và viết chính xác tên phụ tùng cũng nh
mã phụ tùng
1. Những sửa đổi hoặc thêm vào đợc thực hiện sau kh
i xuất bản Quyển danh
mục phụ tùng và sẽ đợc thông báo trong Bản tin Phụ tùng. Có lời khuyên rằng
Bạn nên hiệu chỉnh những thay đổi cần thiết đối với Quyển Danh mục phụ tùng
theo Bản tin Phụ tùng.
2. Những chữ viết tắt
Những chữ viết tắt sau đợc dùng trong quyển sách này.
UR Dùng theo mã phụ tùng đã đợc chỉ rõ.
UN Dùng theo nhu cầu
AP Phụ tùng xen nhau
LM Sản xuất trong nớc (Phụ tùng cần đặt hàng trong nớc)
F# Số khung ( Số máy thích hợp)
O/S Phụ tùng quá kích thớc
3. Phụ tùng dợc cung cấp trong một bộ phận lắp ráp đợc liệt kê với dấu (.) ở
trớc tên phụ tùng nh ví dụ sau
Example
Carburetor assy
.
jet, pilot
.nozzle, main
4. Số chi tiết cho bộ lắp ráp
Số xuất hiện tại cột bên phải của từng chi tiết chỉ ra số lợng phụ tùng cho từng
cụm lắp ráp
Ví dụ
Mã phụ tùng mô tả số lợng
ghi chú
2f5-83310-60 front flasher light assy 2
115-83311-60 .Bulb (6v-18W) 1
5
. M
ầu áp dụng cho GRAPHICS (tem dán) đợc thể hiện trong ghi chú nh sau
mã phụ tùng mô tả số lợng ghi chú
5WP-f6143-00-p5 cover handlebar upper 1
1 ur vrc1
5Wp-f6143-00-p8 cover handlebar upper 1 1 ur smx
6. Số xê ri và mã mầu
Mã mầu Tên mầu Viết tắt
0712
mầu xanh
DNGM3
001A
Mầu trắng
NW(*)
0035
Mầu bạc
SL
0660
bạc ánh kim
SM
7. Ghi chú: Những mô tả trong cuốn sách này đợc dùng để tra cứu mã phụ tùng
không dùng cho lắp ráp. Khi lắp giáp, xin vui lòng dùng sách hớng dẫn chi tiết.
8. Dấu hiệu (*) trớc mã phụ tùng chỉ ra rằng chi tiết này đã đợc thay đổi sau lần
xuất bản thứ nhất
Số Sêri khung:
Số Sêri máy:
www.oto-hui.com
Engine - Động cơ
Fig.1
Cylinder
Cụm đầu xi lanh
1
Fig.30
Starting Motor
Mô tơ khởi động
37
Fig.2
Crankshaft. Piston
Trục khuỷu
2
Fig.31
Flasher Light
Đèn xi nhan
38
Fig.3
Valve
Xu páp
3
Fig.32
Meter
Đồng hồ công tơ mét
39
Fig.4
Camshaft. Chain
Trục cam, xích cam
4
Fig.33
Head Light
Đèn pha
40
Fig.5
Oil Pump
Bơm dầu
5
Fig.34
Tail Light
Đèn hậu
41
Fig.6
Air Shroud. fan
Cụm quạt gió
6
Fig.35
Switch Lever For Disk Brake
Công tắc tay phanh đĩa
42
Fig.7
Intake
Bầu lọc gió
7
Fig.36
Electrical 1
Hệ thống điện 1
43
Fig.8
Carburetor
Chế hoà khí
8
Fig.37
Electrical 2
Hệ thống điện 2
44
Fig.9
Exhaust
ống xả
10
Fig.38
AC1 Yamalube Oil
Dầu nhớt Yamalube
45
Fig.10
Crankcase
Vỏ hộp số
12
Fig.11
Crankcase Cover 1
Vỏ máy
14
Fig.12
Starter
Cần khởi động
16
Fig.13
Clutch
Li hợp
17
Fig.14
Transmission
Bộ truyền động
19
chassis - thân xe
index - chỉ dẫn
Fig.15
Frame
Khung xe
20
Numerical Index
Chỉ dẫn
46
Fig.16
Fender
Chắn bùn
21
Fig.17
Side Cover
ốp cạnh
22
Fig.18
Rear Arm. Suspension
Càng sau
23
Fig.19
Steering
Cụm càng trớc
24
Fig.20
Fuel Tank
Bình xăng
26
Fig.21
Seat
Yên xe
27
Fig.22
Front Wheel For Disk Brake
Bánh trớc phanh đĩa
28
Fig.23
Front Brake Caliper
Phanh dầu
29
Fig.24
Rear Wheel
Bánh sau
30
Fig.25
Steering Cable For Disk Brake
Cụm đầu phanh đĩa
31
Fig.26
Front Master Cylinder
Xy lanh phanh đĩa trớc
32
Fig.27
Stand. Footrest
Để chân
33
Fig.28
Leg Shield
Cụm ốp sờn
35
Fig.29
Generator
Máy phát điện
36
contents - nội dung
www.oto-hui.com
FIG. 1 CYLINDER HEAD - Cụm đầu xy lanh
TT
Mã số
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
4d12
Ghi chú
1 4D1E110200 CYLINDER HEAD ASSY Đầu xi lanh 1
2 5LW1113310 .GUIDE, VALVE 1 Dẫn hớng xú páp 1
3 5LW1113410 .GUIDE, VALVE 2 Dẫn hớng xú páp 1
4 9321009808 .O-RING gioăng cao su 2
5 9011608806 .BOLT, STUD gu giông 2
6 9015306803 .SCREW, HEXAGON vit lục giác chìm 1
7 9043006014 .GASKET đệm 1
8 5VDE118500 COVER, CYLINDER HEAD SIDE 1 nắp đầu xi lanh 1
9 5VDE116500 PLATE, BREATHER nắp thông hơI 1
10 5LWE318500 BOLT, BREATHER Bu lông 1
11 5VDE115500 SEAL, LABYRINTH đệm 1
12 9321071462 O-RING gioăng cao su 1
13 9131706020 BOLT Bu lông 2
14 5HUE118600 COVER, CYLINDER HEAD SIDE 2 nắp đầu xi lanh 2
15 9321044889 O-RING gioăng cao su 2
16 9020108609 WASHER, PLATE vòng đệm 2
17 9290708200 WASHER đệm phẳng 2
18 9017608805 NUT, CROWN đai ốc chỏm cầu 4
19 9470000828 PLUG SPARK (NGK C7HSA) bu gi 1
20 5VDE118100 GASKET, CYLINDER HEAD 1 gioăng đầu xi lanh 1
21 9181014808 PIN, DOWEL chốt định vị 2
22 9181014808 PIN, DOWEL chốt định vị 2
23 9502706100 BOLT, FLANGE Bu lông 2
24 5VDE131010 CYLINDER xi lanh 1
25 5VDE135100 GASKET, CYLINDER gioăng xi lanh 1
26 4D1E498700 HOSE ống cao su 1
27 9046709006 CLIP đai kẹp 2
1
www.oto-hui.com
FIG.2 CRANKSHAFT. PISTON - trục khUỷU
TT
Mã số
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
4d12
Ghi chú
1 4D1E140000 CRANKSHAFT ASSY Cụm trục khuỷu 1
2 4D0E168100 .PIN, CRANK 1 ắc biên 1
3 93310528Y8 .BEARING Vòng bi cơ 1
4 2B5E165100 .ROD, CONNECTING Tay biên 1
5 2B5E142200 .CRANK 2 Trục khuỷu 1
6 5VDE345200 .COVER, ROTOR FILTER nắp 1
7 93306372Y0 .BEARING Vòng bi cơ 1
8 4D0E332400 .GEAR, PUMP DRIVE bánh răng sơ cấp 1
9 9028003017 KEY, WOODRUFF Then bán nguyệt 1
10 5LWE163110 PISTON (STD) Piston 1
5LWE163610 PISTON (0.50MM O/S) 1 ap
5LWE163810 PISTON (1.00MM O/S) 1 ap
11 5MXE163300 PIN, PISTON ắc Piston 1
12 9345016068 CIRCLIP Phanh ắc piston 2
13 5LWE160300 PISTON RING SET (STD) Xéc măng 1
5LWE160500
PISTON RING SET (0.50MM O/S)
1 ap
5LWE160700
PISTON RING SET (1.00MM O/S)
1 ap
2
www.oto-hui.com
FIG.3 VALVE - xup¸p
TT
M· sè
Tªn tiÕng Anh
Tªn tiÕng ViÖt
4d12
Ghi chó
1 4D0–E2111–00 VALVE, INTAKE Xó p¸p n¹p 1
2 5VV–E2121–00 VALVE, EXHAUST Xó p¸p x¶ 1
3 5VV–E2119–00 SEAL, VALVE STEM Phít xó p¸p 2
4 5VV–E2116–00 SEAT, VALVE SPRING ®Õ lß xo 2
5 5MX–E2113–00 SPRING, VALVE INNER Lß xo xó p¸p 2
6 1AA–12118–00 COTTER, VALVE mãng h·m 4
7 33M–12117–01 RETAINER, VALVE SPRING n¾p lß xo 2
8 5VV–E2151–10 ARM, VALVE ROCKER Cß xó p¸p 2
9 5VV–E2159–10 SCREW, VALVE ADJUSTING Vit chØnh xó p¸p 2
10 90170–05803 NUT §ai èc h·m 2
11 4YS–E2156–00 SHAFT, ROCKER 2 ¾c cß 2
3
www.oto-hui.com
FIG. 4 CAMSHAFT. CHAIN - trục cam , xích cam
TT
Mã số
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
4d12
Ghi chú
1 5VDE217003 CAMSHAFT ASSY 1 Cụm trục cam 1
2 9321010815 .O-RING gioăng cao su 1
3 93306002X2 BEARING vòng bi 1
4 5MXE217600 SPROCKET, CAM CHAIN nhông xích cam 1
5 5MXE114500 PLATE, BREATHER 2 tấm thông hơi 1
6 9581708016 BOLT, FLANGE bu lông 1
7 94568A6090 CHAIN xích cam 1
8 5VVE223100 GUIDE, STOPPER 1 dẫn hớng xích cam 1 UR
5LW1223100 GUIDE, STOPPER 1 dẫn hớng xích cam 1 UR
9 4D1E224100 GUIDE, STOPPER 2 dẫn hớng xích cam 1 UR
5LW1224100 GUIDE, STOPPER 2 dẫn hớng xích cam 1 UR
10 5MXE221000 TENSIONER ASSY, CAM CHAIN bộ tăng xích cam 1
11 5VDE221310 GASKET, TENSIONER CASE đệm làm kín 1
12 9131706016 BOLT bu lông 2
13 5VDE111F00 PLATE tấm chặn ắc cò 1
14 9131706012 BOLT bu lông 1
15 9321015862 O-RING gioăng cao su 1
16 5VDE215700 BOLT bu lông 1
4
www.oto-hui.com
FIG. 5 OIL PUMP - cụm bơm dầu
TT
Mã số
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
4d12
Ghi chú
1 5VVE330001 OIL PUMP ASSY Cụm bơm dầu 1
2 5VDE347500 GASKET
đệm phòng lỏng
1
3 9850705020 SCREW, PAN HEAD vít 2
4 5VDE535100 PLUG, DRAIN nút bịt xả dầu 1
5 5VDE341100 STRAINER, OIL lới lọc dầu 1
6 9050116004 SPRING, COMPRESSION lò xo nén 1
7 9321029800 O-RING gioăng cao su 1
5
www.oto-hui.com
FIG. 6 air shroud. fan - côm qu¹t giã
TT
M· sè
Tªn tiÕng Anh
Tªn tiÕng ViÖt
4d12
Ghi chó
1 5VD–E2651–00 AIR SHROUD, CYLINDER 1 n¾p chôp qu¹t giã 1
2 5VD–E2658–00 DAMPER, AIR SHROUD 1 ®Öm n¾p chôp qu¹t giã 1
3 5VD–E2652–00 AIR SHROUD, CYLINDER 2 n¾p chôp qu¹t giã 1
4 5TL–E2682–00 PROTECTOR, HEAT tÊm chèng nãng 1
5 4D1–E2653–10 AIR SHROUD, CYLINDER 3 n¾p chôp qu¹t giã 1
6 90387–067V1 COLLAR èng c¸ch 3
7 5VD–E2659–02 DAMPER, AIR SHROUD 2 ®Öm n¾p chôp qu¹t giã 1
8 5VD–E2668–01 DAMPER, AIR SHROUD 3 ®Öm n¾p chôp qu¹t giã 1
9 5WP–E2669–00 DAMPER, AIR SHROUD 4 ®Öm n¾p chôp qu¹t giã 1
10 98507–06020 SCREW, PAN HEAD vÝt 2
11 92907–06600 WASHER, PLATE vßng ®Öm 2
12 97707–60530 SCREW, TAPPING vÝt 3
13 97707–60430 SCREW, TAPPING vÝt 1
14 98507–06025 SCREW, PAN HEAD vÝt 1
15 92907–06600 WASHER, PLATE vßng ®Öm 1
16 90105–06804 BOLT, FLANGE bu l«ng 1
17 5VD–E2611–00 FAN c¸nh qu¹t 1
18 95027–06012 BOLT, FLANGE bu l«ng 3
19 5VD–E3569–00 PLUG, BLIND nót bÞt 1
20 5WP–E2631–10 DEFLECTOR 1 tÊm h−íng giã 1
21 5WP–E2681–10 PLATE tÊm ®ì 1
22 5WP–E2633–00 PLATE tÊm ®ì 1
23 90480–14817 GROMMET ®Öm 2
24 90387–06052 COLLAR èng c¸ch 2
25 98507–06020 SCREW, PAN HEAD vÝt 2
26 90201–06057 WASHER, PLATE vßng ®Öm 2
6
www.oto-hui.com
FIG. 7 intake - bầu lọc gió
TT
Mã số
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
4d12
Ghi chú
1 4D0E358500 MANIFOLD ống nối chế hoà khí 1
2 4D1E359500 JOINT đệm 1
3 5VDE355600 GASKET, MANIFOLD gioăng ống nối 1
4 9321025810 O-RING gioăng cao su 1
5 9581706065 BOLT, FLANGE bu lông 2
6 5VDE347400 BAND vòng kẹp 1
7 4D1E441101 CASE, AIR CLEANER 1 hộp bầu lọc gió 1
8 4D1E441201 CAP, CLEANER CASE 1 nắp hộp lọc gió 1
9 4D1E445001 ELEMENT ASSY, AIR CLEANER tấm lọc gió 1
10 5WPE445300 JOINT, AIR CLEANER 1 ống nối 1
11 5WPE445200 SEAL đệm 2
12 5WPE443E00 PIPE, DRAIN ống thoát 1
13 9046711019 CLIP vòng phanh 1
14 9016305803 SCREW, TAPPING vít 5
15 4D1E443701 DUCT ống dẫn 1
16 4D1E446701 SEAL đệm 1
17 5WPE446200 SEAL đệm 1
18 4D1E441701 COVER 1 nắp 1
19 9290705200 WASHER vòng đệm 1
20 5VDE357501 BAND đai kẹp 1
21 9011906182 BOLT, WITH WASHER bu lông 2
22 9011906211 BOLT, WITH WASHER bu lông 1
23 9038706891 COLLAR bạc cách 3
24 9046208806 CLAMP đai kẹp 1
25 9046460810 CLAMP đai kẹp 1
26 4D1F169100 FLAP nắp 1
7
www.oto-hui.com
FIG. 8 carburetor - chế hoà khí
TT
Mã số
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
4d12
Ghi chú
1 4D1E490100 CARBURETOR ASSY 1 chế hoà khí 1
2 5TLE494000 .DIAPHRAGM ASSY quả ga 1
3 4D1E441600 .JET NEEDLE COMP. kim ga 1
4 4D0E435700 .WASHER, PLAIN vòng đệm 1
5 4D0E413300 .SPRING, THROTTLE STOP lò xo kim ga 1
6 4D0E493600 .SEAT, SPRING đế lò xo 1
7 3TJ1456440 .O-RING gioăng cao su 1
8 5TLE493300 .SPRING, DIAPHRAGM lò xo quả ga 1
9 4D0E494000 .STAY, PLATE tấm đỡ 1
10 5TLE4D2500 .SCREW, PAN HEAD vít 2
11 5TLE494700 .JET, NEEDLE ống phun 1
12 4D0E414G00 .PIPE, MAIN BLEED ống phun chính 1
13 4D0E494300 .JET, MAIN (# 110) rích lơ chính 1
14 5TLE494802 .JET (#38) rích lơ 1
15 4D0E492300 .SCREW, PILOT vít gió 1
16 4JH1416000 .COIL, SPRING lò xo vít gió 1
17 3TJ1495240 .WASHER vòng đệm 1
18 3TJ1456240 .O-RING gioăng cao su 1
19 6631415900 .CLIP đai kẹp 1
20 5TLE498500 .FLOAT phao xăng 1
21 6761454800 .PIN, FLOAT ARM trục phao xăng 1
22 6881459200 .SCREW vít 3
23 5TLE498400 .GASKET, FLOAT CHAMBER gioăng chế 1
24 9850204012 .SCREW, PAN HEAD vít 4
25 5TLE419100 .PLUG, DRAIN vít xả xăng 1
26 5TLE492200 .SCREW, THROTTLE vít chỉnh ga răn ty 1
27 4TV1455700 .WASHER vòng đệm 1
8
www.oto-hui.com
FIG. 8 carburetor - chế hoà khí
TT
Mã số
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
4d12
Ghi chú
28 5TLE453100 .SPRING, ADJUST SCREW lò xo vít chỉnh 1
29 5TLE417000 .DIAPHRAGM ASSY màng ngăn 1
30 3TJ1453640 .GASKET gioăng 1
31 5TLE427500 .SPRING lò xo 1
32 5TLE428000 .COVER, CARBURETOR nắp chế hoà khí 1
33 4D0E417300 .COVER, PLUNGER CAP nắp che quả le 1
34 5TLE417400 .CAP, PLUNGER nắp quả le 1
35 5TLE417100 .PLUNGER, STARTER quả le 1
36 5TLE413300 .SPRING, THROTTLE STOP lò xo quả le 1
37 5TLE419600 .PIPE ống 1
38 5BF1491900 .CLIP đai kẹp 1
39 5TLE494500 .FLOAT VALVE COMP. kim ba cạnh 1
9
www.oto-hui.com
FIG.9 exhaust - èng x¶
TT
M· sè
Tªn tiÕng Anh
Tªn tiÕng ViÖt
4d12
Ghi chó
1 4D1–E4610–00 EXHAUST PIPE ASSY 1 èng x¶ 1
2 5WP–E4718–10 PROTECTOR, MUFFLER 1 tÊm b¶o vÖ èng x¶ 1
3 5WP–E4728–00 PROTECTOR, MUFFLER 2 tÊm b¶o vÖ èng x¶ 1
4 5WP–E4738–01 PROTECTOR, MUFFLER 3 tÊm b¶o vÖ èng x¶ 3
5 95707–06500 NUT, FLANGE ®ai èc 2
6 92907–06200 WASHER vßng ®Öm 4
7 90111–06807 BOLT,HEX. SOCKET BUTTON Bu l«ng 2
8 90480–10332 GROMMET ®Öm 1
9 4D1–E4613–00 GASKET, EXHAUST PIPE gio¨ng èng x¶ 1
10 95707–08500 NUT, FLANGE ®ai èc 2
11 5WP–E4770–00 STAY, MUFFLER 1 tÊm treo èng x¶ 1
12 95817–10035 BOLT, FLANGE Bu l«ng 1
13 95707–10500 NUT, FLANGE ®ai èc 1
14 95817–08045 BOLT, FLANGE Bu l«ng 1
15 90179–08577 NUT ®ai èc 1
16 90201–081R9 WASHER, PLATE vßng ®Öm 1
17 5WP–E4747–00 DAMPER, MUFFLER ®Öm 1
18 5WP–E479M–00 COLLAR 1 èng c¸ch 1
19 91317–08035
BOLT Bu l«ng
2
20 90201–086P8 WASHER, PLATE vßng ®Öm 3
21 42H–14714–10 GASKET, MUFFLER gio¨ng èng x¶ 1
22 5VV–E4872–00 PIPE 2 èng nèi 1
23 4D1–E4881–00 HOSE, BEND 1 èng cao su 1
24 90467–13807 CLIP ®ai kÑp 2
25 98507–06014 SCREW, PAN HEAD vÝt 1
26 92907–06600 WASHER, PLATE vßng ®Öm 1
27 4D0–E4803–00 AIR INDUCTION SYSTEM ASSY hÖ thèng gi¶m khÝ th¶i 1
10
www.oto-hui.com
FIG.9 exhaust - èng x¶
TT
M· sè
Tªn tiÕng Anh
Tªn tiÕng ViÖt
4d12
Ghi chó
28 4D1–E3545–00 HOSE 1 èng nèi 1
29 4D1–E3542–00
HOSE, VACUUM SENSING 1 èng c¶m øng ch©n kh«ng
1
30 90467–08801
CLIP
®ai kÑp 1
31 90467–08075
CLIP
®ai kÑp 3
32 4D1–E3543–00 HOSE, AIR èng dÉn khÝ 1
33 90480–13M24 GROMMET ®Öm 2
34 90413–05014 WAY 3 èng chia 1
11
www.oto-hui.com
FIG. 10 crankcase - vỏ hộp số
TT
Mã số
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
4d12
Ghi chú
1 5WPE515010 CRANKCASE ASSY bộ vỏ hộp số 1
2 2B5F712100 BUSH bạc 2
3 1642221600
BUSH, REAR SHOCK ABSORBER
bạc giảm sóc 1
4 5WPF212300 BUSH 1 bạc 2
5 5TLE537100 BREATHER Lỗ thông hơI 1
6 5TLE537300 PIPE, BREATHER ống thông hơi 1
7 9046711106 CLIP đai kẹp 2
8 9181014808 PIN, DOWEL chốt định vị 2
9 9502706060 BOLT, FLANGE bu lông 7
10 9502706100 BOLT, FLANGE bu lông 1
11 9502706050 BOLT, FLANGE bu lông 1
12 5VDE541700 COVER, CAP nắp máy 1
13 9310219806 OIL SEAL phớt dầu 1
14 9321107805 O-RING gioăng cao su 1
15 5VDE545300 GASKET gioăng 1
16 9948005010 PIN chốt 1
17 9502706070 BOLT, FLANGE bu lông 2
18 9502706016 BOLT, FLANGE bu lông 1
19 9310222812 OIL SEAL phớt dầu 1
20 5VDE341600 PIPE, OIL 1 ống dầu 1
21 5VDE139100 BOLT, STUD 1 gu giông 4
22 9581708016 BOLT, FLANGE bu lông 1
23 9043008119 GASKET gioăng 1
24 5VDE536300 PLUG, OIL thớc thăm dầu 1
25 9321014807 O-RING gioăng cao su 1
26 4D1E542100 COVER, CRANKCASE 2 nắp vỏ máy 1
27 4D1E546100 GASKET, CRANKCASE COVER 2 gioăng nắp vỏ máy 1
12
www.oto-hui.com
FIG. 10 crankcase - vá hép sè
TT
M· sè
Tªn tiÕng Anh
Tªn tiÕng ViÖt
4d12
Ghi chó
28 91810–14808 PIN, DOWEL chèt ®Þnh vÞ 2
29 90110–06846
BOLT, HEXAGON SOCKET HEAD
bu l«ng
4
30 90110–06849
BOLT, HEXAGON SOCKET HEAD
bu l«ng 2
31 5VD–E5113–00 PLATE tÊm ®ì 1
32 5WP–E5362–00 PLUG, OIL LEVEL th−íc th¨m dÇu 1
33 5VV–E3769–10
O-RING
gio¨ng cao su 1
34 90340–12806 PLUG, STRAIGHT SCREW n¾p che 1
35 4YS–E1198–00 GASKET vßng ®Öm 1
13
www.oto-hui.com
FIG. 11 crankcase cover 1 - vỏ máy
TT
Mã số
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
4d12
Ghi chú
1 4D1E541100 COVER, CRANKCASE 1 nắp vỏ máy 1
2 5VDE545100 GASKET, CRANKCASE COVER 1 gioăng nắp vỏ máy 1
3 9034032807 PLUG, STRAIGHT SCREW nắp che 1
4 9321032808 O-RING gioăng cao su 1
5 5LWE537101 BREATHER lỗ thông hơI 1
6 5HUE443E01 PIPE, DRAIN ống thoát 1
7 9046711106 CLIP vòng phanh 1
8 5VVE565900 SHAFT trục 1
9 4D1E519100 PLATE tấm đỡ 1
10 9890706010 SCREW, BIND vít 6
11 9181014808 PIN, DOWEL chốt định vị 2
12 9502706025 BOLT, FLANGE Bu lông 10
13 9502706035 BOLT, FLANGE Bu lông 2
14 9502706060 BOLT, FLANGE Bu lông 1
15 9046210802 CLAMP đai kẹp 1
16 4D1E540700 ELEMENT 1 tấm lọc 1
17 4D1E533301 COVER nắp che 1
18 4D1E547200 SEAL, AIR DUCT Đệm ống dẫn khí 1
19 9011905804 BOLT, WITH WASHER Bu lông 4
20 4D1E549700 PLATE, DUST SEAL đệm 1
21 5WPE547500 DUCT, AIR ống dẫn khí 1
22 4D1E549200 COVER nắp che 1
23 4D1E531500 SEAL, CRANKCASE gioăng vỏ máy 2
24 5WPE549400 SEAL, PROTECTOR gioăng 1
25 9502706040 BOLT, FLANGE Bu lông 1
26 9502706060 BOLT, FLANGE Bu lông 1
27 9290706200 WASHER vòng đệm 2
14
www.oto-hui.com
FIG. 11 crankcase cover 1 - vá m¸y
TT
M· sè
Tªn tiÕng Anh
Tªn tiÕng ViÖt
4d12
Ghi chó
28 4D1–E5413–00 COVER n¾p che 1
29 4D0–E5481–00 BOLT 1 bu l«ng 2
30 4D1–E5316–00 DAMPER, ENGINE MOUNT 1 gi¶m chÊn treo m¸y 1
31 4D1–E5473–00 DUCT, AIR èng dÉn khÝ 1
32 4D1–E5484–00 CLAMP 2 ®ai kÑp èng 2
33 4D0–E5471–00 DUCT, AIR èng dÉn khÝ 1
34 4D1–E5477–00 DUCT, AIR èng dÉn khÝ 1
35 90159–06033 SCREW, WITH WASHER vÝt 2
15
www.oto-hui.com
FIG. 12 starter - cần khởi động
TT
Mã số
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
4d12
Ghi chú
1 5VVE552400 WHEEL, STARTER bánh răng đề 1
2 93306809Y0 BEARING vòng bi 1
3 9344045188 CIRCLIP đai kẹp 1
4 5VVE557010 STARTER CLUTCH ASSY cụm ly hợp khởi động 1
5 5VDE565021 IDLE GEAR ASSY bánh răng trung gian 1
6 5VVE552100 SHAFT 1 trục bánh răng trung gian 1
7 9020110018 WASHER, PLATE vòng đệm 2
8 5LWE553200 PLATE, IDLE GEAR
tấm giữ bánh răng trung gian
1
9 9502706012 BOLT, FLANGE bu lông 2
10 5TLE560100 KICK SHAFT ASSY trục cần khởi động 1
11 9050832768 SPRING, TORSION lò xo 1
12 9038015804 BUSH, SOLID bạc 1
13 90201154E8 WASHER, PLATE (T=1.0) vòng đệm 1
14 9900915400 CIRCLIP vòng phanh 1
15 9310215809 OIL SEAL Phớt dầu 1
16 5WPE562000 KICK CRANK ASSY cần khởi động 1
17 9131706025 BOLT bu lông 1
18 4VPE563000 KICK PINION ASSY bánh răng khởi động 1
19 2B5E567300 CLIP đai kẹp 1
16
www.oto-hui.com
FIG. 13 clutch - ly hợp (côn tảI)
TT
Mã số
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
4d12
Ghi chú
1 5WPE611101 GEAR, PRIMARY DRIVE
bánh răng truyền động sơ cấp
1
2 9020106060 WASHER, PLATE vòng đệm 1
3 9010506814 BOLT, FLANGE bu lông 1
4 9900917400 CIRCLIP Vòng phanh 1
5 93306203XB BEARING vòng bi 1
6 9310217809 OIL SEAL phớt dầu 1
7 93300638Y5 BEARING vòng bi 1
8 9321006808 O-RING gioăng cao su 1
9 4D1E762000 PRIMARY SLIDING SHEAVE COMP. má động bu li sơ cấp 1
10 9310121807 OIL SEAL phớt dầu 2
11 4D1E763200 WEIGHT con lăn 6
12 4D1E762300 CAM cam 1
13 2B5E765300 SLIDER bạc trợt 3
14 9038716809 COLLAR ống cách 1
15 5WPE761100 SHEAVE, PRIMARY FIXED má cố định bu li sơ cấp 1
16 9021414802 WASHER, CLAW long đen hoa thị 1
17 2B5E565700 CLUTCH, ONEWAY ly hợp một chiều 1
18 9020812050 WASHER, CONICAL SPRING đệm phòng lỏng 1
19 9530712700 NUT đai ốc 1
20 4D1E662000 CLUTCH CARRIER ASSY mâm gá guốc ly hợp 1
21 4D1E662600 .SPRING, CLUTCH WEIGHT 1 lò xo li hợp 3
22 2B5E766000 SECONDARY FIXED SHEAVE COMP. má cố định bu li thứ cấp 1
23 2B5E767000 SECONDARY SLIDING SHEAVE má động bu li thứ cấp 1
24 9310433003 OIL SEAL phớt dầu 2
25 9321038800 O-RING gioăng cao su 2
26 2B5E766400 PIN, GUIDE chốt dẫn hớng 3
27 9050143803 SPRING, COMPRESSION lò xo nén 1
17
www.oto-hui.com
FIG. 13 clutch - ly hîp (c«n t¶I)
TT
M· sè
Tªn tiÕng Anh
Tªn tiÕng ViÖt
4d12
Ghi chó
28 2B5–E7684–00 SEAT, SECONDARY SPRING ®Õ lß xo 1
29 90179–28800 NUT ®ai èc 1
30 93306–901Y2 BEARING vßng bi 1
31 93450–24831 CIRCLIP vßng phanh 1
32 93317–417Y0 BEARING vßng bi 1
33 2B5–E6611–00 CLUTCH HOUSING COMP. nåi li hîp 1
34 90170–10317 NUT ®ai èc 1
35 5TL–E7641–01 V-BELT d©y cu roa (d©y ®ai v) 1
18
www.oto-hui.com
FIG. 14 transmission - bé truyÒn ®éng
TT
M· sè
Tªn tiÕng Anh
Tªn tiÕng ViÖt
4d12
Ghi chó
1 5WP–E7410–01 MAIN AXLE COMP. (47T) trôc chÝnh 1
2 93306–301YK BEARING vßng bi 1
3 93311–315X2 BEARING vßng bi 1
4 90201–15008 WASHER, PLATE vßng ®Öm 1
5 90201–15016 WASHER, PLATE vßng ®Öm 1
6 5WP–E7421–01 AXLE, DRIVE trôc dÉn ®éng 1
7 5WP–E7211–01 GEAR, 1ST WHEEL (42T) b¸nh r¨ng 1
8 90208–21002 WASHER, CONICAL SPRING ®Öm lß xo 1
9 93306–004YY BEARING vßng bi 1
10 93102–26804 OIL SEAL phít dÇu 1
11 93410–20070 CIRCLIP vßng phanh 1
12 93306–203XB BEARING vßng bi 1
19
www.oto-hui.com
FIG. 15 Frame - khung xe
TT
M· sè
Tªn tiÕng Anh
Tªn tiÕng ViÖt
4d12
Ghi chó
1
4D1–F1110–10
FRAME COMP. khung xe 1
2
4D1–F1278–00
MOLD ®Öm 1
3
5WP–F1410–00
ENGINE BRACKET COMP. gi¸ ®ì ®éng c¬ 1
4
90105–10066
BOLT, FLANGE bu l«ng treo m¸y 2
5 95607–10200 NUT, U FLANGE ®ai èc 2
6 5VD–F7114–00 STOPPER, MAIN STAND ®ì ch©n chèng chÝnh 2
7 90387–08754 COLLAR B¹c c¸ch 2
8 90105–08048 BOLT, FLANGE Bu l«ng 2
9 95607–08200 NUT, SELF-LOCKING ®ai èc 2
10 5WP–F1459–00 SPACER èng c¸ch 1
11 93306–003X4 BEARING vßng bi 2
12 5WP–F5181–00 AXLE, WHEEL trôc 1
13 90201–12688 WASHER, PLATE vßng ®Öm 1
14 90185–12802 NUT, SELF-LOCKING ®ai èc 1
15 4D1–F8356–00 STAY 1 tÊm ®ì 1
16 95807–06010 BOLT, FLANGE bu l«ng 2
17 5WP–F8100–00 TOOL KIT tói dông cô 1
20
www.oto-hui.com
FIG. 16 fender - chắn bùn
TT
Mã số
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
4d12
Ghi chú
1
4D1F1511000X
FENDER, FRONT chắn bùn trớc (xanh) 1 NW/DNGM3 FOR NW
2 9038706804 COLLAR bạc cách 3
3
9580706014 BOLT, FLANGE bu lông 3
4 9015906801 SCREW, WITH WASHER vít 1
5 4D1F157100 GRAPHIC, FRONT FENDER 1 tem 1 FOR NW
6 4D1F157200 GRAPHIC, FRONT FENDER 2 tem 1 FOR NW
7 4D1F161100 FENDER, REAR chắn bùn sau 1
8 90109063F1 BOLT bu lông 2
9 9018305811 NUT, SPRING lẫy cài đai ốc 4
10 9048001805 GROMMET giảm chấn 2
11 4D1F162100 FLAP rèm chắn 1
12 4D1F163A00 COVER, REAR FENDER 1 nắp che 1
13 4D1F163E00 COVER, REAR FENDER 2 nắp che 1
21
www.oto-hui.com