Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
ĐỀ THI HỌC KÌ 1 MƠN TIẾNG ANH LỚP 2
NĂM HỌC 2022 - 2023 CÓ ĐÁP ÁN
Đề thi tiếng Anh lớp 2 học kỳ 1 có đáp án - Đề số 1
I. Fill the blank.
1. T_ble
2. Gl_ves
3. Grap_
4. Sl_de
5. _irthday
II. Read and match.
1. Drink
A. banana
2. Eat
B. a bike
3. Play
C. milk
4. Ride
D. a picture
5. Draw
E. games
III. Put the words in order.
1. about/ What/ you/ ?
________________________
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
2. a/ I'm/ cake/ making/ ./
________________________
3. brother/ he/ my/ is/ ./
________________________
4. ice-cream/ do/ I/ like/ not/ ./
________________________
5. tree/ apples/ There/ on/ five/ the/ are/ ./
________________________
ĐÁP ÁN
I. Fill the blank.
1. Table
2. Gloves
3. Grape
4. Slide
5. birthday
II. Read and match.
1 - C; 2 - A; 3 - E; 4 - B: 5 - D;
III. Put the words in order.
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
1 - What about you?
2 - I'm making a cake.
3 - He is my brother.
4 - I do not like ice-cream.
5 - There are five apples on the tree.
Đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 1 có đáp án - Đề số 2
Bài 1: Điền từ cịn thiếu vào chổ trống để hồn thành các từ và viết nghĩa của
chúng.
1. Teach_ _
5. B_ _t
2. C_ _t
6. Danc_ _
3. H_ _se
7. Bl_ _se
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
4. br_ _d
8. C_ _st
Bài 2: Viết từ với hình tương ứng
1.
….…………
4.
…………
2. ……………
5.
………………………..
3. ……………..
6.
…………………
Bài 3: Nối
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
1.
food
a.
2.
mouse
b.
3.
school
c.
4.
breakfast
d.
5.
blouse
e.
6.
driver
f.
Bài 4: Chọn từ có cách phát âm khác
1. Food
balloon
head
scooter
2. Teacher
breakfast
baker
driver
3. Coat
Head
bread
sweater
4. Boat
coach
blouse
coast
5. Trousers
food
mouse
house
Bài 5: Nhìn tranh viết thành câu hoàn chỉnh:
1. I / bread / like /.
………………………………………………….
2. This / my / is / father / .
…………………………………………………..
3. My / mother / a teacher / is .
………………………………............................…
4. I / see / can / a / house.
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
…………………………………….........................
ĐÁP ÁN:
Bài 1: Điền từ cịn thiếu vào chổ trống để hoàn thành các từ và viết nghĩa của
chúng.
1 - Teacher; 2 - Coat; 3 - House; 4 - Bread
5 - boat; 6 - Dance; 7 - blouse; 8 - coast
Bài 2: Viết từ với hình tương ứng
1 - bus; 2 - sweater; 3 - bread
4 - balloon; 5 - trousers; 6 - bicycle
Bài 3: Nối
1 - e; 2 - d; 3 - a; 4 - f; 5 - c’ 6 - b
Bài 4: Chọn từ có cách phát âm khác
1 - head; 2 - breakfast; 3 - Coat; 4 - blouse; 5 - food
Bài 5: Nhìn tranh viết thành câu hoàn chỉnh:
1 - I like bread
2 - This my father.
3 - My mother is a teacher.
4 - I can see a house.
Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 sách Kết nối tri thức - Đề 3
Exercise 1: Look and complete the words
1. _ e _
2. k _ t _ _ n
3. f _ _
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
4. c l _ s _ r _ _ m
5. _ u i _ e
6. _ a _ t _
Exercise 2: Look at the pictures and answer these following questions
1. How many people are there?
___________________________________
2. Does the girl have milk?
___________________________________
3. Is the boy eating banana?
___________________________________
Exercise 3: Reorder words to have correct sentences
1. see?/ What/ you/ can/
___________________________________
2. see/can/ I/ road/ a/ ./
___________________________________
3. there/ Is/ box/ a/ ?/
___________________________________
4. yummy/ The/ is/ pizza/ ./
___________________________________
5. are/ Here/ you/ ./
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
___________________________________
-The endĐáp án đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 - Đề 2
Exercise 1: Look and complete the words
1. sea (đại dương)
2. kitten (mèo con)
3. fox (con cáo)
4. classroom (lớp học)
5. juice (nước ép)
6. pasta (mỳ ý)
Exercise 2: Look at the pictures and answer these following questions
Lời giải chi tiết
1. How many people are there? (Có bao nhiêu người)
=> There are two people. (Có hai người)
2. Does the girl have milk? (Có phải bé gái có sữa khơng?)
=> Yes, she does. (Đúng vậy)
3. Is the boy eating banana? (Có phải cậu bé đang ăn chuối không?)
=> No, he isn’t. (Không phải)
Exercise 3: Reorder words to have correct sentences
1. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)
2. I can see a road. (Tơi có thể nhìn thấy một con đường)
3. Is there a box? (Có phải có một cái hộp khơng?)
4. The pizza is yummy. (Cái pi-za này thật ngon miệng)
5. Here you are. (Của bạn đây)
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 2 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 2 theo từng Unit: />Bài tập Tiếng Anh lớp 2 nâng cao: />
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188