Rz80
∅10+0,15
∅50+0,039
Rz25
39
Rz25
9,5
R3
R42
R3
Rz25
Rz40
41,5
44±0,16
4±0,12
48
∅24
∅65
R3
28±0,13
90
140±0,25
47±0,18
0,025 A
∅12+0,027
0,04 A
2,5
R2
26
9,5
50±0,16
R10
2,5
26±0,13
Rz25
R2
10±0,022
Rz25
1,25
Rz25
5
34
Rz25
A
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
U CẦU KỸ THUẬT:
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CƠNG NGHỆ GIA CƠNG THANH TRUYỀN
- Độ khơng song song giữa tâm lỗ Ø50 và lỗ Ø12 không vượt quá 0,04
- Độ không vng góc giữa lỗ Ø50 so với mặt đầu khơng vượt quá 0,025
Tr.nhiệm Họ và tên
Thiết kế
T.V.Nhựt Linh
H. dẫn
Hoàng Trọng Nghĩa
Duyệt
Hoàng Trọng Nghĩa
Ký
Ngày
THANH TRUYỀN
Vật liệu: GX 15-32
Tỉ lệ 1:1
Khối lượng:1,362kg
Tờ số: 01
Số lượng: 44955c/năm
TrườngĐạihọcSPKTTP.HCM
Khoa:ĐàotạoChấtưlợngcao
Lớp:19143CL4A MSSV:19143139
51
3,5
3,5
47
140
4,5
59
34
4
4
4,5
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
YÊU CẦU KỸ THUẬT:
- Phơi đúc đạt cấp chính xác II
- Đảm bảo lượng dư gia cơng
- Đảm bảo vị trí tương quan giữa các bề mặt
- Đảm bải cơ tính của phơi
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CƠNG NGHỆ GIA CƠNG THANH TRUYỀN
Tr.nhiệm Họ và tên
Thiết kế
T.V.Nhựt Linh
H. dẫn
Hoàng Trọng Nghĩa
Duyệt
Hoàng Trọng Nghĩa
Ký
Ngày
BẢN VẼ CHI TIẾTLỒNG PHÔI
Vật liệu: GX 15-32
Tỉ lệ 1:1
Khối lượng:
Tờ số: 02
Số lượng:
TrườngĐạihọcSPKTTP.HCM
Khoa:ĐàotạoChấtưlợngcao
Lớp:19143CL4A MSSV:19143139
∅65
∅43
9,5
39
R3
R12
41,5
51±0,74
11
R3
R42
47±0,18
140±0,063
15
15°
R2
34±0,62
26
9,5
R10
20
59±0,74
R2
10°
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CƠNG NGHỆ GIA CƠNG THANH TRUYỀN
Tr.nhiệm Họ và tên
Thiết kế
T.V.Nhựt Linh
H. dẫn
Hoàng Trọng Nghĩa
Duyệt
Hoàng Trọng Nghĩa
Ký
Ngày
Tỉ lệ 1:1
BẢN VẼ MẪU ĐÚC
Vật liệu: GX 15-32
Tờ số: 03
TrườngĐạihọcSPKTTP.HCM
Khoa:ĐàotạoChấtưlợngcao
Lớp:19143CL4A MSSV:19143139
Khối lượng:
Số lượng:
Hệ thống rót
Lõi
A-A
Đậu hơi
Thơng khí
Đậu ngót
Mặt phân khn
Chốt định vị
T
T
D
D
Rãnh dẫn
Lịng khn
A
A
ĐỒ ÁN MƠN HỌC CƠNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CƠNG NGHỆ GIA CƠNG THANH TRUYỀN
Tr.nhiệm Họ và tên
Thiết kế
T.V.Nhựt Linh
H. dẫn
Hoàng Trọng Nghĩa
Duyệt
Hoàng Trọng Nghĩa
Ký
Ngày
BẢN VẼ KHUÔN ĐÚC
Vật liệu: GX 15-32
Tỉ lệ 1:2,5
Khối lượng:
Tờ số: 04
Số lượng:
TrườngĐạihọcSPKTTP.HCM
Khoa:ĐàotạoChấtưlợngcao
Lớp:19143CL4A MSSV:19143139
n
S
Nguyên công 1: PHAY HAI MẶT
MÁY PHAY NGANG 6H82
Dụng cụ t (mm) S(mm/vg) v(m/ph) n(vg/ph) To(phút)
Stt Nội dung các bước
P18
3,5
0,3
21,1
33,6
0,74
Phay thô
1
P18
1,0
0,25
23,74
37,8
0,91
2 Phay bán tinh
A-A
A
A
n
Nguyên công 6: PHAY RÃNH 5
MÁY PHAY NGANG 6H82
Dụng cụ t (mm) S(mm/vg) v(m/ph) n(vg/ph) To(phút)
Stt Nội dung các bước
P18
28
0,2
18,84
60
0,37
Phay thô
1
P18
28
0,2
16,77
53,4
0,37
2 Phay bán tinh
S
A
A
A-A
Nguyên công 6: PHAY MẶT 6,7
MÁY PHAY NGANG 6H82
Dụng cụ t (mm) S(mm/vg) v(m/ph) n(vg/ph) To(phút)
Stt Nội dung các bước
P18
3,0
0,2
23,81
75,0
0,34
Phay thô
1
P18
0,5
0,4
23,81
94,8
0,27
2 Phay bán tinh
n
n
A-A
S
A
Nguyên công 8: Khoan - Doa Lỗ ∅10
MÁY KHOAN ĐỨNG 2H135
Dụng cụ t (mm) S(mm/vg) v(m/ph) n(vg/ph) To(phút)
Stt Nội dung các bước
P18
4,9
0,44
23,08
750
0,15
Khoan
1
BK8
0,1
0,9
8,64
275
0,20
2 Doa
C-C
30
30
13,5
74
11,5
97
52,5
41,5
E-E
413
160
E
M8x2
41,5
∅34
M8x2
∅5x2
36
M8x4
31,5
49°
14,5
20
51,5
∅80
C
C
50
M12
M8
E
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CƠNG NGHỆ GIA CƠNG THANH TRUYỀN
Tr.nhiệm Họ và tên
Thiết kế
T.V.Nhựt Linh
H. dẫn
Hoàng Trọng Nghĩa
Duyệt
Hoàng Trọng Nghĩa
Ký
Ngày
Tỉ lệ: 1:2
Khối lượng:
THÂN ĐỒ GÁ
Tờ số:
Số lượng:
Vật liệu: GX 15-32
TrườngĐạihọcSPKTTP.HCM
Khoa:ĐàotạoChấtưlợngcao
Lớp:19143CL4A MSSV:19143139
Hệ thống rót
Lõi
A-A
Đậu hơi
Thơng khí
Đậu ngót
Mặt phân khn
Chốt định vị
T
T
D
D
Rãnh dẫn
Lịng khn
A
A
ĐỒ ÁN MƠN HỌC CƠNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CƠNG NGHỆ GIA CƠNG THANH TRUYỀN
Tr.nhiệm Họ và tên
Thiết kế
T.V.Nhựt Linh
H. dẫn
Hoàng Trọng Nghĩa
Duyệt
Hoàng Trọng Nghĩa
Ký
Ngày
BẢN VẼ KHUÔN ĐÚC
Vật liệu: GX 15-32
Tỉ lệ 1:2,5
Khối lượng:
Tờ số: 04
Số lượng:
TrườngĐạihọcSPKTTP.HCM
Khoa:ĐàotạoChấtưlợngcao
Lớp:19143CL4A MSSV:19143139