Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

THI THỬ ĐẠI HỌC CÂP TỐC Năm học: 2012-2013 MÔN VẬT LÍ - Mã đề 027 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (778.25 KB, 10 trang )




Thi thö ®¹i häc cao ®¼ng (ĐỀ 027)
M«n: vËt lý - thêi gian 90 phót

C©u 1: 
 
4
1
10
C F
π



 
4
2
10
C F



thì 

A.
 
4
3.10
C F





B.
 
4
10
C F



C.
 
4
3.10
C F



D.
 
4
2.10
C F




Giải:
Ta có

1
1
22
1
()
C
C
LC
UZ
U
R Z Z



2
2
22
2
()
C
C
LC
UZ
U
R Z Z



U
C1

= U
C2 = ->
22
12
2 2 2 2
12
2 2 2 2 2 2
1 2 2 1
2 2 2 2 2 2
1 2 1 2 1 2 1 2
( ) ( )
( ( ) ( ( )
( ) ( ) 2 ( )
CC
L C L C
C L C C L C
C C L C C L C C C C
ZZ
R Z Z R Z Z
Z R Z Z Z R Z Z
R Z Z Z Z Z Z Z Z Z Z

   
     
    

Do Z
C1

C2

nên ta có: R
2
+Z
L
2
=
12
12
2
L C C
CC
Z Z Z
ZZ


C

22
12
12
2
CC
L
C
L C C
ZZ
RZ
Z
Z Z Z






4
12
3.10
24
CC
C




F. Chọn A

Câu 2: 

A. 100 cm
B. 101 cm
C. 98 cm
D. 99 cm
2
2 2 1 0 21 100
l l l l T'
HD:T ;T' , l cm
g g l T

  


       



C©u 3: Giao thoa là sù tæng hîp cña
A. ch hai sãng kÕt hîp trong kh«ng gian
B. ch mét sãng kÕt hîp trong kh«ng gian
C. c¸c sãng c¬ häc trong kh«ng gian
D. hai hay nhiÒu sãng kÕt hîp trong kh«ng gian

Câu 4

0KV B  
HD: Công suất hao phí

2222
2
2
cos.
.
cos.
.
.
U
RP
P
P
U
RP
RIP 



Suy ra
100
10
cos.
.
22
1
1



U
RP
P
P
;

,4002
100
5,2
cos.
.
12
22
2
2
kVUU
U

RP
P
P



Vậy phải tăng thêm 200kV

Câu 5
có gia t
2
)
A. 1,05
B. 0,95
C. 1,08
D. 1,01


 
2
01
3 2 0 1 1 01
32
ax
ax
max max
m
c
cm
SS

, rad
F
lg
HD : cos , ,
mg
F mg cos cos




  

   






Câu 6

A. x = 4cos(2t -
2

)cm B. x = 4cos(t -
2

)cm C. x = 4cos(2t +
2


)cm D. x = 4cos(t +
2

)cm
HD: Tại t = 0
2
0sin
0cos










Av
Ax

Câu 7: 
 

2


A. 0,04. B. 0,15. C. 0,10. D. 0,05 .
HD: Tần số góc
srad

m
k
/20


Biên độ dao động A
2
= x
2
+
2
2
v

=5cm
Số chu kì thực hiện được
A
A
N


với
05,0
4
4



k
mg

k
F
A
ms

Câu 8: 
A 
B. 


Câu 9: 
7
3
Li

7
3
2 (1)p Li



hai 
0


B 
C. N

HD: 
p

P P P


  
. 



2 2 2 0 2
2 . cos150 (2 3)
p
P P P P P P
    
    


22
2
2
; (2 3)4 1,07 2
22
p dp p
dp d dp d d dp
p d p
P W P m
P
W W W W W W
m m W P m



  
  
         
    
 (
0
dtrc dsau
W W W W     

Câu 10: 
   
scmtx ,cos6




0
A.
 





scmv
cmx
/3
33



B.
 





scmv
cmx
/33
3


C.
 





scmv
cmx
/33
3


D.
 






scmv
cmx
/33
3


HD: Ta có





scmAv
cmx
/3)6/sin(
33)6/cos(6



Câu 11: 
200
79
Au
.10
-10

200

79
Au
là?
A. 48 phút B. 24 phút C. 32 phút D. 63 phút


HD:
02
00
2
0
0,693
00
2 2 log 48 phỳt
log

tt
TT
t
t
T
m t m t
m m T
m
m T m
m
hay m m e m e








Cõu 12

B. H


HD: Dao ng hc i chiu v trớ biờn, gia tc cú ln cc i
Câu 13: Một vật thực hiện đồng thời hai dao động điều hoà cùng ph-ơng, theo các ph-ơng trình:
1
10sinx tcm



2
10 3cos( )x t cm


. Tc ca vt ti thi im t = 0,5s l:
A. 54,41cm/s. B. - 54,41cm/s. C. 62,8cm/s. D.
62,8cm/s.
HD:
1
10sin 10cos( )
2
x tcm t cm




hai dao ng vuụng pha suy ra
2 2 2
12
20A A A A
cm/s . V hỡnh
suy ra
6



Vận tốc
3
sin( ) 20 sin( )( / ) 20 54,41( / )
62
v A t t cm s v cm s



. Thay t
= 0,5s v lu ý Tc l ln ca vn tc
Chỳ ý
Cõu 14:
1
= -

A. 0,0093
m

B. 0,1913

m

C. 0,0914
m

. D. 0,0813
m


HD:
1 min
min 1
0,0914
hc hc
Em
E





Cõu 15x = 3cos(4t)cm. Sau

A. x
M
= -3cm. B. x
M
= 0 C. x
M
= 1,5cm. D. x

M
= 3cm.
HD: Tc truyn súng v=S/t = 1m/s. Bc súng
m
f
v
5,0
2
1



Phng trỡnh ti M: x = 3cos(4

t-


d2
)cm =3cos(8

-
5,0
5,2.2

)cm = 3cm
Cõu 16:










19

ng, an xen nhau,












S = 3,14cm
2
. = 1mm.








= 5(mH).

























A. 967m B. 64,5m C. 942m D. 52,3m
HD:
















4
S
C
kd



.








(n-1) :

1
( 1) 2 942
bb
C n C c LC m


( k = 9.10
9
)
Cõu 17
0,4cos(40
Tớnh

A. 40 cm/s
B. 30 cm/s
C. 20 cm/s
D. 10 cm/s
HD : M thuc dóy cc i th 3 nờn MB MA = 3
scmfvcm /40.2


Cõu 18:
210
84
Po






l
A. 89,3%
B. 95,2%
C. 98,1%
D. 99,2%


HD:
98,1%
pb pb
pb Po
mm
K
E m m m





Cõu 19

mmtau

20cos
trờn


21
SS


A. 5,5 cm
B. 11 cm
C. 8 cm
D. 6 cm
HD: Phng trỡnh dao ng ti trung trc
ddddo
d
tau
21
:),
2
20cos(2




Dao ng ngc pha nờn:
cmd
SS
ddo
k
dk
d
6
2
:,
2
)12(
)12(
2

min
21









Câu 20: Tại điểm A cách xa nguồn âm ( coi là nguồn điểm ) một khoảng NA = 1m, mức cờng độ âm L
A
=
90dB. Biết c của âm đó là I
0
= 10
-10
W/m
2
. Cng độ âm tại điểm B (trên ng NA) cách N
một khoảng 10m (coi môi tr-ờng hoàn toàn không hấp thụ âm).
A. I
b
= 2.10
-5
W/m
2
. B. I
b

= 10
-3
W/m
2

C.I
b
= 10
-5
W/m
2

D. I
b
= 4.10
-3
W/m
2

HD: Mụi trng khụng hp th õm nờn cụng sut bo ton: I
A
.S
A
= I
B
S
B
M
2
0

4.
lg
Sr
I
L
I









2
9 2 7 3
1
0
0 0 2
10lg 90 10 ; 10 10 10 W/
A A B
AB
A
I I I d
L I I m
I I I d










Cõu 21

3
m/s
2

A. 30 N/m
B. 40 N/m
C. 50 N/m
D. 60 N/m
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
4 2 2 2
22
50
2
m A W a v a W a
HD :W A ; A A v v k m N / m
mm






Cõu 22:
0
A



A. 0,53
0
A
. B. 2,12
0
A
C. 4,77
0
A
. D. 1,06
0
A
.
HD:
2
0
1
n
r n r K n

Cõu 23:




C. C

Cõu 24:
A. L/2
B. L/4
C. L
D. 2L

HD: Khi ú trờn dõy ch cú mt Bng v hai Nỳt
max max
2
12
2
l
l k k l
k




Câu 25: Biết giá trị của các phần tử trong mạch lần l-ợt là

100R
,

FC

/100

tần số của dòng điện


Hzf 50
, các giá trị hiệu dụng

VU
AM
200
,

VU
MB
2100

AM
u
lệch pha
MB
u

12/5

. Xác định r.
A.
100

B.
3/100

C.
2100


D.
3100

HD: + Vẽ giản đồ véc tơ


+ TÝnh dung kh¸ng:
 
R
C
Z
C
 100
100
1


RC
UU 
.
Do ®ã, gãc hîp bëi hai vÐc t¬
 
0
45, 
RMB
UU

. Chó ý, gãc
0

75
12
5



nªn gãc hîp bëi hai vÐc t¬
 
0
30, 
RAM
UU


+ Tõ gi¶n ®å tÝnh ®-îc:
 
 
 













V
U
UU
VUU
VUU
MB
CR
AMr
AML
100
2
310030cos
10030sin
0
0

+ Dßng hiÖu dông:
 
 
 






3100
100
1
r

Z
A
R
U
I
L
R

Câu 26: 


A. 15 km/h
B. 36 km/h
C. 60 km/h
D. 54 km/h
HD: Con lắc dao động mạnh nhất khi xảy ra hiện tượng cộng hưởng
hkmsm
T
S
v /54/15 


C©u 27: 
R 60



 
1
π

i 2cos 100πt A
12





 
2

i 2cos 100πt A
12




.

A.
 
π
i 2 2cos 100πt A
3




B.
 
π

i 2cos 100πt A
3





C.
 
π
i 2 2cos 100πt A
4




D.
 
π
i 2cos 100πt A
4





Giải
L
= Z
C


1

và i
1

2

2

1
= - 
2

2


1
(- 
2
 

1
- 
2
= -  
    
- 
1


L
/R
 Z
L
= R
3

U = I
1

22
1
2 120
L
R Z RI  
(V)

L
= Z
C

U
2

i = 2
2
cos(100πt + π/4) (A). Chọn C

C©u 28:  ?
A. Tia

,,
  

B. Tia

là dòng 
C. Tia


R

B

C

L

A

N

V

-->

×