BAN QUẢN LÝ KHU NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO TP.HCM
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP
CÔNG NGHỆ CAO
BÁO CÁO NGHIỆM THU
TÊN
TÀI:
NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT CHITOSAN
OLIGOSACCHARIDES BẰNG CELLULASE QUY MƠ 50 LÍT
CHỦ NHIỆM
TÀI
KS. NGUYỄN HỒNG THẢO LY
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
THÁNG 12/2015
i
TÓM TẮT
ề
: N
ế
.M
ố
COS . C
cellula
ế
ố
ế
ế
o
.
C), pH (5, 5.5
ế
5
. Kế
o
ế
C, pH
ố
. S
ế
ố
ề
ữ
ề
ố
ố
COS
. Kế
:
o
C
:
:
H:
COS
kDa, DD>80%. T
ề
COS
ổ
.
ii
ề
<
ử
ổ FTIR
ABSTRACT
P j
S
w
w
f
January to December of 2015. The purpose of this
research was to determine appropriate conditions for hydrolysis chitosan using cho
cellulase to make chitosan oligosaccharide (COS). We carried out affective factors to
hydrolysis processing such as dilution ratio of enzyme (50, 75, 100, 125 times),
temperature (50, 55, 60, 65oC), pH (5, 5.5, 6, 6.5) and time (from 0.5h to 6h) with
laboratory scale. Results show that 100 times dilution enzyme, 60°C, pH 6 and
hydrolysis time under 5.5 hours were approciate in labotory scale. Response surface
methodology – RSM was applied with parameters to determine optimum conditions for
isolative processing COS at 50 liters scale. Experimental results show that COS with
molecular weight <20 kDa, degree of deacetylation, DD>80% were isolated at 75 times
enzyme dilution, pH 5.5, 60oC, 3 h hydrolysis time. FTIR spectrum of COS shows that
its structure did not change to compare to chitosan.
iii
MỤC LỤC
Trang
TÓM TẮT ........................................................................................................................ii
ABSTRACT ................................................................................................................... iii
MỤC LỤC……………………………………………………………………………...iv
DANH S CH C C CHỮ VIẾT TẮT ............................................................................vi
DANH SÁCH BẢNG ....................................................................................................vii
DANH SÁCH HÌNH.................................................................................................... viii
THÔNG TIN Ề TÀI ...................................................................................................... 1
MỞ ẦU .......................................................................................................................... 2
C
: TỔNG QUAN TÀI LIỆU .............................................................................. 4
1.1. Tổng quan về chitosan, chitooligosaccharide ........................................................ 4
1.1.1. Chitosan .................................................................................................................. 4
1.1.1.1.
L
1.1.1.2.
C u trúc chitosan ............................................................................................. 4
1.1.1.3.
deacetyl hóa c a chitosan .......................................................................... 6
c sử nghiên c u chitosan .......................................................................... 4
1.1.2. Chitooligosaccharide .............................................................................................. 6
1.1.2.1.
Gi i thi u về chitooligosaccharide .................................................................. 6
1.1.2.2.
C
1.1.2.3.
Th y phân chitosan thành chitooligosaccharide b ng enzyme cellulase ...... 10
n chitooligosaccharide t chitosan ......................... 8
1.2. M t số ng d ng c a chitosan, chitooligosaccharide .......................................... 12
1.3. Những nghiên c
C
2.1. Th
c ............................................................... 16
: N I DUNG NGHI N CỨU ........................................................................ 20
m nghiên c u ........................................................................... 20
2.2. V t li u nghiên c u ................................................................................................. 20
. . . ố
ng nghiên c u........................................................................................... 20
iv
2.2.3. Thiết b thí nghi m ............................................................................................... 21
2.3. N i dung nghiên c u ............................................................................................ 21
2.3.1. N i dung 1: Nghiên c
. . . .T
n COS ................................................. 21
: K o sát
ng c a ho
cellulase thích h p cho th y
phân chitosan .................................................................................................................. 21
2.3.1.2. T
:K
ều ki n nhi
2.3.1.3. T
:K
ều ki n pH thích h p cho th y phân chitosan ......... 23
2.3.1.4. T
: K o sát th i gian thích h p cho th y phân chitosan ............... 24
C
thích h p cho th y phân chitosan . 22
: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN ..................................................................... 30
3.1.1. Kh o sát
ng c a ho
cellulase thích h p cho th y phân chitosan ..... 30
3.1.2. Kh
ều ki n nhi
3.1.3. Kh
ều ki n pH cho th y phân chitosan .................................................... 32
3.1.4. Kh o sát th i gian tố
cho th y phân chitosan ............................ 31
y phân chitosan c a cellulose ................................. 33
3.2. Tố
thu nh n COS ................................................ 35
3.3.
n ph m COS ...................................................................... 38
3.3.1. X
3.3.2. X
deacetyl hóa b
nh khố
...................................... 38
ng phân tử c a COS b ng sắc ký gel GPC (Gel Permeation
chromatography) ............................................................................................................ 40
C
: KẾT LUẬN VÀ Ề NGHỊ .......................................................................... 51
4.1. Kết lu n ................................................................................................................ 51
4.2. Kiến ngh . ............................................................................................................... 51
TÀI LIỆU THAM KHẢO .............................................................................................. 52
PHỤ LỤC ....................................................................................................................... 56
X
LÝ SỐ LIỆU ........................................................................................................... 72
v
DANH SÁCH CÁC CH
VI T TẮT
cs
COS
FTIR
GPC
UV - VIS
DD
MW
NMR
VI T TẮT
THU T NG
C
Chitooligosacchride
Fourrier Transformation InfraRed –
Gel Permeation chromatography – ắ ý
Ultraviolet–visible spectroscopy – quang
VIS
Degree of deacetylation –
Molecular weight – ố
ử
Nuclear magnetic resonance – ổ
vi
ổ ồ
ổ ử
FTIR
ế UV -
DANH SÁCH BẢNG
S
T
ả
H
1.1
u
Trang
ồ
Ying và cs,
7
2010)
T
2.1
s
ồ
21
phân chitosan
2.2
T
ề
2.3
T
ề
2.4
T
24
2.5
T
26
3.1
H
30
3.2
Ả
ề
3.3
Ả
ề
3.4
L
22
H
23
31
H
ắ
ử
gian
Ả
33
H
3.5
ế
ồ
35
COS
H
3.6
ồ
3.7
Kế
ố
ế
K ố
ố
ồ
ế
COS
36
ANOVA
37
COS
38
3.8
3.9
32
ử
COS
vii
39
DANH SÁCH HÌNH
S
T
1.1
C
1.2
S
1.3
C
3.1
H
3.2
Ả
3.3
ả
Trang
C
ồ
5
COS
Jeon và Kim (2000)
ế
10
11
ắ
khác nhau
ề
Ả
30
32
H
ắ
33
3.4
H
ử
3.5
P ổ FTIR
COS
ữ
3.6
P ổ FTIR
COS
ữ
3.7
P ổ FTIR
COS
ữ
3.8
Ả
3.9
K
COS ố
Sclerotium sp
46
3.10
K
COS ố
Fusarium sp
47
3.11
Q
3.12
S
34
42
H
43
44
ế
COS
COS
cellulase
COS
45
ẻ
48
50
viii
THÔNG TIN
1. Tên ề
TÀI
:“N
.
.C
ề
.C
: KS. N
:T
.T
.M
T
N
:
.K
H
P
: 155.015.000 ồ
C
.
:
ẻ
.
ề
Q
B
N
– 12/2015
S
.S
L
:
.
ọ .
1
ế
MỞ ẦU
ế
Chitin (poly Nù
ế
ỏ
ỏ
. . ..
.
ử
.
C
ọ
K
ố
ế
ố
ế
ề
converting enzyme
angiotensin I
ế
ế
ế
…
K
2005; Tsai và cs
ồ
.H
ế
ố
ế
ố
…
ề
ế
R j
.C
ọ
ử
ố
ọ
ỏ
in vitro
;
in vivo (Quin và cs
ề
ế
.Ở
ề
ố
.
T
ố
ố. C
chitooligosaccharides thì
ố ề
ế
V
ề
COS
ế
ế
ề
ố
.
2
T
V
ồ
ố
ế
ử
ọ
ế
ọ
ĩ
ế
ế
.. . …
ẻ
ữ
ọ
.M
ế
COS . C
ế
ồ
ồ
ố
ố
…T
ế
COS
ữ
R
ố
V
N
ĩ
COS
X
ề
ế
COS
ế
.
ế.
3
.
C ươ
1
TỔNG QUAN TÀI LIỆU
1.1. Tổ
qua về chitosan, chitooligosaccharide
1.1.1. Chitosan
Lược sử
1.1.1.1.
L
cứu c tosa
ử
ắ
ữ
ế
8
ọ R
.
ắ
ọ
ế
ế
ế
ù
9
ữ
ĩ
.
ữ
ế
XX
ề
ố
ọ (Thatte, 2004).
T
ề
ọ
.T
ề
.D
ế
ề
ế
ắ
ử
ề
ề
ĩ
ề
1.1.1.2.
:
ế
.V
ọ
ọ
ề
ố
Thatte, 2004).
Cấu trúc c tosan
ỗ
Chitin (C8H13O5N)n
N-acetyglucosamin hay 2 –
.C
acetmino-2-deoxyl-βữ
ọ
ề
ế
ọ
.C
ỏ
ố
ù .
4
Hình 1.1. C
C
C
.C
N- acety
–
ỗ
.C
ọ
D
.K
ử
.N
K
é
ù
ồ
ử
.V
ũ
ề
ề
ọ
ử
.N
– OH
C6 .
ọ
K
ắ
Thomas, 2007; Matsugor và cs, 1998).
5
C3
Nhóm –NH2
ọ
ế
ế
ế
ử
–NH2
ữ
ỗ
(Jae Young Je và Se Kwon Kim, 2006). K
ử
ọ
ế
ố
ộ deacety
ế hóm
ẽ
ố
ử
ử
1.1.1.3.
ọ
.
óa của c tosa
-acetylamido-2-deoxy-D-glucopuranose và nhóm
.
2-amino-2-deoxy-Dế
ý
ọ
ọ
é
ẹ
f
.
ũ
ế
K
ế
DD≥
%
–NH2
ử
ỡ
ử
ế
ử
ử
ữ
ữ
ử
ử
(Sajomsang và cs, 2009).
1.1.2. Chitooligosaccharide
1.1.2.1.
Gớ t
u về c too
osacc ar de
ế
Chitooligosaccharide (COS)
ọ
ử<
ọ
D
.
ọ
ử
COS
ử
.K
ắ
COS
ề
–NH2
.D
COS
ọ nên
ề trong ĩ
ọ
6
ọ
ử
ề
ỹ
ý
.
Tọ
ử
COS
ế
ế
ọ
ế
ế
ọ
ắ
ọ
ố
ử
ề
COS
ù
ổ MALDI-TOF. Yong Chae và cs (2004) n
COS
ế
ố
ố :
COS 8 D
COS
MW <
.C
co-2 và in vivo
ữ
ọ
ử
ế
D
D
.
COS
COS
ế
ế
ề
Matsugor và cs, 1998). Ngoài ra COS
-2 (Seiichi
:
é
ế
ố . COS
gia vào quá trình hình
ồ
ồ
ũ
ố . COS có
ố
ố
ố
ồ
họ
Bả
ề
.
1.1. H
ồ
Ying và cs, 2010)
Cây trồ
Loạ
K ả ă
T
B
76,49 – 87,5
Sâm
B
>90
Cà chua
B
Tiêu
B
78,58 – 90
Cà tím
B
93,18 – 100
C
B
ố ữ
B
ố
ố
ắ
B
ắ
ũ
é
B
D
B
k ểm sốt
84,47 –88,24
Ew
.
78,62 – 85
63,60 – 64,2
B
D
tham
31,13 – 58,8
ố
B
81,71 – 85,40
ắ
71,34 – 86,26
7
(%)
Táo
B
76,68 – 93,85
B
75,10 – 100
Cây bông
B
é
Ngô
B
23,90 – 45,35
Lúa
B
71,41 – 92
B
23,90 – 26,5
Các p ươ
1.1.2.2.
H
85,50 – 87,2
p áp t u
ậ c too
ề
osacc ar de từ c tosa
COS
P
:
ọ : Dù
HC , HNO2, acid phosphoric
H3PO4 (Hasegawa và cs, 1993), acid hydrofloric (Defaye và cs, 1994).
P
: Dù
P
Gomes và cs, 2014).
ọ : Dù
P ươ
C
C
p áp óa ọc
T
ử
ử
ề
HC
I
.N
R
V
9
ữ
.A
ắ
ế
ữ
ử
.T
COS
P ươ
ế
K
Rajapaks, 2005; Xia và cs, 2008).
p áp c
u ạ
C
ắ
ế
ử
.C ế
ử
ề
ử
. Tù
Sionkowska và cs
ọ
ọ
.
ế
.T
ế
ố
ữ
ế .C
8
ề
ế
ố
.C
ế
ổ ồ
ố. N
ổ
C-O-C
Phươ
p áp s
ế
.
ọc
T
:
ế D-D glycosidic
ắ
ữ
.C
ề
.H
loài v
c vào
ế D-D glucosidic (Xia và cs,
2008).
T
:
ắ
ử
ử
. T
ù
ử
ử
K
ọ
Rajapaks, 2005; Xia và cs,
2008).
Dùng bể phản ứng:
ử
G
COS
é
ta sử
ỡ
ế
.I
%
45oC, pH 5 t
98
ố
DD 89% ử
ố
Bacillus pumilus BN-262 là
.V
%
ề
99
ề
o
H
C ử
Bacillus sp (Xia và cs, 2008).
Dùng cột phản ứng:
COS
T
ố
n
.T
ữ
COS
ố
9
ề
H
ổ
–
o
ề
C. Tuy nhiên,
ế
(Kim, Rajapaks,
2005; Xia và cs, 2008).
Dùng bình phản ứng kết hợp màng siêu lọc:
COS
S
ồ
ố
ọ .C
. Hỗ
COS
ọ
ù
ọ .T
ọ
J
K
ử
ọ
.M
%
M
N HCO3. S
ọ
H ế
ọ UF
ác nhau 10 kDa, 5 kDa, 3 kDa và 1 kDa (Kim, Rajapaks, 2005;
, 2008; Xie và cs, 2009).
Hình 1.2. S
1.1.2.3.
ề
ỗ
ử
Xia
ọ .
ồ
COS
T ủy p â c tosa t à
J
c too
Enzyme cellulase
10
osacc ar de ằ
K
(2000)
e zyme ce u ase
C
ắ
ử
ồ
glucanase
ố
ế β-1,4-O.C
ề
hay
ố
ế
carboxymethyl
cellulase
β-G
-β-1,4-
(CMCase),
exo-β-1,4-glucanase
β-D-
hay
. Mỗ
ế
ố
(Yu Xie và cs, 2010).
H
ế
ồ
.
ố
ề
ồ
D-
ế
ế β-1,4-
C2
. Ở
ế
ữ
enzyme –
–NH2 và nhóm –OH
C2
(Lin và cs, 2008).
Hình 1.3. C
ế
B
ố
ế
ế
ỡ
ế
ử
ù
. C
ế
:
ỡ
ề
.E
11
ẽ ắ
ỗ
–
.
C
β –
ẽ
ắ
rasaccharide hay disaccharide thành
monosaccharide.
C
ử
ế. T
ử
2
COS
– 6 và có ọ
ử
D
. Qin và Du (2002), Qin và cs
ế
8
ử
COS
Trichoderma viride và Trichoderma ressei
ố
.H
ế
K
998
Trichoderma viride và Trichoderma ressei ũ
ề
COS
1.2.
Một s ứ
C
ế
dụ
COS
ọ
ử
8% (Xia và cs, 2008).
của chitosan, chitooligosaccharide
COS
ọ
.C
ế
ọ
ề
.T
COS
Ứ
ề
dụ
c tosa , COS tro
ọ .
ảo quả t ực p ẩm
S
.
D
COS
.Ả
ọ
ố
K
ế
ử
ử
ồ
T
ọ
ọ
ử
.
12
ử
D
ế
Cũ
ố
COS
ế
R
tính kháng oxy
D
8
ố COS
ọ
ử8
ử
:
ọ COS
ọ COS.
D
COS ũ
: COS
ọ
ố
ý
ử
ử
Penicillium digitatum, Penicillium
ề
italicum, Botrydiplodia lecanidion, Botrytis cinerea
.
N
ử
kháng oxy hóa. Màng f
ế
ữ
ố
ỞM
Aider, 2010).
ắ
ỏ
.T
ắ
ử
ế
ắ
. Kế
và
.V
COS
8
Aspergillus
ế COS
ũ
ù
ế
ế
ố
ề ử
(Siripatrawan và Harte, 2010).
Ứ
dụ
ố
ắ
(Kostenyuk và cs, 2002).
C
COS
của c tosa , COS tro
13
t ực p ẩm c ức ă
T
ữ
ỡ
ỏ
ố
.T
iotics, prebiotics và biogenics. COS
ề
.
P
ữ
ố
ỏ . T
N ử
.
COS
f
v
ồ
–
f
COS
ố
ồ
L. casei và L. brevis (Park và cs, 2011).
T
ọ
.J
K
99
in vivo
ù
alci
Ứ
dụ
COS
MW
của c tosa , COS tro
y ọc và s
ọ
COS
ổ
ổ
ố
.V
ế
ố
ồ
.H
ế
ố
COS
.H
õ
(Choi và cs, 2011).
COS
ề
COS. S
ế
.T
ỏ
N
ọc
ế
ế
COS
.
ố
9%
COS
ố
.B
14
ố
%
õ
9%
ố
.
C
ẳ
ố
COS.
COS kích
Bifido bactieria
ỏ
ố
.N
ế Bifido bactieria
.C
ỏ COS
(Borel và cs, 2006).
T
ù
ố
COS
c
ế
ế
. COS
ỏ
.M
ố
ỏ
ace
ắ
ẽ
ỏ
. COS
ắ
ữ
ồ
ữ
ồ
ố
.V
ồ
COS
ố
(Hwang và cs, 2009).
COS
ế
ề
ế
ố
.N
COS
ù
ố
ế
ế
(Shen và cs, 2009).
H
COS
.T
nhà nghiên c
8
p
COS
ọ
Y
ử
–J
ề
J
ế
ố
.H
COS
ề
15
ế
ố:
ử
ố
K
ý
ọ
ế
Số
.
COS.
ế
ế
. COS
ổ
ổ
ế
ế.N
COS
ế DNA
ỏ
ố
.V
é
(Kim và Rajapakse, 2005).
N ữ
N
RNA
ỏ
ế
cứu tro
Tro
ổ
ử
ử
1.3.
ế
và
oà
ước
ước
999
N
A
Dũ
N
Tế T ắ
%
oligoglucosamine có dp=8-
ọ .
N
Q ố Hế
ế
ế
ồ
ồ
ử ý
ố
ế
ố
ế
ẽ
ử ý
8
.T
9
ố
88%
%
ố
. Sử
ổ
... ẽ
ử
ố
Lactobacillus
...
E. coli
.N
ử
ẽ
ọ
ổ
...
16
ọ
ế
ử
N
A
Dũ
ế
.
P
T
L H
ồ
N
Q ố Hế
è
A
Ng
ế
Dũ
Võ T
.
P
K
ế
Fusarium oxysporum
. Kế
là salicyden-
ố ồ
ế ố
%
P
T
ế
Hồ
-COS
MIC
-0,03%.
8
COS
ử
-COS
.
Võ T
M
H
T
T
K
C
ố
C
L
.T
COS
ố
ồ
COS
. Số
-
ố
ọ
9
ồ
ố
...
ố
COS
ũ
ố
.
ổ
ồ
COS
ử ý COS. C
-
.Ở
ử ý COS ề
COS
ồ
ố
COS ồ
N oà
T ế
ố
8-
ũ
%. N
8
ử ý
%.
ước
ế
ế
ế C
–C
8 9
ữ
R
17
ế
C
XIX