Tải bản đầy đủ (.doc) (17 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (50)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (243.63 KB, 17 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 50
Thứ tự Nội dung Điểm
1 Lập chứng từ liên quan đến các nghiệp vụ số 1, 2, 4 (5 chứng từ, mỗi chứng từ 0,2
đ)
1 điểm
2 Ghi sổ nhật ký chung 4 điểm
3 Vào sổ chi tiết Vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa: mỗi sổ 0,25 đ
1 điểm
4 Vào Sổ cái các tài khoản từ loại 5 đến loại 9: mỗi sổ 0,5 đ 3 điểm
5 Lập Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh 1 điểm
Cộng 10 điểm
0,2 đ
Đơn vị: Công ty May 10 Mẫu số 01-TT
Địa chỉ: Chõu Quỳ, Gia Lõm, Hà Nội PHIẾU THU QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 2 tháng 2 năm N ngày 31 tháng 3năm 2006
Số 01 Của Bộ trưởng Bộ Tài Chính
Nợ TK 111 : 145.000.000
Có TK 131 : 145.000.000
Họ và tên người nộp tiền: Công ty TNHH Thanh Mai
Địa chỉ: Số 45 Tô Hiệu Hải Phòng
Lý do thu: Trả tiền hàng
Số tiền: 145.000.000đ(Viết bằng chữ) (Một trăm bốn nhăm triệu đồng chẵn)
Kèm theo: Chứng từ gốc
Ngày tháng … năm N
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ


(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ tiền(Viết bằng chữ)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):……………………………………………
+ Số tiền quy đổi:……………………………………………………………………
0,2 đ
PHIẾU XUẤT
Ngày 3 thỏng 2 năm N
Số: 01
Họ tên người giao hàng: Phân xưởng
Đại chỉ:
Lý do xuất: Xuất cho sản xuất
Xuất tại kho
0,2 đ
PHIẾU NHẬP
Ngày 6 thỏng 2 năm N
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1 Vải thun M 2.000 20.000 40.000.000
2 Chỉ Cuộn 40 8.000 320.000
Cộng tiền hàng:
40.320.000
Số tiền viết bằng chữ: (Bốn mươi triệu ba trăm hai mươi ngàn đồng)
Họ tên người giao hàng: Công ty Dệt kim Đông Xuân
Theo hóa đơn GTGT số 0053348 ngày 6 thỏng 2 năm N của Công ty Dệt kim Đông Xuân
Nhập tại kho
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1 Vải thun M 3.000 19.000 57.000.000

Cộng tiền hàng: 57.000.000
Số tiền viết bằng chữ: (Năm bảy triệu đồng chẵn)
0,2 đ
HOÁ ĐƠN Mẫu số 01: GTKT – 3LL
GTGT DG/NB
Liên 2: Giao khách hàng 0053348
Ngày 6 tháng 2 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty Dệt kim Đông Xuân
Địa chỉ: Ngụ Thỡ Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số tài khoản……………………………………………………………………………
Số điện thoại:……………………………………… MST: 0200673627
Họ tên người mua hàng: ……………………
Tên đơn vị: Công ty may 10
Địa chỉ: Chõu Quỳ, Gia Lõm, Hà Nội Số tà khoản:
Hình thức thánh toán: TM MST: 0100673458
STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3=1 x 2
1 Vải thun M 3.000 19.000 57.000.000
Cộng tiền hàng: 57.000.000
Thuế suất 10 % Tiền thuế: 5.700.000
Tổng tiền thanh toán 62.700.000
Số tiền viết bằng chữ: (Sỏu hai triệu bảy trăm ngàn đồng)
……………………………………………………………………………………………………
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,ghi rõ họ tên) (Ký,đóng dấu ghi rõ họ tên)

0,2 đ
Đơn vị: . Công ty May 10 Mẫu số 02-TT

Địa chỉ: Chõu Quỳ, Gia Lõm, HN PHIẾU CHI QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 6 tháng 2 năm N ngày 20 tháng 3 năm 2006
Số 01 Của Bộ trưởng Bộ Tài Chính
Nợ TK 152: 57.000.000
Nợ TK 133: 5.700.000
Có: TK 111: 62.700.000
Họ và tên người nhận tiền: Công ty Dệt Kim HN
Địa chỉ: Ngụ Thỡ Nhậm, Hai Bà Trưng, HN
Lý do chi: Mua vải thun
Số tiền: 62.700.000đ(Viết bằng chữ) (Sáu hai triệu bảy trăm ngàn đồng chẵn)
Kèm theo: 01 Chứng từ gốc
Ngày … tháng … năm N
Giám đốc Kế toán trưởng Thủ quỹ Người lập phiếu Người nhận tiền
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ tiền(Viết bằng chữ)
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):…………………………………………………
+ Số tiền quy đổi:……………………………………………………………………
Định khoản:
1. Nợ TK 111: 145.000
Có TK 131: 145.000
2. Nợ TK 621: 40.320
(SP Áo phông : 40.320)
Có TK 152: 40.320
(- Vải thun: 40.000
- Chỉ: 320)
3. Nợ TK 141: 2.000
Có TK 111: 2.000
4. Nợ TK 152 (Vải thun): 57.000
Nợ TK 133: 5.700
Có TK 111: 62.700

5. Nợ TK 331(cty Tràng Thi) 162.500
Có TK 111: 162.500
6. Nợ TK 621: 39.720
( Áo sơ mi: 39.720)
Có TK 152: 39.720
(- Vải thụ: 39.000
- Chỉ may: 520
- Cỳc ỏo: 200)
7. Nợ TK 622: 2.000
- Áo sơ mi: 900
- Áo phông : 1.100
Nợ TK 627: 4.000
Nợ TK 641: 1.000
Nợ TK 642: 2.000
Có TK 334: 9.000
8.a. Nợ TK 632: 78.000
- Áo sơ mi: 1.000*30 = 30.000
- Áo phông : 1.200*40 = 48.000
Có TK 155: 78.000
b. Nợ TK 111: 112.860
Có TK 511: 102.600
- Áo sơ mi: 1.000*45 = 45.000
- Áo phông : 1.200*48 = 57.600
Có TK 3331: 10.260
9. Nợ TK 112: 50.000
Có TK 311: 50.000
10. Nợ TK 111: 58.000
Có TK 131 (cty Hoàng Hà) 58.000
11.a. Nợ TK 632: 61.000
- Áo sơ mi: 700*30 = 21.000

- Áo phông : 1.000*40 = 40.000
Có TK 155: 61.000
b. Nợ TK 131: 87.450
Có TK 511: 79.500
- Áo sơ mi: 700*45 = 31.500
- Áo phông : 1.000*48 = 48.000
Có TK 3331: 7.950
12. Nợ TK 622: 25.000
- Áo sơ mi: 12.000
- Áo phông : 13.000
Nợ TK 627: 6.000
Nợ TK 641: 7.000
Nợ TK 642: 10.000
Có TK 334: 48.000
13. Nợ TK 622: 5.940
- Áo sơ mi: 2.838
- Áo phông : 3.102
Nợ TK 627: 1.000
Nợ TK 641: 1.760
Nợ TK 642: 4840
Nợ TK 334: 4.845
Có TK 338: 17.385
(3382: 1.140
3383: 12.540
3384: 2.565
3389 1.140)
14.a. Nợ TK 632: 72.000
- Áo sơ mi: 800*30 = 24.000
- Áo phông : 1.200*40 = 48.000
Có TK 155: 72.000

b. Nợ TK 112: 102.960
Có TK 511: 93.600
- Áo sơ mi: 800*45 = 36.000
- Áo phông : 1.200*48 = 57.600
Có TK 3331: 9.360
15. Nợ TK 211: 35.000
Nợ TK 133: 3.500
Có TK 111: 38.500
16.a. Nợ TK 627: 5.500
Nợ TK 641: 3.300
Nợ TK 642: 2.500
Nợ TK 133: 1.130
Có TK 331: 12.430
b. Nợ TK 627: 500
Nợ TK 641: 300
Nợ TK 642: 500
Nợ TK 133: 65
Có TK 331: 1.365
17. Nợ TK 627: 1.000
Nợ TK 641: 800
Nợ TK 642: 500
Có TK 214: 2.300
18. Nợ TK 334: 45.120
Có TK 111: 45.120
19. Nợ TK 154: 130.980
Có TK 621: 80.040
- Áo sơ mi: 39.720
- Áo phông : 40.320
Có TK 622: 32.940
- Áo sơ mi: 15.738

- Áo phông : 17.202
Có TK 627: 18.000
- Áo sơ mi: 8.600
- Áo phông : 9.400
Tổng giá thành = 130.980
Giá thành đơn vị:
Áo sơ mi =
63.573
= 52.189
2.000
Áo phông =
66.922
= 44.615
1.500
b. Nợ TK 155: 130.980
Có TK 154: 130.980
- Áo sơ mi: 63.573
- Áo phông : 66.357
20. a. Nợ TK 511: 275.700
Có TK 911: 275.700
b. Nợ TK 911: 245.500
Có TK 632: 211.000
Có TK 641: 14.160
Có TK 642: 20.340
Có TK 821(1) 7.500
XĐKQKD = 275.700 - 245.500 = 22.700
c. Nợ TK 911: 22.700
Có TK 421: 22.700
3 đ
SỐ NHẬT KÝ CHUNG

Tháng 2 năm N
ĐVT: 1.000 đồng. Trang số 1
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Ghi sổ
cái
SH TK Số phát sinh
SH NThg Nợ Có
2/2 2/2 Trả nợ tiền hàng kỳ trước
bằng tiền mặt

111 145.000
131 145.000
3/2 3/2 Xuất kho nguyên vật liệu
để sản xuất

621 40.320
152 40.320
5/2 5/2 Chi tạm ứng cho anh Hải đi
công tác

141 2.000
111 2.000
6/2 6/2 Công ty mua vải thun

152 57.000
133 5.700
111 62.700
8/2 8/2 Công ty trả nợ tiền hàng kỳ

trước cho công ty Tràng
Thi

331 162.500
111 162.500
9/2 9/2 Xuất nguyên vật liệu để sản
xuất áo sơ mi

621 39.720
152 39.720
10/2 10/2 Công ty chi tiền tết cho
nhân viên

622 2.000
627 4.000
641 1.000
642 2.000
334 9.000
13/2 13/2 Xuất bán thành phẩm cho
Công ty Tràng Thi

632 78.000
155 78.000
13/2 13/2 111 112.860
511 102.600
333 10.260
15/2 15/2 Công ty vay ngắn hạn ngân
hàng

112 50.000

311 50.000
16/2 16/2 Thu nợ của công ty Hoàng
Hà số tiền còn nợ kỳ trước

111 58.000
131 58.000
17/2 17/2 Giá vốn hàng bán

632 61.000
Hàng hoá xuất 155 61.000
17/2 17/2 Phải thu khách hàng

131 87.450
Doanh thu 511 79.500
Thuế GTGT 3331 7.950
20/2 12 20/2 Tính ra số tiền lương phải
trả công nhân viên

622 25.000
CFSXC 627 6.000
Chi phí BH 641 7.000
CFQLDN 642 10.000
Thanh toán lương 334 48.000
13 Trích BHXH, BHYT,
BHTN, KPCĐ

622 5.940
CFSXC 627 1.000
Chi phí BH 641 1.760
CFQLDN 642 4.840

Thanh toán lương 334 4.845
Phải trả khác 338 17.385
21/2 14a 21/2 Giá vốn hàng bán

632 72.000
Hàng hoá xuất 155 72.000
21/2 14b 21/2 TGNH

112 102.960
Doanh thu 511 93.600
Thuế GTGT 3331 9.360
22/2 15 22/2 Dùng tiền mặt mua một
máy phô tô

211 35.000
133 3.500
111 38.500
25/2 16a 25/2 Tính ra số tiền điện nước,
điện thoại

627 5.500
Chi phí BH 641 3.300
CFQLDN 642 2.500
Thuế GTGT 133 1.130
Phải trả người bán 331 12.430
25/2 16b 25/2 CFSXC

627 500
Chi phí BH 641 300
CFQLDN 642 500

Thuế GTGT 133 65
331 1.365
17 CFSXC

627 1.000
Chi phí BH 641 800
CFQLDN 642 500
KHTCSĐ 214 2.300
26/2 18 26/2 Thanh toán toàn bộ tiền
lương cho công nhân viên

334 45.120
111 45.120
28/2 19a 28/2 Cuối kỳ hoàn thành nhập
kho

154 130.980
621 80.040
622 32.500
627 18.320
28/2 19b 28/2

155 130.860
154 130.860
28/2 20b 28/2 KQKD

911 245.500
K/C Gvốn bán hàng 632 211.000
K/C CFBH 641 14.160
K/CCFQLDN 642 20.340

K/C CP thuế TNDN 8211 7.500
28/2 20a 28/2 K/C DTThuần

511 275.700
XĐKQKD 911 275.700
28/2 20c 28/2 XĐKQKD

911 22.700
LNCPP (K/C Lãi) 421 22.700
0,5 đ
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Tháng 02 năm N
Tài khoản : .155
Tờn, quy cách vật liệu hàng húa : Áo sơ mi Đvt : Chiếc
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Số Ngày
Số
lượng
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số lượng

Thành
tiền
Số dư đầu kỳ 30 4.000 120.000
Số phát sinh
13/2 Xuất bán 632 30 1.000 30.000 3.000 90.000
17/2 Xuất bán 632 30 700 21.000 2.300 69.000
21/2 Xuất bán 632 30 800 24.000 1.500 45.000
29/2 Nhập kho thành phẩm 32.010 2000 63.020 3.500 109.020
Cộng SPS 2.500 75.000
Số dư cuối kỳ 3.500 108.020
0,5 đ
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤND CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Tháng 02 năm N
Tài khoản : .155
Tờn, quy cách vật liệu hàng húa : Áo phông Đvt : Chiếc
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Số Ngày
Số
lượng
Thành
tiền
Số lượng
Thành
tiền
Số lượng

Thành
tiền
Số dư đầu kỳ 40 4.375 175.000
Số phát sinh
13/2 Xuất bán 632 40 1.200 48.000 3.175 127.000
17/2 Xuất bán 632 40 1.000 40.000 2.175 87.000
21/2 Xuất bán 632 40 1.200 48.000 975 39.000
29/2 Nhập kho thành phẩm 44.56 1.500 66.840 2.475 105.840
Cộng SPS 1.500 66.840 2.400 136.000
Số dư cuối kỳ 2.475 105.840
0,5 đ
SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Chi phí BH
Số hiệu: 641 ĐVT: 1.000 đồng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Trang
SNKC
TK ĐỨ Số phát sinh
SH NThg Nợ Cú
10/2
20/2
25/2
28/2
Công ty chi tiền tết
Trích theo lương
Trích bảo hiểm
Tính ra tiền điện, điện thoại,
nước

KHTSCĐ
Kết chuyển
111
334
338
331
214
911
1.000
7.000
1.540
3.600
800
14.160
Cộng số phát sinh 14.160 14.160
Số dư cuối kỳ
0,5 đ
SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu: 632 ĐVT: 1.000 đồng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Trang
SNKC
TK ĐỨ Số phát sinh
SH NThg Nợ Cú
13/2
17/2
21/2

28/2
Xuất bán thành phẩm
Xuất bán thành phẩm
Xất bán thành phẩm
Kết chuyển
155
155
155
911
78.000
61.000
72.000
211.000
Cộng số phát sinh 211.000 211.000
Số dư cuối kỳ
0,5 đ SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Chi phí QLDN
Số hiệu: 642 ĐVT: 1.000 đồng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Trang
SNKC
TK ĐỨ Số phát sinh
SH NThg Nợ Cú
10/2
20/2
25/2
28/2
Chi tiền tết cho NV

Trích theo lương
Trích bảo hiểm
Tiền điện nước
Trích KHTSCĐ
K/C CFQLDN
111
334
338
331
214
911
2.000
10.000
2.200
3.000
500
20.340
Cộng số phát sinh 20.340 20.340
Số dư cuối kỳ
0,5 đ
SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Doanh thu bán hàng
Số hiệu: 511 1.000 đồng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Trang
SNKC
TK ĐỨ Số phát sinh
SH NThg Nợ Cú

13/2
17/2
21/2
28/2
Doanh thu
Doanh thu
Doanh thu
K/C DTThuần
111
131
112
911 275.7
102.600
79.500
93.600
Cộng số phát sinh 275.700 275.700
Số dư cuối kỳ
0,5 SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối
Số hiệu: 421 ĐVT: 1.000 đồng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Trang
SNKC
TK ĐỨ Số phát sinh
SH NThg Nợ Cú
28/2
Số dư đầu kỳ
K/C Lãi 911

15.000
22.700
Cộng số phát sinh 22.700
Số dư cuối kỳ 37.700
0,5 đ
SỔ CÁI
Tờn Tài khoản: Xác định KQKD
Số hiệu: 911 1.000 đồng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
Trang
SNKC
TK ĐỨ Số phát sinh
SH NThg Nợ Cú
28/2 K/C Giá vốn
K/C CFBH
K/C CFQLDN
K/C CF thuế TNDN
K/C DTThuần
K/C Lãi
632
641
642
8211
511
421
211.000
14.160
20.340

7.500
22.700
275.700
Cộng số phát sinh 275.700 275.700
Số dư cuối kỳ
1
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Từ ngày 01/11/N đến ngày 30/11/N

Chỉ tiêu

số
T minh Kỳ này Kỳ trớc
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25
275.700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-02) 10
275.700
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27
211.000
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 20 64.
700
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 0
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 0
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24
1
4.160
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25
2

0.340
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + (21 - 22) -
(24 + 25)]
30 30.
200
11. Thu nhập khác 31 0
12. Chi phí khác 32 0
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 0
14.Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50 = 30 + 40) 50 30.200
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 7.50
0
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51 - 52) 60 252
.700
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70

×