SỞ GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I - NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT VIỆT YÊN SỐ 1
MÔN TỐN - LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút (khơng kể thời gian giao đề)
(Đề kiểm tra có 05 trang)
ĐỀ 101
Họ và tên học sinh: ........................................................ Số báo danh: .................
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Khoảng đồng biến của hàm số
A. ; 1 .
y x3 3x 2 9 x 1
B. 1;3 .
là
C. 3;1 .
D. ; 1 3; .
Câu 2: Cho hàm số y f x . Biết hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên.
2
Hàm số y f 2 x 3x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
1
A. ; .
2
1
;
3 .
C.
1 1
B. ; .
3 2
1
2;
2.
D.
y
x
O
1
2
Câu 3: Cho hàm số y ax3 bx 2 cx d có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. a 0, b 0, c 0, d 0 .
B. a 0, b 0, c 0, d 0 .
C. a 0, b 0, c 0, d 0 .
D. a 0, b 0, c 0, d 0 .
Câu 4: Cho hàm số y f x là hàm số liên tục trên ¡ và có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Cực đại của hàm số là 4 .
C. Cực tiểu của hàm số là 3 .
y 3.
B. min
¡
D. max y 4 .
¡
Câu 5: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2 f x 1 0 là
A. 3 .
B. 2 .
C. 1 .
D. 0 .
Câu 6: Cho hình chóp S . ABCD có đáy hình vng cạnh a ; SA vng góc mặt đáy; Góc giữa SC và mặt
đáy của hình chóp bằng 600 . Thể tích khối chóp S . ABCD là
Trang 1/5 - Mã đề thi 101
A.
a3
3
B.
a3 2
3
C.
a3 3
3
D.
a3 6
3
x
, khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
x 1
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 1 và khơng có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số khơng có tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y 0 và tiệm cận đứng là x 1 .
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y 0 và khơng có tiệm cận đứng.
Câu 8: Tổng bình phương các giá trị của tham số m để đường thẳng (d ) : y x m cắt đồ thị
2 x 1
tại hai điểm phân biệt A , B với AB 2 2 là
C : y
x 1
A. 50 .
B. 84 .
C. 2 .
D. 5 .
Câu 9: Đồ thị sau là của một trong bốn hàm số đã cho, đó là hàm số nào ?
A. y x 3 3x 1 .
B. y x3 3 x 1 .
Câu 7: Cho hàm số y
C. y x 4 2 x 2 1 .
D. y
2x 1
.
x 1
Câu 10: Cho hàm số f x xác định, liên tục trên ¡ \ 1 và có bảng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x 1.
B. Hàm số khơng có đạo hàm tại x 1.
C. Đồ thị hàm số khơng có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số khơng có tiệm cận đứng.
ax b
Câu 11: Cho hàm số y
. Biết đồ thị hàm số đã cho đi qua điềm A 0; 1 và có đường tiệm cận
x 1
ngang là y 1 . Giá trị a b bằng
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
Câu 12: Đồ thị ở hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây.
2 x
x2
A. y
.
B. y
.
\
x 1
x 1
C. y
x2
.
x 1
D. y
x2
.
x 1
Câu 13: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x 5 .
Trang 2/5 - Mã đề thi 101
C. Hàm số khơng có cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại x 0 .
1 3
1
2
Câu 14: Giả sử hàm số y x x mx có hai điểm cực trị x1 , x2 thỏa mãn x1 x2 2 x1 x2 0 . Giá
3
3
m
trị của
là
4
A. m .
B. m 3 .
C. m 2 .
D. m 3 .
3
3x 1
Câu 15: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y
trên đoạn 0; 2 .
x3
1
1
A. 5 .
B. 5 .
C. .
D. .
3
3
2x 1
Câu 16: Đường thẳng y x 1 cắt đồ thị hàm số y
tại các điểm có tọa độ là
x 1
A. 1; 2 .
B. 0; 1 , 2;1 .
C. 1; 0 , 2;1 .
D. 0; 2 .
Câu 17: Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
x 1
.
x2
C. x 2 .
D. y 1 .
Câu 18: Thể tích khối lập phương có cạnh bằng 10 cm là
1000 3
cm
A. V 100 cm3
B. V 500 cm3
C. V
D. V 1000 cm3
3
·
Câu 19: Cho lăng trụ đứng ABC. ABC có AB AC 2a, CAB
120 , Góc giữa ABC và ABC là
45. Tính thể tích V của khối lăng trụ.
a3 3
A. V a 3 3 .
B. V 2a 3 .
C. V
.
D. V a 3 .
3
3x 1
Câu 20: Cho hàm số y
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
x 1
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 ; 1; .
A. x 1 .
B. x 2 .
B. Hàm số luôn đồng biến trên ¡ \ 1 .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 ; 1; .
D. Hàm số luôn nghịch biến trên ;1 1; .
4
2
Câu 21: Cho hàm số y ax bx c a 0 có đồ thị ở hình bên.
Trong các số a, b và c có bao nhiêu số dương ?
A. 1 .
B. 3 .
C. 2 .
D. 0 .
Câu 22: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau:
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
A. ;5 .
Câu 23: Hàm số y
B. 0; .
C. 2; .
D. 0; 2 .
x 1
có bao nhiêu điểm cực trị ?
2x 1
Trang 3/5 - Mã đề thi 101
D. 0 .
Câu 24: Cho hàm số y x 3x mx 4 . Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số đồng biến
trên khoảng ; 0 là
B. 3 .
A. 1 .
3
A. 1; .
C. 2 .
2
B. ; 4 .
C. ; 3 .
D. 1;5 .
Câu 25: Hình lập phương có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ?
A. 9.
B. 8 .
C. 7.
D. 10.
Câu 26: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B. Cạnh bên SA vng góc với mặt
phẳng đáy. SA = AB = 2a, BC = 3a. Tính thể tích của S.ABC.
A. a 3 .
B. 3a 3 .
C. 2a 3 .
D. 4a 3 .
Câu 27: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên dưới ?
A. y
x 1
.
x2
B. y
2x 1
.
x2
Câu 28: Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là
khối lăng trụ là
A.
3a 3 .
B.
6a 3 .
C. y
x 3
.
x2
D. y
2x 5
.
x2
3a 2 . Độ dài cạnh bên là a 2 . Khi đó thể tích của
C.
2a 3 .
D.
6a 3
.
3
1 4
2
Câu 29: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x 6 x 2 trên đoạn 3; 1 bằng
2
23
7
A.
.
B. 16 .
C. .
D. 2 .
2
2
3
2
Câu 30: Cho hàm số f x x 3 x 2m 5 (với m là tham số thực). Gọi S là tập các giá trị của tham
f x max f x 5 . Tổng các phần tử của tập S là
số m để min
1;3
1;3
17
23
.
C. .
D. 6.
2
4
Câu 31: Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong số bốn hàm số sau đây ?
A. y x 4 2 x 2 2 .
B. y x 4 2 x 2 2 .
A. 3.
B.
C. y x 3 3x 2 2 .
D. y 2 x3 3 x 2 1 .
Câu 32: Cho lăng trụ đứng ABC . ABC có đáy là tam giác vng tại A , AB AC a , AA 2a . Thể
tích của khối tứ diện ABBC là
2a 3
a3
A.
.
B. 2a 3 .
C. a 3 .
D.
.
3
3
Câu 33: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng; hình chiếu của S trên ABCD trùng
với trung điểm I của cạnh AB ; kí hiệu S ABCD là diện tích của hình vng ABCD . Tìm cơng thức tính thể
tích của khối chóp S . ABCD .
1
1
1
1
A. VS . ABCD SI .S ABCD B. VS . ABCD SD.S ABCD C. VS . ABCD SA.S ABCD D. VS . ABCD SC.S ABCD
3
3
3
3
Trang 4/5 - Mã đề thi 101
Câu 34: Cho khối lăng trụ có thể tích V , diện tích đáy là B và chiều cao h. Tìm khẳng định đúng ?
1
A. V 3Bh .
B. V Bh .
C. V Bh .
D. V Bh .
3
Câu 35: Hình hộp chữ nhật ABCD. ABC D có AB x , BC 2 x và CC 3x . Tính thể tích của hình
hộp chữ nhật ABCD. ABC D .
A. 2x 3
B. 3x 3
C. 6x 3 .
D. x3
PHẦN II: TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 1. (1,5 điểm) Tìm cực trị của hàm số y x 3 3 x 4 .
Câu 2. (1 điểm) Cho hình chóp S . ABCD có tứ giác ABCD là hình chữ nhật và SA vng góc với mặt
phẳng ABC . Góc giữa SC và mặt phẳng ABCD bằng 60 ; AB 1, AD 2 . Tính thể tích khối chóp
S . ABCD .
Câu 3. (0,5 điểm) Cho hai số thực x, y thỏa mãn
x 2 2 y 1 10 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức P x x y y xy 3x 3 y 2 .
3
2
3
2
…………………… HẾT ……………………
Trang 5/5 - Mã đề thi 101