Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

Tài liệu dịch tiếng anh chuyên nghành chi tiết máy nén gió Speere LT15

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.24 MB, 11 trang )

Chuyên đề 2
 Gới thiệu: (1 trang)
 Kết cấu: (10 trang)
1. Khối – cửa hút gió – LT15
20 bộ giảm thanh
25 đệm làm kín
30 đệm làm kín
35 ống dầu
55 washer( ron đệm)
65 Filter housing ( lọc trong)
70 đinh ốc
75 Đai ốc
80 đai ốc khóa
85 bộ lọc khí
90
95 nắp đậy đường dầu bôi trơn
100 nắp
2010 van thông hơi
3050 bu lông lục giác
3055 washer
3060 đai ốc

2. Khối – các te – LT15


z
1020 cac te
1025 steering (điều hướng)
1030 bu lông lục giác
1040 đai ốc khóa
1045 kính kiểm tra dầu


2035 bearing housing (ổ đỡ
trục)
2040 miếng đệm
2045 Int.circlip(vòng đai trung
tâm)
2055 đinh ốc
2060 washer( ron đệm)
2070 vịng bơi trơn
3020 Trục khuỷu
3025 plate (tấm chăn-lọc)
3030 ổ đỡ trục
3. Piston

3035 collar (vành đai, đầu nối,
vòng đệm)
3040 O-ring (vịng làm kín)
3045 vịng đệm
4020 conn.rod (thanh kết nối)
5020 đế
5025 miếng đệm
5030 đai ốc (nút) đầu vào
5035 seal washer(ron kín)
5040 bu lông lục giác
5045 washer
6095 ổ đỡ trục
6115 shell (vỏ)
6120 loctite 5910(keo đệm
gioăng loctite 5910)




1020 piston
1025 compression ring (séc măng kín)
1030 compression ring
1035 scraper ring (séc măng dầu)
2125 gudgeon pin( chốt ngõng trục)
2130 circlip ( khuyên hãm)
2125 miếng đệm

4. Xilanh và van – phía áp suất thấp


1005 Xilanh
1010 Pin-chốt
1020 O-ring cord(gioăng chỉ
Oring)
1025 Đĩa hút
1030 valve seat-đế tựa ….
1035 Pin
1040 đĩa phân phối
1045 valve guard
1050 lò xo
1055 vịng làm kín
1060 valve head-đầu van
1065 đệm phẳng
1070 plug

1075 đinh ốc
1080 washer
1085 nut

1130 đai ốc khóa
1140 miếng đệm
1145 joint-khớp bản lề, mối
nối
1150 washer
2090 stud
2095 washer
2100 đai ốc khóa
3040 đinh ốc
3041,45 washer

5. Xilanh và van – phía áp suất cao

1005 Xilanh

1010 pin


1020 O-ring cord
1025 Suction disk (đĩa hút)
1030 Valve seat (Bệ xupáp)
1035 Delivery disk (đĩa cấp)
1040 Guard (bộ phận bảo vệ)
1045 Spring (nhíp lị xo)
1050 O-ring
1055 Cap (nắp)
1060 O-ring
1065 Outlet cap(nắp xả)
1070 O-ring cord
1080 Cover

1085 Flat gasket (lớp đệm bẹt
1090 Plug

6. Khối – Hệ thống làm mát – LT15

1095 Screw (bulong chôt)
1100 Washer
1105 Nut
1150 Locknut
1155 Gasket
1160 Joint
1180 Washer
2115 Stud
2120 Washer
2125 Locknut
3040 Screw
3041 Washer
3045 Washer


1020 Pulsation damper (giảm
chấn)
1025 Gasket
1030 Cover
1031 Plug
1035 Screw
1040 Washer
1050 Hexagon bolt (bulong 6
cạnh)
1055 Washer

1060 Nut
1065 Pipe
1075 Pipe
1085 Hexagon bolt
1095 Cap nut
1100 Stud
1110 Cap nut

7. Quạt gió

1114 Bushing
1115 Safety valve
2025 Screw
2030 Support
2035 Washer
2040 Temp. Reducer (giảm
xung)
2045 Pipe coupling
2050 Flat gasket
2055 Pipe clamp (cô dê)
2060 Hexagon bolt
2065 Locknut
2120 Support
2125 Pipe clamp
2130 Hexagon bolt
2135 Locknut


1020 Housing
1070 Parallel key (then song song)

1075 Washer
1080 Lock washer
1085 Hexagon bolt
1090 Hexagon bolt
1095 Washer
1100 Locknut ( ốc công)
2040 Fan
2045 Fan housing( buồng quạt)

8. Bộ nguồn
1030 Motor
2020 Coupling (bộ nối)
2025 Hexagon bolt


2030 Hexagon bolt
2035 Washer
2040 Nut
2045 Plug
2049 Spacer (rãnh)
2050 Housing
2060 Damper
2065 Hexagon bolt
2070 Washer
2075 Foot (chân, giá đỡ)
2076 Hexagon bolt
2077 Washer
2080 Screw
2085 Washer


2086 Damper(chống rung)
2090 Warning mark
2095 Connection (khớp liên
kết)
2100 Elbow(khuỷu nối)
2105 Nipple
2110 Bushing
2115 Flat gasket
2120 Coupling
2130 Pipe coupling
2135 Flat gasket
2145 Hexagon bolt
2150 Washer

9. Bộ phận hoàn chỉnh - Bộ thu khí ngang - 250/475 Lít - Bộ khởi động Star /
Delta


1010 PowerPack (bộ nguồn)
1030 Cubicle (buồng ngăn)
2125 Washer
2130 Screw (bu lông )
2135 Nut
2140 Washer
3005 Hexagon bolt (bulong
lục giác)
3010 Washer
3015 Hexagon bolt
3020 Washer
3025 Washer

3030 Nut
3045 Gasket (đệm lót)
3050 Pipe coupling ( măng
song)
3055 Flexible (mền dẻo)
3060 Pipe coupling
3065 Gasket

3090 Flex.tube (ống kim loại
mềm)
3095 Gasket
3100 Pipe coupling
3105 Pipe coupling
3110 Connection (đường liên
kết)
3115 Bushing (bạc tiếp hợp)
3116 Nipple (đai ống nối)
3120 Ball valve (van bi)
3125 Pad (đệm đỡ)
3130 Cable strip (cáp viền)
3135 Support (bộ đỡ)
3140 Screw
3145 Washer
3155 Gasket
3160 Plug (nút)
4020 Air receiver(bình nén
khí)


4055 Elbow (ống khuỷu)

4060 Ball valve (van bi)
5025 Press gauge (đồng hồ áp
suất)
5030 Safety valve(van an
toàn)
6005 House mark
6010 Decal
6015 Label

6020 Data plate (thông số máy
6025 Warning mark( nhãn
cảnh báo
7020 Pressure switch( công tắc
áp suất)
7025 Solenoid valve (van điện
từ)
7026 Connect.head(đầu công
tắc)



×