Tải bản đầy đủ (.pdf) (46 trang)

4 hàm số luong giác DA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (674.56 KB, 46 trang )

TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 1

BÀI 3. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
I – ĐỊNH NGHĨA
1) Hàm số sin: y  sin x .
2) Hàm số côsin: y  cos x .
3) Hàm số tang: y  tan x .
4) Hàm số côtang: y  cot x .
II – TÍNH TUẦN HỒN VÀ CHU KÌ CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
1) Định nghĩa
Hàm số y  f  x  có tập xác định D được gọi là hàm số tuần hoàn, nếu tồn tại một số T  0 sao
cho với mọi x  D ta có:
● x T  D và x T  D.
● f  x T   f  x  .
Số dương T nhỏ nhất thỏa mãn các tính chất trên được gọi là chu kì của hàm số tuần hồn đó.
Người ta chứng minh được rằng hàm số y  sin x và y  cos x tuần hoàn với chu kì T  2 ;
hàm số y  tan x và y  cot x tuần hoàn với chu kì T  .
2) Chú ý
● Hàm số y  sin ax  b và y  cos ax  b tuần hồn với chu kì T 0 

2
a

.

● Hàm số y  tan ax  b và y  cot ax  b tuần hồn với chu kì T 0 


a



.

III – SỰ BIẾN THIÊN VÀ ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
1) Hàm số y  sin x
● Tập xác định D   , có nghĩa và xác định với mọi x  ;
● Tập giá trị T  1;1 , có nghĩa 1  sin x  1;
● Là hàm số tuần hoàn với chu kì 2 , vì với mọi x   ta ln có sin  x  k 2   sin x , k  
 





● Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng   k 2;  k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
 2

2


3
  k 2;  k 2 , k  ;
2

2

● Là hàm số lẻ nên đồ thị hàm số nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.

2) Hàm số y  cos x
● Tập xác định D   , có nghĩa và xác định với mọi x  .

● Tập giá trị T  1;1 , có nghĩa 1  cos x  1;
● Là hàm số tuần hoàn với chu kì 2 , vì với mọi x   ta ln có cos  x  k 2   cos x , k  
● Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng   k 2; k 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng
k 2 ;   k 2  , k  ;
● Là hàm số chẵn nên đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng.

Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 2

3) Hàm số y  tan x


2







● Tập xác định D   \   k , k   ;
● Tập giá trị T  ;
● Là hàm số tuần hồn với chu kì , vì với mọi x   ta ln có tan  x  k    tan x , k  
 



● Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng   k ;  k , k  ;
 2



2

● Là hàm số lẻ nên đồ thị hàm số nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.
y

-

-2
-5

-3

2

2

-



2

2


5

3


2

2
x

2

O

4) Hàm số y  cot x
● Tập xác định D   \ k , k  ;
● Tập giá trị T  ;
● Là hàm số tuần hồn với chu kì , vì với mọi x   ta ln có cot  x  k    cot x , k  
● Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng k ;   k  , k  ;
● Là hàm số lẻ nên đồ thị hàm số nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.
y

-

-2
-5

-3


2

2

-



2

2

5

3


2

2

2
x

O

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Vấn đề 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH, TẬP GIÁ TRỊ, XÉT TÍNH CHẴN LẺ, CHU KỲ CỦA HÀM SỐ
Dạng 1 : TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 1:Tập xác định của hàm số y 

A. x  k .

B. x  k 2 .

Câu 2:Tập xác định của hàm số y 
A. x 


2

 k .

1

sin x  cos x


2

 k .

D. x 


4

 k .

1  3cos x


sin x

B. x  k 2 .

Câu 3 :Tập xác định của hàm số y=

C. x 

C. x 

k
.
2

D. x  k .

3

sin x  cos 2 x
2

Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023


A.  \   k , k  Z  .

4




C.  \   k , k  Z  .
2
4


Trang 3


B.  \   k , k  Z  .
2

 3

D.  \   k 2 , k  Z  .
 4


cot x

cos x  1
 



A.  \  k , k  Z 

B.  \   k , k  Z 
 2

2

2sin x  1
Câu 5:Tập xác định của hàm số y 

1  cos x

Câu 4:Tập xác định của hàm số y 

A. x  k 2

B. x  k



Câu 6:Tập xác định của hàm số y  tan  2x   là
3

 k
5
A. x  
B. x 
 k
6 2
12
Câu 7:Tập xác định của hàm số y  tan 2x là
 k


A. x 
B. x   k

4
2
2
1  sin x
Câu 8:Tập xác định của hàm số y 

sin x  1

A. x   k 2 .
B. x  k 2 .
2
Câu 9:Tập xác định của hàm số y  cos x là
A. x  0 .
B. x  0 .
1  2 cos x
Câu 10:Tập xác định của hàm số y 

sin 3 x  sin x



A.  \  k ;  k , k   
4


C.  \ k , k   .


C.  \ k , k  Z 

C. x 

C. x 

C. x 

C. x 
C.  .


2


2


4

D. 

 k

D. x 

 k

D. x 


k
2

D. x 



3
 k 2 .
2


2

 k 2

5

k
12
2


4

 k

D. x    k 2 .


D. x  0 .

  k

B.  \  
, k   .
4 2

 k


D.  \  k ; 
, k   .
4 2



Câu 11:Hàm số y  cot 2x có tập xác định là



 



A. k
B.  \   k ; k    C.  \ k ; k   
D.  \   k ; k   
2
4


 2

4

Câu 12:Tập xác định của hàm số y  tan x  cot x là


 

A. 
B.  \ k ; k  
C.  \   k ; k    D.  \ k ; k   
2

 2

2x
Câu 13:Tập xác định của hàm số y 

1  sin 2 x


A. D   \ k , k   .
B. D   \   k , k    .
2



C. D   \ 1 .

D. D   \   2k , k    .
2

Câu 14:Tập xác định của hàm số y  tan x là


A. D  .
B. D   \   k , k    .
2

Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023


C. D   \   k 2 , k    .
2

Câu 15:Tập xác định của hàm số y  cot x là


A. D   \   k , k    .
4

C. D   \ k , k   .

Câu 16:Tập xác định của hàm số y 


Trang 4
D. D   \ k , k   .


B. D   \   k , k    .
2

D. D  .

1

sin x

A. D   \ 0 .

B. D   \ k 2 , k   .

C. D   \ k , k   .

D. D   \ 0;   .

Câu 17:Tập xác định của hàm số y 

1

cot x




A. D   \   k , k    .
2

 

C. D   \ k , k    .
2



Câu 18:Tập xác định của hàm số y 

B. D   \ k , k   .
3 
 
D. D   \ 0; ;  ;  .
2 
 2

1

cot x  3



A. D   \   k 2 , k    .
6





C. D   \   k ,  k , k    .
2
3

x 1
là:
tan 2 x
 

A.  \ k , k   .
B.  \  k , k    .
 4

3x  1
Câu 20:Tập xác định của hàm số y 
là:
1  cos 2 x


A. D   \   k , k    .
2

C. D   \   k , k   .



B. D   \   k , k , k    .
6



 2

D. D   \ 
 k ,  k , k    .
2
 3


Câu 19:Tập xác định của hàm số: y 

x 1
là:
cot x


 k

A.  \   k , k    . B.  \  , k    .
2

 2

Câu 22:Tập xác định của hàm số y  tan  3x  1 là:



C.  \   k , k    .
2



 k

D.  \  , k    .
 2


 

B. D   \    k , k    .
 2

D. D  .

Câu 21:Tập xác định của hàm số: y 


 1

A. D   \    k , k    .
3
6 3


 1

C. D   \    k , k    .
3
6 3



C.  \ k , k   .



D.  \   k 2 , k    .
2



1

B. D   \   k , k    .
3
3


 1

D. D     k , k    .
3
6 3




Câu 23:Tập xác định của hàm số y  tan  3 x   là
4

A. D   .


B.

Giáo viên Phan Đình Công; ĐT 0985 485 557



C. D   \   k , k    .
12


D. D  R \ k  .

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 5

Câu 24:Tập xác định của hàm số y  sin  x  1 là:
A. .



C.  \   k 2 | k    .
2


B.  \ {1} .


Câu 25:Tập xác định của hàm số y  sin
A.  \ 1 .

D.  \{k } .

x 1
là:
x 1





C.  \   k 2 | k    . D.  \   k | k    .
2

2


B.  1;1 .

x2  1
Câu 26:Tập xác định của hàm số y 
là:
sin x
A. .

B.  \ 0 .


Câu 27:Tập xác định của hàm số y 


A.  \   k | k    .
2


C. .

D.  \ 1 .

1  sin x

1  cos x

A.  \   k 2 , k   .

B.  \ k 2 , k   .



C.  \   k 2 , k    .
4

Câu 29:Tập xác định D của hàm số y  sinx  2. là

A. . .




D.  \   k | k    .
2


2 sin x
là:
1  cos x

B.  \   k 2 | k   .

Câu 28:Tập xác định của hàm số y 

C.  \ k | k   .

B.  2;   .

Câu 30:Tập xác định của hàm số y  1  cos 2 x là
A. D  . .
B. D   0;1 .
Câu 31:Hàm số nào sau đây có tập xác định .
2  cos x
A. y 
.
B. y  tan 2 x  cot 2 x .
2  sin x



D.  \   k 2 , k    .
2



C.  0;2  .

D.  arcsin  2  ;   .

C. D   1;1 .

D. D   \ k , k   .

C. y 

1  sin 2 x
.
1  cot 2 x

D. y 

1  sin x

sin 2 x


B. D   \   k 2 , k    . C. D   \ k 2 , k   .
2


sin 3 x
.
2 cos x  2


Câu 32:Tập xác định của hàm số y 
A. D   \ k , k   .

Câu 33:Tập xác định của hàm số y 

D. D   .

1  cos x
là:
cos 2 x





A. D   \   k 2 , k    . B. D   .
C. D   \   k , k    .
2

2

2  sin 2 x
Câu 34:Hàm số y 
có tập xác định  khi
m cos x  1
A. m  0 .
B. 0  m  1 .
C. m  1 .
tan x

Câu 35:Tập xác định của hàm số y 
là:
cos x  1

Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

D. D   \ k , k   .

D. 1  m  1 .

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

A. x  k 2 .

B. x 


3

Câu 36:Tập xác định của hàm số y 
A. x 


2

 k .



2

 k 2 .


2

 k .



x

 k

2
D. 
.

 x   k

3

C. x  k .

D. x 

k
.

2

1  sin x
là:
sin x  1

C. x 

3
 k 2 .
2

D. x    k 2 .

C. x 

k
.
2

D. x  k .

1  3cos x

sin x

B. x  k 2 .

Câu 39:Tập xác định của hàm số y 




 x   k
C. 
.
2
 x  k 2

cot x
là:
cos x

B. x  k 2 .

Câu 38:Tập xác định của hàm số y 
A. x 

 k 2 .

B. x  k 2 .

Câu 37:Tập xác định của hàm số y 
A. x 

Trang 6

3

sin x


A. D   .

B. D   \ k 2 , k   .



C. D   \   k , k    .
2


D. D   \ k , k   .



Câu 40:Tập xác định của hàm số y  tan  3 x   là
4

A. D   .


C. D   \   k , k    .
12

Câu 41:Chọn khẳng định sai
A.Tập xác định của hàm số y  sin x là  .

  k

B. D   \  
, k   .

12 3


D. D   \ k , k   .



B.Tập xác định của hàm số y  cot x là D   \   k , k    .
2

C.Tập xác định của hàm số y  cos x là  .


D.Tập xác định của hàm số y  tan x là D   \   k , k    .
2

sin x
Câu 42:Tập xác định của hàm số y 

1  cos x




A.  \ k 2 , k   .
B.  \   k , k    . C.  .
D.  \   k 2 , k    .
2

2


1  cos 3 x
Câu 43:Tìm tập xác định của hàm số y 
1  sin 4 x


 

 3

A. D   \    k , k   
B. D   \  
 k , k  
2
2
 8

 8



 

 

C. D   \    k , k   
D. D   \    k , k   
4
2
6

2





Câu 44:Tìm tập xác định của hàm số sau y 
Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

1  cot 2 x
1  sin 3 x
Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

 n 2


A. D   \  k , 
; k, n  
6
3


 n 2


C. D   \  k , 
; k, n  

6
5


Câu 44:Tìm tập xác định của hàm số sau

 



A. D   \   k ,  k ; k   
2 12
2
4

 



C. D   \   k ,  k ; k   
2 3
2
4

Câu 45:Tìm tập xác định của hàm số sau


 3

A. D   \   k ,  k ; k   

3
 4





C. D   \   k ,  k ; k   
3
4

Câu 46:Tìm tập xác định của hàm số sau
 n


A. D   \   k ,
; k, n  
3 5
6

 n


C. D   \   k ,
; k, n  
4 5
6


Trang 7


   n 2

B. D   \  k , 
; k, n  
3
 3 6

 n 2


D. D   \  k , 
; k, n  
5
3


tan 2 x
y
3 sin 2 x  cos 2 x
 



B. D   \   k ,  k ; k   
2 5
2
3

 




D. D   \   k ,  k ; k   
2 12
2
3



y  tan( x  ).cot( x  )
4
3

 3

B. D   \   k ,  k ; k   
5
 4

3




D. D   \   k ,  k ; k   
6
5

y  tan 3 x.cot 5 x

 n


B. D   \   k ,
; k, n  
3 5
5

 n


D. D   \   k ,
; k, n  
3 5
4


2. Dạng 2: TÍNH CHẴN LẺ, CHU KỲ CỦA HÀM SỐ
Câu 1: Khẳng định nào sau đây sai?
A. y  tan x là hàm lẻ.
B. y  cot x là hàm lẻ.
C. y  cos x là hàm lẻ.
D. y  sin x là hàm lẻ.
Câu 2: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y  sin 2 x .
B. y  cos3 x .
C. y  cot 4 x .
D. y  tan 5 x .
Câu 3: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A. y  sin 3 x .


B. y  x.cos x .

C. y  cos x.tan 2 x .

D. y 

tan x
.
sin x

Câu 4: Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số là hàm chẵn trên tập xác định của nó?
y  cot 2 x ; y  cos( x   ) ; y  1  sin x ; y  tan 2016 x .
A. 1 .
B. 2 .
Câu 5: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn.
A. y  sin 3 x .

B. y  x.cos x .

C. 3 .

D. 4 .

C. y  cos x.tan 2 x .

D. y 

tan x
.

sin x

Câu 6: Cho hàmsố f  x   cos 2 x và g  x   tan 3x , chọn mệnh đề đúng
A. f  x  là hàm số chẵn, g  x  là hàm số lẻ.
C. f  x  là hàm số lẻ, g  x  là hàm số chẵn.
Câu 7: Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số y  x2  cos x là hàm số chẵn.
C. Hàm số y 

sin x
là hàm số chẵn.
x

Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

B. f  x  là hàm số lẻ, g  x  là hàm số chẵn.
D. f  x  và g  x  đềulà hàm số lẻ.
B. Hàm số y  sin x  x  sin x + x là hàm số lẻ.
D. Hàm số y  sin x  2 là hàm số không chẵn, không lẻ.
Facebook: Công Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023
Câu 8:
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A. y  sin 2 x  sin x .

Trang 8
B.  2;5 .


C. y  sin 2 x  tan x .
D. y  sin 2 x  cos x .
Câu 9:Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số là hàm chẵn trên tập xác định của
nó y  cot 2 x, y  cos( x   ), y  1  sin x, y  tan 2016 x ?
A. 2 .
B. 1 .
C. 4 .
D. 3 .
Câu 10: Khẳng định nào sau đây là sai?
A.Hàm số y  s inx  2 là hàm số không chẵn, không lẻ.
s inx
B.Hàm số y 
là hàm số chẵn.
x
C.Hàm số y  x2  cos x là hàm số chẵn.
D.Hàm số y  sin x  x  sin x  x là hàm số lẻ.
Câu 11: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ ?
A. y  2 x  cos x .

B. y  cos 3 x .

Câu 12: Hàm số y  tan x  2 sin x là:
A.Hàm số lẻ trên tập xác định.
C.Hàm số không lẻ tập xác định.
Câu 13: Hàm số y  sin x.cos3 x là:
A.Hàm số lẻ trên  .
C.Hàm số không lẻ trên  .
Câu 14: Hàm số y  sin x  5 cos x là:
A.Hàm số lẻ trên  .
C.Hàm số không chẵn, không lẻ trên  .

Câu 15: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ ?
sin x  tan x
A. y 
.
2 cos 2 x

C. y  x 2 sin  x  3 .

B.Hàm số chẵn trên  .
D.Hàm số không chẵn  .
B.Hàm số chẵn trên  .
D.Cả A, B, C đều sai.
B. y  tan x  cot x .
D. y  2  sin 2 3 x .

C. y  sin 2 x  cos 2 x .
Câu 18: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn:
A. y  5sin x.tan 2 x .
C. y  2 sin 3 x  5 .
Câu 19: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ:
sin x  tan x
A. y 
.
2 cos3 x

D. y  2  sin 2 3 x .

B. Hàm số chẵn trên  .
D. Cả A, B, C đều sai.
B. y  tan x  cot x .


B. y  3sin x  cos x .
D. y  tan x  2 sin x .
B. y  tan x  cot x .
D. y  2  sin 2 3 x .

Câu 20: Trong các hàm số sau đây hàm số nào là hàm số lẻ?
A. y  sin 2 x .
B. y  cos x .
C. y   cos x .
Câu 21: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y   sin x .
B. y  cos x  sin x .
C. y  cos x  sin 2 x .
Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

cos x
.
x3

B.Hàm số chẵn tập xác định.
D.Hàm số không chẵn tập xác định.

C. y  sin 2 x  cos 2 x .
Câu 16: Hàm số y  sin x  5 cos x là:
A. Hàm số lẻ trên  .
C. Hàm số không chẵn, không lẻ trên  .
Câu 17: Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ ?
sin x  tan x
A. y 

.
2 cos 2 x

C. y  sin 2 x  cos 2 x .

D. y 

D. y  sin x .
D. y  cos x sin x .
Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 9

Câu 22: Trong các hàm số dưới đây có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn:
y  cos3x 1 ;
y  tan 2 x  3 ;
y  sin  x 2  1  2  ;
A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .
Câu 24: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. y  sin x .

B. y  x  1 .

C. y  x2 .


y  cot x  4  .
D. 4 .
x 1
.
x2

D. y 

Câu 25: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. y  sin x  x .

B. y  cos x .

C. y  x sin x

x2  1
D. y 
.
x

Câu 26: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. y  x cos x .

B. y  x tan x .

C. y  tan x .

Câu 27: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
sin x
A. y 

.
B. y  tan x  x .
C. y  x2  1 .
x
Câu 29: Chu kỳ của hàm số y  sin x là:

A. k 2 , k   .
B. .
C.  .
2
Câu 30: Chu kỳ của hàm số y  cos x là:
2
A. k 2 .
B.
.
C.  .
3
Câu 31: Chu kỳ của hàm số y  tan x là:

A. 2 .
B. .
C. k , k   .
4
Câu 33: Chu kỳ của hàm số y  cot x là:

A. 2 .
B. .
C.  .
2
Câu 34 : Chu kỳ của hàm số y  cos 2 x là:


A. 2 .
B. .
C.  .
2


Câu 35 : Chu kỳ của hàm số y  cos 2   2 x  là:
4


A. 2 .
B. .
C.  .
2

D. y 

1
.
x

D. y  cot x .

D. 2 .

D. 2 .

D.  .


D. k , k   .

D. k , k   .

D. k , k   .

Vấn đề 2: SỰ BIẾN THIÊN VÀ ĐỒ THỊ HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 1:

Hàm số y  sin x :



A. Đồng biến trên mỗi khoảng   k 2 ;   k 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng   k 2 ; k 2  với
2

k  .
5
 3

B. Đồng biến trên mỗi khoảng  
 k 2 ;
 k 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng
2
 2


 

   k 2 ;  k 2  với k   .

2
 2


Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023
C. Đồng biến trên mỗi khoảng

Trang 10

3


 k 2 
  k 2 ;
2
2


và nghịch biến trên mỗi khoảng


 

   k 2 ;  k 2 
2

 2


và nghịch biến trên mỗi khoảng


 

   k 2 ;  k 2  với k   .
2
 2

D. Đồng biến trên mỗi khoảng
3


 k 2  với k   .
  k 2 ;
2
2

Câu 2: Hàm số y  cos x :


A. Đồng biến trên mỗi khoảng   k 2 ;   k 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng   k 2 ; k 2  với
2

k  .
B. Đồng biến trên mỗi khoảng    k 2 ; k 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng  k 2 ;   k 2  với


k  .
C.

Đồng

biến

trên

mỗi

khoảng

3


 k 2 
  k 2 ;
2
2




nghịch

biến

trên


mỗi


 

khoảng    k 2 ;  k 2  với k   .
2
 2

D. Đồng biến trên mỗi khoảng  k 2 ;   k 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng   k 2 ;3  k 2  với
k  .
Câu 3: Hàm số: y  3  2 cos x tăng trên khoảng:
  
  3 
A.   ;  .
B.  ;  .
C.
 6 2
2 2 
  
Câu 4: Hàm số nào đồng biến trên khoảng   ;  :
 3 6
A. y  cos x .
B. y  cot 2 x .
C.
Câu 5:

  
D.  ;  .
6 2


y  sin x .

D. y  cos2 x .

Mệnh đề nào sau đây sai?

 
A.Hàm số y  sinx tăng trong khoảng  0;  .
 2
 
C.Hàm số y  tanx tăng trong khoảng  0;  .
 2

Câu 7:

 7

; 2  .

 6


 
B.Hàm số y  cotx giảm trong khoảng  0;  .
 2
 
D.Hàm số y  cosx tăng trong khoảng  0;  .
 2


Hàm số y  sin x đồng biến trên:

A.Khoảng  0;   .


C.Các khoảng   k 2 ;   k 2  , k   .
2

Câu 9:Hàm số y  cosx :

A.Tăng trong  0;   .
C.Nghịch biến  0;   .


 

B.Các khoảng    k 2 ;  k 2  , k   .
4
 4

  3 
D.Khoảng  ;  .
2 2 
 
B.Tăng trong 0;  và giảm trong
 2
D.Các khẳng định trên đều sai.

Câu 10: Hàm số y  cos x đồng biến trên đoạn nào dưới đây:
 

A. 0;  .
B.  ; 2  .
C.   ;   .
 2
Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

 
 2 ;   .

D.  0;   .
Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 11

 
Câu 12: Hàm số nào sau đây có tính đơn điệu trên khoảng  0;  khác với các hàm số còn lại ?
 2
A. y  sin x .
B. y  cos x .
C. y  tan x .
D. y   cot x .

Câu 13: Hàm số y  tan x đồng biến trên khoảng:
 
 
 3 
A.  0;  .

B.  0;  .
C.  0;  .
 2
 2
 2 
Câu 14: Khẳng định nào sau đây đúng?
  3 
A.Hàm số y  sin x đồng biến trong khoảng  ;  .
4 4 
  3 
B.Hàm số y  cos x đồng biến trong khoảng  ;  .
4 4 
 3  
C.Hàm số y  sin x đồng biến trong khoảng   ;   .
4
 4
 3  
D. Hàm số y  cos x đồng biến trong khoảng   ;   .
4
 4
 
Câu 15: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng  0;  ?
 2
A. y  sin x .
B. y  cos x .
C. y  tan x .
  3 
Câu 16: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng  ;  ?
2 2 
A. y  sin x .

B. y  cos x .
C. y  cot x .

 3  
D.   ;  .
 2 2

D. y   cot x .

D. y  tan x .

Vấn đề 3: GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ
Câu 1:Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  3sin 2 x  5 lần lượt là:
A. 8 và  2 .
B. 2 và 8 .
C. 5 và 2 .
D. 5 và 3 .

Câu 2:Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  7  2 cos( x  ) lần lượt là:
4
A. 2 và 7 .
B. 2 và 2 .
C. 5 và 9 .
D. 4 và 7 .
Câu 3:Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  4 sin x  3  1 lần lượt là:
A.

2 và 2 .

B. 2 và 4 .


C. 4 2 và 8 .

D. 4 2  1 và 7 .

2

Câu 4:Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin x  4sin x  5 là:
A. 20 .
B. 8 .
C. 0 .
D. 9 .
2
Câu 5:Giá trị lớn nhất của hàm số y  1  2cos x  cos x là:
A. 2 .
B. 5 .
C. 0 .
D. 3 .
Câu 6:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2  3sin 3 x
A. min y  2; max y  5
B. min y  1; max y  4
C. min y  1; max y  5
D. min y  5; max y  5
Câu 7:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  1  4sin 2 2 x
A. min y  2; max y  1
B. min y  3; max y  5
C. min y  5; max y  1
D. min y  3; max y  1

Câu 8:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2 cos(3 x  )  3

3
A. min y  2 , max y  5
B. min y  1 , max y  4
Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023
C. min y  1 , max y  5

Trang 12
D. min y  1 , max y  3

Câu 9:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3  2sin 2 2 x  4
A. min y  6 , max y  4  3

B. min y  5 , max y  4  2 3

C. min y  5 , max y  4  3 3

D. min y  5 , max y  4  3

Câu 10:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2sin x  3
A. max y  5 , min y  1

B. max y  5 , min y  2 5

C. max y  5 , min y  2


D. max y  5 , min y  3

Câu 11:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  1  2 cos 2 x  1
A. max y  1 , min y  1  3

B. max y  3 , min y  1  3

C. max y  2 , min y  1  3

D. max y  0 , min y  1  3


Câu 12:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  1  3sin  2 x  
4

A. min y  2 , max y  4
B. min y  2 , max y  4
C. min y  2 , max y  3
D. min y  1 , max y  4
Câu 13:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3  2cos 2 3x
A. min y  1 , max y  2
B. min y  1 , max y  3
C. min y  2 , max y  3
D. min y  1 , max y  3
Câu 14:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  1  2  sin 2 x
A. min y  2 , max y  1  3

B. min y  2 , max y  2  3

C. min y  1 , max y  1  3


D. min y  1 , max y  2
4
Câu 15:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 
1  2 sin 2 x
4
4
A. min y  , max y  4
B. min y  , max y  3
3
3
4
1
C. min y  , max y  2
D. min y  , max y  4
3
2
Câu 16:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2sin 2 x  cos2 2x
3
A. max y  4 , min y 
B. max y  3 , min y  2
4
3
C. max y  4 , min y  2
D. max y  3 , min y 
4
Câu 17:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3sin x  4 cos x  1
A. max y  6 , min y  2
B. max y  4 , min y  4
C. max y  6 , min y  4

D. max y  6 , min y  1
Câu 18:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3sin x  4 cos x  1
A. min y  6; max y  4
B. min y  6; max y  5
C. min y  3; max y  4 D. min y  6; max y  6
Câu 19:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2sin 2 x  3sin 2 x  4cos2 x
A. min y  3 2  1; max y  3 2  1

B. min y  3 2  1; max y  3 2  1

C. min y  3 2; max y  3 2  1

D. min y  3 2  2; max y  3 2  1

Câu 20:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  sin 2 x  3sin 2 x  3cos2 x
A. max y  2  10; min y  2  10

B. max y  2  5; min y  2  5

C. max y  2  2; min y  2  2

D. max y  2  7; min y  2  7

Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023


Trang 13

Câu 21:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  2 sin 3 x  1
A. min y  2, max y  3
B. min y  1, max y  2
C. min y  1, max y  3
D. min y  3, max y  3
Câu 22:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3  4cos2 2 x
A. min y  1, max y  4
B. min y  1, max y  7
C. min y  1, max y  3
D. min y  2, max y  7
Câu 23:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  1  2 4  cos 3 x
A. min y  1  2 3, max y  1  2 5

B. min y  2 3, max y  2 5

C. min y  1  2 3, max y  1  2 5
D. min y  1  2 3, max y  1  2 5
Câu 24:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  4 sin 6 x  3cos 6 x
A. min y  5, max y  5
B. min y  4, max y  4
C. min y  3, max y  5
D. min y  6, max y  6
3
Câu 25:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 
1  2  sin 2 x
3
3
3

4
A. min y 
, max y 
B. min y 
, max y 
1 3
1 2
1 3
1 2
2
3
3
3
C. min y 
, max y 
D. min y 
, max y 
1 3
1 2
1 3
1 2
3sin 2 x  cos 2 x
Câu 26:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 
sin 2 x  4 cos 2 x  1
6  3 5
6  3 5
4  3 5
4  3 5
A. min y 
B. min y 

, max y 
, max y 
4
4
4
4
7  3 5
7  3 5
5  3 5
5  3 5
C. min y 
D. min y 
, max y 
, max y 
4
4
4
4
Câu 27:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  sin x  2  sin 2 x
A. min y  0 , max y  3
B. min y  0 , max y  4
C. min y  0 , max y  6
D. min y  0 , max y  2
Câu 28:Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  tan 2 x  4 tan x  1
A. min y  2
B. min y  3
C. min y  4
2

D. min y  1


2

Câu 29:Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  tan x  cot x  3(tan x  cot x)  1
A. min y  5
B. min y  3
C. min y  2
D. min y  4
Câu 30:Tìm m để hàm số y  5sin 4 x  6 cos 4 x  2m  1 xác định với mọi x .
61  1
61  1
61  1
C. m 
D. m 
2
2
2
Câu 31:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  1  3  2 sin x

A. m  1

B. m 

A. min y  2; max y  1  5

B. min y  2; max y  5

C. min y  2; max y  1  5
D. min y  2; max y  4
Câu 32:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  4 sin 3 x  3cos 3 x  1

A. min y  3; max y  6
B. min y  4; max y  6
C. min y  4; max y  4 D. min y  2; max y  6
Câu 33:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3 cos x  sin x  4
A. min y  2; max y  4
B. min y  2; max y  6
C. min y  4; max y  6
D. min y  2; max y  8

Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 14

Câu 34:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 
2
; max y  2
11
2
C. min y  ; max y  4
11

sin 2 x  2 cos 2 x  3
2sin 2 x  cos 2 x  4

2

; max y  3
11
2
D. min y  ; max y  2
11
2sin 2 3 x  4 sin 3x cos 3 x  1
Câu 35:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 
sin 6 x  4 cos 6 x  10
11  9 7
11  9 7
22  9 7
22  9 7
A. min y 
B. min y 
; max y 
; max y 
83
83
11
11
33  9 7
33  9 7
22  9 7
22  9 7
C. min y 
D. min y 
; max y 
; max y 
83
83

83
83
Câu 36:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3cos x  sin x  2

A. min y  

B. min y 

A. min y  2  5; max y  2  5

B. min y  2  7; max y  2  7

C. min y  2  3; max y  2  3

D. min y  2  10; max y  2  10

sin 2 2 x  3sin 4 x
2 cos 2 2 x  sin 4 x  2
5  97
5  97
5  97
5  97
A. min y 
B. min y 
, max y 
, max y 
4
4
18
18

5  97
5  97
7  97
7  97
C. min y 
D. min y 
, max y 
, max y 
8
8
8
8
Câu 38:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau
y  3(3sin x  4cos x)2  4(3sin x  4cos x)  1
1
1
A. min y  ; max y  96
B. min y  ; max y  6
3
3
1
C. min y   ; max y  96
D. min y  2; max y  6
3
Câu 39:Tìm m để các bất phương trình (3sin x  4cos x)2  6sin x  8cos x  2m  1 đúng với mọi x  
A. m  0
B. m  0
C. m  0
D. m  1
3sin 2 x  cos 2 x

Câu 40:Tìm m để các bất phương trình
 m  1 đúng với mọi x  
sin 2 x  4 cos 2 x  1
3 5
3 5 9
3 5 9
3 5 9
A. m 
B. m 
C. m 
D. m 
4
4
2
4
Câu 37:Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 

PHẦN II: HƯỚNG DẪN GIẢI:
Vấn đề 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH, TẬP GIÁ TRỊ, XÉT TÍNH CHẴN LẺ, CHU KỲ CỦA HÀM SỐ
1. TẬP XÁC ĐỊNH
Câu 1:Tập xác định của hàm số y 
A. x  k .

1

sin x  cos x

B. x  k 2 .

C. x 



2

 k .

D. x 


4

 k .

Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Do điều kiện sin x  cos x  0  tan x  1  x 
Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557


4

 k

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023
Câu 2:Tập xác định của hàm số y 
A. x 




 k .

Trang 15

1  3cos x

sin x

B. x  k 2 .

C. x 

2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Do điều kiện sin x  0  x  k

Câu 3 :Tập xác định của hàm số y=

k
.
2

D. x  k .

3

sin x  cos 2 x

2



A.  \   k , k  Z  .
4




C.  \   k , k  Z  .
4
2


Hướng dẫn giải:
Chọn C.



B.  \   k , k  Z  .
2

 3

D.  \   k 2 , k  Z  .
4




Do điều kiện sin 2 x  cos 2 x  0  tan 2 x  1  x  
cot x

cos x  1


B.  \   k , k  Z 
2



4

 k .

Câu 4:Tập xác định của hàm số y 

 

A.  \  k , k  Z 
 2

Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có
sin x  0
Hàm số xác định  
cos x  1
 sin x  0


C.  \ k , k  Z 

D. 

 x  k  k   
Vậy tập xác định là D   \ k , k  Z 
Câu 5:Tập xác định của hàm số y 
A. x  k 2

2sin x  1

1  cos x

B. x  k

C. x 


2

 k

D. x 

 k

D. x 


2


 k 2

Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Ta có
Hàm số xác định  1  cos x  0
 cos x  1
 x  k 2  k   
Vậy tập xác định x  k 2  k  



Câu 6:Tập xác định của hàm số y  tan  2x   là
3

 k
5
A. x  
B. x 
 k
6 2
12
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có
Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

C. x 



2

5

k
12
2

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 16



Hàm số xác định  cos  2 x    0
3






 k
3 2
5 k
x


k  
12 2
 2x 



5

 k k  
12
2
Câu 7:Tập xác định của hàm số y  tan 2x là
 k

A. x 
B. x   k

4
2
2
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có
Hàm số xác định  cos 2 x  0

Vậy tập xác định x 

 2x 
x



4

2


4



k
2

D. x 


4

 k

 k



k
k  
2

k

k  
4 2
1  sin x
Câu 8:Tập xác định của hàm số y 

sin x  1

Vậy tập xác định x 

A. x 







C. x 

 k 2 .



B. x  k 2 .

2
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có
Hàm số xác định  sin x  1  0

 sin x  1

 x

C. x 

3
 k 2 .
2

D. x    k 2 .

3
 k 2  k   
2

3
 k 2  k   
2
Câu 9:Tập xác định của hàm số y  cos x là
A. x  0 .
B. x  0 .
C.  .
D. x  0 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
Ta có
Hàm số xác định  x  0
Vậy x  0
1  2 cos x

Câu 10:Tập xác định của hàm số y 

sin 3 x  sin x



  k

A.  \  k ;  k , k   
B.  \  
, k   .
4


4 2

 k


C.  \ k , k   .
D.  \  k ; 
, k   .
4 2


Hướng dẫn giải:
Chọn D.

Vậy tập xác định: x 


Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 17

Ta có
Hàm số xác định  sin x  1  0

 x  k
3x  x  k 2

 sin 3x  sin x  

 k  k   
x


3x    x  k 2

4 2
 k


Vậy tập xác định: D   \  k ; 
, k  
4 2



Câu 11:Hàm số y  cot 2x có tập xác định là



 



A. k
B.  \   k ; k    C.  \ k ; k   
D.  \   k ; k   
2
4

 2

4

Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Ta có
Hàm số xác định  sin 2 x  0
k
 2 x  k  x 
k  
2
 


Vậy tập xác định: D   \  k ; k   
 2

Câu 12:Tập xác định của hàm số y  tan x  cot x là


 

A. 
B.  \ k ; k  
C.  \   k ; k    D.  \ k ; k   
2

 2

Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Ta có
sin x  0
Hàm số xác định  
cos x  0
 sin 2 x  0  2 x  k  x 

k
k  
2

 
Vậy tập xác định:  D   \  k  với k   .
 2

2x
Câu 13:Tập xác định của hàm số y 

1  sin 2 x


B. D   \   k , k    .
2



D. D   \   2k , k    .
2


A. D   \ k , k   .
C. D   \ 1 .
Hướng dẫn giải:
Chọn B.
2x
Hàm số y 
xác định khi và chỉ khi
1  sin 2 x
1  sin 2 x  0  cos 2 x  0  cos x  0  x 


2

 k , k  .


Câu 14:Tập xác định của hàm số y  tan x là
A. D  .

Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557



B. D   \   k , k    .
2


Facebook: Công Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023


C. D   \   k 2 , k    .
2

Hướng dẫn giải:
Chọn B.

Trang 18
D. D   \ k , k   .

Hàm số y  tan x xác định khi và chỉ khi cos x  0  x 
Câu 15:Tập xác định của hàm số y  cot x là



A. D   \   k , k    .
4

C. D   \ k , k   .


2

 k , k  .



B. D   \   k , k    .
2

D. D  .

Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Hàm số y  cot x xác định khi và chỉ khi sin x  0  x  k , k  .
1
Câu 16:Tập xác định của hàm số y 

sin x
A. D   \ 0 .
B. D   \ k 2 , k   .
C. D   \ k , k   .

D. D   \ 0;   .


Hướng dẫn giải:
Chọn C.
1
Hàm số y 
xác định khi và chỉ khi sin x  0  x  k , k  .
sin x
Câu 17:Tập xác định của hàm số y 

1

cot x



A. D   \   k , k    .
B. D   \ k , k   .
2

3 
 

 
C. D   \ k , k    .
D. D   \ 0; ;  ;  .
2 
 2

 2
Hướng dẫn giải:
Chọn C.

sin x  0
sin x  0
1

 sin 2 x  0  x  k , k  .
Hàm số y 
xác định khi và chỉ khi 

cot x
2
cot x  0
cos x  0
1
Câu 18:Tập xác định của hàm số y 

cot x  3




A. D   \   k 2 , k    .
B. D   \   k , k , k    .
6

6






 2

C. D   \   k ,  k , k    .
D. D   \ 
 k ,  k , k    .
2
2
3

 3

Hướng dẫn giải:
Chọn B.
 x  k
sin x  0
1

Hàm số y 
xác định khi và chỉ khi 

, k  .

x


k

cot x  3
cot x  3


6
x 1
Câu 19:Tập xác định của hàm số: y 
là:
tan 2 x
 

A.  \ k , k   .
B.  \ k , k    .
 4


Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 19



 k

C.  \   k , k    .
D.  \  , k    .
2

 2


Hướng dẫn giải:
Chọn B.
x 1
Hàm số y 
xác định khi và chỉ khi
tan 2 x
cos 2 x  0
cos 2 x  0

 sin 4 x  0  x  k , k  .


4
 tan 2 x  0
sin 2 x  0
3x  1
Câu 20:Tập xác định của hàm số y 
là:
1  cos 2 x


 

A. D   \   k , k    .
B. D   \    k , k    .
2

 2


C. D   \   k , k   .
D. D  .

Hướng dẫn giải:
Chọn C.
3x  1
Hàm số y 
xác định khi và chỉ khi
1  cos 2 x
1  cos 2 x  0  sin 2 x  0  sin x  0  x  k .
x 1
Câu 21:Tập xác định của hàm số: y 
là:
cot x


A.  \   k , k    .
2

C.  \ k , k   .

 k

B.  \  , k    .
 2



D.  \   k 2 , k    .
2



Hướng dẫn giải:
Chọn B.
sin x  0
sin x  0
x 1

 sin 2 x  0  x  k , k  .
Hàm số y 
xác định khi và chỉ khi 

cot x
2
cot x  0
cos x  0
Câu 22:Tập xác định của hàm số y  tan  3x  1 là:


 1

A. D   \    k , k    .
3
6 3


 1

C. D   \    k , k    .
3

6 3

Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Hàm số y  tan  3x  1 xác định khi và chỉ khi


1

B. D   \   k , k    .
3
3


 1

D. D     k , k    .
3
6 3


1 

 k  x    k , k  .
2
3 6
3


Câu 23:Tập xác định của hàm số y  tan  3 x   là

4

A. D   .
B.

cos  3 x  1  0  3 x  1 





C. D   \   k , k    .
12

Hướng dẫn giải:
Chọn B.

Giáo viên Phan Đình Công; ĐT 0985 485 557

D. D  R \ k  .

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 20

 
 k




.
ĐK : cos  3 x    0  3 x    k  x 
4 2
12 3
4

Câu 24:Tập xác định của hàm số y  sin  x  1 là:
A. .

B.  \ {1} .



C.  \   k 2 | k    .
2

Hướng dẫn giải:
Chọn A.

D.  \{k } .

Câu 25:Tập xác định của hàm số y  sin

x 1
là:
x 1


A.  \ 1 .

B.  1;1 .



C.  \   k 2 | k    .
2

Hướng dẫn giải:
Chọn A.
ĐK : x  1  0  x  1.

Câu 26:Tập xác định của hàm số y 



D.  \   k | k    .
2


x2  1
là:
sin x

A. .

B.  \ 0 .

C.  \ k | k   .




D.  \   k | k    .
2


Hướng dẫn giải:
Chọn C.
ĐK : s inx  0  x  k .
Câu 27:Tập xác định của hàm số y 

2 sin x
là:
1  cos x



A.  \   k | k    .
2

C. .

B.  \   k 2 | k   .
D.  \ 1 .

Hướng dẫn giải:
Chọn B.
ĐK :1  cosx  0  cosx  1  x    k 2 .
Câu 28:Tập xác định của hàm số y 


1  sin x

1  cos x

A.  \   k 2 , k   .


C.  \   k 2 , k    .
4

Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Ta có: 1  sin x  0; 1  cos x  0 x  .
ĐK :1  cos x  0  cos x  1  x    k 2

B.  \ k 2 , k   .


D.  \   k 2 , k    .
2


Câu 29:Tập xác định D của hàm số y  sinx  2. là
A. . .

B.  2;   .

C.  0;2  .


D.  arcsin  2  ;   .

Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 21

Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Ta có: sin x  2  0  x  .
Câu 30:Tập xác định của hàm số y  1  cos 2 x là
A. D  . .

B. D   0;1 .

C. D   1;1 .

Hướng dẫn giải:
Chọn A
Ta có: 1  cos 2 x  1  1  cos 2 x  0  x  .
Câu 31:Hàm số nào sau đây có tập xác định .
2  cos x
A. y 
.
2  sin x
1  sin 2 x

C. y 
.
1  cot 2 x
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
1  sin x;cos  1  2  cos x  0; 2  sin x  0
2  cos x

 0  x  .
2  sin x
1  sin x
Câu 32:Tập xác định của hàm số y 

sin 2 x

D. D   \ k , k   .

B. y  tan 2 x  cot 2 x .

sin 3 x
D. y 
.
2 cos x  2



B. D   \   k 2 , k    .
2

D. D   .


A. D   \ k , k   .
C. D   \ k 2 , k   .
Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Ta có: 1  sin x  0  x  .
ĐK : sin x  0  x  k .
Câu 33:Tập xác định của hàm số y 

1  cos x
là:
cos 2 x



A. D   \   k 2 , k    .
2



C. D   \   k , k    .
2

Hướng dẫn giải:
Chọn C.
1  cos x  0
Hàm số xác định khi 
*
cos x  0


Vì 1  cos x  0, x nên *  cos x  0  x 

B. D   .
D. D   \ k , k   .


2

 k , k  



Vậy D   \   k , k    .
2

2  sin 2 x
Câu 34:Hàm số y 
có tập xác định  khi
m cos x  1
A. m  0 .
B. 0  m  1 .
C. m  1 .
Hướng dẫn giải:
Chọn D.

Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

D. 1  m  1 .

Facebook: Cơng Phan Đình



TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 22

Hàm số có tập xác định  khi m cos x  1  0, x * .
Khi m  0 thì (*) ln đúng nên nhận giá trị m  0 .
Khi m  0 thì m cos x  1  m  1; m  1 nên * đúng khi m  1  0  0  m  1 .
Khi m  0 thì m cos x  1  m  1; m  1 nên * đúng khi m  1  0  1  m  0 .
Vậy giá trị m thoả 1  m  1 .
Câu 35:Tập xác định của hàm số y 

A. x  k 2 .

B. x 


3

tan x
là:
cos x  1
 k 2 .



 x   k
C. 
.

2
 x  k 2



 x  2  k
D. 
.
 x    k

3

C. x  k .

D. x 

Hướng dẫn giải:
Chọn C.

cos x  1  0

Hàm số xác định khi 

 x  2  k , k  
cos x  1  0  cos x  1  x  k 2 , k  

Vậy x  k 2 , x   k , k   .
2
cot x
Câu 36:Tập xác định của hàm số y 

là:
cos x

A. x   k .
B. x  k 2 .
2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
 x  k , k  
Hàm số xác định khi 
cos x  0

cos x  0  x   k , k  
2
k
Vậy x 
,k  .
2
1  sin x
Câu 37:Tập xác định của hàm số y 
là:
sin x  1

A. x   k 2 .
B. x  k 2 .
2
Hướng dẫn giải:
Chọn C.
Hàm số xác định khi sin x  1  0  sin x  1  x 
Câu 38:Tập xác định của hàm số y 

A. x 



 k .

C. x 

3
 k 2 .
2

k
.
2

D. x    k 2 .

3
 k 2 , k   .
2

1  3cos x

sin x

B. x  k 2 .

2
Hướng dẫn giải:

Chọn D.
Hàm số xác định khi sin x  0  x  k , k   .
3
Câu 39:Tập xác định của hàm số y 

sin x

Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

C. x 

k
.
2

D. x  k .

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 23
B. D   \ k 2 , k   .

A. D   .


C. D   \   k , k    .
2


Hướng dẫn giải:
Chọn D.
Hàm số xác định khi sin x  0  x  k , k  
Vậy, tập xác định D   \ k , k   .

D. D   \ k , k   .



Câu 40:Tập xác định của hàm số y  tan  3 x   là
4

  k

B. D   \  
, k   .
12
3



A. D   .


C. D   \   k , k    .
12

Hướng dẫn giải:
Chọn B.

 
Hàm số xác định khi 3 x    k , k  
4 2
 k
 x 
,k 
12 3
  k

Vậy, tập xác định D   \  
, k   .
12 3

Câu 41:Chọn khẳng định sai
A.Tập xác định của hàm số y  sin x là  .

D. D   \ k , k   .



B.Tập xác định của hàm số y  cot x là D   \   k , k    .
2

C.Tập xác định của hàm số y  cos x là  .


D.Tập xác định của hàm số y  tan x là D   \   k , k    .
2

Hướng dẫn giải:

Chọn B.
Hàm số y  cot x xác định khi sin x  0  x  k , k   .
sin x
Câu 42:Tập xác định của hàm số y 

1  cos x


A.  \ k 2 , k   .
B.  \   k , k    .
2



C.  .
D.  \   k 2 , k    .
2

Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Hàm số xác định khi 1  cos x  0  cos x  1  x  k 2 , k  
Vậy, tập xác định D   \ k 2 , k   .

Câu 43:Tìm tập xác định của hàm số y 

1  cos 3 x
1  sin 4 x


 


A. D   \    k , k   
2
 8

Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557


 3

B. D   \  
 k , k  
2
 8

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 24



 

 

C. D   \    k , k   
D. D   \    k , k   

2
2
 4

 6

Hướng dẫn giải:
Chọn A.
Do 1  cos 3x  0 x   nên hàm số có nghĩa  1  sin 4 x  0


 sin 4 x  1  x    k , k   .
8
2

 

TXĐ: D   \    k , k    .
2
 8

Câu 44:Tìm tập xác định của hàm số sau y 

 n 2


A. D   \  k , 
; k, n  
6
3



 n 2


C. D   \  k , 
; k, n  
6
5


Hướng dẫn giải:
Chọn A.
 x  k
 x  k

Điều kiện: 


2
sin 3 x  1  x   k
6
3

 n 2


Vật TXĐ: D   \  k , 
; k, n  
6

3


Câu 44:Tìm tập xác định của hàm số sau y 

1  cot 2 x
1  sin 3 x
   n 2

B. D   \  k , 
; k, n  
3
 3 6

 n 2


D. D   \  k , 
; k, n  
5
3



tan 2 x
3 sin 2 x  cos 2 x
 




B. D   \   k ,  k ; k   
2 5
2
3

 



D. D   \   k ,  k ; k   
2 12
2
3


 



A. D   \   k ,  k ; k   
2 12
2
4

 



C. D   \   k ,  k ; k   
2 3

2
4

Hướng dẫn giải:
Chọn A.





x k

2
x


k



4
2
2
Điều kiện: 

 3 sin 2 x  cos 2 x  0
2sin(2 x   )  0


6







 x  4  k 2
 x  4  k 2


.
 2 x    k
x    k 

6

12
2
 



TXĐ: D   \   k ,  k ; k    .
2 12
2
4



Câu 45:Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan( x  ).cot( x  )

4
3


 3

 3

A. D   \   k ,  k ; k   
B. D   \   k ,  k ; k   
3
5
 4

 4





 3

C. D   \   k ,  k ; k   
D. D   \   k ,  k ; k   
3
6
4

5


Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

Facebook: Cơng Phan Đình


TL ơn luyện Tốn lớp 11 năm học 2022 – 2023

Trang 25

Hướng dẫn giải:
Chọn A.
3
  

 x  4  2  k
 x  4  k
Điều kiện: 

.


 x   k
 x   k


3
3

 3


TXĐ: D   \   k ,  k ; k    .
3
 4

Câu 46:Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan 3 x.cot 5 x
 n
 n




A. D   \   k ,
B. D   \   k ,
; k, n  
; k, n  
3 5
3 5
6

5

 n
 n




C. D   \   k ,
D. D   \   k ,
; k, n  

; k, n  
4 5
3 5
6

4

Hướng dẫn giải:
Chọn A.



x k

cos 3 x  0

6
3
Điều kiện: 

sin 5 x  0
 x  n

5
 n


TXĐ: D   \   k ,
; k, n  
3 5

6


Giáo viên Phan Đình Cơng; ĐT 0985 485 557

Facebook: Cơng Phan Đình


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×