Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề ôn thi thpt toán 12 (608)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.18 KB, 4 trang )

Free LATEX

BÀI TẬP TỐN THPT

(Đề thi có 3 trang)

Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi 1

Câu 1. Cho hàm số y = x3 − 2x2 + x + 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; +∞).
!
1
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 1 .
3

!
1
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng −∞; .
! 3
1
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 1 .
3

Câu 2. Khi chiều cao của hình chóp đều tăng lên n lần nhưng mỗi cạnh đáy giảm đi n lần thì thể tích của

A. Tăng lên n lần.
B. Giảm đi n lần.
C. Tăng lên (n − 1) lần. D. Khơng thay đổi.
d = 120◦ .
Câu 3. [2] Cho hình chóp S .ABC có S A = 3a và S A ⊥ (ABC). Biết AB = BC = 2a và ABC


Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (S BC) bằng
3a
A. 2a.
B.
.
C. 4a.
D. 3a.
2
Câu 4. Dãy số nào sau đây có giới hạn là 0?
n2 + n + 1
n2 − 2
n2 − 3n
1 − 2n
A. un =
.
B.
u
=
.
C.
u
=
.
D. un =
.
n
n
2
2
2

(n + 1)
5n − 3n
n
5n + n2
x2 − 3x + 3
đạt cực đại tại
x−2
B. x = 1.
C. x = 3.

Câu 6. Xác định phần ảo của số√phức z = ( 2 + 3i)2

A. 7.
B. 6 2.
C. −6 2.
Câu 5. Hàm số y =
A. x = 2.

D. x = 0.
D. −7.

Câu 7. Phát biểu nào trong các phát biểu sau là đúng?
A. Nếu hàm số có đạo hàm phải tại x0 thì hàm số liên tục tại điểm đó.
B. Nếu hàm số có đạo hàm tại x0 thì hàm số liên tục tại −x0 .
C. Nếu hàm số có đạo hàm tại x0 thì hàm số liên tục tại điểm đó.
D. Nếu hàm số có đạo hàm trái tại x0 thì hàm số liên tục tại điểm đó.
Câu 8. [1] Đạo hàm của hàm số y = 2 x là
1
1
.

C. y0 = 2 x . ln x.
D. y0 =
.
A. y0 = 2 x . ln 2.
B. y0 = x
2 . ln x
ln 2
Câu 9. √[2] Cho hình lâp phương√ABCD.A0 B0C 0 D0 cạnh a. √
Khoảng cách từ C đến AC√0 bằng
a 6
a 3
a 6
a 6
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
2
2
7
3
Câu 10. Khối đa diện đều loại {3; 4} có số đỉnh
A. 6.
B. 4.
C. 8.
D. 10.

2
x − 12x + 35
Câu 11. Tính lim
x→5
25 − 5x
2
2
A. +∞.
B. .
C. − .
D. −∞.
5
5
x2 − 5x + 6
Câu 12. Tính giới hạn lim
x→2
x−2
A. 1.
B. 5.
C. −1.
D. 0.
1
Câu 13. [12214d] Với giá trị nào của m thì phương trình |x−2| = m − 2 có nghiệm
3
A. 0 ≤ m ≤ 1.
B. 2 ≤ m ≤ 3.
C. 2 < m ≤ 3.
D. 0 < m ≤ 1.
Trang 1/3 Mã đề 1



Câu 14. [1] Tính lim
x→3

A. 1.

x−3
bằng?
x+3
B. 0.

Câu 15. Khối đa diện loại {5; 3} có tên gọi là gì?
A. Khối 12 mặt đều.
B. Khối tứ diện đều.

C. +∞.

D. −∞.

C. Khối bát diện đều.

D. Khối 20 mặt đều.

Câu 16. [2D1-3] Tìm giá trị của tham số m để f (x) = −x3 + 3x2 + (m − 1)x + 2m − 3 đồng biến trên khoảng
có độ dài lớn hơn 1.
5
5
B. − < m < 0.
C. m ≤ 0.
D. m ≥ 0.

A. m > − .
4
4
Câu 17. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2 − x2 và y = x.
9
11
.
D. .
A. 5.
B. 7.
C.
2
2
log2 240 log2 15
Câu 18. [1-c] Giá trị biểu thức

+ log2 1 bằng
log3,75 2 log60 2
A. −8.
B. 4.
C. 1.
D. 3.
x−3 x−2 x−1
x
Câu 19. [4-1213d] Cho hai hàm số y =
+
+
+
và y = |x + 2| − x − m (m là tham
x−2 x−1

x
x+1
số thực) có đồ thị lần lượt là (C1 ) và (C2 ). Tập hợp tất cả các giá trị của m để (C1 ) cắt (C2 ) tại đúng 4 điểm
phân biệt là
A. (2; +∞).
B. (−∞; 2).
C. (−∞; 2].
D. [2; +∞).
9t
, với m là tham số thực. Gọi S là tập tất cả các giá trị của m sao cho
9t + m2
f (x) + f (y) = 1, với mọi số thực x, y thỏa mãn e x+y ≤ e(x + y). Tìm số phần tử của S .
A. Vô số.
B. 0.
C. 1.
D. 2.

Câu 20. [4] Xét hàm số f (t) =

Câu 21. [2] Cho hàm số f (x) = 2 x .5 x . Giá trị của f 0 (0) bằng
A. f 0 (0) = ln 10.

B. f 0 (0) = 10.


Câu 22. Tính lim
A.

3
.

2

C. f 0 (0) = 1.

D. f 0 (0) =

C. 1.

D. +∞.

1
.
ln 10


4n2 + 1 − n + 2
bằng
2n − 3
B. 2.

d = 30◦ , biết S BC là tam giác đều
Câu 23. [3] Cho hình chóp S .ABC có đáy là tam giác vuông tại A, ABC
cạnh a √
và mặt bên (S BC) vng √
góc với mặt đáy. Khoảng cách
√ từ C đến (S AB) bằng√
a 39
a 39
a 39
a 39

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
16
26
13
9


Câu 24.
Tìm
giá
trị
lớn
nhất
của
hàm
số
y
=
x
+
3
+
6√− x



A. 3 2.
B. 3.
C. 2 3.
D. 2 + 3.
x
Câu 25.
√ Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = xe , y = 0, x = 1.
3
3
1
A.
.
B. .
C. 1.
D. .
2
2
2

Câu 26. Cho khối chóp có đáy là n−giác. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Số đỉnh của khối chóp bằng 2n + 1.
B. Số mặt của khối chóp bằng 2n+1.
C. Số mặt của khối chóp bằng số cạnh của khối chóp.
D. Số cạnh của khối chóp bằng 2n.
Trang 2/3 Mã đề 1


Câu 27. Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vng biết S A ⊥ (ABCD), S C = a và S C hợp với

đáy một√góc bằng 60◦ . Thể tích khối

√ chóp S .ABCD là

3
3
a 6
a 3
a3 3
a3 2
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
48
48
24
16
Câu 28. Khối đa diện loại {4; 3} có tên gọi là gì?
A. Khối bát diện đều. B. Khối 12 mặt đều.
C. Khối lập phương.
D. Khối tứ diện đều.
Câu 29. Nếu một hình chóp đều có chiều cao và cạnh đáy cùng tăng lên n lần thì thể tích của nó tăng
lên?
A. 2n3 lần.
B. 2n2 lần.

C. n3 lần.
D. n3 lần.
Câu 30.! Dãy số nào sau đây có giới
!n hạn là 0?
n
1
5
A.
.
B.
.
3
3

!n
4
C.
.
e

Câu 31. [12213d] Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
nhất?
A. 2.

B. 3.

!n
5
D. − .
3

1
3|x−1|

C. 4.

= 3m − 2 có nghiệm duy

D. 1.

Câu 32. Cho hàm số y = −x3 + 3x2 − 4. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; +∞).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; 2).
Câu 33. Tứ diện đều thuộc loại
A. {3; 3}.
B. {4; 3}.

C. {3; 4}.

D. {5; 3}.

Câu 34. Khối đa diện loại {3; 4} có tên gọi là gì?
A. Khối 12 mặt đều.
B. Khối lập phương.

C. Khối tứ diện đều.
D. Khối bát diện đều.

Câu 35. [1228d] Cho phương trình (2 log23 x − log3 x − 1) 4 x − m = 0 (m là tham số thực). Có tất cả bao

nhiêu giá trị nguyên dương của m để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm phân biệt?
A. 63.
B. 62.
C. Vô số.
D. 64.

Câu 36. [1] Biết log6 a = 2 thì log6 a bằng
A. 36.
B. 4.
C. 6.
D. 108.
1
Câu 37. Hàm số y = x + có giá trị cực đại là
x
A. 2.
B. −1.
C. 1.
D. −2.
Câu 38. Hàm số y = −x3 + 3x − 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (−∞; 1).
B. (−1; 1).
C. (−∞; −1).

D. (1; +∞).

Câu 39. [2] Đạo hàm của hàm số y = x ln x là
A. y0 = x + ln x.
B. y0 = 1 + ln x.

D. y0 = 1 − ln x.


C. y0 = ln x − 1.

Câu 40. [12211d] Số nghiệm của phương trình 12.3 x + 3.15 x − 5 x = 20 là
A. 2.
B. 1.
C. Vô nghiệm.

D. 3.

- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -

Trang 3/3 Mã đề 1


ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề thi 1
1.

2.

C

3.

B

4.


5.

B

6.

7.
11.

D

14.

C
D

18. A

19.

D

20.

21. A

D

22.


23.

C

24. A

25.

C

26.

B

C
D

28.

29.

D

30. A

31.

D

32.


C
B

34.

33. A
B
D

37.
39.

B

16. A

17.

35.

C

12.

15. A

27.

B


10. A

B

13.

D

8. A

C

9.

B

B

1

D

36.

B

38.

B


40.

B



×