MA TRẬN NỘI DUNG KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC 2021 - 2022
MƠN TỐN - LỚP 2
MẠCH KIẾN THỨC,
KĨ NĂNG
SỐ
CÂU
VÀ
SỐ
MỨC 1
MỨC 2
MỨC 3
TỔNG
2
4
1
7
1,5
4,5
1,0
7,0
ĐIỂM
Số câu
Số học
Số điểm
Số câu
Hình học
Số điểm
1
1
0,5
0,5
Mơt số u tố thống kê Số câu
1
1
2
va xac suât
1
1,5
2,5
2
6
2
10
1,5
6,0
2,5
10
Số điểm
Số câu
Tổng
Số điểm
MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC 2021-2022
MÔN TỐN - LỚP 2
MỨC 1
TT
CHỦ ĐỀ
TNK
TL
Q
1
2
TN
TL
KQ
MỨC 3
TNK
TL
Q
Số va phép
Số câu
1
1
1
3
1
tính
Câu số
2
1
4
3; 5; 7
9
Hình học
Mơt số u
3
MỨC 2
tố thống kê
va xac suât
Tổng số câu
1
Câu số
10
Số câu
1
1
Câu số
6
8
5
2
1
2
1
6
7
1
Số câu
1
TỔNG
2
2
10
10
UBND HUYỆN …..
BÀI KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG TH ……………
MƠN: Tốn - Lớp 2
(Thời gian làm bài: 40 phút)
Họ va tên............
Lớp: 2............. SBD ..............
...................................................................
....................................................................
Kiên thức:
................................................................................................................................................................
Kĩ năng:
.. ……………….......................................................................................................................................
Bài 1 (1 điểm): Tính nhẩm: M1
a, 2 x 8 = ..................
b, 5 x 4 = ..................
c,
12
:
2 d,
= ..................
35
:
5
= ..................
Bài 2 (1 điểm): Điên vao chô trống: M1
a, Số 305 đọc la……………..………………….……
b, Thứ Sau tuân nay la ngay 14 thang 3. Thứ Sau tuân sau la
ngay…..thang……
Bài 3 (1,5điểm): Xem tranh, viêt phep nhân và phep chia thich hơp M2
Bài 4 (2 điểm): Đặt tính rồi tính: M2
a, 326 + 457
b, 762 - 29
c, 849 - 175
................................... ...................................... .................................
c, 413 + 44
...............................
......................
.......................
.....................
....................
................................... ...................................... .................................
......................
.......................
.....................
....................
................................... ...................................... .................................
......................
.......................
.....................
...............................
...............................
....................
Bài 5 (0,5 điểm): Môt đương gâp khuc gồm ba đoan thăng co đô dai lân lươt la
7cm, 5cm, 10cm. Đô dai đương gâp khuc đo la……….
Bài 6 (1 điểm): Viêt số thích hơp vao ơ trống : M2
a, Co 10 qua thông chia đêu cho 2 ban Soc, môi ban Soc đươc
qua thông.
Ta co phép chia
b, Co 8 banh xe, lăp vao môi xe đap 2 banh. Lăp đu cho
xe đap. Ta co
phép chia
Bài 7 (1điểm): Quan sat biểu đồ tranh, rồi điên câu tra lơi:
a, Lớp 2A co …….học sinh tham
gia câu lac bô Mĩ thuât.
b, Lớp ……. co nhiêu học sinh
tham gia câu lac bô Mĩ thuât nhiêu
nhât.
Bài 8 (1điểm): Thuyên thứ nhât co 305 ngươi, thuyên thứ hai co nhiêu hơn
thuyên thứ nhât 86 ngươi. Hoi thuyên thứ hai co bao nhiêu ngươi ?
Tom tăt
Bai giai:
Bài 9 (1 điểm): Số tuôi cua Mai hiên nay băng số nho nhât co hai chư số giống
nhau. Chi hơn Mai 4 tuôi. Hoi tông số tuôi cua hai chi em hiên nay băng bao
nhiêu tuôi?
Trả lời: Tông số tuôi cua hai chi em hiên nay la: ................
HƯỚNG DÂN CHÂM MƠN TỐN 2
Bài 1 (1điểm): Mơi ý đung đươc 0,25 điểm
Bài 2 (1 điểm): Môi ý đung đươc 0,5 điểm
Bài 3 (1,5 điểm): Mơi phép tính đung đươc 0,5 điểm
(Đặt tính đúng 0,15 điểm, tính đúng 0,35 điểm)
Bài 4 (2 điểm): Mơi ý đung đươc 0, 5 điểm
(Đặt tính đúng 0,15 điểm, tính đúng 0,35 điểm)
Bài 5 (0,5 điểm):
Bài 6 (1 điểm): Môi ý đung đươc 0,5 điểm
Bài 7 (1điểm): Môi ý đung đươc 0,5 điểm
Bài 8 (1,0 điểm): Tom tăt 0,25 điểm
Bai giai:
Thuyên thứ hai co số ngươi la: 0,25 điểm
305 + 86 = 391 (ngươi) 0,25 điểm
Đap số: 126 ngươi
0,25 điểm
Bài 9 (1 điểm):
Số tuôi cua mai la 11 tuôi
Số tuôi cua chi mai : 11 + 4 = 15 tuôi
Tông số tuôi cua hai chi em : 11 + 15 = 26 tuôi