Tải bản đầy đủ (.docx) (162 trang)

Bộ 11 đề thi Toán giữa kì 2 lớp 11 Giải chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9.49 MB, 162 trang )

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: TỐN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

ĐỀ SỐ 1
1. Trắc nghiệm (35 câu)
Câu 1.
Câu 2.

Tính giới hạn
.
A.
.
B. .
Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng
A.

Câu 3.

Câu 4.
Câu 5.

Câu 6.

.

B.

Giới hạn
A. .



bằng.
B. .

Tính giới hạn
A.
.
Chọn mệnh đề sai.

B.

A.

B.

.

C.
Chọn mệnh đề đúng

.

Câu 7.

D. .

?
C.

C.


.

.

D.

.

D.

C.

.

.

.

D.

.

.
.

D.

.


C.

.

.

A.

.

B.

D.

.

.

bằng
A.

.

B.

Câu 8.

.

C.


.

D.

.

bằng
A.

Câu 9.

.

C.

.

B.

Tính
A.
.

.
B.

Câu 10.

, với


.
.

C.
C.

.

D. .
.

D.

bằng

A.
B.
C.
Câu 11. Trong các giới hạn sau giới hạn nào có giá trị bằng 5
A.

.

.

C.
.
Câu 12. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?


B.

D.
.

D.

Trang 1


A.

.

B.

C.

.

Câu 13. Giá trị
A.

.

D.

bằng
.


B.

.

Câu 14. Cho giới hạn
A.

C.

.

D.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng

.

B.

.

C.

Câu 15. Giới hạn
A.
.

B.


bằng.
.

C.

.

D.

Câu 16. Tính giới hạn
A.
.

B.

C.

.

D.

để
C. .

biết

.

Câu 17. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực

A. .
B. .
Câu 18. Cho giới hạn
A.
.

B.

Câu 19. Cho hàm số
nhiêu.
A.
.

.

xác định trên
B.

Câu 20. Cho hàm số

thì

.

bằng bao nhiêu.
C.
.

và thỏa mãn


.

D.

D.

.
.
.
.

D.

.

thì
C.

.

bằng bao
D.

.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số liên tục trên khoảng
C. Hàm số liên tục tại


.

.

B. Hàm số gián đoạn tại

.

D. Hàm số gián đoạn tại

.

Câu 21. Hàm số nào sau đây không liên tục tại
A.

.

B.

.

Câu 22. Hàm số

C.

.

D.

C.


.

D.

liên tục trên.

A.

.

B.

.

Câu 23. Cho các hàm số
A. .

B.

Câu 24. Hàm số

liên tục trên khoảng nào sau đây?

A.

.

.


B.

Câu 25. Số điểm gián đoạn của hàm số
Trang 2

.

C. .

.

.

. Có bao nhiêu hàm số liên tục trên
D. .

C.

.
?

D.

.

.


A.


.

B.

.

C. .

Câu 26. Qua phép chiếu song song lên mặt phẳng
đường thẳng song song
và . Khi đó:

, hai đường thẳng

A.



phải song song với nhau

B.



phải cắt nhau

C.




có thể chéo nhau hoặc song song với nhau

D.



không thể song song.

Câu 27. Cho tứ diện đều
A.
.
Câu 28. Cho tứ diện

cạnh

D.

. Tính tích vơ hướng



.

có hình chiếu là hai

theo

B. .
C.
.

D.

là trọng tâm. Khẳng định nào sau đây đúng?

.

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 29. Cho tứ diện
. Gọi
nào sau đây đúng?

là trung điểm của

. Đặt


A.

.

B.

C.

.

D.

Câu 30. Cho hình hộp

,



. Đẳng thức

.
.

. Đẳng thức nào sau đây sai ?

A.

.

B.


C.
.
D.
Câu 31. Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt

.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Nếu và cùng nằm trong mặt phẳng

thì
B. Nếu góc giữa và bằng góc giữa và thì
.
C. Nếu và cùng vng góc với thì
.
D. Nếu

thì
.
Câu 32. Cho hình lập phương
. Góc giữa hai đường thẳng
A.
.
B.
.
C.
.


.


D.

bằng
.

Câu 33. Cho tứ diện


. Tính góc giữa hai đường thẳng

.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Cho hình lập phương
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Góc giữa hai đường thẳng

bằng
.
B. Góc giữa hai đường thẳng


bằng
.
C. Góc giữa hai đường thẳng

bằng
.
D. Góc giữa hai đường thẳng

bằng
.
Câu 35. Cho hình chóp
có tất cả các cạnh đều bằng . Gọi và lần lượt là trung
điểm của
A.
.



. Số đo của góc
B.
.

bằng
C.

.

D.

.


Trang 3


2. Tự luận (4 câu)
Câu 1.

Tính

.

Câu 2. Cho
là các số nguyên và
Câu 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số

Câu 4.

Cho tứ diện đều
đường thẳng


. Tính
để hàm số

liên tục tại
Gọi
là trung điểm của

cạnh


Tính cosin của góc giữa hai

BẢNG ĐÁP ÁN
1D
16B
31D

2B
17B
32C

3C
18C
33D

4A
19A
34A

5D
20D
35C

6C
21C

7B
22B

8C

23B

9D
24B

10B
25D

11A
26C

12D
27A

13A
28B

1. Trắc nghiệm (35 câu)
Câu 1.

Tính giới hạn
A.
.

.
B.

.

Chọn D


Câu 2.

.
Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng
A.

.

B.

Chọn B
Dạng
Câu 3.

Giới hạn
A. .
Chọn C

Trang 4

với

.

C. .
Lời giải

D. .


C. .
Lời giải

D.

C. .
Lời giải

D.

?
.

.
bằng.
B. .

.

14A
29C

15A
30D


Câu 4.

Tính giới hạn
A.

.

.
B.

.

C.
Lời giải

Chọn A

Câu 5.

D.

.

Chọn mệnh đề sai.
A.

.

B.

C.

.
.


D.
Lời giải

Chọn D

Câu 6.

.


nếu
Chọn mệnh đề đúng
A.

( theo SGK ĐS-GT-11cb trang 118).
.

C.

.

.

B.

D.

.

Lời giải


Chọn C

Ta có

.

.

Câu 7.

bằng
A.

.

B. .

C.
Lời giải

Chọn B

Ta có

.

D.

.


.

Câu 8.

bằng
A.

.

Chọn C

B.

.

C. .
Lời giải

D. .

Trang 5


.
Câu 9.

Tính
A.
.


.
B.

.

C.
.
Lời giải

Chọn D

D.

.

.

Câu 10.



nên

, với

.

bằng


A.

B.

C.
Lời giải

Chọn B

D.

Ta có
Câu 11. Trong các giới hạn sau giới hạn nào có giá trị bằng 5
A.

.

C.

.

B.

.

D.
Lời giải

Chọn A
Ta có

=
Câu 12. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A.

.

.

B.

C.

.

.
.

D.
Lời giải

Chọn D


Câu 13. Giá trị
A.

bằng
.

B.


.

C.
Lời giải

ChọnA
Trang 6

.

D.

.


Ta có

.

Câu 14. Cho giới hạn
A.

.

. Khẳng định nào sau đây đúng
B.

.


C.
Lời giải

Chọn A

Câu 15. Giới hạn
A.
.

B.

bằng.
.

Chọn A

.

D.

C.
Lời giải

.

D.

C.
Lời giải


.

D.

.

.


Nên
Câu 16. Tính giới hạn
A.
.

B.

.

Chọn B

Câu 17. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực
để
A. .
B. .
C. .
Lời giải
Chọn B

biết


.

D. .

Ta có:
Để
Vậy
Câu 18. Cho giới hạn
A.
.
Chọn C

.
B.

.

thì

bằng bao nhiêu.
C.
.
Lời giải

D.

.

Trang 7



Câu 19. Cho hàm số
nhiêu.
A.
.

xác định trên
B.

và thỏa mãn

.

thì

C. .
Lời giải

Chọn A

bằng bao
D.

.

.

Câu 20. Cho hàm số

. Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. Hàm số liên tục trên khoảng
C. Hàm số liên tục tại

.

.

B. Hàm số gián đoạn tại

.

D. Hàm số gián đoạn tại
Lời giải

.

Chọn D
Vì hàm số khơng tồn tại f(2) nên hàm số bị gián đoạn tại
Câu 21. Hàm số nào sau đây không liên tục tại
A.

.

B.

.

.


D.

.

Lời giải

Chọn C
Hàm số

không xác định tại

Câu 22. Hàm số
A.

C.

nên không liên tục tại

.

liên tục trên.
.

B.

.

Chọn B
Xét


Câu 23. Cho các hàm số
A. .

C.
Lời giải

có TXĐ:

B.

.

nên hàm số

C. .
Lời giải

Chọn B

.

D.

.

liên tục trên đoạn

. Có bao nhiêu hàm số liên tục trên
D. .


.

.

Theo định lý 1 - sách giáo khoa ĐS-GT 11 cơ bản trang 137, ta suy ra các hàm số
liên tục trên
Trang 8

.


Câu 24. Hàm số

liên tục trên khoảng nào sau đây?

A.

.

B.

.

Chọn B
Điều kiện xác định của hàm số là:

C.
Lời giải

.


D.

.

.

Vậy theo các định lý về tính liên tục của hàm số thì hàm số đã cho liên tục trên khoảng
Câu 25. Số điểm gián đoạn của hàm số
A. .
B. .

?
C. .
Lời giải

Chọn D
Điều kiện xác định của hàm số:
Vậy hàm số đã cho gián đoạn tại

D.

.

.
điểm.

Câu 26. Qua phép chiếu song song lên mặt phẳng
đường thẳng song song
và . Khi đó:


, hai đường thẳng

A.



phải song song với nhau

B.



phải cắt nhau

C.



có thể chéo nhau hoặc song song với nhau

D.



khơng thể song song.



có hình chiếu là hai


Lời giải
Chọn C
Nếu

// b’

Khi đó



mặt phẳng ( ,
cạnh

.

B.

Chọn A

Câu 28. Cho tứ diện
A.
C.

)

có thể song song hoặc chéo nhau.

Câu 27. Cho tứ diện đều
A.


) // mặt phẳng ( ,
. Tính tích vơ hướng

.

C.
Lời giải

theo
.

D.

.

.
là trọng tâm. Khẳng định nào sau đây đúng?


.
.

B.

.

D.
Lời giải


.

Trang 9


A

Chọn B
Gọi

lần lượt là trung điểm của AB, CD, khi đó ta có
trung điểm của
và:



M
G

B

D

Cộng hai vế tương ứng ta được

N

.
Câu 29. Cho tứ diện
. Gọi

nào sau đây đúng?

là trung điểm của

. Đặt

A.

. B.

.

C.

. D.

.
Lời giải

Chọn C

C

,



. Đẳng thức

.

Câu 30. Cho hình hộp

. Đẳng thức nào sau đây sai ?

A.
C.

.
.

B.
D.

Chọn D
+

.
.
Lời giải
.

+
+

.
.

+
.
Câu 31. Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt

A. Nếu và cùng nằm trong mặt phẳng

B. Nếu góc giữa và bằng góc giữa và thì
C. Nếu và cùng vng góc với thì
.
D. Nếu

thì
.
Lời giải
Chọn D

. Khẳng định nào sau đây đúng?
thì

.

.

A. Nếu và cùng nằm trong mặt phẳng

thì và có thể song song, có thể
cắt nhau.
B. Nếu góc giữa và bằng góc giữa và thì và có thể song song, cắt nhau, chéo nhau.
C. Nếu và cùng vng góc với thì và có thể song song, cắt nhau, chéo nhau.
Câu 32. Cho hình lập phương
. Góc giữa hai đường thẳng

bằng
A.

.
B.
.
C.
.
D. .
Lời giải
Chọn C

Trang 10


Ta có

là hình lập phương nên

suy ra


.

Câu 33. Cho tứ diện

.
A.
.





B.

.

. Tính góc giữa hai đường thẳng
C.
Lời giải

Chọn D

.

D.

Ta có

.

Do đó
, tức
Câu 34. Cho hình lập phương
A. Góc giữa hai đường thẳng
B. Góc giữa hai đường thẳng
C. Góc giữa hai đường thẳng
D. Góc giữa hai đường thẳng
Chọn A


Câu 35. Cho hình chóp
điểm của

A.
.

.
. Khẳng định nào sau đây là sai?

bằng
.

bằng
.

bằng
.

bằng
.
Lời giải

là hình lập phương nên góc giữa hai đường thẳng

bằng
có tất cả các cạnh đều bằng . Gọi và lần lượt là trung



. Số đo của góc
B.
.


S

bằng
C.
Lời giải

.

D.

.

.

I

A
D

.

B
O

Từ giả thiết ta có:
Lại có
(do

C


J
(do
là đường trung bình của
là hình thoi)

).
Trang 11


.
Mặt khác, ta lại có

đều, do đó

.

2. Tự luận (4 câu)
Câu 1.

Tính

.
Lời giải


Ta

Câu 2.

Cho


là các số ngun và

. Tính
Lời giải

Ta có

.
Suy ra

.

Do đó
Câu 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số

để hàm số

.

liên tục tại
Lời giải

Ta có

=

Câu 4.

Trang 12


liên tục tại
Cho tứ diện đều
đường thẳng


khi và chỉ khi
cạnh Gọi

=

là trung điểm của
Lời giải

=
.
Tính cosin của góc giữa hai


A

D

B
M
C

Xét tứ diện

cạnh


ta có:

Ta có
Tính
Ta có:

Vậy

Trang 13


KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: TỐN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

ĐỀ SỐ 2
1. Trắc nghiệm (35 câu)
Câu 1.

Tính giới hạn

C.

Câu 2.

A.
.
B. .

Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng
A.

C.

Câu 3.

.

Câu 5.

Câu 6.

Câu 7.

B.

.

B.

.

C.

Tính giới hạn
A.
.
Chọn mệnh đề sai.


B.

.

C.

A.

B.

.

Tính giới hạn
A.
.
Tính giới hạn
A.
.

D.

.

.

D.

.

B.


Câu 9.

A.
.
Chọn mệnh đề đúng
A.
.

.

B.

D.

.

D.

C.

.

. D.
.

C.

.


D.

.

.

D.

.

C.

.

D.

.

.

D.

Câu 10. Giới hạn

.
bằng

.

B.


.

bằng
B. .

Câu 11.

.

C.

. B.

C.

A.

.

.

.

Tính giá trị

A.

.


B.

Câu 8.

Trang 14

.

.

Tính giới hạn
A.

Câu 4.

ta được kết quả

.

C.

C.

.

D. .

.

D.


.


Câu 12. Cho hàm số
A.
.
Câu 13.

B.

. Giá trị
.

bằng
C. .

D.

B.

.

C. .

D.

C. .

D.


C.

D.

.

bằng
A.

.

Câu 14.

.

bằng
A.

.

B.

Câu 15. Tính
A.
.

.

ta được kết quả

B.
.

Câu 16. Cho
A.

.

, với

. Chọn khẳng định sai

.

C.

.

.

.

B.

.

C.
D.

.


Câu 17. Tính giới hạn
A.
.
Câu 18. Xét các mệnh đề sau:

B.

(I).

, với

là số nguyên dương tùy ý.

(II).

, với

là số nguyên dương tùy ý.

.

D.

.

(III).
, với là số nguyên dương tùy ý.
Trong 3 mệnh đề trên thì
A. Cả (I), (II), (III) đều đúng.

B. Chỉ (I) đúng.
C. Chỉ (I), (II) đúng.
D. Chỉ (III) đúng.
Câu 19. Tính giới hạn
A.
.
B.
.
Câu 20. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại
A.

.

.

D.

.

?

B.

Câu 21. Hàm số
A.

C.

.


C.

.

D.

.

liên tục trên khoảng nào sau đây?
.

B.

Câu 22. Cho hàm số
xác định trên
điểm nào sau đây

.

C.

.

D.

và có đồ thị như hình vẽ. Hỏi hàm số

.
không liên tục tại


Trang 15


A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 23. Trong các mệnh sau đây, mệnh đề nào sai ?
A. Các hàm đa thức liên tục trên .
B. Các hàm phân thức hữu tỉ liên tục trên từng khoảng xác định của chúng.
C. Nếu hàm số

liên tục trên khoảng



.

thì phương trình



ít nhất một nghiệm thuộc
D. Nếu các hàm số

,


Câu 24. Cho hàmsố

liên tục tại

liên tục tại

. Trong các mệnh đề sau, có bao nhiêu mệnh đề đúng?

I. Hàm số

có tập xác định là

II. Hàm số

liên tục trên

III. Hàmsố

gián đoạn tại

IV. Hàm số
A. .

liên tục tại
B. .

.
.
.
.

C.

Câu 25. Hàm số nào sau đây khơng liên tục tại
A.

thì hàm số

.

B.

.

D.

.

?

.

C.

.

D.

Câu 26. Qua phép chiếu song song lên mặt phẳng
, hai đường thẳng chéo nhau
là 2 đường thẳng

và . Mệnh đề nào sau đây đúng:
A.



ln cắt nhau

B.



có thể trùng nhau

C.



khơng thể song song

D.



có thể cắt nhau hoặc song song với nhau.

Câu 27. Trong khơng gian cho tứ diện đều
A.

.


B.

.


có hình chiếu

. Khẳng định nào sau đây là sai
.

C.

.

D.

.

Câu 28. Trong không gian cho hai đường thẳng và lần lượt có hai véc tơ chỉ phương
góc giữa hai đường thẳng và . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.

.

Câu 29. Hình hộp chữ nhật có
A.

Trang 16

.


B.

.

kích thước là
B.

.

C.

.

D.

.

D.



.

thì độ dài đường chéo của nó là:
C.

. Gọi

.



Câu 30. Cho tứ diện
. Gọi
lần lượt là trung điểm của
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.

. B.

C.
.
Câu 31. Cho hình chóp



,

là trung điểm của đoạn

.

D.
có đáy

.
là hình vng,

. Góc giữa




bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Trong không gian mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau
A. Góc giữa đường thẳng và bằng góc giữa đường thẳng và thì song song với .
B. Góc giữa hai đường thẳng bằng hoặc bù với góc giữa hai véc tơ chỉ phương của hai đường
thẳng đó.
C. Góc giữa hai đường thẳng là góc nhọn.
D. Góc giữa đường thẳng và bằng góc giữa hai đường thẳng và khi song song hoặc
trùng với .
Câu 33. Cho hình chóp
có đáy
là hình thoi, cạnh bên

vng góc với
. Tìm góc giữa
A.
.
Câu 34. Cho điểm

B.


C.

ở ngoài mặt phẳng

. Trong mặt phẳng

cố định. Gọi
lần lượt là hình chiếu của
dài
lớn nhất khi
A. Đường thẳng
C. Đường thẳng
Câu 35. Cho hình chóp

A.

.

trùng với

.

.

D.

.

có đường thẳng


trên mặt phẳng

B. Đường thẳng

di động qua điểm

và đường thẳng
tạo với

một góc

. Độ
.

tạo với
một góc
. D. Đường thẳng vng góc với
.
có tất cả các cạnh đều bằng . Gọi và lần lượt là trung điểm của

. Số đo của góc
B.

bằng:
.

C.

.


D.

.

2. Tự luận (4 câu)
Câu 1.

Tính giới hạn

Câu 2.

Cho hàm số

Câu 3.

Tìm tất cả các giá trị của tham số thực
.

để hàm số

Câu 4.

Cho tứ diện

. Tính độ dài đoạn thẳng

. Gọi

xác định trên


thỏa mãn

. Tìm giới hạn

liên tục tại
lần lượt là trung điểm của

. Biết

.

Trang 17


BẢNG ĐÁP ÁN
1B
16C
31C

2C
17D
32B

3B
18C
33A

4C
19C

34D

5B
20C
35D

6B
21D

7C
22A

8D
23C

9A
24C

10C
25B

11D
26D

12D
27B

13D
28D


14D
29A

1. Trắc nghiệm (35 câu)
Câu 1.

Tính giới hạn
A.

ta được kết quả

.

B.

.

C. .
Lời giải

Chọn B

Câu 2.

.

Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng
A.

.


B.

.

C.
Lời giải

Chọn C

Ta có:

;



Câu 3.

D.

;

.



D.

.


.

.

Tính giới hạn

A.

.

B.

.

C.
Lời giải

B.

.

C.
Lời giải

Chọn B

.

D.


.

Ta có
Câu 4.

Trang 18

Tính giới hạn
A.
.

.

D.

.

15B
30A


Chọn C

Câu 5.

Chọn mệnh đề sai.
A.

.


B.

.

Chọn B
+ Xét

C.
Lời giải

. D.

, khi đó

.

+ Xét
, khi đó
Ta xét trường hợp n là số chẵn/lẻ được kết quả giới hạn khác nhau nên B sai.
Câu 6.

Tính giới hạn
A.
.

B.

.

C.

Lời giải

Chọn B

Ta

.

D.



.

.

.





.
Câu 7.

Tính giới hạn
A.
.

.

B.

.

C.
Lời giải

Chọn C

.

D.

Ta có:
Câu 8.

.

Tính giá trị
A.

.

B.

Chọn D

Ta có:
Câu 9.


.

.

C.
Lời giải

.

D.

.

.

Chọn mệnh đề đúng
A.

. B.

.
Trang 19


C.

.

D.


.

Chọn A

Lời giải

Xét đáp ánA,ta có:


Câu 10. Giới hạn
A.

bằng

.

B.

.

C.

.

D. .

Lời giải

Chọn C
Ta có:


.

Câu 11.
A.

bằng
B. .

.

C.
.
Lời giải

Chọn D
Ta có:

.

D.

.

.






Câu 12. Cho hàm số
A.
.

nên theo quy tắc 2,
B.

. Giá trị
.

Chọn D

bằng
C. .
Lời giải

Ta có:

.

Do



Câu 13.

nên

.


bằng
A.

.

Chọn D
Trang 20

D.

B.

.

C. .
Lời giải

D.

.



×