Tải bản đầy đủ (.doc) (32 trang)

đáp án đề thi thực hành tốt nghiệp khóa 2 - kế toán doanh nghiệp - mã đề thi ktdn - th (33)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.91 MB, 32 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 33
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ ở:
- Nghiệp vụ 2
- Nghiệp vụ 7
- Nghiệp vụ 15
0.3
0.35
0.35
2
- Sổ chi tiết vật liệu thành phẩm,
- Sổ chi phí SXKD gồm sổ TK 621, TK 622, TK 627, TK 154
0.5
1.5
3
- Nhật ký chung
- Nhật ký đặc biệt
2.0
1.0
4 - Sổ cái các tài khoản có số hiệu là 1, 2, 3, 4
3.0
5
- Lập bảng cân đối kế toán tháng 1/N
1.0


Cộng
10
1 đ
Đơn vị: Công ty TNHH may Sơn Hải


Địa chỉ: C1 Hoàng Cầu – Ô Chợ Dừa – Đống
Đa – Hà Nội



PHIẾU CHI
Quyển số:


Số: 08

Ngày 08 tháng 01. năm N
Nợ: 152
Có: 111
Họ tên người nhận tiền: Công ty Thanh Bình
Địa chỉ:
Lý do chi: Thanh toán cước vận chuyển vải coston
Số tiền: 1.000.000đ
(Viết bằng chữ): (Một triệu đồng chẵn).
Kèm theo: chứng từ gốc .





Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ)…………………………………………………………….
Đơn vị: Công ty TNHH may Sơn Hải Mẫu số 01- VT
Bộ phận: Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC
PHIẾU NHẬP KHO Nợ : 152
Ngày 08 tháng 01 năm N Số:03 Có: 331, 111

Họ tên người giao : Nguyễn Văn Hải – Công ty TNHH Sợi Việt
Theo HĐ Số 00532 Ngày 08 tháng 01 năm N của Công ty cổ phần Sợi
Việt
Nhập tại kho: Kho công ty địa điểm: C1 Hoàng Cầu – Đống Đa – Hà Nôi
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng
Mã·
s

Đơn
vị
Số lượng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
01 Vải coston m 1.600 1.600 10.000 16.000.000
Tổng cộng 1.600 1.600 16.000.000
- Tổng số tiền (viết bằng chữ): Mười sáu triệu đồng chẵn.
- Số chứng từ gốc kèm theo: 01 HĐ GTGT
Ngày 08 tháng 01 năm N

Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT-3LL
GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 00532
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 08 tháng 01 năm N
Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Sợi Việt
Địa chỉ: 47 Phạm Hồng Thái – Ba Đình – Hà Nội
Số tài khoản………… …tại Ngân hàng:
Điện thoại…………………… MS: 0102352786
Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Sơn Hải
Địa chỉ: C1 Hoàng Cầu – Ô Chợ Dừa – Đống Đa – Hà Nội
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán: TM MST: 0102333957
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Vải Coston m 1.600 9.375 15.000.000
Cộng tiền hàng: … ………… 15.000.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 1.500.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 16.500.000
Số tiền viết bằng chữ:.Mười sáu triệu năm trăm ngàn đồng chẵn.

Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)

Đơn vị: Công ty TNHH may SơnHải



Địa chỉ: C1 Hoàng Cầu – Ô Chợ
Dừa – Đống Đa – Hà Nội



PHIẾU THU
Quyển số:


Số: 03

Ngy 09 thỏng 01 nm N
N: 111
Cú: 112
H tờn ngi np tin: Nguyờn Thi Lan.
a ch: .Phong tai vu
Lý do np: Rut tiờn gi ngõn hang vờ nhõp quy tiờn mt
S tin:. 1.000.000
(Vit bng ch): Mụt triờu ụng chn
Kốm theo: 01 chng t gục.







ó nhn s tin (vit bng ch): Mụt triờu ụng chn.
Đơn vị: Cụng ty TNHH Sn Hai Mẫu số 01- VT
B phn: ( Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC)
PHIếU Nhập kho Nợ: 155
Ngày 18 tháng 01 năm N S: 08 Có: 154
H v tờn ngi giao : Lờ Vn Hai Nhõp kho san phõm hoan thanh
Theo Số ngày tháng năm của
Nhập tại kho: Kho cụng ty a im: C1 Hoang Cõu ụng a Ha Nụi
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,
sn phm, hng hoỏ

s
n
v
tớnh
S lng
n giỏ Thnh tin
Theo
chng t
Thc nhp
A B C D 1 2 3 4
01
Ao phụng ZM
Chiờc 1.000 23.000 23.000.000
01
Ao phụng TM
Chiờc 500 21.395 10.697.500

Tổng cộng 33.697.500
- Tng s tin (vit bng ch): Ba mi ba triờu sau trm chin bõy ngan nm trm ụng.
- S chng t gc kốm theo: 01 H GTGT
Ngy18 thỏng 01 nm N
Ngi lp phiu Ngi giao hng Th kho K toỏn trng
Đơn vị: Cụng ty TNHH Sn Hai Mẫu số 01- VT
B phn: Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC
PHIếU Nhập kho Nợ: 152
Ngày 18 tháng 01 năm N S: 09 Có: 154

Họ tên ngời giao : Lờ Vn Hai Phờ liờu thu hụi
Theo Số ngày tháng năm của
Nhập tại kho: Kho cụng ty a im: C1 Hoang Cõu ụng a Ha Nụi
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,

số
Đơn
vị
Số lợng
Đơn giá Thành tiền
Theo
chứng từ
Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
01
Ao phụng ZM
256.000
01

Ao phụng TM
204.000
Tổng cộng
460.000
- Tng s tin (vit bng ch): Bn trm sỏu mi ngan ụng chn.
- S chng t gc kốm theo: 01 H GTGT
Ngày 18 tháng 01. năm N
Ngi lp phiu Ngi giao hng Th kho K toỏn trng
Đơn vị: Cụng ty TNHH Sn Hai Mẫu số 02- VT
B phn: ( Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
Ngy 20 thỏng 03 nm 2006 ca B trng BTC)

PHIU XUT KHO N: 632
Ngy 18 thỏng 01 nm N Cú : 155
S: 06
H tờn ngi nhn hng: Cụng ty TNHH Minh Tõm
a ch: 50 Nguyn Vn C - Long Biờn H Ni
Lý do xut kho: Xuõt ban
Xut ti kho: Kho cụng ty a im: C1 Hoang Cõu ụng a Ha Nụi
STT
Tờn, nhón hiu, quy cỏch,
phm cht vt t, dng c,

s
n
v
S lng
n giỏ Thnh tin
Yờu cu Thc xut
A B C D 1 2 3 4

01 Ao phụng ZM Cai 500 40.000 20.000.000
Tng cng 20.000.000
- Tng s tin (vit bng ch): Hai mi triờu ụng chn
- S chng t gc kốm theo:
Ngy thỏng nm
Ngi lp phiu Ngi nhn hng Th kho K toỏn trng Giỏm c
HO N Mu s: 01 GTGT-3LL
GI TR GI TNG S : 001259
Liờn 2: Giao cho khỏch hng
Ngy 12 thỏng 01 nm N
n v bỏn hang: Cụng ty TNHH Sn Hai
a chi: C1 Hoang Cõu ễ Ch Da ụng a Ha Nụi
Số tài khoản………… …tại Ngân hàng:
Điện thoại…………………… MS: 0102333957
Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Minh Tâm
Địa chỉ: 50 Nguyễn Văn Cừ – Long Biên - Hà Nội
Số tài khoản…………………… ……
Hình thức thanh toán: TM MST: 0101535455
Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ
Đơn vị
tính
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền
A B C 1 2 3=1x2
01 Áo phông ZM Cái 500 40.000 20.000.000
Cộng tiền hàng: … ………… 20.000.000
Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 2.000.000

Tổng cộng tiền thanh toán : 22.000.000
Số tiền viết bằng chữ: Hai mươi hai triệu đồng chẵn.

Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
Đơn vị :Công ty TNHH Sơn Hải
Bộ phận : Bộ phận sản xuất
PHIẾU XÁC NHẬN SẢN PHẨM HOẶC CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
Ngày 16 Tháng 01 năm N
Tên đơn vị (hoặc cá nhân):
Theo Hợp đồng số: ngày tháng năm
Số
TT
Tên sản phẩm (công việc) Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Mẫu số: 05 - LĐTL
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
A B C 1 2 3 D
01 Áo phông ZM Chiếc 1.000 23.000 23.000.000
02 Áo phông TM Chiếc 500 21.395 10.697.500







Cộng
33.697.500
Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba mươi ba triệu, sáu trăm chín bẩy ngàn, năm trăm đồng.

Ngày 16 tháng 01 năm N
Người giao việc Người nhận việc Người kiểm tra chất lượng Người duyệt
(Ký, họ tên) (Ký họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
1.5 đ
Đơn vị: Công ty TNHH may Sơn Hải
Địa chỉ: C1 Hoàng Cầu – Ô Chợ Dừa – Đống Đa – Hà Nội
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
(Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632)
- Tài khoản: 627
- Tên phân xưởng
- Tên sản phẩm, dịch vụ:

Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
Ghi Nợ tài khoản 627
Số hiệu
Ngày
tháng
Tổng
tiền
Chia ra
A B C D E 1 2 3 4 5 6 7
- Số dư đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ

Chi phí phát sinh tại phân

xưởng sản xuất sản phẩm 152 500 500
334 2,000 2,000
338 440 440
214 600 600
111 520 520

- Cộng số phát sinh trong kỳ X 4,060 2440 500 - 600 - 520
- Ghi có TK…
- Số dư cuối kỳ X
- Sổ này có …… trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
0.5 đ
Đơn vị: Công ty TNHH may Sơn Hải
Địa chỉ: C1 Hoàng Cầu – Ô Chợ Dừa – Đống Đa – Hà Nội
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm: Áo phông ZM
Năm: N
ĐVT: 1.000đ
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
Doanh thu Các khoản tính trừ
Số
hiệu

Ngày
tháng
Số
lượng
Đơn
giá
Thành
tiền
Thuế Khác
(521.531.5
32)
A B C D E 2 3 4 5
11
Bán sản phẩm cho
công ty Minh Tâm 112

20.000

2.000

Cộng số phát sinh x

20.000

2.000 x
- Doanh thu thuần

20.000

- Giá vốn hàng

bán

11.500
- Lãi gộp x x 8.500
- Sổ này có …… trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty TNHH may Sơn Hải
Địa chỉ: C1 Hoàng Cầu – Ô Chợ Dừa – Đống Đa – Hà Nội
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm: Áo phông TM
Năm: N
ĐVT: 1.000đ
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải
Tài
khoản
Doanh thu Các khoản tính trừ
Số
hiệu
Ngày
tháng
Số
lượng
Đơn
giá

Thành
tiền
Thuế Khác
(521.531.5
32)
A B C D E 2 3 4 5
13
Bán sản phẩm cho
công ty Ngân Hà 131

9.000

900

Cộng số phát sinh x 9.000 900 x
- Doanh thu thuần 9.000

- Giá vốn hàng
bán 4300,6
- Lãi gộp x x 4.699,4
- Sổ này có …… trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
3 đ
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm N

ĐVT: 1.000đ
Ngày,
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Đã
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số
hiệu
TKĐ
Ư
Số phát sinh
Số hiệu
Ngày,
tháng
Nợ Có
A B C D E G H 1 2
08/01 NK03
08/01/N Nhập kho vải coston chưa trả tiền người
bán


152
15.000



1331
1.500


331
16.500
08/01
PC08
08/01/N
Chi vận chuyển vải coston bằng tiền mặt

152
1.000


1111
1.000
09/01 PT03
09/01/N
Nguyễn Thị Lan rút TGNH về nhập quỹ

1111
1.000


1121
1.000
10/01 NK04
10/01/N Nhập kho chỉ may chưa trả tiền cho

người bán


152
5.000


1331
500


331
5.500
12/01 NVK12
12/01/N
Mua bàn là hơi bằng tiền vay dài hạn

2112
20.000


1332
2.000


341
22.000
14/01 XK02
14/01/N
Xuất vải coston sản xuất áo ZM


621
8.000


152
8.000
Xuất vải coston sản xuất áo TM

621
4.000


152
4.000
Xuất chỉ may sản xuất áo ZM

621
4.000


152
4.000
Xuất chỉ may sản xuất áo TM

621
2.500


152

2,500
18/01 NK08
18/01/N
Nhập kho áo phông ZM

155
23.000


1541
23.000
Nhập kho áo phông TM

155
10.697,5


1541
10.697,5
20/01
HĐ003451
20/01/N
Bán áo phông ZM thu bằng TGNH

112
22.000
5111
20.000



3331
2.000
20/01
XK06
20/01/N
Giá vốn áo phông ZM

632
11.500


155
11.500
20/01
XK08
20/01/N Xuất kho gửi bán áo phông TM cho công
ty Ngân Hà


157
4.279


155
4.279
24/01 HĐ003452
24/01/N
Ngân Hà chấp nhận mua áo phông TM

131

9.900


5111
9.000


33311
900
24/01
Giá vốn áo phông TM

632
4.279


157
4.279
28/01 Tập hợp chi phí bán hàng trong kỳ

641
2.530
28/01
XK14
28/01/N
Phụ tùng xuất dùng cho bán hàng 152
300
28/01
BTTTL01
28/01/N

Tiền lương nhân viên bán hàng

3341
1.000
28/01 28/01/N Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN
theo tỷ lệ quy định


338(2,
3,4,9)
220
28/01 28/01/N
Khấu hao TSCĐ bộ phận bán hàng

2141
500
28/01
PC19
28/01/N
Chi phí bán hàng chi bằng tiền mặt

1111
510
28/01 28/01/N
Tập hợp chi phí quản lý doanh
nghiệp


642
3.560

28/1
XK15
28/01/N
Phụ tùng xuất dùng cho QLDN 152
200
28/01
BTTTL01
28/01/N
Tiền lương bộ phận quản lý

3341
2.000
28/01 28/01/N
Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN
theo tỷ lệ quy định


338(2,
3,4,9
440
28/01 28/01/N
Trích khấu hao TSCĐ

2141
600
28/01
PC21
28/01/N
Chi phí quản lý đã chi bằng tiền mặt


1111
320
30/01 BTTTL01 30/01/N
Tính tiền lương tháng 01 cho công nhân
trực tiếp sản xuất


622
10.000


3341
10.000
30/01 30/01/N
Tính BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN cho
công nhân trực tiếp sản xuất


622
2.200


338(2,
3,4,9)
2.200
30/01
Khấu trừ lương các khoản trích theo
lương của người lao động
334
850

338(3,
4,9)
850
30/01 30/01/N Tập hợp chi phí sản xuất chung

627
4.060
30/01 XK04 Xuất phụ tùng cho sản xuất

152
500
Lương nhân viên phân xưởng

3341
2.000
Tính KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN
theo tỷ lệ quy định


338(2,
3,4,9)
440
Trích khấu hao TSCĐ dùng cho phân
xưởng


2141
600
PC15 Chi tiền mặt cho bộ phận sản xuất


1111
520
30/01 NK09 30/01/N Phế liệu nhập kho

152
460


1541
460
31/01
Kết chuyển doanh thu bán hàng và cung
cấp dịch vụ


5111
29.000


911
29.000
31/01
Kết chuyển giá vốn hàng bán

911
15.779


632
15.779

31/01
Kết chuyển chi phí bán hàng

911
2.530


6411
2.530
31/01
Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp

911
3.560


642
3.560
31/01
Kết chuyển kết quả hoạt động kinh
doanh trong kỳ


911
7.131


4212
7.131
31/01

Kết chuyển 621

1541
18.500


621
18.500
31/01
Kết chuyển 622

1541
12.200


622
12.200
31/01
Kết chuyển 627

1541
4.060


627
4.060

Cộng số phát sinh

266.575,5 266.575,5


Số lũy kế chuyển kỳ sau

266.575,5 266.575,5
Sổ này có … trang, đánh số từ trang 1 đến trang …
- Ngày mở sổ:
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Tính giá thành từng loại SP
- Giá thành áo phông ZM = DDĐK + CPPSTK – DDCK – Phế liệu thu hồi
= 1.500 + (12.000+7.320+2.436) - 256 = 23.000
Giá thành đơn vị áo phông ZM = 23.000/1.000 = 23
DDĐK + CPNVLPSTK
DDCK áo phông TM = *SL SPDDCK
SL SPDDCK + SL SPHTTK
500+(6.500 – 204)
= * 300 = 2.548,5
300 + 500
Giá thành áo phông TM = 500+(6.500+4.880 +1.624) – 2.548,5 – 204 = 10.751,5
Giá thành đơn vị áo phông TM = 10.751,5/500 = 21,503
3 đ
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 111 - Tiền mặt
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày

hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
18,000
PC08 08/01/N
Hóa đơn mua
hàng - Tiền
mặt
Chi phí vận chuyển vải
coston
1111 152
1,000
PT03 09/01/N Phiếu thu
Nguyễn Thị Lan rút về
nhập quỹ
1111 1121
1,000
28/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tập hợp chi phí bán hàng

trong kỳ
1111 6418
510
28/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tập hợp chi phí quản lý
doanh nghiệp
1111 6428
320
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tập hợp chi phí sản xuất
chung
1111 6278
520
Cộng TK 1111
1,000 2,350
Cộng
1,000 2,350
Số dư cuối kỳ
16,650
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN

Năm N
Tài khoản: 112 - Tiền gửi Ngân hàng
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
21,000
GBN05 09/01/N Giấy báo nợ
Nguyễn Thị Lan rút về
nhập quỹ
1121 1111
1,000
NTTK00002 20/01/N
Hóa đơn bán
hàng -
Chuyển
khoản
Áo phông ZM 1121 5111
20,000
NTTK00002 20/01/N

Hóa đơn bán
hàng -
Chuyển
khoản
Thuế GTGT đầu ra 1121 33311
2,000
Cộng TK 1121
22,000 1,000
Cộng
22,000 1,000
Số dư cuối kỳ
42,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 131 - Phải thu của khách hàng
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng

Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
5,200
BH00004 24/01/N
Hóa đơn bán
hàng
Áo phông TM 131 5111
9,000
BH00004 24/01/N
Hóa đơn bán
hàng
Thuế GTGT đầu ra 131 33311
900
Cộng
9,900 -
Số dư cuối kỳ
15,100
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 133 - Thuế GTGT được khấu trừ
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán

Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
0
NK00007 08/01/N
Mua hàng
chưa thanh
toán
Mua 1600m coston chưa trả
tiền
1331 331
1,500
NK00009 10/01/N
Mua hàng
chưa thanh
toán
Công ty TNHH Vân Hải 1331 331
500
Cộng TK 1331
2,000
NVK00012 12/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác

Mua bàn là hơi 1332 341
2,000
Cộng TK 1332
2,000
Cộng
4,000
Số dư cuối kỳ
4,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 152 - Nguyên liệu, vật liệu
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
8,500

NK00007 08/01/N
Mua hàng
chưa thanh
toán
Vải coston 152 331
15,000
PC00003 08/01/N
Hóa đơn mua
hàng - Tiền
mặt
Vải coston 152 1111
1,000
NK00009 10/01/N
Mua hàng
chưa thanh
toán
Chỉ may 152 331
5,000
XK00009 14/01/N Xuất kho Vải coston 152 621
8,000
XK00009 14/01/N Xuất kho Vải coston 152 621
4,000
XK00009 14/01/N Xuất kho Chỉ may 152 621
4,000
XK00009 14/01/N Xuất kho Chỉ may 152 621
2,500
XK00012 28/01/N Xuất kho Phụ tùng 152 6412
300
XK00013 28/01/N Xuất kho Phụ tùng 152 6422
200

NVK00015 30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Tập hợp chi phí sản xuất
chung
152 6272
500
NVK00017
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Phế liệu nhập kho 152 1541
256
NVK00017
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Phế liệu nhập kho 152 1541
204
Cộng
21,460 19,500
Số dư cuối kỳ
10,460
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N

Tài khoản: 154 - Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
2.000
NK08 18/01 Nhập kho Áo phông ZM 1541 155
23.000
NK08 18/01 Nhập kho Áo phông TM 1541 155
10.751,5
NK09
18/01
Nhập kho Phế liệu nhập kho 1541 152
256
NK09
18/01
Nhập kho Phế liệu nhập kho 1541 152
204
31/1
Kết chuyển

chi phí
Kết chuyển 621 1541 621
6.500
31/1
Kết chuyển
chi phí
Kết chuyển 621 1541 621
12.000
31/1
Kết chuyển
chi phí
Kết chuyển 622 1541 622
4.880
31/1
Kết chuyển
chi phí
Kết chuyển 622 1541 622
7.320
31/1
Kết chuyển
chi phí
Kết chuyển 627 1541 627
4.060
Cộng TK 1541
34.760 34.211,5
Cộng
34.760 34.211,5
Số dư cuối kỳ
2.548,5
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 155 - Thành phẩm
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
0
NK00010 18/01/N Nhập kho Áo phông ZM 155 1541
23.000
NK00010 18/01/N Nhập kho Áo phông TM 155 1541
10.751,5
NTTK00002 20/01/N Hóa đơn bán
hàng -
Chuyển
Áo phông ZM 155 632
11.500

khoản
XK00011 20/01/N Xuất kho Áo phông TM 155 157
4.300,6
Cộng
33.751,5 15.800,6
Số dư cuối kỳ
17.950,9
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 157 - Hàng gửi đi bán
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
0
XK00011 20/01/N Xuất kho Áo phông TM 157 155

4.300,6
NVK00027 24/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Ngân hà chấp nhận mua
hàng gửi bán
157 632
4.300,6
Cộng
4.300,6 4.300,6
Số dư cuối kỳ
0
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 211 - Tài sản cố định hữu hình
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối

ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
34,300
NVK00012 12/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Mua bàn là hơi 2112 341
20,000
Cộng TK 2112
20,000
Cộng
20,000
Số dư cuối kỳ
54,300
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 214 - Hao mòn tài sản cố định
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán

Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
18,000
28/01/N
Trích KH TSCĐ bộ phận
bán hàng trong kỳ
2141 6414
500
NVK00026 28/01/N
Trích KH TSCĐ bộ phận
QLDN trong kỳ
2141 6424
600
NVK00015 30/01/N
Trích KH TSCĐ bộ phận
sản xuất trong kỳ
2141 6274
600
Cộng TK 2141
1,700
Cộng
1,700
Số dư cuối kỳ

19,700
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 311 - Vay ngắn hạn
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
3,000
Cộng

Số dư cuối kỳ
3,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải

C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 331 - Phải trả cho người bán
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
5,000
HĐ00532 08/01/N
Hoá đơn
GTGT
Vải coston 331 152
15,000
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch vụ
331 1331
1,500
HĐ004523 10/01/N
Hoá đơn

GTGT
Chỉ may 331 152
5,000
Thuế GTGT được khấu trừ
của hàng hóa, dịch vụ
331 1331
500
Cộng
- 22,000
Số dư cuối kỳ
27,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 333 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có

A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
3,000
HĐ003451 20/01/N
Hóa đơn bán
hàng
Bán hàng cho công ty
Minh tâm
33311 1121
2,000
HĐ003452 24/01/N
Hóa đơn bán
hàng
Ngân Hà chấp nhận mua lô
hàng gửi bán
33311 131
900
Cộng TK 33311
2,900
Cộng
_ 2,900
Số dư cuối kỳ
5,900
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 334 - Phải trả người lao động

ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
0
BTTTL01 28/01/N
Bảng thanh
toán tiền
lương 01
Tính tiền lương nhân viên
bán hàng trong kỳ
3341 6411
1,000
BTTTL01 28/01/N
Bảng thanh
toán tiền
lương 01
Tính tiền lương nhân viên
quản lý trong kỳ
3341 6421

2,000
BTTTL01 30/01/N
Bảng thanh
toán tiền
lương 01
Tính tiền lương công nhân
trực tiếp sản xuất trong kỳ
3341 622
6,000
BTTTL01 30/01/N
Bảng thanh
toán tiền
lương 01
Tính tiền lương công nhân
trực tiếp sản xuất trong kỳ
3341 622
4,000
BTTTL01 30/01/N
Bảng thanh
toán tiền
lương 01
Tính tiền lương nhân viên
phân xưởng trong kỳ
3341 6271
2,000
Cộng TK 3341
15,000
Cộng
15,000
Số dư cuối kỳ

15,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 338 - Phải trả, phải nộp khác
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
0
28/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 2%KPCĐ của nhân
viên bán hàng trong kỳ
3382 6411

20
28/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 2%KPCĐ của nhân
viên quản lý doanh nghiệp
3382 6421
40
30/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 2%KPCĐ của công
nhân trực tiếp sản xuất
3382 622
120
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 2%KPCĐ của công
nhân trực tiếp sản xuất
3382 622
80
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 2%KPCĐ củanhân
viên quản lý phân xưởng
3382 6271

40
Cộng TK 3382
300
28/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 16%BHXH của nhân
viên bán hàng
3383 6411
160
28/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 16%BHXH của nhân
viên quản lý doanh nghiệp
3383 6421
320
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 16%BHXH của công
nhân trực tiếp sản xuất
3383 622
960
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 16%BHXH của công

nhân trực tiếp sản xuất
3383 622
640
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 16%BHXH của nhân
viên quản lý phân xưởng
3383 6271
320
Cộng TK 3383
2.400
28/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 3%BHYT cho nhân
viên bán hàng
3384 6411
30
28/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 3%BHYT cho nhân
viên quản lý doanh nghiệp
3384 6421
60
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ

khác
Trích 3%BHYT cho công
nhân vtrực tiếp sản xuất
3384 622
180
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 3%BHYT cho công
nhân trực tiếp sản xuất
3384 622
120
30/01/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 3%BHYT cho nhân
viên bán hàng
3384 6271
60
Cộng TK 3384
450
28/1/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 1%BHTN cho nhân
viên bán hàng
3389 6411
10
28/1/N Chứng từ
nghiệp vụ

khác
Trích 1% BHTN cho nhân
viên quản lý doanh nghiệp
3389 6421
20
30/1/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 1% BHTN cho công
nhân TT sản xuất
3389 622
60
30/1/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 1% BHTN cho công
nhân TT sản xuất
3389 622
40
30/1/N Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Trích 1% BHTN cho nhân
viên phân xưởng
3389 627
20
Cộng TK 3389
150
Cộng
3.300

Số dư cuối kỳ
3.300
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 341 - Vay dài hạn
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
0
NVK00012 12/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Mua bàn là hơi 341 2112
20,000

NVK00012 12/01/N
Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Thuế GTGT được khấu trừ
của TSCĐ
341 1332
2,000
Cộng
22,000
Số dư cuối kỳ
22,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 411 - Nguồn vốn kinh doanh
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng

Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
60,000
Cộng

Số dư cuối kỳ
60,000
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty TNHH Sơn Hải
C1 Hoàng Cầu - Đống Đa - Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Năm N
Tài khoản: 421 - Lợi nhuận chưa phân phối
ĐVT: 1.000đ
Số CT
Ngày
hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK
đối
ứng
Nợ Có
A B C D E F 1 2
- Số dư đầu kỳ
0

NVK00029 31/01/N
Kết chuyển
lãi, lỗ
Kết chuyển kết quả hoạt
động kinh doanh trong kỳ
4212 911
7.109,4
Cộng TK 4212
7.109,4
Cộng
7.109,4
Số dư cuối kỳ
7.109,4
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

×