Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Tùy chọn nhân Nguồn cấp điện HPE Bộ cấp nguồn Halogen thấp HPE 500W Flex Slot Platinum Hot Plug

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.23 KB, 1 trang )

Thông số kỹ thuật

HPE ProLiant DL380 Gen10 Server

Tùy chọn nhân
Nguồn cấp điện HPE
Bộ cấp nguồn Halogen thấp HPE 500W Flex Slot Platinum Hot Plug
Ghi chú: Bộ nguồn Flex Slot Platinum hỗ trợ hiệu suất nguồn lên đến 94% và bao gồm đầu nối đầu vào nguồn C-14
tiêu chuẩn.
Bộ cấp nguồn Halogen thấp HPE 800W Flex Slot Platinum Hot Plug
Ghi chú: Bộ nguồn Flex Slot Platinum hỗ trợ hiệu suất nguồn lên đến 96% và bao gồm đầu nối đầu vào nguồn C-14
tiêu chuẩn.
Bộ cấp nguồn Halogen thấp HPE 800W Flex Slot Platinum Hot Plug
Ghi chú: Bộ nguồn Flex Slot Platinum hỗ trợ hiệu suất nguồn lên đến 94% và bao gồm đầu nối đầu vào nguồn C-14
tiêu chuẩn.
Bộ cấp nguồn Halogen thấp HPE 800W Flex Slot -48VDC
Ghi chú: Bộ nguồn Flex Slot -48VDC hỗ trợ hiệu suất nguồn lên đến 94%.
HPE 800W Flex Slot Bộ nguồn cấp điện Halogen thấp đa năng Hot Plug
Ghi chú: Bộ nguồn đa năng Flex Slot hỗ trợ hiệu suất nguồn lên đến 94% và hỗ trợ cả đầu vào nguồn 277VAC /
380VDC.
Bộ cấp nguồn Halogen thấp HPE 1600W Flex Slot Platinum Hot Plug
Ghi chú: Bộ nguồn Flex Slot Platinum Plus hỗ trợ hiệu suất năng lượng lên đến 94% và bao gồm đầu nối nguồn vào
C-14 có thể hỗ trợ HPE Power Discovery Services (đầu nối màu xanh lam).
Bộ cấp nguồn HPE 1600W Flex Slot -48VDC Hot Plug
Ghi chú:
- Bộ nguồn Flex Slot -48VDC hỗ trợ hiệu suất nguồn lên đến 94%.
- Yêu cầu lựa chọn Bộ cáp nguồn HPE 1600W DC PSU (P22173-B21) hoặc Bộ tùy chọn HPE 1600W DC PSU
Power Lug (P36877-B21). P22173-B21 bao gồm cáp nguồn có gắn vấu lồi trong khi P36877- B21 dành cho khách
hàng sử dụng hệ thống cáp của riêng họ và chỉ yêu cầu vấu lồi.
- Không được hỗ trợ với Bộ nhớ liên tục Intel Optane (128/ 256/ 512GB)


865408-B21

865438-B21

865414-B21

865434-B21
865428-B21

830272-B21

P17023-B21

Thiết bị gia tốc

Thông tin gia tốc
Số bộ phận

Q1K38C
Q9B37C

R0X82C

Q7G75C

R6B53C

Mô tả
AMD Radeon
Instinct MI25

Intel Arria 10
GX FPGA
Accelerator
Intel FPGA
PAC D5005
(Stratix 10 SX)
FPGA
Accelerator
NEC Vector
Engine
Accelerator
Module

Vi xử lý
Số
được hỗ
lượng
trợ
3
5

165W
hoặc thấp
hơn
205W
hoặc thấp
hơn

16SFF
24 SFF

12 LFF+
+UMB 16 SFF
Tạo vi xử lý 8 SFF 8 LFF
24 SFF +SFF 12 LFF
+8NVMe
2SFF sau

sau
2SFF
Thế hệ thứ 1 35C

25C

25C

25C1

25C

25C1

N/S*

N/S*

Thế hệ thứ 1
và thế hệ thứ 35C
2

35C


30C

30C

30C

30C

25C

25C

3

205W
hoặc thấp thế hệ thứ 2 30C
hơn

N/S*

20C

N/S*

N/S*

N/S*

N/S*


N/S*

3

165W
hoặc thấp thế hệ thứ 2 30C
hơn

N/S*

N/S*

N/S*

N/S*

N/S*

N/S*

N/S*

30C 25C

20C

20C

20C


20C

N/S* N/S*

HPE NVIDIA
A100 40GB
2
GPU

205W
hoặc thấp thế hệ thứ 2
hơn

Trang 59



×