Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (44)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (247.53 KB, 15 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 44
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 1
- Nghiệp vụ 2
- Nghiệp vụ 12
0.3
0.3
0.4
2
- Tính giá thành sản phẩm
- Lập thẻ tính giá thành
1
0,5
3
- Vào sổ Nhật ký chung
2,5
4
- Vào sổ chi tiết
1
4
- Vào sổ cái các tài khoản loại 5, 6, 7, 8, 9 và TK 421
3
5


- Lập báo cáo kết quả kinh doanh
1
Cộng
10
1. Lập chứng từ ở nghiệp vụ: 1, 2, 12. (1đ)
- Nghiệp vụ 1: 1 Hóa đơn, 1 phiếu nhập, 1 giấy báo nợ
- Nghiờp vu 2: 1 phiờu chi, 1 hoa n
- Nghiờp vu 12: 1 Hoa n, 1 phiờu xuõt kho, 1 giõy bao co.
Đơn vị:
Địa chỉ:
Phiếu nhập kho
Ngày 2 tháng 11 năm
Số: 01
Nợ 152
Có 112
Họ Tên ngời giao hàng: Phm Lan Anh
Theo HĐGTGT số 00769. ngày 2 tháng 11 năm của Công ty Long Thành
Nhập tại kho: Công ty
STT
Tên, nhãn hiệu, quy
cách, phẩm chất vật t

số
Đơn
vị
Số lợng
Yêu cầu
Thực
nhập
A B C D 1 2 3 4

Bột mì Kg 10.000 10.000 10.500 105.000.000
Cộng X X x x x 105.000.000
Nhập ngày 2 tháng 11 năm
Phụ trách cung tiêu Ngời nhận Thủ kho
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Liên 2
Hóa đơn
(GTGT)
Ngày 2 tháng 11 năm
Số 00769
Đơn vị bán hàng:
Địa chỉ: Số tài khoản
Số điện thoại Mã số
Họ tên ngời mua hàng:
Đơn vị:
Địa chỉ: Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: Mã số:
STT Tên hàng hóa, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số l-
ợng
Đơn giá
(đồng)
Thành tiền
(đồng)
A B C 1 2 3 = 1x2
1 Bột mì kg 10.000 10.500 105.000.000
Cộng tiền hàng:
105.000.000

Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT
10.500.000
Tổng cộng tiền thanh toán:
115.500.000
Số tiền viết bằng chữ: (Một trăm mời lăm triệu năm trăm nghìn chẵn
Ngời mua hàng Kế toán trởng Thủ trởng đơn vị
GIY BO N S: 02 Ngy:
2/11
S ti khon:
Tên tài khoản:
Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng
Thông báo: tài khoản của quý
Khách hàng đã được ghi Nợ với
nội dung sau
Ngày hiệu lực Số tiền Loại tiền Diễn giải
2/11 115.500.000 VND Thanh toán tiền hàng
Giao dịch viên
(Ký, họ tên)
Kiểm soát
(Ký, họ tên)
2. Tính giá thành sản phẩm biết chi phí sản xuất chung phân bổ theo số lượng sản phẩm
sản xuất và lập thẻ tính giá thành sản phẩm (1,5 điểm)
Zbánh: 147.275.000 z: 133.886,4
Zkẹo: 168.125.000 z: 186.805,6
3. Ghi sổ nhật ký chung (2,5 điểm)
Công ty TNHH Thành Đạt
Địa chỉ: Số 655- Đường Láng
NHẬT KÝ CHUNG
Chứng từ Diễn giải
Đã

ghi
sổ
cái
Trang
số
Sổ
TT
dòn
g
SHTK Số tiền
NT SH Nợ Có


Mang sang

2/11/10
PN01 Nhập kho bột mì 152

105,000,000

133

10,500,000

112


115,500,000
2/11/10
PC01 Vận chuyển bột mì 152


1,500,000

133

150,000

111


1,650,000
3/11/10
PX01 Xuất NVL dùng cho sx 621

88.900,000

152


88.900,000
4/11/10
PX02 Xuất NVL dùng sx 621

134,000,000

152


134,000,000
Kính gửi: Công ty


Phân bổ chi phí trả trước 627

1,000,000

142


1,000,000

Tính KHTSCĐ 627

5,000,000

641

1,000,000

642

1,500,000

214


7,500,000

Tính lương 622

20,000,000


627

5,000,000

334


25,000,000

Tính BHXH 622

4.400,000

627

1.100.000

334

2.125.000


338
7.625.000
20/11/10
PC02 Trả tiền điện 627

6,000,000


641

800,000

642

1,200,000

133

800,000

111


8,800,000

K/c chi phí 154

266,750,000

621


222,900,000

622


24.400,000


627


18.100.000
21/11/10
PN02 Nhập kho thành phẩm 155

315,400,000

154


315,400,000
22/11/10
PX03 Xuất TP gửi bán 157
33.800.000

155
33.800.000
23/11/10
PX04 Xuất bán TP 632
302.011.400

155
302.011.400

112

636,900,000


511


579,000,000

333


57,900,000

PC03 Vận chuyển TP đi bán 641

80,000

111


80,000
24/11/10
PN03
Công ty An Đại trả lại
hàng 531

30,000,000

333

3,000,000


111


33,000,000

155
13.388.640

632
13.388.640
24/11/10
GBC03 Đại lý HN thanh toán 632
33.800.000

157
33.800.000

112
45.540.000

641

4,600,000

133

460,000

511



46,000,000
333


4,600,000
Chi phí bán hàng khác 641

5,000,000
334


5,000,000
641

1.100,000
334

425,000
338
1.525.000
142

1,000,000
153


1,000,000
641


500,000
142

500,
000

Chi phí quản lý doanh
nghiệp 642

6,000,000
334

6,000,
000
642

1,320,000
334

510,000
338


1,830,000
K/c hàng bán bị trả lại 511

30,000,000
531



30,000,000
K/c doanh thu thuần 511
595.000.000
911
595.000.000
K/c GVHB 911
322.422.676
632
322.422.676
K/c CPBH 911
13.080.000
641
13.080.000
K/c CPQLDN 911
10.020.000
642
10.020.000
Xác định thuế TNDN 821
62.369.331
333
62.369.331
Kết chuyển thuế TNDN 911
62.369.331
821
62.369.331
Kết chuyển lãi 911
187.107.993
421
187.107.993
Chuyển sang trang sau


4. Ghi sổ chi tiết (1 điểm)
Công ty TNHH Thành Đạt
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên hàng hóa: Bánh
quy
Chứng
từ
Diễn giải TKĐƯ Doanh thu Các khoản tính trừ
NT SH SL ĐG TT Thuế
Các khoản
khác
Xuất bán trực tiếp 112 1000 300.000 300.000.000
Hàng bán bị trả lại 111 30.000.000
Tiêu thụ hàng gửi bán 112 500 300.000 15.000.000
Doanh thu thuần 285.000.000
Giá vốn 190.897.760
Lợi nhuận gộp 94.102.240
Công ty TNHH Thành Đạt
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên hàng hóa: Kẹo
cốm
Chứng
từ
Diễn giải TKĐƯ Doanh thu Các khoản tính trừ
NT SH SL ĐG TT Thuế Các khoản khác
Xuất bán trực tiếp 112 900 310.000
279.000.000

Tiêu thụ hàng gửi bán 112 100 310.000 31.000.000

Doanh thu thuần 310.000.000
Giá vốn 131.524.916
Lợi nhuận gộp 178.475.084
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632)
- Tài khoản: 642
- Tên phân xưởng
- Tên sản phẩm, dịch vụ:
ĐVT: 1000đ
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
đối
ứng
Ghi Nợ tài khoản 642
Số
hiệu
Ngày
tháng
Tổng tiền
Chia ra
A B C D E 1 2 3 4 5 6 7
- Số dư đầu kỳ

- Số phát sinh trong
kỳ

Khấu hao TSCĐ 214

1,500,000 1.500.000

Tiền điện cho
VP
331

1,200,000 1.200.000
Tiền lương NVVP 334

6,000,000 6.000.000
Trích theo lương 338
1.320.000 1.320.000

- Cộng số phát sinh
trong kỳ
x
7.320.000 1.500.000 1.200.000
- Ghi có TK 642 911
10.020.00
0

- Số dư cuối kỳ x
- Sổ này có …… trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
5. Ghi sổ cái các tài khoản (3 điểm)

Công ty TNHH Thành Đạt
Địa chỉ: số 655- Đường Láng
SỔ CÁI
Tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối
Số hiệu: 421

Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng

51,080,000
II. Số phát sinh trong tháng

911
187.107.993
III. Cộng số phát sinh
187.107.993
IV. Số dư cuối tháng
238.187.993
Công ty TNHH Thành Đạt
Địa chỉ: số 655- Đường Láng
SỔ CÁI
Tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Số hiệu: 511

Chứng từ

Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng

Bán hàng 112


579,000,000

Bán hàng
112
46.000.000
Hàng bán bị trả lại 531

30,000,000
Kết chuyển 911
595.000.000
III. Cộng số phát sinh
625.000.000 625.000.000
IV. Số dư cuối tháng
Công ty TNHH Thành Đạt
Địa chỉ: số 655- Đường Láng
SỔ CÁI
Tài khoản: Doanh thu hàng bán bị trả lại
Số hiệu: 531


Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng

KH trả lại hàng 111

30,000,000


Kết chuyển 511


30,000,000
III. Cộng số phát sinh

30,000,000

30,000,000
IV. Số dư cuối tháng

Công ty TNHH Thành Đạt
Địa chỉ: số 655- Đường Láng
SỔ CÁI
Tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu: 632


Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng

Xuất bán trực tiếp 155
302.011.400

Tiêu thụ hàng gửi bán
155
33.800.000
Hàng bán bị trả lại 155
13.388.640
Kết chuyển 911
322.422.676
III. Cộng số phát sinh
335.811.400 335.811.400
IV. Số dư cuối tháng

Công ty TNHH Thành Đạt
Địa chỉ: số 655- Đường Láng
SỔ CÁI
Tài khoản: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Số hiệu: 621


Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng

Xuất NVL dùng sx 152

88,900,000


Xuất NVL dùng sx 152

134,000,000
Kết chuyển 154


222,900,000
III. Cộng số phát sinh

222,900,000

222,900,000
IV. Số dư cuối tháng
Công ty TNHH Thành Đạt
Địa chỉ: số 655- Đường Láng
SỔ CÁI

Tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp
Số hiệu: 622

Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng

II. Số phát sinh trong tháng

Tính lương công nhân sx 334

20,000,000


Tính BHXH… 338
4.400.000
Kết chuyển 911
24.400.000
III. Cộng số phát sinh
24.400.000 24.400.000
IV. Số dư cuối tháng

Công ty TNHH Thành Đạt
Địa chỉ: số 655- Đường Láng
SỔ CÁI
Tài khoản: Chi phí sản xuất chung

Số hiệu: 627
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng

Phân bổ chi phí trả trước 142

1,000,000


Tính KH 214

5,000,000
Tính lương 334

5,000,000
Tính BHXH… 338
1.100.000
Tiền điện 111

6,000,000
Kết chuyển 154
18.100.000
III. Cộng số phát sinh
18.100.000 18.100.000

IV. Số dư cuối tháng
Công ty TNHH Thành Đạt
Địa chỉ: số 655- Đường Láng
SỔ CÁI
Tài khoản: Chi phí bán hàng
Số hiệu: 641
Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng

II. Số phát sinh trong tháng

Tính khấu hao 214

1,000,000


Tiền điện 111

800,000
Tiền vận chuyển hàng đi bán 111

80,000
Hoa hồng đại lý 511
4.600.000
Lương 334


5,000,000
BHXH… 338

1.100,000
Phân bổ chi phí CCDC 142

500,000
Kết chuyển 911
13.080.000
III. Cộng số phát sinh
13.080.000 13.080.000
IV. Số dư cuối tháng

Công ty TNHH Thành Đạt
Địa chỉ: số 655- Đường Láng
SỔ CÁI
Tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Số hiệu: 642

Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng

II. Số phát sinh trong tháng


Khấu hao TSCĐ 214

1,500,000

Tiền điện cho VP
331

1,200,000
Tiền lương NVVP 334

6,000,000
Trích theo lương 338
1.320.000
Kết chuyển 911
10.020.000
III. Cộng số phát sinh
10.020.000 10.020.000
IV. Số dư cuối tháng
Công ty TNHH Thành Đạt
Địa chỉ: số 655- Đường Láng
SỔ CÁI
Tài khoản: Chi phí thuế TNDN
Số hiệu: 821

Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có

I. Số dư đầu tháng
II. Số phát sinh trong tháng

CP thuế TNDN phải nộp 333
62.369.331

Kết chuyển
911
62.369.331
III. Cộng số phát sinh
62.369.331 62.369.331
IV. Số dư cuối tháng
Công ty TNHH Thành Đạt
Địa chỉ: số 655- Đường Láng
SỔ CÁI
Tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu: 911

Chứng từ
Diễn giải
NKC
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Số Dòng Nợ Có
I. Số dư đầu tháng

II. Số phát sinh trong tháng

Kết chuyển DTT 511
595.000.000

Kết chuyển GVHB 632
322.422.676
Kết chuyển CPBH 641
13.080.000
Kết chuyển CPQLDN 642
10.020.000


Kết chuyển CP thuế
TNDN
821
62.369.331
Kết chuyển lãi 421
187.107.993
III. Cộng số phát sinh
595.000.000 595.000.000
IV. Số dư cuối tháng
6. Lập báo cáo kết quả kinh doanh (1đ)
Tên đơn vị: Công ty TNHH Tân Phát
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Chỉ tiêu

số
Thuyết
minh Năm nay
Năm
trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
vụ 625.000.000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 30.000.000

3. DTT về bán hàng và cung cấp dịch vụ 595.000.000
4. Giá vốn hàng bán
322.422.676

5. Lợi nhuận gộp 272.577.324
6. Doanh thu tài chính
7. Chi phí tài chính
8. Chi phí bán hàng
13.080.00
0
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.020.000
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD 249.477.324
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác
14. Tổng lợi nhuận trước thuế 249.477.324
15. Chi phí TTN hiện hành
62.369.331

16. Chi phí TTN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN

187.107.993

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

×