Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề ôn thi thpt toán 12 (592)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.36 KB, 4 trang )

Free LATEX

BÀI TẬP TỐN THPT

(Đề thi có 4 trang)

Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi 1

Câu 1. Giá trị giới hạn lim (x2 − x + 7) bằng?
x→−1
A. 7.
B. 0.
C. 9.
D. 5.

x2 + 3x + 5
Câu 2. Tính giới hạn lim
x→−∞
4x − 1
1
1
A. 1.
B. − .
C. 0.
D. .
4
4
3
2
Câu 3. Cho hàm số y = x − 3x + 1. Tích giá trị cực đại và giá trị cực tiểu là


A. −6.
B. 3.
C. 0.
D. −3.
Câu 4. √[2] Cho hình lâp phương√ABCD.A0 B0C 0 D0 cạnh a. √
Khoảng cách từ C đến AC√0 bằng
a 3
a 6
a 6
a 6
.
B.
.
C.
.
D.
.
A.
7
2
3
2
1
Câu 5. [12213d] Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình |x−1| = 3m−2 có nghiệm duy nhất?
3
A. 2.
B. 4.
C. 3.
D. 1.
p

ln x
1
Câu 6. Gọi F(x) là một nguyên hàm của hàm y =
ln2 x + 1 mà F(1) = . Giá trị của F 2 (e) là:
x
3
8
8
1
1
A. .
B. .
C. .
D. .
9
3
9
3
tan x + m
Câu 7. [2D1-3] Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y =
nghịch biến trên khoảng
m tan x + 1
 π
0; .
4
A. (−∞; −1) ∪ (1; +∞). B. (1; +∞).
C. [0; +∞).
D. (−∞; 0] ∪ (1; +∞).
Câu 8. Xét hai khẳng đinh sau
(I) Mọi hàm số f (x) liên tục trên đoạn [a; b] đều có đạo hàm trên đoạn đó.

(II) Mọi hàm số f (x) liên tục trên đoạn [a; b] đều có nguyên hàm trên đoạn đó.
Trong hai khẳng định trên
A. Chỉ có (I) đúng.
B. Cả hai đều đúng.

C. Chỉ có (II) đúng.

D. Cả hai đều sai.

x+1
. Tính tổng S = f 0 (1) + f 0 (2) + · · · + f 0 (2017)
x
2017
4035
2016
A.
.
B.
.
C. 2017.
D.
.
2018
2018
2017
Câu 10. Tập các số x thỏa mãn log0,4 (x − 4) + 1 ≥ 0 là
A. (4; +∞).
B. (−∞; 6, 5).
C. [6, 5; +∞).
D. (4; 6, 5].

!

Câu 9. [3] Cho hàm số f (x) = ln 2017 − ln

Câu 11. [4] Cho lăng trụ ABC.A0 B0C 0 có chiều cao bằng 4 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi M, N
và P lần lượt là tâm của các mặt bên ABB0 A0 , ACC 0 A0 , BCC 0 B0 . Thể tích khối đa diện lồi có các đỉnh
A, B, C, M,
√ N, P bằng



14 3
20 3
A.
.
B.
.
C. 6 3.
D. 8 3.
3
3
Câu 12. [2] Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A0 B0C 0 D0 có AB = a, AD = b. Khoảng cách giữa hai đường
thẳng BB0 và AC 0 bằng
ab
ab
1
1
A. 2
.
B.

.
C.
.
D.
.



a + b2
a2 + b2
a2 + b2
2 a2 + b2
Trang 1/4 Mã đề 1


Câu 13. Ba kích thước của một hình hộp chữ nhật làm thành một cấp số nhân có cơng bội là 2. Thể tích
hình hộp đã cho là 1728. Khi đó, các kích thước của hình hộp
√ là√
A. 6, 12, 24.
B. 2, 4, 8.
C. 2 3, 4 3, 38.
D. 8, 16, 32.
Câu 14. Cho tứ diện ABCD có thể tích bằng 12. G là trọng tâm của tam giác BCD. Tính thể tích V của
khối chóp A.GBC
A. V = 6.
B. V = 4.
C. V = 5.
D. V = 3.
2


Câu 15. [2-c] Giá trị lớn nhất của hàm số y = xe−2x trên đoạn [1; 2] là
1
1
1
2
B.
.
C. √ .
D. 2 .
A. 3 .
3
e
2e
e
2 e
d = 90◦ , ABC
d = 30◦ ; S BC là tam giác đều cạnh a và (S AB) ⊥ (ABC).
Câu 16. Cho hình chóp S .ABC có BAC
Thể tích√khối chóp S .ABC là



a3 2
a3 3
a3 3
A.
.
B.
.
C.

.
D. 2a2 2.
24
24
12
Câu 17. Cho hình chóp S .ABCD có √
đáy ABCD là hình chữ nhật AD = 2a, AB = a. Gọi H là trung điểm
5. Thể tích khối chóp S .ABCD là
của AD, biết
S
H

(ABCD),
S
A
=
a


3
3
4a 3
2a
4a3
2a3 3
A.
.
B.
.
C.

.
D.
.
3
3
3
3

Câu 18. Cho khối chóp tam giác đều S .ABC có cạnh đáy bằng a 2. Góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy
là 300 . Thể
theo a.
√ tích khối chóp S .ABC3 √


3
a 6
a 6
a3 2
a3 6
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
18
36
6

6
Câu 19. Cho hình chóp S .ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A với AB = AC = a, biết tam giác
S AB cân tại S và nằm trong mặt phẳng vng góc với (ABC), mặt phẳng (S AC) hợp với mặt phẳng (ABC)
một góc 45◦ . Thể tích khối chóp S .ABC là
a3
a3
a3
.
B. a3 .
C.
.
D.
.
A.
12
6
24
Câu 20. Nhị thập diện đều (20 mặt đều) thuộc loại
A. {3; 5}.
B. {4; 3}.
C. {5; 3}.
D. {3; 4}.
Câu 21. [1-c] Giá trị của biểu thức 3 log0,1 102,4 bằng
A. 7, 2.
B. 0, 8.
C. −7, 2.

D. 72.

Câu 22. Nếu một hình chóp đều có chiều cao và cạnh đáy cùng tăng lên n lần thì thể tích của nó tăng

lên?
A. 2n2 lần.
B. n3 lần.
C. 2n3 lần.
D. n3 lần.
Câu 23. Hàm số y = −x3 + 3x − 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (1; +∞).
B. (−∞; 1).
C. (−1; 1).

D. (−∞; −1).

Câu 24. Cho số phức z thỏa mãn |z + 3| = 5 và |z − 2i| = |z − 2√− 2i|. Tính |z|.

D. |z| = 17.
A. |z| = 17.
B. |z| = 10.
C. |z| = 10.
Câu 25. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, tam giác S AB đều, H là trung điểm
cạnh AB, √biết S H ⊥ (ABCD). Thể √
tích khối chóp S .ABCD là
3
3
2a 3
4a 3
a3
a3
.
B.
.

C.
.
D.
.
A.
3
3
6
3
Câu 26. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. Ba mặt.
B. Hai mặt.
C. Một mặt.
D. Bốn mặt.
Câu 27. Khối đa diện thuộc loại {3; 4} có bao nhiêu đỉnh, cạnh, mặt?
A. 6 đỉnh, 12 cạnh, 8 mặt.
B. 8 đỉnh, 12 cạnh, 8 mặt.
C. 4 đỉnh, 12 cạnh, 4 mặt.
D. 8 đỉnh, 12 cạnh, 6 mặt.
Trang 2/4 Mã đề 1


Câu 28. Tính lim

x→+∞

x−2
x+3

2

C. −3.
B. − .
3
Câu 29. Khối đa diện loại {4; 3} có tên gọi là gì?
A. Khối 12 mặt đều.
B. Khối tứ diện đều.
C. Khối lập phương.
n−1
Câu 30. Tính lim 2
n +2
A. 3.
B. 2.
C. 1.
2
x − 12x + 35
Câu 31. Tính lim
x→5
25 − 5x
2
2
B. .
C. −∞.
A. − .
5
5
Câu 32. Tìm m để hàm số y = x4 − 2(m + 1)x2 − 3 có 3 cực trị
A. m > 1.
B. m > −1.
C. m > 0.
A. 1.


D. 2.
D. Khối bát diện đều.

D. 0.

D. +∞.
D. m ≥ 0.

Câu 33. Tìm m để hàm số y = mx3 + 3x2 + 12x + 2 đạt cực đại tại x = 2
A. m = −1.
B. m = −3.
C. m = −2.
D. m = 0.
!
!
!
x
4
1
2
2016
Câu 34. [3] Cho hàm số f (x) = x
. Tính tổng T = f
+f
+ ··· + f
4 +2
2017
2017
2017

2016
A. T = 2016.
B. T =
.
C. T = 2017.
D. T = 1008.
2017
Câu 35. Khối đa diện nào có số đỉnh, cạnh, mặt ít nhất?
A. Khối tứ diện.
B. Khối lăng trụ tam giác.
C. Khối lập phương.
D. Khối bát diện đều.
Câu 36. Tứ diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 4 mặt.
B. 6 mặt.
C. 10 mặt.
D. 8 mặt.
1
2mx + 1
trên đoạn [2; 3] là − khi m nhận giá trị bằng
Câu 37. Giá trị lớn nhất của hàm số y =
m−x
3
A. 1.
B. −5.
C. 0.
D. −2.
Câu 38. Nếu không sử dụng thêm điểm nào khác ngồi các đỉnh của hình lập phương thì có thể chia hình
lập phương thành
A. Một tứ diện đều và bốn hình chóp tam giác đều.

B. Năm tứ diện đều.
C. Bốn tứ diện đều và một hình chóp tam giác đều.
D. Năm hình chóp tam giác đều, khơng có tứ diện đều.
1 − n2
Câu 39. [1] Tính lim 2
bằng?
2n + 1
1
A. .
B. 0.
3
Câu 40. Khối đa diện đều loại {3; 5} có số cạnh
A. 8.
B. 12.

C.

1
.
2

C. 20.

1
D. − .
2
D. 30.

- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -


Trang 3/4 Mã đề 1


ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề thi 1
1.

2.

C

3.

D

4.

5.

D

6. A

7.

B
C

13. A

15.

D

17.

12.

B

14.

B

18. A

C

20. A

21.

C

22.

23.

C


24.

C
D

28. A

29.

30.

C
B

32.

D
B

34.

C

35. A
39.

B

26.


B

27. A

37.

D

16. A

19. A

33.

C

10.

11.

31.

C

8.

9. A

25.


B

36.
C

D
B

38. A
D

40.

1

D



×