Tải bản đầy đủ (.pdf) (35 trang)

Luận văn: Trục Bọc Cao Su pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (37.28 MB, 35 trang )

ư
ư


Đ
Đ




á
á
ô
ô






ó ự ệ
ễễ ềề
ễễ ồồ ââ
ạạ Anh Anh ĐĐứứ
ầầ ĩĩ ưư
ễễ àà ệệ
ễễ êê ếế
ôô ọọ
ầầ
ầ ới thiệu
ầ í ấ


ầ ê ậ ệ
ầ ô ệ ả ấ
ầ ả ẩ Ứ ụ


1
1
:
:
Gi
Gi


i thi
i thi


u
u


1
1
:
:
Gi
Gi


i thi

i thi


u
u


1
1
:
:
Gi
Gi


i thi
i thi


u
u


1
1
:
:
Gi
Gi



i thi
i thi


u
u




à
à


ế
ế
đư
đư


ế
ế
ế
ế


ó
ó




õ
õ
th
th
ư
ư


à
à
é
é




đô
đô
à
à










ê
ê
à
à
à
à




ó
ó


à
à
à
à
ì
ì






á
á
ù

ù


à
à


đ
đ
í
í






1
1
:
:
Gi
Gi


i thi
i thi


u

u




đư
đư








ĩ
ĩ



ô ệ ấ

ữ á ó ậ ể à ó ự
độ

ô ệ ả ấ ì ộ ả

ả ấ ô ệ




1
1
:
:
Gi
Gi


i thi
i thi


u
u
ò
ò









à
à



n
n
ă
ă


ư
ư






à
à
á
á








à
à
á
á

ì
ì







đ
đ


à
à
ê
ê






ê
ê


á
á
ó

ó

ù
ù
ô
ô


á
á
é
é
à
à




ê
ê




á
á


ó
ó



đ
đ






đ
đ




T
T
í
í
nh ch
nh ch


t
t
• Chịu ma sát
• Chịu nhiệt
• Chống mài mòn
• Chống hóa chất

• Chống kháng xé
• Chống dính
• Chịu nén
• Chịu áp suất



2
2
:
:
T
T
í
í
nh ch
nh ch


t
t
Chịu cồn, dầu, kháng xé
rách
Rulô chà cồn
Chịu acid, chịu mài mònRulô chà
nước
Chịu mài mònRulô nghiền
mực
Chịu mài mòn, chịu dầuRulô chuyền
mực

Chịu mòn, kháng dầuRulô chà mực
TTíính năngnh năngLoLoạại Rulôi Rulô
Rulô in offset


2
2
:
:
T
T
í
í
nh ch
nh ch


t
t
Rulô bao bì
Chịu dung môi, nén ép
Rulô ghép phức hợp
Chịu nhiệt, áp lực nénRulô ghép màng
phức
Chịu nén, ép, chịu mòn
Rulô ép màng
Chịu mònRulô dẫn màng
Tính chất
Loại Rulô



2
2
:
:
T
T
í
í
nh ch
nh ch


t
t
ChChịịu hu hóóa cha chấất, cht, chịịu u ááp p
llựựcc
Rulô tRulô tẩẩy, y,
nhunhuộộmm
ChChịịu nu néén, n, éép, nhip, nhiệệt đt độộRulô vRulô vắắt ht hồồ
ChChịịu mòn, hu mòn, hóóa cha chấấttRulô dRulô dààn vn vảảii
TTíính năngnh năngLoLoạại Rulôi Rulô
Rulô ng
Rulô ng
à
à
nh d
nh d



t
t


3
3
:
:
ê
ê




Đượ ả ấ ừ ề ồ ê ệ á

Cao su nitrile Buna (N)

Nitrile/PVC

Cao su HNBR

Cao su Neoprene (CR)

Cao su Butyl

Polyurethane

Cao su thiên nhiên (NR)


Cao su SBR

Cao su Flo Silicon

Cao su Brom Butyl

Cao su Hypalon


3
3
:
:
ê
ê




íí ụụ

ó
ó


đ
đ


í

í
ơ
ơ


í
í


ô ư
ô ư


ó
ó


í
í
ã
ã






é
é
à

à




á
á


ô
ô


à
à
á
á







à
à


đ
đ

à
à


đư
đư






ô
ô








ó
ó


à
à
n
n

ư
ư



à
à






á
á




ó
ó




đ
đ


ó

ó


à
à


3
3
:
:
ê
ê











á
á













ó
ó


à
à


đ
đ


l
l
ê đ
ê đ
ế
ế



à

à
ò
ò
ó
ó
í
í


à
à
í
í





ó
ó
í
í









đư
đư


ó
ó


à
à


đ
đ










ã đ
ã đ








à
à






đ
đ


ì
ì
ó
ó
ó
ó
í
í


ó
ó







à
à


đ
đ


í
í




đ
đ




3
3
:
:
ê
ê





Ph
Ph


gia:
gia:









ê
ê




í
í


ế
ế

đư
đư








gia
gia
đ
đ




đ
đ


ê
ê








Th
Th
à
à
nh ph
nh ph


n v
n v
à
à
h
h
à
à
m lư
m lư


ng ph
ng ph


gia t
gia t
ù
ù
y

y
thu
thu


c v
c v
à
à
o qu
o qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh s
nh s


n xu
n xu


t, h
t, h
ì
ì
nh d

nh d
á
á
ng
ng
v
v
à
à
t
t
í
í
nh năng s
nh năng s


d
d


ng c
ng c


a s
a s


n ph

n ph


m.
m.


3
3
:
:
ê
ê




á
á




í
í
đư
đư










ó
ó


t
t
ă đ
ă đ




đ
đ


ă đ
ă đ









í
í
á
á
ò
ò
á
á
é
é



ú
ú
ế
ế





ú
ú
ế
ế




ư
ư
ó
ó
ư
ư






à
à



đ
đ





ò ã
ò ã
À ƯỢÓ Ấ
Đơ
Đơ

ế
ế






à
à
ú
ú


3
3
:
:
ê
ê




á
á ó á í ấ



ế

ế
í
í






ư
ư






ê
ê






đ
đ
ó
ó







ế
ế
í
í


ó
ó
á
á
ó
ó
â
â




đ
đ


ê
ê
ế

ế








ế
ế
í
í






í
í
đ
đ
à
à




đ

đ


ã
ã


à
à
ú
ú



í
í




à
à




ế
ế
á
á





à
à


à
à
ó
ó


ê
ê
ế
ế




đô
đô


â
â



ì
ì


ế
ế
í
í




n
n
ă
ă
ế
ế
í
í


ò
ò




à
à

í
í
â
â






3
3
:
:
ê
ê






ế
ế
í
í





ư
ư




ù
ù







ế
ế
í
í









ê
ê

ế
ế







Đ
Đ






à
à
ũ
ũ


ế
ế
í
í





METAL
METAL
PRIMER
PRIMER
TOP COAT
TOP COAT
RUBBER
RUBBER


4
4
:
:
ô
ô






Rulô cao su đc sn xut ti nhà máy trên dây
chuyn khép kín theo chu trình sau:
- Chế tạo phôi thép
- Làm sạch phôi thép.
- Bôi chất bám dính.
- Quấn cao su vào trục trên máy quấn tự động.
- Lưu hóa.

- Ổn định sản phẩm.
- Mài tròn theo kích thước
- Đánh bóng bề mặt cao su bằng máy chuyên
dùng.
- Kiểm tra sản phẩm.
- Đóng gói, bảo quản.


4
4
:
:
ô
ô






ụ ạ à ụ
ử ý ề ặ ụ
á ệ
ế
ớ đệ
ấ ấ
ớ ặ ô á
ư ó
ô ề ặ à
à ẩ



4
4
:
:
ô
ô








4
4
:
:
ô
ô






M

M
á
á
y qu
y qu


n Rulô t
n Rulô t


đ
đ


ng
ng
:
:
Rulô cao su đư
Rulô cao su đư


c
c
qu
qu


n ho

n ho
à
à
n to
n to
à
à
n trên m
n trên m
á
á
y cu
y cu


n t
n t


đ
đ


ng:
ng:
Đư
Đư


ng

ng
k
k
í
í
nh rulô t
nh rulô t


40
40
mm đ
mm đ
ế
ế
n 1000 mm trên chi
n 1000 mm trên chi


u d
u d
à
à
i
i
t
t


45

45
mm đ
mm đ
ế
ế
n 6000 mm v
n 6000 mm v


i th
i th


i gian nhanh, ti
i gian nhanh, ti
ế
ế
t
t
ki
ki


m nguyên li
m nguyên li


u.
u.

×