Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 LỚP 3 MƠN TIẾNG ANH
CĨ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
LISTENING (4ms)
PART 1: Nghe và khoanh tròn (1m).
1. This is my……….
A. rubber
B. school bag
C. pencil
B. open the book
C. sit down
2. May I ………?
A. go out
3. What do you do at break time? - I play…………….
A. chess
B. table tennis
C. basketball
4. What colour is your pen?
A. red
B. blue
PART 2: Nghe và đánh dấu
C. yellow
(1m).
1.
a
b
c
a
b
c
2.
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188
1
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
3.
a
b
c
a
b
c
4.
PART 3: Nghe và đánh số (1m).
a
c
b
d
PART 4: Nghe và hoàn thành(1m).
blue
are
pens
black
Nam: What colour is your notebook?
Mai: It’s (1) __________________
2
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
Nam: Are those your (2) _____________?
Mai: No, they aren't. They here.
Nam: What colour _______________ your notebooks?
Mai: They're (4) ______________________
READING AND WRITING (4ms)
PART 1: Khoanh tròn chữ cái a, b hoặc c trước câu trả lời đúng nhất. (1m)
1. Hello, my .......... is Linda.
A. name
B. is
C. name’s
B. This is my book.
C. That is my book.
2. Đây là quyển sách của tớ.
A. This is my notebook.
3. How do you ....... your name?
A. what
B. is
C. spell
B. who
C. What
4. ......... this a library? - Yes, it is.
A. Is
PART 2: Đọc và đánh dấu tick
vào Yes hoặc No (1m).
This is my school. It is beautiful. This is my classroom. It is small. That is the music
room over there. It is old and small. And that is the library. It is old but large.
Yes
No
1. The school is beautiful.
2. The classroom is small.
3. The music room is old and big
4. The library is old but large
3
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
PART 3: Quan sát tranh và hồn thành các câu sau
1. I’m from J_ _ _ _
).
6
Thứ hai
2. It’s M _ _ _ _ _ today .
3. She can _ _ _ _
4. They’re playing _ _ _ _ _
PART 4: Sắp xếp các từ đã cho theo thứ tự để tạo thành câu đúng (1m).
1. fine./ Thank/ I/ you/ am.
=> ....................................................................................................
2. do/ spell/ name/ how/ your/ you?
=> .......................................................................................
ANSWER KEY
Reading & Writing
Part 1. 1. c 2. c 3. c 4. a
4
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
Part 2. 1. Yes 2. Yes 3. No 4. Yes
Part 3. 1. Japan 2. Monday 3. Sing 4. chess
Part 4:
1. I am fine. Thank you.
2. How do you spell your name?
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 3 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 cả năm: 3
Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online: 3
5
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2
6188