CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 2 (2008 - 2011)
NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: DA KTDN - TH 29
Thứ tự Nội dung Điểm
1
Lập chứng từ
- Nghiệp vụ 1
- Nghiệp vụ 2
1
0.25
0.75
2
- Ghi vào sổ chi tiết TGNH
-Vào sổ chi tiết vật liệu
-Vào sổ chi phí sản xuất kinh doanh
0.2
0.6
0.2
3 -Định khoản các nghiệp vụ phát sinh
2
4 -Lập các chứng từ ghi sổ 2
5 -Vào sổ cái các tài khoản 2
6 Lập bảng cân đối kế toán 2
Cộng 10
1
1.Lập chứng từ liên quan đến nghiệp vụ 1, 2
Nghiệp vụ 1:Giấy báo Có (0.25 điểm)
Nghiệp vụ 2:Phiếu nhập kho vật liệu , Hóa đơn GTGT , giấy báo Nợ, UNC(0.75điểm)
2.Vào sổ chi tiết
0.2 điểm
Đơn vị:Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng
Địa chỉ: Số 10 Khu công nghiệp Hoà
khánh ĐN
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Nơi mở tài khoản giao dịch: Ngân hàng Á Châu
Số hiệu tài khoản tại nơi gửi: 2514555
Đơn vị tính: VNĐ
Ngày
tháng
Chứng từ Diễn giải
Tài
khoản
Số phát sinh Ghi chú
Số
hiệu
Ngày
tháng
Thu (gửi
vào)
Chi (rút ra) Còn lại
A B C D E 1 2 3 F
Số dư đầu kỳ 800.000.000
Số phát sinh trong kỳ
8/1 35 8/1 Công ty Sơn Hải trả tiền nợ kỳ trước 131 100.000.000
12/1 52 12/1
Trả tiền mua hàng cho Công ty gỗ Tùng
Lâm
152,133 530.200.000
25/1 85 25/1 Chuyển trả tiền cho Công ty Hoàng Anh 331 100.000.000
Cộng phát sinh trong kỳ 100.000.000 630.200.000
Số dư cuối kỳ 269.800.000
Ngày 31 tháng 01 năm N.
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.2 điểm
2
Đơn vị: Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: Số 10 Khu công nghiệp Hoà Khánh (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU
Năm: N
Tài khoản: Nguyên vật liệu Tên kho: Công ty
Tên, quy cách vật liệu: Gỗ xoan đào
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn giá
đ/m3
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
Số dư đầu kỳ 10.000.000 20 200.000.000
01 12/1
Nhập kho vật liệu gỗ của
Công ty gỗ Tùng Lâm
112 12.000.000 40 480.000.000
01 15/1 Xuất kho gỗ dùng cho SX 621 10.000.000 20 200.000.000
12.000.000 20 240.000.000 20 240.000.000
Cộng tháng 40 480.000.000 40 440.000.000
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.2 điểm
3
Đơn vị: Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: Số 10 Khu công nghiệp Hoà Khánh (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU
Năm: N
Tài khoản: Nguyên vật liệu Tên kho: ……………….
Tên, quy cách vật liệu: Bản lề
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
Số dư đầu kỳ (01/01/N) 1.000 20.000.000
01/VL 15/01
Xuất kho VL phụ dùng cho
SX
621 20.000 250 5.000.000
Cộng tháng 0 0 250 5.000.000 750 15.000.000
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.2 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: Số 10 Khu công nghiệp Hoà Khánh (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
4
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU
Năm: N
Tài khoản: Nguyên vật liệu Tên kho: ……………….
Tên, quy cách vật liệu: Ổ khoá
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Ghi
chú
Số Ngày SL TT SL TT SL TT
A B C D 1 2 3=1x2 4 5==1x4 6 7=1x6 12
Số dư đầu kỳ 10.000 2.000 20.000.000
01 12/01 Nhập kho vật liệu phụ 112 10.000 200 2.000.000
01 15/01
Xuất kho VL phụ dùng cho
SX
621 10.000 500 5.000.000
Cộng tháng 200 2.000.000 500 5.000.000 1.700 17.000.000
Ngày 31 tháng 01 năm N.
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0.2 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH Nội thất Huy Hoàng Mẫu số S36-DN
Địa chỉ: Số 10 Khu công nghiệp Hoà Khánh (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
5
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
( Dùng cho các TK:621,622,623,627, 154, 631, 641,642, 632, 335, 142, 242)
- Tài khoản: Giá vốn người bán
- Tên phân xưởng : ……………………
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Tủ gỗ
Đơn vị tính: đồng
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ Diễn giải
TK
đối
ứn
g
Ghi Nợ TK 632
Số Ngày
Tổng số
tiền
Chia ra
Tủ gỗ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Số dư đầu kỳ
-
18/1 01 18/1 Giá vốn của hàng đã bán 155 260.000.000 260.000.000
29/1 01 29/1 Giá vốn của hàng đã bán 155 32.500.000 32.500.000
Cộng số phát sinh
292.500.000 292.500.000
Ghi Có TK 632
911 292.500.000
Số dư cuối kỳ
-
Ngày 31 tháng 01 năm N.
Người ghi sổ Kế toán trưởng
6
3 điểm
3. Định khoản các nghiệp vụ phát sinh(1000 đ)
1.Nợ TK 112:100.000
Có TK 131:100.000
2.Nợ TK 152:482.000
(Sổ chi tiết)
.Nợ TK 133: 48.200
Có TK 112: 530.200
3.Nợ TK 621:450.000
Có TK 152: 450.000
(sổ chi tiết)
4.Nợ TK632:260.000
Có TK 155:260.000
Nợ TK 131(Khách sạn Nam Á):440.000
Có TK 511: 400.000
Có TK 333: 40.000
5. Nợ TK 331(Công ty Hoàng Anh): 100.000
Có TK 112:100.000
6.Nợ TK 142: 5000
Có TK 153:5000
Nợ TK 627: 500
Có TK 142: 500
7. Nợ TK 111: 200.000
Có TK 411:200.000
8. Nợ TK 632: 32500
Có TK 155: 32500
Nợ TK 111: 66.000
Có TK 511: 60.000
Có TK 333: 6000
9. Nợ TK 627:2000
Nợ TK 641:2000
Nợ TK 642: 4000
Nợ TK 133:800
Có TK 111: 8800
Nợ TK 627:2000
Nợ TK 641:2000
Nợ TK 642: 2000
Nợ TK 133: 600
Có TK 111: 6600
10.Nợ TK 622:30.000
Nợ TK 627:10.000
Nợ TK 641: 10.000
Nợ TK 642:20.000
Có TK 334:70.000
Nợ TK 622:66 00
Nợ TK 627: 2200
7
Nợ TK641:2200
Nợ TK 642: 4400
Nợ TK 334: 5950
Có TK 338:21350
11.Nợ TK 627: 38.000
Nợ TK 642: 20.000
Có TK 214: 58.000
12.Nợ TK 154:541.300
Có TK 621:450.000
Có TK 622: 36.600
Có TK 627: 54.700
Nợ TK 155: 571300
Có TK 154: 571300
13.Nợ TK 911: 359.100
Có TK 632: 292.500
Có TK 641: 16.200
Có TK 642: 50.400
Nợ TK 511: 460.000
Có TK 911:460.000
14.Nợ TK 821:25225
Có TK 333: 25225
Nợ TK 911: 25225
Có TK 821:25225
Nợ TK 911: 75675
Có TK 421: 75675
15. Nợ TK 333: 46.000
Có TK 133: 46.000
4. Lập chứng từ ghi sổ
0.05điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 08 tháng 01 năm N
;Số: 1
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Khách sạn Sơn Hải trả tiền
mua hàng kỳ trước
112 131 100.000.000
Cộng 100.000.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 08 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
8
0,05điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 12 tháng 01 năm N
Số: 2
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Nhập kho NVL, chuyển khoản
thanh toán cho người bán
152 112 482.000.000
Thuế GTGT 133 112 48.200.000
Cộng 530.200.000
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 15 tháng 01 năm N
Số: 3
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
XK vật liệu chính và phụ dùng
cho sản xuất sản phẩm
621 152 450.000.000
Cộng 450.000.000
0.1điểm
Kèm theo 3 chứng từ gốc
Ngày 12 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 15 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
9
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 18 tháng 01 năm N
Số: 4
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi
chú
Nợ Có
A B C 1 D
Bán hàng cho khách sạn Nam Á 131 511 400.000.000
Thuế GTGT 131 333 40.000.000
Cộng 440.000.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 18 tháng 01 năm N
Số: 5
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Xuất kho thành phẩm 632 155 260.000.000
Cộng 260.000.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 25 tháng 01 năm N
Số: 6
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 18 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 18 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
10
Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Chuyển khoản trả nợ cho Công
ty Hoàng Anh
331 112 100.000.000
Cộng 100.000.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 26 tháng 01 năm N
Số: 7
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Xuất kho 100% giá trị CCDC
dùng cho phân xưởng sản xuất
142 153 5.000.000
Cộng 5.000.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 26 tháng 01 năm N
Số: 8
Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 25 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 26 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
11
Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Phân bổ CCDC dùng cho phân
xưởng sản xuất
627 142 500.000
Cộng 500.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 28 tháng 01 năm N
Số: 9
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Nhận vốn góp bổ sung bằng
tiền mặt
111 411 200.000.000
Cộng 200.000.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 29 tháng 01 năm N
Số: 10
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 26 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 28 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
12
Thu tiền bán hàng 111 511 60.000.000
Thuế GTGT 111 333 6.000.000
Cộng 66.000.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 29 tháng 01 năm N
Số: 11
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Giá vốn hàng bán 632 155 32.500.000
Cộng 32.500.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm N
Số: 12
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Chi phí sản xuất chung 627 111 2.000.000
Chi phí bán hàng 641 111 2.000.000
Chi phí QLDN 642 111 4.000.000
Thuế GTGT 133 111 800.000
Chi phí sản xuất chung 627 111 2.000.000
Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 29 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 29 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
13
Chi phí bán hàng 641 111 2.000.000
Chi phí quản lý 642 111 2.000.000
Thuế GTGT 133 111 600.000
Cộng 15.400.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm N
Số: 13
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Tính tiền lương phải trả cho
nhân công
622 334 30.000.000
Tính tiền lương cho nhân viên
phân xưởng
627 334 10.000.000
Tính tiền lương cho bộ phận bán
hàng
641 334 10.000.000
642 334 20.000.000
Cộng 70.000.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm N
Số: 14
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Trích các khoản theo lương tính
vào chi phí NCTT
622 338 6.600.000
Trích các khoản theo lương tính
vào chi phí SXC
627 338 2.200.000
Trích các khoản theo lương tính
vào CP bán hàng
641 338 2.200.000
Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
14
Trích các khoản theo lương tính
vào chi phí QLDN
642 338 4.400.000
Trích các khoản theo lương trừ
vào lương
334 338 5.950.000
Cộng 21.350.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm N
Số: 15
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Trích khấu hao TSCĐ 627 214 38.000.000
Trích khấu hao TSCĐ 642 214 20.000.000
Cộng 58.000.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm N
Số: 16
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển chi phí NVLTT 154 621 450.000.000
Kết chuyển chi phí NCTT 154 622 36.600.000
Kết chuyển chi phí SXC 154 627 54.700.000
Cộng 541.300.000
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
15
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm N
Số: 17
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Nhập kho thành phẩm 155 154 571.300.000
Cộng 571.300.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm N
Số: 18
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 292.500.000
Kết chuyển chi phí bán hàng 911 641 16.000.000
Kết chuyển chi phí QLDN 911 642 50.000.000
Cộng 358.500.000
0.1điểm
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
16
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm N
Số: 19
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển doanh thu 511 911 460.000.000
Cộng 460.000.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm N
Số: 20
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Chi phí thuế TNDN 821 333 25.225.000
Cộng 25.375.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm N
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
17
Số: 21
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821 25.225.000
Cộng 25.225.000
0.1điểm
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm N
Số: 22
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Kết chuyển lãi 911 421 75.675.000
Cộng 75.675.000
0.1điểm
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người lập
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày31 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
18
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm N
Số: 23
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
A B C 1 D
Khấu trừ thuế GTGT đầu vào và
đầu ra
333 133 46.000.000
Cộng 46.000.000
0,07 điểm
Đơn vị: Công ty TNHH nội thất Huy Hoàng
Địa chỉ: Số 10- Khu công nghiệp Hoà Khánh
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111
Ngày
tháng
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải
Số
hiệu
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người lập Kế toán trưởng
19
28/01
29/01
29/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
9
10
10
12
12
12
12
12
12
12
12
28/01
29/01
29/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
Nhận vốn góp bổ sung
bằng tiền mặt
Thu tiền bán hàng
Thuế GTGT
Chi phí sản xuất chung
Chi phí bán hàng
Chi phí QLDN
Thuế GTGT
Chi phí sản xuất chung
Chi phí bán hàng
Chi phí QLDN
Thuế GTGT
411
511
333
627
641
642
133
627
641
642
133
150.000.000
200.000.000
60.000.000
6.000.000
2.000.000
2.000.000
4.000.000
800.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
600.000
Cộng số phát sinh 266.000.000 15.400.000
Số dư cuối tháng 400.600.000
Cộng luỹ kế từ đầu quý
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiệu: 112
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
ghi sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
800.000.000
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
20
08/01
12/01
12/01
25/01
1
2
2
6
08/01
12/01
12/01
25/01
Khách sạn Sơn Hải trả
tiền
Nhập kho NVL
Thuế GTGT
Chuyển khoản trả nợ cho
Cty Hoàng Anh
131
152
133
331
100.000.000
482.000.000
48.200.000
100.000.000
Cộng số phát sinh 100.000.000 630.200.000
Số dư cuối tháng 269.800.000
Cộng luỹ kế từ đầu quý
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Phải thu khách hàng Số hiệu: 131
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
ghi sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
08/01 1 08/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Khách sạn Sơn Hải trả 112
150.000.000
100.000.000
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
21
18/01
18/01
4
4
18/01
18/01
tiền mua hàng
Bán hàng cho KS
Nam Hải
Thuế GTGT
511
333
400.000.000
40.000.000
Cộng số phát sinh 440.000.000 100.000.000
Số dư cuối tháng 490.000.000
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Thuế GTGT đầu vào Số hiệu: 133
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
12/01
31/01
2
12
12/01
31/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Thuế GTGT đầu vào
Thuế GTGT đầu vào
112
111
0
48.200.000
800.000
22
31/01
31/01
12
22
31/01
31/01
Thuế GTGT đầu vào
Khấu trừ thuế GTGT
đầu vào
111
333
600.000
46.000.000
Cộng số phát sinh 49.600.000 46.000.000
Số dư cuối tháng 3.600.000
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí trả trước ngắn hạn Số hiệu: 142
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
ghi sổ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
26/01 7 26/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
Xuất kho 100% giá trị
CCDC
Phân bổ CCDC
153
0
5.000.000
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
23
26/01 8 26/01 Thuế GTGT 627 500.000
Cộng số phát sinh 5.000.000 500.000
Số dư cuối tháng 4.500.000
Cộng luỹ kế từ đầu quý
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
0,1điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu Số hiệu: 152
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK đối
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
12/01
15/01
2
3
12/01
15/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Nhập kho NVL
Xuất kho NVL
112
621
240.000.000
482.000.000
450.000.000
Cộng số phát sinh 482.000.000 450.000.000
Số dư cuối tháng 272.000.000
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
0,08 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Công cụ dụng cụ Số hiệu: 153
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
26/01 7 26/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
Xuất kho 100% giá trị
CCDC
142
20.000.000
5.000.000
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
24
Cộng số phát sinh 0 5.000.000
Số dư cuối tháng 15.000.000
Cộng luỹ kế từ đầu quý
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Chi phí SXKD dở dang Số hiệu: 154
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
31/01
31/01
31/01
31/01
16
16
16
17
31/01
31/01
31/01
31/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
K/c chi phí NVLTT
K/c chi phí NCTT
K/c chi phí SXC
Nhập kho thành phẩm
621
622
627
155
60.000.000
450.000.000
36.000.000
54.500.000
570.500.000
Cộng số phát sinh 540.500.000 570.500.000
Số dư cuối tháng 30.000.000
Cộng luỹ kế từ đầu
quý
0,07 điểm
SỔ CÁI
Năm: N
Tên tài khoản: Thành phẩm Số hiệu: 155
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ ghi
sổ
Diễn giải
Số
hiệu
TK
Số tiền
Ghi
chú
số
hiệu
Ngày
tháng
Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7 8
18/01
29/01
31/01
5
11
17
18/01
29/01
30/01
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng
XK thành phẩm
XK thành phẩm
NK thành phẩm
325.000.000
570.500.000
260.000.000
32.500.000
Cộng số phát sinh 570.500.000 292.500.000
Ngày 31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Ngày31 tháng 01 năm N
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
25