Câu 1 trang 37 Vở thực hành Công nghệ 7 – Kết nối tri thức: Điền tên các
giống chó vào chỗ “…” trong hình dưới đây.
Trả lời:
Hình
Tên
a
Chó Phú Quốc
b
Chó Alaska
c
Chó Nhật
d
Chó Poodle
Câu 2 trang 38 Vở thực hành Cơng nghệ 7 – Kết nối tri thức: Hãy kể tên một
số giống mèo mà em biết. Chúng có đặc điểm gì nổi bật?
Trả lời
STT
Tên
Đặc điểm
1 Mèo Anh
thân hình cơ bắp, khung xương chắc chắn, khỏe mạnh với
lơng ngắn
chiếc đầu to trịn, má rộng, mũi miệng ngắn, mắt to màu
đồng, xanh lá cây hoặc đen
2 Mèo Scottish Sau khi sinh ra được 3 tuần, tai sẽ bắt đầu xuất hiện nếp
gấp và lúc nào cũng cụp xuống
3 mèo
cặp chân ngắn do biến dị trong gen nhưng thân hình lại
chắc chắn, khỏe mạnh
munchkin
4 Mèo mướp
thân hình nhỏ nhắn, khn mặt nhỏ, tai vểnh cao và đuôi
dài
Câu 3 trang 38 Vở thực hành Công nghệ 7 – Kết nối tri thức: Hãy kể tên một
số giống chim mà em biết. Chúng có đặc điểm gì nổi bật?
Trả lời
STT
Tên
Đặc điểm
1 Chim Chào
phần mào hình tam giác nhơ hẳn lên trên đầu
Mào
2 Chích Chịe
màu đen gần như tồn thân, chỉ có hai vệt dài trên cánh và
Than
phần bụng là màu trắng
3 Chích Chịe
phần bụng màu vàng, cịn đâu phần lơng trên thân chỉ nhạt
Lửa
màu hơn đối với con cái
4
Vẹt
Lơng Vẹt rất rực rỡ và đa sắc màu, có thể là đỏ, vàng,
xanh
Câu 4 trang 38 Vở thực hành Cơng nghệ 7 – Kết nối tri thức: Em thích ni
loại vật ni nào? Vì sao?
Trả lời
- Em thích ni chó.
- Giải thích: Từ nhỏ gia đình em đã ni chó. Em cảm nhận được sự thân thiết giữa
lồi động vật này với chủ của nó. Đó là một động vật trung thành, có cảm xúc,
đáng yêu.
Câu 5 trang 38 Vở thực hành Công nghệ 7 – Kết nối tri thức: Hãy tính tốn chi
phí để nơi một loại vật ni mà em u thích rồi hồn thành vào bảng sau:
STT
Nội dung
Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Chi phí
(đồng)
1 Giống
Con
2 Chuồng ni Chiếc
3 Dụng cụ khác
…
Tổng chi phí
Trả lời
STT
1
Giống
Đơn vị
tính
Con
2
Chuồng ni
Chiếc
1
3
Dụng cụ ban đầu (bát ăn, dây
xích, vịng cổ, rọ mõm)
Thức ăn tự chế biến
Bộ
1
4
5
6
Nội dung
Phòng trị bệnh (vắc xin và các
loại thuốc thú y)
Chi phí khác (xà phịng, dầu tắm,
…)
Tổng cộng: 5 700 000
Số
lượng
1
Đơn
giá
500
000
1 000
000
400
000
3 000
000
500
000
300
000
Chi phí
(đồng)
500 000
1 000
000
400 000
3 000
000
500 000
300 000