Tải bản đầy đủ (.pdf) (63 trang)

Bài giảng Hóa học 7 bài 3 sách Cánh diều: Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.77 MB, 63 trang )

BÀI 3: SƠ LƯỢC VỀ 
BẢNG TUẦN HỒN CÁC 
NGUN TỐ HĨA HỌC
BẮT ĐẦU


NGUN TẮC 
II. CẤU TẠO 
SẮP XẾP CÁC 
BẢNG TUẦN HỒN
NGUN TỐ TRONG 
BẢNG TUẦN HỒN BÀI 3 SƠ LƯỢC VỀ 
BẢNG TUẦN HỒN 
CÁC NGUN TỐ
 HĨA HỌC
III.
VỊ TRÍ CÁC 
IV.
Ý NGHĨA CỦA 
NGUN TỐ KIM LOẠI 
BẢNG TUẦN HỒN
PHI KIM KHÍ HIẾM TRONG 
BẢNG TUẦN HỒN
I.


AI NHANH HƠN?
Hãy sắp xếp những tấm thẻ vào các ô trong bảng dưới đây theo quy luật
nhất định.



AI NHANH HƠN?

2

?

10

?

?

?

?

?

12

?

?

?

Hãy cho biết các tấm thẻ được sắp xếp theo quy luật nào theo hàng và theo cột.
Tương tự như vậy, có thể sắp xếp các nguyên tố hóa học theo quy luật vào một
bảng được không?



I.

NGUN TẮC SẮP XẾP CÁC 
NGUN TỐ TRONG 
BẢNG TUẦN HỒN

BÀI 3 SƠ LƯỢC VỀ 
BẢNG TUẦN HỒN 
CÁC NGUN TỐ
 HĨA HỌC


chiều điện tích hạt
nhân tăng dần từ
trái sang
phải
CÂU H
ỎI và từ
trên xuống dưới

C

?

O

Si

?


?


I. NGUN TẮC SẮP 
XẾP  CÁC  NGUN 
TỐ  TRONG  BẢNG 
TUẦN HỒN

Các ngun tố được sắp xếp theo chiều tăng 
dần của điện tích hạt nhân ngun tử. 


VỀ NHÀ

Việc  tìm  ra  bảng  tuần 
hồn  là  một  trong  những 
phát  hiện  suất  sắc  nhất 
trong  ngành  hóa  học.  Em 
hãy tìm hiểu ra lịch sử phát 
minh  ra  bảng  tuần  hồn 
các ngun tố hóa học?




II. CẤU TẠO 
BẢNG TUẦN HỒN

BÀI 3 SƠ LƯỢC VỀ 

BẢNG TUẦN HỒN 
CÁC NGUN TỐ
 HĨA HỌC


Hạt nhân

Proton (+)
Nơtron

Số đơn vị điện tích hạt nhân = Số 
proton

Quan sát BTH, hãy cho biết 
ý nghĩ của các số 1, 2, 3, 4…


Bảng tuần hồn

H

He

ngun tố hóa học

Li

Be

B


C

N

O

F

Ne

Na

Mg

Al

Si

P

S

Cl

Ar

K

Ca


Sc

Ti

V

Cr

Mn

Fe

Co

Ni

Cu

Zn

Ga

Ge

As

Se

Br


Kr

Rb

Sr

Y

Zr

Nb

Mo

Tc

Ru

Rh

Pd

Ag

Cd

In

Sn


Sb

Te

I

Xe

Cs

Ba

*

Hf

Ta

W

Re

Os

Ir

Pt

Au


Hg

TI

Pb

Bi

Po

At

Rn

Fr

Ra

**

Rf

Db

Sg

Bh

Hs


Mt

Ds

Rg

Cn

Nh

FI

Mc

Lv

Ts

Og

*
Lanthanides

La

Ce

Pr


Nd

Pm

Sm

Eu

Gd

Tb

Dy

Ho

Er

Tm

Yb

Lu

** Actinides

Ac

Th


Pa

U

Np

Pu

Am

Cm

Bk

Cf

Es

Fm

Md

No

Lr

Dimitri Mendeleev

Bảng tuần hồn



Ô nguyên tố

H

He

Li

Be

B

C

N

O

F

Ne

Na

Mg

Al

Si


P

S

Cl

Ar

K

Ca

Sc

Ti

V

Cr

Mn

Fe

Co

Ni

Cu


Zn

Ga

Ge

As

Se

Br

Kr

Rb

Sr

Y

Zr

Nb

Mo

Tc

Ru


Rh

Pd

Ag

Cd

In

Sn

Sb

Te

I

Xe

Cs

Ba

*

Hf

Ta


W

Re

Os

Ir

Pt

Au

Hg

TI

Pb

Bi

Po

At

Rn

Fr

Ra


**

Rf

Db

Sg

Bh

Hs

Mt

Ds

Rg

Cn

Nh

FI

Mc

Lv

Ts


Og

*
Lanthanides

La

Ce

Pr

Nd

Pm

Sm

Eu

Gd

Tb

Dy

Ho

Er


Tm

Yb

Lu

** Actinides

Ac

Th

Pa

U

Np

Pu

Am

Cm

Bk

Cf

Es


Fm

Md

No

Lr


Nhóm

H

He

Li

Be

B

C

N

O

F

Ne


Na

Mg

Al

Si

P

S

Cl

Ar

K

Ca

Sc

Ti

V

Cr

Mn


Fe

Co

Ni

Cu

Zn

Ga

Ge

As

Se

Br

Kr

Rb

Sr

Y

Zr


Nb

Mo

Tc

Ru

Rh

Pd

Ag

Cd

In

Sn

Sb

Te

I

Xe

Cs


Ba

*

Hf

Ta

W

Re

Os

Ir

Pt

Au

Hg

TI

Pb

Bi

Po


At

Rn

Fr

Ra

**

Rf

Db

Sg

Bh

Hs

Mt

Ds

Rg

Cn

Nh


FI

Mc

Lv

Ts

Og

*
Lanthanides

La

Ce

Pr

Nd

Pm

Sm

Eu

Gd


Tb

Dy

Ho

Er

Tm

Yb

Lu

** Actinides

Ac

Th

Pa

U

Np

Pu

Am


Cm

Bk

Cf

Es

Fm

Md

No

Lr


Chu kì

H

He

Li

Be

B

C


N

O

F

Ne

Na

Mg

Al

Si

P

S

Cl

Ar

K

Ca

Sc


Ti

V

Cr

Mn

Fe

Co

Ni

Cu

Zn

Ga

Ge

As

Se

Br

Kr


Rb

Sr

Y

Zr

Nb

Mo

Tc

Ru

Rh

Pd

Ag

Cd

In

Sn

Sb


Te

I

Xe

Cs

Ba

*

Hf

Ta

W

Re

Os

Ir

Pt

Au

Hg


TI

Pb

Bi

Po

At

Rn

Fr

Ra

**

Rf

Db

Sg

Bh

Hs

Mt


Ds

Rg

Cn

Nh

FI

Mc

Lv

Ts

Og

*
Lanthanides

La

Ce

Pr

Nd


Pm

Sm

Eu

Gd

Tb

Dy

Ho

Er

Tm

Yb

Lu

** Actinides

Ac

Th

Pa


U

Np

Pu

Am

Cm

Bk

Cf

Es

Fm

Md

No

Lr


I. NGUN TẮC SẮP 
XẾP  CÁC  NGUN 
TỐ  TRONG  BẢNG 
TUẦN HỒN


Số hiệu ngun tử

II.  CẤU  TẠO  BẢNG 
TUẦN HỒN

Tên ngun tố

Kí hiệu hóa học

6

C
Carbo
n

1. Ơ ngun tố

Ơ ngun tố cho biết:
­ Số hiệu ngun tử.
­ Kí hiệu hóa học.
­ Tên ngun tố.
­ Ngun tử khối.

12

Ngun tử khối

CHÚ Ý:
* Số hiệu ngun tử = STT ơ ngun tố
* Số hiệu ngun tử( Z) = Số đơn vị điện tích hạt nhân = Số e



hóa học và khối
lượng ngun tử
của Ệ
hai
 LUY
N Tngun
ẬP 1 tố
đó

Số hiệu ngun tử

16

S
Sulfua
32

20
Kí hiệu hóa học
Tên ngun tố

Ngun tử khối

Ca
Calciu
m 40



Chu kì 1

H

He

Li

Be

B

C

N

O

F

Ne

Na

Mg

Al

Si


P

S

Cl

Ar

K

Ca

Sc

Ti

V

Cr

Mn

Fe

Co

Ni

Cu


Zn

Ga

Ge

As

Se

Br

Kr

Rb

Sr

Y

Zr

Nb

Mo

Tc

Ru


Rh

Pd

Ag

Cd

In

Sn

Sb

Te

I

Xe

Cs

Ba

*

Hf

Ta


W

Re

Os

Ir

Pt

Au

Hg

TI

Pb

Bi

Po

At

Rn

Fr

Ra


**

Rf

Db

Sg

Bh

Hs

Mt

Ds

Rg

Cn

Nh

FI

Mc

Lv

Ts


Og

*
Lanthanides

La

Ce

Pr

Nd

Pm

Sm

Eu

Gd

Tb

Dy

Ho

Er

Tm


Yb

Lu

** Actinides

Ac

Th

Pa

U

Np

Pu

Am

Cm

Bk

Cf

Es

Fm


Md

No

Lr


H

He

Chu kì 2

Li

Be

B

C

N

O

F

Ne


Na

Mg

Al

Si

P

S

Cl

Ar

K

Ca

Sc

Ti

V

Cr

Mn


Fe

Co

Ni

Cu

Zn

Ga

Ge

As

Se

Br

Kr

Rb

Sr

Y

Zr


Nb

Mo

Tc

Ru

Rh

Pd

Ag

Cd

In

Sn

Sb

Te

I

Xe

Cs


Ba

*

Hf

Ta

W

Re

Os

Ir

Pt

Au

Hg

TI

Pb

Bi

Po


At

Rn

Fr

Ra

**

Rf

Db

Sg

Bh

Hs

Mt

Ds

Rg

Cn

Nh


FI

Mc

Lv

Ts

Og

*
Lanthanides

La

Ce

Pr

Nd

Pm

Sm

Eu

Gd

Tb


Dy

Ho

Er

Tm

Yb

Lu

** Actinides

Ac

Th

Pa

U

Np

Pu

Am

Cm


Bk

Cf

Es

Fm

Md

No

Lr


H

He

Li

Be

B

C

N


O

F

Ne

Na

Mg

Al

Si

P

S

Cl

Ar

K

Ca

Sc

Ti


V

Cr

Mn

Fe

Co

Ni

Cu

Zn

Ga

Ge

As

Se

Br

Kr

Rb


Sr

Y

Zr

Nb

Mo

Tc

Ru

Rh

Pd

Ag

Cd

In

Sn

Sb

Te


I

Xe

Cs

Ba

*

Hf

Ta

W

Re

Os

Ir

Pt

Au

Hg

TI


Pb

Bi

Po

At

Rn

Fr

Ra

**

Rf

Db

Sg

Bh

Hs

Mt

Ds


Rg

Cn

Nh

FI

Mc

Lv

Ts

Og

*
Lanthanides

La

Ce

Pr

Nd

Pm

Sm


Eu

Gd

Tb

Dy

Ho

Er

Tm

Yb

Lu

** Actinides

Ac

Th

Pa

U

Np


Pu

Am

Cm

Bk

Cf

Es

Fm

Md

No

Lr

Chu kì 3


H

He

Li


Be

B

C

N

O

F

Ne

Na

Mg

Al

Si

P

S

Cl

Ar


K

Ca

Sc

Ti

V

Cr

Mn

Fe

Co

Ni

Cu

Zn

Ga

Ge

As


Se

Br

Kr

Rb

Sr

Y

Zr

Nb

Mo

Tc

Ru

Rh

Pd

Ag

Cd


In

Sn

Sb

Te

I

Xe

Cs

Ba

*

Hf

Ta

W

Re

Os

Ir


Pt

Au

Hg

TI

Pb

Bi

Po

At

Rn

Fr

Ra

**

Rf

Db

Sg


Bh

Hs

Mt

Ds

Rg

Cn

Nh

FI

Mc

Lv

Ts

Og

*
Lanthanides

La

Ce


Pr

Nd

Pm

Sm

Eu

Gd

Tb

Dy

Ho

Er

Tm

Yb

Lu

** Actinides

Ac


Th

Pa

U

Np

Pu

Am

Cm

Bk

Cf

Es

Fm

Md

No

Lr

Chu kì 4



carbon (C) và
nhơm (Al). Hai
ngun tố đó
nằm ở chu kì
CÂU HỎI
nào trong bảng
tuần hồn?

+ Có số hiệu ngun tử: 6
=>Có 6e xếp được 2 lớp e
+ Nằm ở chu kì 2

+ Có số hiệu ngun tử: 13
=> Có 13e xếp được 3 lớp e
+ Nằm ở chu kì 3 


I. NGUN TẮC SẮP 
XẾP  CÁC  NGUN 
TỐ  TRONG  BẢNG 
TUẦN HỒN

­ Có 7 chu kì

II.  CẤU  TẠO  BẢNG 
TUẦN HỒN

tăng d

ầề
n u  điện  tích  hạt 
cùng........................,  được  xếp  theo 
chi

1. Ơ ngun tố
2. Chu kì

số lớp electron
­  Chu  kì  là  dãy  các  ngun  tố  mà  ngun 
tử  có 
bằng
nhân.................. 
­ S
ố thứ tự của chu kì ................ s
ố lớp electron. 


Lun tập 2: Ngun tố X có số thứ tự 15 trong bảng tuần hồn. Hãy cho biết 
ngun tố đó ở chu kì nào và có mấy lớp electron
Ngun  tố  có  số  thứ  tự  15  là 
ngun  tố  phosphorus,  nằm  ở 
hàng số 3
=> Ngun tố đó nằm  ở chu kì 
3 và có 3 lớp electron


×