Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

de thi tieng anh lop 3 hoc ki 2 co dap an truong tieu hoc quang thanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (432.67 KB, 6 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

ĐỀ THI CUỐI HỌC KÌ 2 LỚP 3 NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TIẾNG ANH
Part 1 Listening (10 phút – 4 điểm)
Question 1 Nghe và điền số. (1 điểm)

1

Question 2 Nghe và viết T (đúng) hoặc F (sai). (1 điểm)

F

1. This is Mum’s pencil.

................... .

2. Here is a window.

................... .

3. The kite is on the net.

................... .

4. These are her socks.

................... .

5. Where’s Grandma ? She’s in the dining room.


................... .

Question 3 Nghe và nối. (1 điểm)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Question 4 Nghe và đánh dấu tích

Example :
1.

2.

3.

. (1 điểm)


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

4.

5.

Part 2 Reading and writing (30 phút - 4 điểm)
Questions 5 Nối tranh với từ tương ứng. (1 điểm)

bath


circle

tiger

rice

coat

curly

apples

Question 6. Điền từ thích hợp vào chỗ trống. (1 điểm)

long

eyes

friends


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

long hair. I have three friends. Linh has (1)………
Hi , My name is Tam. I have ……….
hair. It is short. This is Hoa. She has straight hair. And this is Thu. She has black (2) ..…….
She likes (3)………... very much. I love all of my (4)…………..
Question 7 Sắp xếp chữ cái tạo thành từ đúng. (1 điểm)
euosh


dinkrs

liettl

………….

……….

chira

bdear

house
….………

Question 8 Sắp xếp từ tạo thành câu đúng. (1 điểm)
1. I / an / have/ apple./

I have an apple.

…………………………………………………………
2. my / have / lunch box. / don’t / I /
…………………………………………………………
3. I / like / elephants. / don’t /
…………………………………………………………
4. carrots? / you / Do / like /
…………………………………………………………
5. He / black / has / eyes. /
…………………………………………………………


…………

………..


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

ĐÁP ÁN
A. LISTENING.
Question 1. 1. Dad 2. sister
Question 2. 1. F

3. brother

2. T

3. F

4. grandma
4. T

Question 3.

Question 4.
1. These are Rosy’s socks.
2. I like these shoes.
3. Go to the door. Go upstairs.
4. In my lunch box, I’ve got an apple.
5. Where are Dad and Billy? They’re in the bedroom.


5. Grandpa
5. F


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Part 2 Reading and writing (30 phút - 4 điểm)
Questions 5 Nối tranh với từ tương ứng. (1 điểm)

bath

circle

tiger

rice

coat

Question 6. Điền từ thích hợp
1. Curly 2. eyes 3. apples 4. friends
Question 7 Sắp xếp chữ cái tạo thành từ đúng
1. Drinks 2. little 3. chair 4. bread
Question 8 Sắp xếp từ tạo thành câu đúng.
2. I don’t have my lunchbox.
3. I don’t like elephant.
4. Do you like carrot?
5. He has black eyes.
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 3 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 cả năm: />Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online: />



×