TỦ SÁCH SOS2
Thế giới
Phẳng
TÓM TẮT LỊCH SỬ
THẾ KỈ HAI MƯƠI MỐT
The World Is Flat
A BRIEF HISTORY OF
THE TWENTY-FIRST CENTURY
Thomas L. Friedman
THẾ GIỚI LÀ PHẲNG
Những người dịch:
Nguyễn Quang A, Cao Việt Dũng, Nguyễn Tiên Phong
CÙNG TÁC GIẢ
From Beirut to Jerusalem (1989)
The Lexus and the Olive Tree (1999)
[Chiếc Lexus và Cây Ôliu (NXB. Khoa học Xã Hội
2005)]
Longtitudes and Attitudes (2002)
THOMAS L. FRIEDMAN
THẾ GIỚI LÀ PHẲNG
Tóm tắt Lịch sử Thế kỉ Hai mươi Mốt
Farrar, Straus and Gioux / New York
Tặng Matt
và Kay
và Ron
242CHỈ MỤC
Viện Chính sách Tiến bộ xem
Progressive Policy Institute
Viện Đối ngoại Bắc Kink; Beijing
Foreign Affairs Institute, 411
Viện Giáo dục Quốc tế; Institute of
International Education, 244, 259
Viện Quốc gia về Khoa học và Công
nghệ xem National Institute for
Science and Technology
Viện Quốc gia về Sức khoẻ xem
National Institutes of Health (NIH)
Viện Ung thư Quốc gia xem National
Cancer Institute
Vietnam, 91,117; chiến tranh ở, 20
Virtual Caliphate, 430, 431
Visa card, 414
Voice of America; Đài Tiếng nói
Hoa Kì, 459-60
Voice over Internet Protocol (VoIP);
Thoại trên Giao thức Internet , 16566, 349
Volex, 417
Volpi, Mike, 166
Volvo, 263
vỡ nợ, giải quyết; insolvency,
resolution of, 320
VTR (Virtual Tax Room), 13
vũ khí hạt nhân; nuclear weapons,
419, 425; bọn khủng bố và, 426-37
Vương quốc Anh, xem Anh
W
Waitman, Claudia, 165
Wales, Jimmy, 94-95
Wal-Mart, 118, 128-41, 143, 167,
174, 214-16, 220, 301, 430, 454
Walsh, Pat, 162
Walton, Sam, 131-33, 137, 138, 215
Wang, Winston, 423
Warburg Pincus, 68
Ward, Steve, 210
Warrior, Padmasree, 168
Washington University; Đại học, 193
Watanabe, Osamu, 119, 422
Weather Underground, 396
Web browsers, 56-64, 71
WebSphere, 90
Wee Theng Tan, 317
Weimann, Gabriel, 432-33
Welch, Jack, 106
Wertz, William, 130
Western Electric, 68
Whirlpool, 263
Whitman, Meg, 78, 453-56
Wikipedia, 94-95
Wild Brain, 71-73
Williams, Candace Lee, 449-50
Win Liu, 34
Winnick, Gary, 67
Wipro Technologies, 30, 105, 106,
109, 110, 112, 236, 246, 290, 356,
384, 426-28, 458
Wistron, 416
Wladawsky-Berger, Irving, 93, 443
World Bank xem Ngân hàng Thế giới
World Learning, 98
World Trade Organization, WTO,
xem Tổ chức Thương mại Thế
giới
World Wide Web, 9, 56-57,60, 85;
xem cả Internet
WorldCom, 198
WPP, công ti, 180-81
Wrighton, Mark, 193
X
Xã hội Vĩ đại; Great Society, 276,
277
xâu chuỗi cung; supply chaining, 128141, xem cả chuỗi cung
Xia Deren, 34-36
XML, 75-76,240
xoá bỏ phân biệt; desegregation, 254
Xu hướng Quốc tế trong Học Toán
CHỈ MỤC
và Khoa học, các; Trends in
International Mathematics and
Science Study, 271
Xu Jun, 137-38
Xu Tian, 247-48
xuyên quốc gia xem đa quốc gia
Y
“ý tưởng”; “ideation”, 241
Y2K, khủng hoảng máy tính, 108-15
Yahoo!, 65, 153-54, 156, 157, 160,
171, 218-19, 231, 233, 265, 367,
405
Yale University; Đại học, 105, 19293, 247-48
YaleGlobal, 94, 383, 405, 433
Yamani, Ahmed Zaki, 405
Yang Yuanqing, 210
Yang, Jerry, 154, 157-58, 265, 375,
384
Yiting Liu, 193
Young & Rubicam, 180
Z
Zaun, Todd, 161, 170
Zayat, Taha, 311-12
Zedillo, Ernesto, 296, 314, 333-34
Zhao, Michael, 407-408
Zimbabwe, 333-34
zippy, 183-91, 226
243