Options
Extra listening and Speaking 7
1 (trang 112 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) Match posters 1-3 with
the types of show in the box. (Nối các tấm áp phích 1-3 với các loại chương trình trong
hộp.)
Đáp án:
1. Play
2. Musical
3. Concert
Đáp án:
1. Vở kịch
2. Nhạc kịch
3. Buổi ca nhạc
2 (trang 112 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) Look at the posters
and listen to the conversation. Which type of show does Will decide to buy tickets for?
(Nhìn vào các áp tấm phích và lắng nghe cuộc trò chuyện. Will quyết định mua vé cho
loại chương trình nào?)
Audio 3-19
Đáp án:
Will decides to buy tickets for the musical show.
Hướng dẫn dịch:
Will quyết định mua vé cho buổi nhạc kịch.
Nội dung bài nghe:
Clerk: Hello, can I help you?
Will: Yes, can I just check something? Is The Lion King the Disney musical?
Clerk: Yes, that’s right.
Will: Great. Could you hang on a minute? I want to check which show my friend wants
to see.
Hello Sally. I’m at the box office. We can see The Lion King, Little Mix or Hamlet.
Little Mix, they’re all girl pop band. Yes, I prefer to see a musical, too. The Lion King
looks good. Okay, great. Shall I book tickets then? Okay, speak to you later, Sally. Bye.
Sorry about that. Can I have two tickets for The Lion King please?
Clerk: Certainly. Which date?
Will: Err, the eighteenth of November.
Clerk: OK, where would you like to sit: front, middle or back?
Will: Er, How expensive are the seats in the middle?
Clerk: They’re £40.70 each.
Will: Right. Are they more expensive than the seats at the back?
Clerk: Yes, they are. The ones at the back are £38 each.
Will: Okay, can I have two seats at the back please?
Clerk: Certainly. That’s seats 11 and 12 in row V.
Will: Great!
Clerk: That’s £76 altogether please.
Will: Here you are.
Clerk: Thanks. Enjoy the show.
Hướng dẫn dịch:
Người bán: Xin chào, tơi có thể giúp gì cho bạn?
Will: Vâng, tơi có thể kiểm tra vài thứ được khơng? The Lion King có phải là vở nhạc
kịch của Disney khơng?
Người bán: Vâng, đúng vậy.
Will: Tuyệt vời. Bạn có thể chờ một phút không? Tôi muốn kiểm tra xem chương trình
nào mà bạn tơi muốn xem.
Xin chào Sally. Tơi đang ở phịng vé. Chúng ta có thể xem The Lion King, Little Mix
hay Hamlet. Little Mix, họ đều là ban nhạc pop nữ. Ừ, tơi cũng thích xem một vở nhạc
kịch hơn. Vua sư tử có vẻ hay. Tuyệt vời. Vậy tơi có nên đặt vé khơng? Được rồi, nói
chuyện với bạn sau, Sally. Tạm biệt.
Xin lỗi vì điều đó. Cho tơi hai vé cho The Lion King được không?
Người bán: Chắc chắn rồi. Ngày nào nhỉ?
Will: Ờ, ngày mười tám tháng mười một.
Người bán: Được rồi, bạn muốn ngồi ở đâu: trên, giữa hay sau?
Will: Ờ, ghế ở giữa bao nhiêu tiền vậy?
Người bán: Mỗi vé là 40,70 bảng.
Will: Được rồi. Chúng có đắt hơn những chiếc ghế ở phía sau khơng?
Người bán: Có. Ghế ở phía sau là 38 bảng mỗi vé.
Will: Được rồi, cho tôi hai ghế ở phía sau được khơng?
Người bán: Chắc chắn rồi. Đó là ghế 11 và 12 ở hàng V.
Will: Tuyệt vời!
Người bán: Tổng cộng là 76 bảng.
Will: Của bạn đây.
Người bán: Cảm ơn. Tận hưởng chương trình nhé.
3 (trang 112 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) Listen to the
conversation again. Correct the words in bold in the Key Phrases. (Nghe lại đoạn hội
thoại. Sửa các từ in đậm trong các Cụm từ chính)
Audio 3-19
Key Phrases
Buying tickets
1. Can I have two 1seats for …, please?
2. Where would you like to sit: front, 2centre or back?
3. That’s seats … and … in 3line ….
4. That’s 4$ … altogether, please.
Đáp án:
1. tickets
2. middle
3. row
4. £
Hướng dẫn dịch:
Các cụm từ khóa
Mua vé
1. Tơi có thể có hai vé cho…, được không?
2. Bạn muốn ngồi ở đâu: trên, giữa hay sau?
3. Đó là ghế … và … hàng….
4. Đó tổng cộng là £…
4 (trang 112 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) Listen again, and
complete the ticket with the correct information. (Nghe lại và hoàn thành vé với các
thông tin đúng.)
(Nghe lại đoạn hội thoại. Sửa các từ in đậm trong các Cụm từ chính)
Audio 3-19
Theatre ticket
Show: 1_____
Date: 2_____ November
Seats: 3_____ 4_____
Row: 5_____
Total price: 6_____
Đáp án:
1. The Lion King
2. 18th
3. 11
4. 12
5. V
6. £76
Hướng dẫn dịch:
Vé nhà hát
Chương trình: Vua Sư Tử
Ngày: 18 tháng 11
Ghế: 11, 12
Hàng: V
Tổng giá: £76
5 (trang 112 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) Listen and write the
numbers and letters you hear. Then listen and repeat. (Nghe và viết các số và chữ cái
bạn nghe thấy. Sau đó nghe và nhắc lại.)
Audio 3-20
Đáp án:
1. 9, 10, R
2. 24, 25, 26, H
3, 16 19, J
4. 30 32, E
Nội dung bài nghe:
1. Seats 9 and 10 in row R.
2. Seats 24, 25, and 26 in row H.
3. Seats 16 to 19 in row J.
4. Seats 30 to 32 in row E.
Hướng dẫn dịch:
1. Ghế 9 và 10 ở hàng R.
2. Ghế 24, 25 và 26 ở hàng H.
3. Ghế từ 16 đến 19 ở hàng J.
4. Ghế từ 30 đến 32 ở hàng E.
6 (trang 112 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) Complete the dialogue
with words from the Key Phrases. Listen and check. Then practise the dialogue. (Hoàn
thành cuộc hội thoại với các từ trong cụm từ khóa. Nghe và kiểm tra. Sau đó luyện tập
đoạn hội thoại.)
Audio 3-21
Anna: 1_____ three tickets for Hamlet, please?
Clerk: Certainly. Which date?
Anna: 22nd October.
Clerk: 2_____ to sit: front, middle or back?
Anna: Middle, please.
Clerk: Certainly. 3_____ 31, 32 and 33 in row M. They’re £34 each.
Anna: Great!
Clerk: That’s £102 4_____, please.
Anna: Here you are.
Clerk: Thanks. Enjoy the show.
Đáp án:
1. Can I have
2. Where would you like
3. That’s seats
4. altogether
Hướng dẫn dịch:
Anna: Cho tôi ba vé cho Hamlet được không?
Người bán: Chắc chắn rồi. Ngày nào nhỉ?
Anna: Ngày 22 tháng 10.
Người bán: Bạn muốn ngồi ở đâu: trên, giữa hay sau?
Anna: Ở trên, làm ơn.
Người bán: Chắc chắn rồi. Đó là các ghế 31, 32 và 33 ở hàng M. Giá mỗi ghế là 34
bảng.
Anna: Tuyệt vời!
Người bán: Tổng cộng là 102 bảng.
Anna: Của bạn đây.
Người bán: Cảm ơn. Tận hưởng chương trình nhé!
7 (trang 112 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo) USE IT!
Work in pairs. Look at the posters and choose a show. Prepare and practise a new
dialogue using the Key phrases and the dialogue in exercise 6. (Thực hành! Làm việc
theo cặp. Nhìn vào các tấm áp phích và chọn một chương trình. Chuẩn bị và luyện tập
một đoạn hội thoại mới sử dụng cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài 6.)
Gợi ý:
Sam: Can I have four tickets for Little Mix, please?
Clerk: Certainly. Which date?
Sam: 5th December.
Clerk: Where would you like to sit: front, middle or back?
Sam: Front, please.
Clerk: Certainly. That’s seats 8, 9, 10 and 11 in row C. They’re £25 each.
Sam: Great!
Clerk: That’s £100 altogether, please.
Sam: Here you are.
Clerk: Thanks. Enjoy the show.
Hướng dẫn dịch:
Sam: Cho tôi bốn vé cho Little Mix được không?
Người bán: Chắc chắn rồi. Ngày nào nhỉ?
Sam: Ngày 5 tháng 12.
Người bán: Bạn muốn ngồi ở đâu: trên, giữa hay sau?
Sam: Ở trên, làm ơn.
Người bán: Chắc chắn rồi. Đó là các ghế 8, 9, 10, và 11 ở hàng C. Giá mỗi ghế là 25
bảng.
Sam: Tuyệt vời!
Người bán: Tổng cộng là 100 bảng.
Sam: Của bạn đây.
Người bán: Cảm ơn. Tận hưởng chương trình nhé!