Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 1 EXPLORE OUR WORLD
UNIT 1: MY SCHOOL
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. a
/ə/
một (mạo từ)
2. an
/ən/
một (mạo từ)
3. ask
/ɑːsk/
hỏi
4. answer
/ˈɑːnsə(r)/
trả lời
5. again
/əˈɡen/
lại lần nữa
6. blue
/bluː/
màu xanh dương
7. book
/bʊk/
quyển sách
8. box
/bɒks/
hộp
9. card
/kɑːd/
thẻ
10. circle
/ˈsɜːkl/
khoanh tròn
11. color
/ˈkʌlə(r)/
màu sắc
Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
12. count
/kaʊnt/
đếm
13. crayon
/ˈkreɪɒn/
bút màu
14. chair
/tʃeə(r)/
cái ghế
15. cut
cut
cắt
16. different
/ˈdɪfrənt/
khác biệt
17. eraser
/ɪˈreɪzə(r)/
cục tẩy
18. elephant
/ˈelɪfənt/
con voi
19. desk
/desk/
cái bàn
20. draw
/drɔː/
vẽ
21. four
/fɔː(r)/
số 4
22. green
/ɡriːn/
màu xanh lá cây
23. glue
/ɡluː/
dán (bằng keo)
24. have
/həv/
có
25. monkey
/ˈmʌŋki/
con khỉ
26. like
/laɪk/
thích
Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
27. paper
/ˈpeɪpə(r)/
giấy
28. page
/peɪdʒ/
trang
29. pencil
/ˈpensl/
bút chì
30. pen
/pen/
bút mực
31. red
/red/
màu đỏ
32. student
/ˈstjuːdnt/
học sinh
33. some
/sʌm/
một vài
34. talk
/tɔːk/
nói
35. this
/ðɪs/
đây
36. what
/wɒt/
cái gì
37. yellow
/ˈjeləʊ/
màu vàng
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 1 cả năm: />Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 online: />
Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8