1
CJ1 Series
A Small Big Player on the
Production Site
Người soạn: Huỳnh Quang Khải
2
Các họ PLC Omron
Ñaëc tính
Kích thöôùc I/O
CPM1A
CPM2A
CPM2C
CPM2C-S
CQM1H
CS1
100 pts
120 pts
180 pts
362 pts
512 pts
5120 pts
CJ1
CJ1M
2560 pts
640 pts
CS1D
5120 pts
3
Đặc điểm nổi bật
So với CQM1H:
50%
So với
C200HX/HG/HE:
37%
Kích thước
C200HX/HG/HE
Kích thước CJ1
Nhỏ gọn
4
Đặc điểm nổi bật
Tốc độ nhanh
Linh hoạt
Không dùng backplane
giúp dễ thay đổi bề rộng
của rack
5
Đặc điểm nổi bật
Truyền thông dễ dàng
Văn phòng, công tác, nhà
• CX-Programmer
Mạng thông tinMạng controllerMạng thiết bị
Thông suốt
Modem
Modem
Tổng đài điện thoại
FINS msg
CJ1
Nối tiếp
Văn phòng
• Trình duyệt web
• CX-Programmer
Văn phòng, công tác, nhà
• Trình duyệt web
Internet
Email
HTTP/ Socket
Tự động truyền dữ liệu FTP
Ethernet
(Intranet)
ONC
DeviceNet Unit
- TCP/IP hay UDP/IP socket
- Truyền thông FINS message
- Message client (SMTP)
- FTP server (Đọc/Ghi file vào CF card)
DeviceNet
Configurator
RS-232C
Controller
Link Unit
Liên kết dữ liệu
CJ1
CJ1
PT họ NS
CJ1
FINS msg
FINS msg
FINS msg
DeviceNet Unit
(Master hay slave)
Bộ điều khiển
nhiệt độ (thông
số có thể được
cài đặt từ
DeviceNet
Configurator)
Slave họ DRT2
Servo
Driver
họ W
CompoBus/S
Programmable
slave
DeviceNet
Truyền thông với I/O ở xa
Ethernet Unit
6
Đặc điểm nổi bật
CF Card
7
PDA
CS1/CJ1/CJ1M PLC
Memory Card
Chạy trên các thiết bò lưu trữ thương mại chuẩn và các bộ điều
khiển công nghiệp (PLC)
Khả năng lưu trữ
• Chương trình (sao lưu)
• Dữ liệu bộ nhớ (sao lưu)
• Tài liệu dự án
• Đăng nhập dữ liệu dưới dạng EXCEL
• Thông tin bảo dưỡng
• Có thể truy cập thông qua FTP
Các đặc điểm chính của card nhớ (Memory card)
Truyền dữ liệu và sao lưu
8
Đặc điểm nổi bật
Serial PC Link Và nhiều đặc điểm khác …
9
Cấu hình hệ thống
PLC họ CJ1-H
Tốc độ xử lý 20ns / lệnh
Thực hiện 33 KSteps lệnh / 1 ms
Có khả năng email để báo cáo dữ liệu hoặc tin nhắn
(dùng giao tiếp Ethernet)
Hỗ trợ gửi kèm file (Sắp có)
Khả năng SMS dùng Modem GSM gửi tin nhắn Mobile
Đáp ứng chuẩn lắp đặt loại I hạng II ở môi trường nguy hiểm
PLC họ CJ1-H – Kích thước nhỏ, chức năng mạnh
CJ1-H
10
Cấu hình hệ thống
CJ1-H
Tốc độ xử lýlệnh cơ bản 100ns (CQM1H : 375ns)
Tích hợp chức năng điều khiển vò tri’ (chỉ có ở CPU22/23)
(Hiệu suất tăng so với CQM1H + PLB unit)
Tích hợp chức năng mạng kết nối máy tính (1:8) để tạo kết nối dễ dàng
(CQM1H hỗ trợ PC Link 1:1)
Hỗ trợ toàn bộ chức năng và đặc tính của CJ1-H
Bộ xử lý 32-Bits
PLC họ CJ1-M – Kích thước nhỏ, chức năng mạnh
PLC họ CJ1-H
11
Löïa choïn caáu hình PLC
Power
Supply
CPU
I/O Unit
Analog I/O
Unit
Temperature
Control Unit
Serial
Communication
Unit
Position
Control Unit
High-speed
Counter Unit
DeviceNet Unit
CompoBus/S
Master Unit
Ethernet Unit
Controller
Link Unit
12
CPU CJ1M MỚI
CJ1M-CPU11 (CQM1H-CPU11/21)
Kích thước bộ nhớ người dùng: 5 KSteps
Số I/O cực đại: 256 Points
Các module I/O đã có: Tất cả modules CJ1
Tập lệnh: giống nhau cho mọi CJ1M
CJ1M-CPU11
CJ1M-CPU12
CJ1M-CPU13
CJ1M-CPU22
CJ1M-CPU23
13
Cấu hình hệ thống
So sánh giữa CJ1M & CQM1H
CJ1M CQM1H
I/O cơ bản 256 / 320 / 640 256 / 512
Bộ nhớ người dùng 5K / 10K / 20K 4K / 7K / 15K
Hỗ trợ mạng Ethernet* / CLK CLK (CPU51/61)
Hỗ trợ FieldBus CompoBus/S** & /D *** CompoBus/S (tối đa 256/512)
Macro giao thức Có Có (CPU51/61)
Mạng tích hợp sẵn PC Link 1:8 PC Link 1:1
Card nhớ Card nhớ nén cực nhanh Card EPROM/EEPROM
Đăng nhập dữ liệu Có (card CF) Không
Điều khiển vò trí Có (CPU22/23) Có (CPU51/61+PLB)
I/O tích hợp sẵn CPU22 / 23 , 10 vào 6 ra Có , 16 vào
* CJ1W-ETN11 hỗ trợ mạng mở rộng và chức năng email
** CJ1W-SRM21 hỗ trợ 256 I/O / module , 20 mdules có thể gắn vào 1 CPU
***CJ1W-DRM21 hỗ trợ 32,000 I/O / module
14
Thông số kĩ thuật
CPU units
Loại I/O bits Dung lượng
chương trình
Dung lượng bộ
nhớ dữ liệu
Built-in
I/O
CJ1H-CPU66H 2560 bits (3 expansion racks) 120 Ksteps 256 Kwords
CJ1H-CPU65H 60 Ksteps 128 Kwords
CJ1G-CPU45H 1280 bits (3 expansion racks)
CJ1G-CPU44H 30 Ksteps 64 Kwords
CJ1G-CPU43H 960 bits (2 expansion racks) 20 Ksteps
CJ1G-CPU42H 10 Ksteps
CJ1M-CPU13 640 bits (1 expansion rack) 20 Ksteps 32 Kwords
CJ1M-CPU12 320 bits 10 Ksteps
CJ1M-CPU11 160 bits 5 Ksteps
CJ1M-CPU23 640 bits 20 Ksteps Inputs :10
Outputs: 6
CJ1M-CPU22 320 bits 10 Ksteps
CJ1M-CPU21 160 bits 5 Ksteps
15
Thông số kĩ thuật
Vùng nhớ Mô tả
CIO area I/O area 160 words: CIO 0000 – CIO 0159. I/O bits là Basic I/O units Các bit này
có thể được
dùng như
work bits khi
không được
dùng đúng
ứng dụng của
nó
Built-in I/O area 10 points. Inputs: CIO 296000 – CIO 296009. Outputs: CIO
296100 – CIO 296105 (CJ1M-CPU21/22/23)
Link area 200 words: CIO 1000 – CIO 1199. Dùng trong liên kết dữ
liệu (Controller link)
CPU Bus unit
area
400 words: CIO 1500 – CIO 1899.
Special I/O unit
area
960 words: CIO 2000 – CIO 2959.
Serial PLC link
area
90 words: CIO 3100 – CIO 3189 (chỉ dùng cho CJ1M)
DeviceNet area 600 words: CIO 3200 – CIO 3799.
Internal I/O
area (work bits)
300 words: CIO 1200 – CIO 1499.
2344 words: CIO 3800 – CIO 6143
Work area 512 words: W000 – W511
Holding area 512 words: H000 – H511
16
Thông số kĩ thuật
Vùng nhớ Mô tả
Auxiliary area Chỉ đọc: 448 words: A000 – A447
Đọc/ Viết: 512 words: A448 – A959.
các bit này được sử dụng làm các chức năng đặc biệt.
Temporary area 16 bits (TR00 – TR15). Các bit này chứa các trạng thái ON/ OFF của các nhánh chương
trình.
Timer area
4096: T0000 – T4095 (Chỉ dùng cho Timer)
Counter area
4096: C0000 – C4095 (Chỉ dùng cho Counter)
DM area
32 Kwords: D00000 – D32767.
Internal special I/O unit DM area: D20000 – D29599
CPU bus unit DM area: D300000 – D31599
EM area
32 Kwords / bank. Tối đa 7 banks. E0_00000 – E6_32767 (Không hỗ trợ cho CJ1M)
Index registers
IR0 – IR15
Trace memory
4000 words (trace data: 31 bits/ 6 words)
File memory
15MB, 30MB, 64MB
17
Cấu hình hệ thống
18
Cấu hình
hệ thống
19
20
Cấu hình hệ thống
21
22
Cấu hình hệ thống
Số rack mở rộng
CPU Unit Số rack mở
rộng
Số unit tối
đa
CJ1H-CPU66H
3 40
CJ1H-CPU65H
CJ1G-CPU45H
CJ1G-CPU44H
CJ1G-CPU43H
2 30
CJ1G-CPU42H
CJ1M-CPU13
1 20
CJ1M-CPU23
CJ1M-CPU12
Không mở rộng
được
10
CJ1M-CPU22
CJ1M-CPU11
CJ1M-CPU21
23
Basic I/O Units
Digital Input Unit: CJ1W-ID/IA
Digital Output Unit: CJ1W-OC/OD/OA
Digital I/O Unit: CJ1W-MD
Interrupt Input Unit: CJ1W-INT01
High-speed Input Unit: CJ1W-IDP01
B7A Interface Unit: CJ1W-B7A
24
Phân bố I/O - Basic I/O units
Vùng nhớ: CIO 0000 – CIO 0159 (160 words)
CPU rack
Expansion rack
25
Special I/O Units
Analog Input Unit: CJ1W-AD
Analog Output Unit: CJ1W-DA
Analog I/O Unit: CJ1W-MAD42
Temperature Control Unit: CJ1W-TC
Position Control Unit: CJ1W-NC
High-speed Counter Unit: CJ1W-CT021
ID Sensor Unit: CJ1W-V600C11/12
CompoBus/S Units: CJ1W-SRM21
Process Analog Input Unit: CJ1W-PTS51/52