BẢNG TỔNG HỢP TỐC ĐỘ TAN CỦA PHÂN HỮU CƠ
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Tên
Alfalfa
Animal Tankage (dry)
Bat Guano
Bat Guano (Peruvian)
Bird guano
Blood (dried)
Blood Meal
Bone Meal (raw)
Bone Meal (steamed)
Castor Pomace
Clover, Crimson
Cocoa Shell Meal
Compost
Cottonseed Meal (dry)
Crab Meal
Crab Waste
Cucumber Skins (burned)
Eggshells (burned)
Feather Meal
Fish Emulsion
Fish Meal (dry)
Fish Scrap (dry)
Granite (dust)
Greensand
Hair
Hoof/Horn Meal
Kaolinite (clay)
Kelp
Manure (fresh)
Cattle
Cattle (dairy)
Cow
Chicken (Dried)
Cỏ linh lăng
Phân thú (khô)
Phân dơi
Phân dơi (Pêru)
Phân chim biển
Huyết (khô)
Bột huyết
Bột xương (sống)
Bột xương (hầm)
Bột hải ly
Cỏ 3 lá đỏ
Bột vỏ dừa
Phân hữu cơ ủ
Bột hạt bông (khô)
Bột cua
Phân làm từ cua
Vỏ dưa chuột (đốt)
Vỏ trứng (đốt)
Bột lông vũ
Dịch cá
Bột cá (khô)
Vụn cá (khô)
Bột đá granit
Cát xanh
Lơng tóc
Bột móng/sừng
Đất sét cao lanh
Tảo bẹ
Phân động vật (sạch)
Trâu bị
Trâu bị (khơ)
Bị
Phân gà khơ
Thời gian hiệu
Ghi chú
quả
%N
%P
%K
Tốc độ tan
2.5
7
5.5-8
12.3
10
12
12.5
2-6
0.7-7
5
2
2.5
1.5-3.5
4-6
10
30
0
0
15
5
10
3.5-12
0
0
12
9-14
0
1
0.5
10
4-8.6
8-11
3
1.5
1.5
15-27
18-24
1.8
0.5
1
0.5-1
2.5-3
0.25
21
11
0.5
0
1
4-6
1-12
0
1.5
26
1.5-2
0
0.5
2
0.5
1.5
2.5
1
0.6
0.6
0
0
1
2
2.5
1-2
1.6
0.05
5.5
27
0.3
0
1
0
1-1.5
3-6
5
0
0
12
4-13
Chậm
2 đến 6 tháng
Trung bình
Trung bình đến nhanh
Trung bình
Nhanh
Trung bình đến nhanh
Trung bình
6-8 tuần
Chậm đến trung bình 6 tuần
Chậm đến trung bình 2-4 tháng
Chậm
Chậm
2-6 tháng
Chậm
Chậm
Chậm đến trung bình 4-6 tháng
Chậm
4-6 tháng
0.5-1.5
0.5-2
2
5
0.2-0.7
0.3-0.5
0
2
0.5-2
0.4-1.5
0
1
Nhanh
Nhanh
Chậm
Nhanh
Trung bình
Chậm
Rất chậm
Rất chậm
Rất chậm
Trung bình
Chậm
Trung bình
Trung bình
Trung bình
4-6 tháng
2 tuần
4-6 tháng
Phủ đất
Có thể làm cháy cây cối
Tính a xít
Rải gốc tốt nhất
Phun lá hay pha lỗng tưới gốc
Chơn sâu, hấp dẫn động vật 4 chân
3 đến hơn 5 năm
Hơn 5 năm
Cải thiện thoát nước
4 đến 12 tháng
4 đến 6 tháng
2 năm
2 năm
Chứa KCl, KSO4, NaCO3, NaSO4
BẢNG TỔNG HỢP TỐC ĐỘ TAN CỦA PHÂN HỮU CƠ
STT
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
Tên
Dog
Chó
Duck
Vịt
Goat
Dê
Goose
Ngỗng
Horse
Ngựa
Pig
Lợn
Pigeon
Chim bồ câu
Poultry (75% water)
Vẹt (75% nước)
Poultry (50% water)
Vẹt (50% nước)
Poultry (30% water)
Vẹt (30% nước)
Poultry (15% water)
Vẹt (15% nước)
Rabbit
Thỏ
Sheep
Cừu
Turkey
Gà tây
Marl
Đá vôi
Mushroom Compost
Phân ủ từ nấm
Peas, Austrian Winter
Đậu Úc mùa đông
Peat and Muck
Than bùn và phân chuồng
Phosphate, Colloidal
Keo phốt phát
Phosphate, Rock
Đá Phốt phát
Rye, Annual
Lúa mạch đen, hàng năm
Sawdust
Mạt cưa
Seaweed
Tảo biển
Shrimp Shells
Vỏ tôm
Shrimp Waste
Phân từ tôm
Sodium Nitrate
Natri nitrat
Soybean Meal (dry)
Bột đậu tương (khô)
Sulfate of potash magnesiaSunphát của KCO3 và MgO
Urine soaked bedding
Lớp lót nước tiểu
Wine Grape Compost
Bã rượu nho ủ
Wood Ashes
Tro gỗ
Wool Wastes
Phân ủ từ gỗ
Worm Castings
Phân trùn
%N
%P
%K
1.97
2.6
4
3.3
0.7-1.5
0.4-2
6.3-6.5
1.5
1.5-2
3-4
6
3-4.8
2.2-3.6
5
0
0.5-0.8
2-3
1.5-3
0
0
1
0.1
0-2
1.3
25
16
6.5
0
36-42
1.5
0
5-6
1.5
9.95
0.8-1.4
0.6
0.4
0.2-0.7
0.5-1
2.5
1
1.8-2
2.5
4
1.5-2.8
0.3-0.6
0.5
2
40-55
0
0.25-0.5
17-25
17-30
0
0.05-0.1
0
1
20
0
1.5
0
0
2
5
2-4
2.5
0.3
0
1-2.8
0.6
0.6-0.8
0.4-1.2
2.5
0.5
1
1.5
3
1-1.3
0.7-1.7
0.6-0.9
4.5
0.5-0.8
1
0.5-1
0
0
1
2-4
0.5-1
0
1
0
2.4
22
0
0.5
3-7
1-3
1.3
Tốc độ tan
Thời gian hiệu
Ghi chú
quả
Trung bình
Trung bình
Trung bình
Phơi khơ, ủ trước
Phơi khơ, ủ trước
Trung bình đến nhanh
Trung bình đến nhanh 2 năm
Trung bình đến nhanh 2 năm
Trung bình
Trung bình
Trung bình đến nhanh
Rất chậm
Chậm
Chậm
2 đến 6 tháng
Rất chậm
Chậm
3 năm
Rất chậm
hơn 5 năm
Chậm
2 đến 6 tháng
Rất chậm
Nhanh
Nhanh
Chậm đến trung bình
Thường chứa muối cao
Lớp che phủ
Lớp che phủ
Phun lá
Hạn chế đến không hơn 20% tổng số lượng đạm cần
22% sulfur, 11% magnesium
Fast
Nhanh
Nhanh
Rất chậm
Chậm
Ủ tốt nhất
1 đến 4 tháng
4 đến 9 tháng
Tro từ lị sưởi có thể chứa kim loại độc
Có thể kết lại thành lớp