1
2
3
1450
4
5
2700
1500
1750
4540
5
Cơ cấu phanh đĩa
4
Xi lanh chính
2
3
Bình dầu
1
2
Bầu trợ lực
1
1
Bàn đạp phanh
T.T
1
1
Ký hiệu
Tên chi tiết
Số lượng
Khối lượng
Vật liệu
Ghi chú
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHANH ĐĨA XE 7 CHỖ
Chức năng
Hướng dẫn
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
Chữ ký
Kh.lg:
Ngày
BỐ TRÍ CHUNG
Tờ số:
Tỷ lệ: 5:1
1
Số tờ: 7
Trường đại học Bách khoa Hà Nội
Lớp cơ khí động lực 2- k55
Phương án 2: dẫn động phanh hai dòng
Phương án 1: dẫn động phanh một dòng
3
3
1
2
1
2
1- Bàn đạp phanh
1- Bàn đạp phanh
2- Bình dầu
2- Bình dầu
3- Xi lanh chính
3- Xi lanh chính
4- Phanh đĩa trước
4- Phanh đĩa trước
5- Phanh đĩa sau
5- Phanh đĩa sau
5
5
4
4
5
Phương án 3: dẫn động phanh hai dòng có trợ lực
4
3
2
Phương án 4: dẫn động phanh hai dịng có trợ lực và điều hịa lực phanh
4
1
3
2
1
1- Bàn đạp phanh
1- Bàn đạp phanh
2- Bầu trợ lực
2- Bầu trợ lực
3- Bình dầu
3- Bình dầu
4- Xi lanh chính
4- Xi lanh chính
5- Phanh đĩa trước
5- Phanh đĩa trước
6- Bộ điều hòa lực phanh
6- Phanh đĩa sau
7
5
6
7- Phanh đĩa sau
5
5
6
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHANH ĐĨA XE 7 CHỖ
Chức năng
Hướng dẫn
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
Chữ ký
Ngày
SƠ ĐỒ DẪN ĐỘNG
Kh.lg:
Tỷ lệ:
Tờ số: 2
Số tờ: 7
Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp cơ khí động lực 2- k55
7
6
8
218
5
9
2
10
4
1
Ø53
H7
g6
A
A
I
Ø381
3
13
14
300
A-A
11
12
Mặt cắt trích tỷ lệ 4:1
H7
g6
10
Ø8
2
Khơng phanh
u cầu kỹ thuật
1.Làm sạch bề mặt ma sát
Khi phanh
13
Ngõng moay ơ
1
Thép CT
12
Bạc chốt trượt
2
Hợp kim Cu
11
Chốt trượt
2
Thép C45
10
Xi lanh
1
Gang
9
Piston
1
Thép hợp kim
8
Phớt dầu
1
Cao su
7
Tấm chắn bụi
1
Cao su
6
Vành bánh xe
1
Thép H.K
5
Càng phanh
1
Gang
4
Má phanh
1
Amiăng
3
Bulông
5
Thép CT
Gang
2
Giá đỡ
1
1
Đĩa phanh
1
T.T
Tên chi tiết
2. Bôi một lớp dầu phanh vào piton và phớt khi lắp
Ký hiệu
Số lượng
Thép H.K
Khối lượng
Vật liệu
Ghi chú
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
3. Kiểm tra rò rỉ dầu
THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHANH ĐĨA XE 7 CHỖ
4 .Kiểm tra hoạt động của cơ cấu phanh
Chức năng
Hướng dẫn
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
Chữ ký
Ngày
CƠ CẤU PHANH
ĐĨA PHÍA TRƯỚC
Kh.lg:
Tỷ lệ: 1:1
Tờ số: 3
Số tờ: 7
Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp cơ khí động lực 2- k55
7
6
8
9
13
10
218
5
14
2
15
4
1
16
A
17
18
A
19
Ø381
Ø40H7
3
Ø48H7
20
I
21
22
300
A-A
10
Mặt cắt trích tỷ lệ 4:1
11
12
22
Moay ơ bánh xe
1
21
Ổ bi cơn
2
GC60-2
20
Lị xo ly hợp
1
Thép 65C
19
Đai ơc ống
1
Thép C45
18
Lị xo hồi vị
1
Thép 65C
Cao su
Thép C45
17
Phớt làm kín
1
16
Chốt xoay
1
Thép C45
15
Cần đẩy
1
Thép C45
Bulong điều chỉnh
1
Thép C45
14
13
Miếng hãm bulong
1
Thép C45
Hợp kim Cu
Bạc chốt trượt
2
H7
g6
12
11
Chốt trượt
2
Thép C45
Ø8
2
10
Xi lanh
1
Gang
9
Piston
1
Thép hợp kim
8
Phớt dầu
1
Cao su
7
Tấm chắn bụi
1
Cao su
6
Vành bánh xe
1
Thép H.K
5
Càng phanh
1
Gang
Yêu cầu kỹ thuật
1.Làm sạch bề mặt ma sát
Không phanh
Khi phanh
4
Má phanh
2
Amiăng
3
Bulông
5
Thép CT
Gang
2
Giá đỡ
1
1
Đĩa phanh
1
T.T
Tên chi tiết
Ký hiệu
Số lượng
Thép H.K
Khối lượng
Vật liệu
Ghi chú
2. Bôi một lớp dầu phanh vào piton và phớt khi lắp
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
3. Kiểm tra rò rỉ dầu
THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHANH ĐĨA XE 7 CHỖ
4 .Kiểm tra hoạt động của cơ cấu phanh
Chức năng
Hướng dẫn
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
Chữ ký
Ngày
CƠ CẤU PHANH
ĐĨA PHÍA SAU
Kh.lg:
Tỷ lệ: 1:1
Tờ số: 4
Số tờ: 7
Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp cơ khí động lưc 2-k55
51±0,05
1,25
1,25
2,5
2,5
R2
Ø260
Ø280±0,05
Ø165
Ø140
Ø151±0,05
Ø53-0,01
-0,029
Ø36
2,5
2,5
Ø45±0,05
R1,5
A
40
7
1,25
2
±0,05
66
0,01 A
0,01 A
Yêu cầu kỹ thuật
1. Làm cùn các mặt sắc.
2. Phôi không được rỗ nứt.
3. Độ nhám các bề mặt không làm việc Rz 80.
Yêu cầu kỹ thuật
1. Làm cùn cạnh sắc.
2. Độ nhám bề mặt không làm việc Rz 80.
6
6
22
Chức năng
Hướng dẫn
Thiết kế
Duyệt
Chữ ký Ngày
Họ và tên
Số tờ
PISTON TRƯỚC
Trương Đặng Việt Thắng
Tờ số
8
Tỉ lệ
Chức năng
2:1
Hường dẫn
Thiết kế
Trường ĐHBK Hà Nội
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
HỢP KIM NHƠM
Lớp cơ khí động lực 2-k55
Duyệt
Họ và tên
Chữ ký
Ngày
Trương Đặng Việt Thắng
Số tờ
ĐĨA PHANH
Lê Khắc Thiện
Tờ số
8
Tỉ lệ
1:1
Trường ĐHBK Hà Nội
Nguyễn Trọng Hoan
THÉP HỢP KIM
Lớp cơ khí động lực 2-k55
30±0,05
40±0,05
24
,5
R2
R1
Rz20
2,5
Ø13
2,5
Ø7
R1
2
5
4,5
2,5
6xØ1,5
R6
7
2,5
R1
2,5
R1
Ø17
A
0,02 A
R0,5
120°
60°
A
Ø1,5
Ø7
Ø16±0,05
Ø12
2,5
Ø9
Ø17
Ø20-0,007
-0,02
R1
5
R1,5
Ø20-0,007
-0,02
I
,
R1
R1,5
4
2,5
2,5
2,5
11
Rz20 3±0,05
Rz20
Ø16±0,05
R3
2
20
2,5
3
I (Tỉ lệ: 8:1)
Ø10
7
±0,05
Rz20
36
2,5
12
6xØ1,5
4
0,005
A
0,01 A
Yêu cầu kỹ thuật
1. Làm cùn các mặt sắc.
2. Phôi không được rỗ nứt.
3. Độ nhám bề mặt không làm việc Rz80.
Yêu cầu kỹ thuật
1. Làm cùn cạnh sắc.
2.Phôi không bị rỗ, nứt.
3. Độ nhám bề mặt không làm việc RZ 80.
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHANH ĐĨA XE 7 CHỖ
Chức năng
Hướng dẫn
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Chữ ký
Ngày
Số tờ
ISTON THỨ CẤP
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
8
Tờ số
Tỉ lệ
Chức năng
4:1
Hướng dẫn
Trường ĐHBK Hà Nội
HỢP KIM NHÔM
Lớp cơ khí động lực 2-k55
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Chữ ký
Ngày
Số tờ
PISTON SƠ CẤP
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
8
Tờ số
Tỉ lệ
Chức năng
1:4
Hướng dẫn
Trường ĐHBK Hà Nội
HỢP KIM NHƠM
Lớp cơ khí động lực 2-k55
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
Chữ ký
Ngày
¶
Kh.lượng:
Tỷ lệ: 4:1
Tờ số: 7
Số tờ: 7
Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp cơ khí động lực 2-k55
P2 (MPa)
2
3
1
8
4
G®
b
10
Ø36
a
6
Đường đặc tính lý tưởng
4
G0
5
158
6
b'
7
Ø25H7
g6
a'
8
9
2
Đường đặc tính điều chỉnh
A
A
0
5
10
P1 (MPa)
A-A
11
Yêu cầu kỹ thuật
12 13
14
14
Bạc
1
13
Bạc
1
Thép 45
12
Bạc Đệm
1
Thép 45
Đệm
1
Thép 45
Cao su chắn bụi
1
Cao su
9
Lò xo cảm biến tải
1
Thép 65C
8
Phớt chắn bụi
1
Cao su
7
Thân bộ điều hồ
1
Thép 45
6
Phớt làm kín
1
Cao su
5
Lị xo
1
Thép 45
4
Ống chặn
1
Thép 45
3
Đệm
1
2
Nắp
1
Thép 45
1
Thép 45
11
1 - Rửa sạch các chi tiết bằng khí nén.
2 - Kiểm tra rị rỉ dầu.
3 - Kiểm tra sự hoạt động của cơ cấu trong suôt hành trình.
Thép 45
10
1
Piston
T.T
Ký hiệu
Tên chi tiết
Số lư ợng
Cao su
Khối lượng
Vật liệu
Ghi chú
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHANH ĐĨA XE 7 CHỖ
Chức năng
Hướng dẫn
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
Chữ ký
Ngày
BỘ ĐIỀU HÒA
LỰC PHANH
Kh.lg:
Tỷ lệ: 2:1
Tờ số: 6
Số tờ: 7
Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp cơ khí động lực 2-k55
A-A
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
1
A-A
2
3
4
D
5
I
A
6
Ø20
H7
g6
7
1
8
A
C
9
A
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
19
20
21
22
23
18
Khóa chữ C
1
17
Vịng chặn
1
Thép C45
16
Piston chính
1
H.K Nhơm
15
Lị xo hồi vị chính
1
Thép C65
M7
1
Thép C45
M14
1
Thép C45
Nhựa
Vít hãm
14
37
Vít điều chỉnh
M8
Trạng thái nhả phanh
1
11
Phớt chắn dầu
2
Cao su
Piston thứ cấp
1
H.K Nhôm
Cao su
Thép 45
10
Phớt thân trợ lực
1
Cao su
9
Phớt chắn dầu
35
Lò xo màng
1
Thép 65C
8
Nắp đậy
1
Thép CT
Thép 40
7
Chốt hãm
1
Thép CT
6
Lị xo hồi vị thứ cấp
1
Thép C65
5
Vỏ xylanh chính
1
Gang
Thép C45
ống nối
1
Thân sau trợ lực
1
32 Màng trợ lực
Trạng thái giữ phanh
12
Cốc đỡ lị xo
36
33
Trạng thái đạp phanh
13
Bulơng hạn chế
1
34
Trạng thái không phanh
1
Thép C65
1
Thép 40
Cao su
31
Thân trước trợ lực
1
Thép 40
4
Tấm đệm
2
30
Tấm đỡ lị xo
1
Thép 40
3
Phớt chắn dầu
2
Cao su
2
Bình bù dầu
2
Nhựa
Nắp đậy
2
29
Thân van
1
Cao su
2
Thép 45
1
27 Phớt thân van
1
Cao su
T.T
26
Cần điều khiển
1
Thép 45
25
Lò xo hồi van khí
1
Thép 65C
24
Lọc khí
1
Cao su
23
Lị xo van điều khiển
1
Thép 65C
22
Van điều khiển
1
28 Bu lông
M6
Ký hiệu
Tên chi tiết
Số lư ợng
Nhựa
Khối lượng
Vật liệu
Ghi chú
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHANH ĐĨA XE 7 CHỖ
Thép 40
Chức năng
21
Van khí
1
Thép 40
Hướng dẫn
20
Đĩa phản lực
1
Cao su
Thiết kế
19
Miếng hãm
1
Thép 45
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
Chữ ký
Ngày
XI LANH CHÍNH
VÀ TRỢ LỰC PHANH
Kh.lg:
Tỷ lệ:2:1
Tờ số: 5
Số tờ: 7
Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp cơ khí động lực 2-k55
1
2
3
1450
4
5
2700
1500
1750
4540
5
Cơ cấu phanh đĩa
4
Xi lanh chính
2
3
Bình dầu
1
2
Bầu trợ lực
1
1
Bàn đạp phanh
T.T
1
1
Ký hiệu
Tên chi tiết
Số lượng
Khối lượng
Vật liệu
Ghi chú
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHANH ĐĨA XE 7 CHỖ
Chức năng
Hướng dẫn
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
Chữ ký
Kh.lg:
Ngày
BỐ TRÍ CHUNG
Tờ số:
Tỷ lệ: 5:1
1
Số tờ: 7
Trường đại học Bách khoa Hà Nội
Lớp cơ khí động lực 2- k55
Phương án 2: dẫn động phanh hai dòng
Phương án 1: dẫn động phanh một dòng
3
3
1
2
1
2
1- Bàn đạp phanh
1- Bàn đạp phanh
2- Bình dầu
2- Bình dầu
3- Xi lanh chính
3- Xi lanh chính
4- Phanh đĩa trước
4- Phanh đĩa trước
5- Phanh đĩa sau
5- Phanh đĩa sau
5
5
4
4
5
Phương án 3: dẫn động phanh hai dòng có trợ lực
4
3
2
Phương án 4: dẫn động phanh hai dịng có trợ lực và điều hịa lực phanh
4
1
3
2
1
1- Bàn đạp phanh
1- Bàn đạp phanh
2- Bầu trợ lực
2- Bầu trợ lực
3- Bình dầu
3- Bình dầu
4- Xi lanh chính
4- Xi lanh chính
5- Phanh đĩa trước
5- Phanh đĩa trước
6- Bộ điều hòa lực phanh
6- Phanh đĩa sau
7
5
6
7- Phanh đĩa sau
5
5
6
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHANH ĐĨA XE 7 CHỖ
Chức năng
Hướng dẫn
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
Chữ ký
Ngày
SƠ ĐỒ DẪN ĐỘNG
Kh.lg:
Tỷ lệ:
Tờ số: 2
Số tờ: 7
Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp cơ khí động lực 2- k55
7
6
8
218
5
9
2
10
4
1
Ø53
H7
g6
A
A
I
Ø381
3
13
14
300
A-A
11
12
Mặt cắt trích tỷ lệ 4:1
H7
g6
10
Ø8
2
Khơng phanh
u cầu kỹ thuật
1.Làm sạch bề mặt ma sát
Khi phanh
13
Ngõng moay ơ
1
Thép CT
12
Bạc chốt trượt
2
Hợp kim Cu
11
Chốt trượt
2
Thép C45
10
Xi lanh
1
Gang
9
Piston
1
Thép hợp kim
8
Phớt dầu
1
Cao su
7
Tấm chắn bụi
1
Cao su
6
Vành bánh xe
1
Thép H.K
5
Càng phanh
1
Gang
4
Má phanh
1
Amiăng
3
Bulông
5
Thép CT
Gang
2
Giá đỡ
1
1
Đĩa phanh
1
T.T
Tên chi tiết
2. Bôi một lớp dầu phanh vào piton và phớt khi lắp
Ký hiệu
Số lượng
Thép H.K
Khối lượng
Vật liệu
Ghi chú
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
3. Kiểm tra rò rỉ dầu
THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHANH ĐĨA XE 7 CHỖ
4 .Kiểm tra hoạt động của cơ cấu phanh
Chức năng
Hướng dẫn
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
Chữ ký
Ngày
CƠ CẤU PHANH
ĐĨA PHÍA TRƯỚC
Kh.lg:
Tỷ lệ: 1:1
Tờ số: 3
Số tờ: 7
Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp cơ khí động lực 2- k55
7
6
8
9
13
10
218
5
14
2
15
4
1
16
A
17
18
A
19
Ø381
Ø40H7
3
Ø48H7
20
I
21
22
300
A-A
10
Mặt cắt trích tỷ lệ 4:1
11
12
22
Moay ơ bánh xe
1
21
Ổ bi cơn
2
GC60-2
20
Lị xo ly hợp
1
Thép 65C
19
Đai ơc ống
1
Thép C45
18
Lị xo hồi vị
1
Thép 65C
Cao su
Thép C45
17
Phớt làm kín
1
16
Chốt xoay
1
Thép C45
15
Cần đẩy
1
Thép C45
Bulong điều chỉnh
1
Thép C45
14
13
Miếng hãm bulong
1
Thép C45
Hợp kim Cu
Bạc chốt trượt
2
H7
g6
12
11
Chốt trượt
2
Thép C45
Ø8
2
10
Xi lanh
1
Gang
9
Piston
1
Thép hợp kim
8
Phớt dầu
1
Cao su
7
Tấm chắn bụi
1
Cao su
6
Vành bánh xe
1
Thép H.K
5
Càng phanh
1
Gang
Yêu cầu kỹ thuật
1.Làm sạch bề mặt ma sát
Không phanh
Khi phanh
4
Má phanh
2
Amiăng
3
Bulông
5
Thép CT
Gang
2
Giá đỡ
1
1
Đĩa phanh
1
T.T
Tên chi tiết
Ký hiệu
Số lượng
Thép H.K
Khối lượng
Vật liệu
Ghi chú
2. Bôi một lớp dầu phanh vào piton và phớt khi lắp
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
3. Kiểm tra rò rỉ dầu
THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHANH ĐĨA XE 7 CHỖ
4 .Kiểm tra hoạt động của cơ cấu phanh
Chức năng
Hướng dẫn
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
Chữ ký
Ngày
CƠ CẤU PHANH
ĐĨA PHÍA SAU
Kh.lg:
Tỷ lệ: 1:1
Tờ số: 4
Số tờ: 7
Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp cơ khí động lưc 2-k55
51±0,05
1,25
1,25
2,5
2,5
R2
Ø260
Ø280±0,05
Ø165
Ø140
Ø151±0,05
Ø53-0,01
-0,029
Ø36
2,5
2,5
Ø45±0,05
R1,5
A
40
7
1,25
2
±0,05
66
0,01 A
0,01 A
Yêu cầu kỹ thuật
1. Làm cùn các mặt sắc.
2. Phôi không được rỗ nứt.
3. Độ nhám các bề mặt không làm việc Rz 80.
Yêu cầu kỹ thuật
1. Làm cùn cạnh sắc.
2. Độ nhám bề mặt không làm việc Rz 80.
6
6
22
Chức năng
Hướng dẫn
Thiết kế
Duyệt
Chữ ký Ngày
Họ và tên
Số tờ
PISTON TRƯỚC
Trương Đặng Việt Thắng
Tờ số
8
Tỉ lệ
Chức năng
2:1
Hường dẫn
Thiết kế
Trường ĐHBK Hà Nội
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
HỢP KIM NHƠM
Lớp cơ khí động lực 2-k55
Duyệt
Họ và tên
Chữ ký
Ngày
Trương Đặng Việt Thắng
Số tờ
ĐĨA PHANH
Lê Khắc Thiện
Tờ số
8
Tỉ lệ
1:1
Trường ĐHBK Hà Nội
Nguyễn Trọng Hoan
THÉP HỢP KIM
Lớp cơ khí động lực 2-k55
30±0,05
40±0,05
24
,5
R2
R1
Rz20
2,5
Ø13
2,5
Ø7
R1
2
5
4,5
2,5
6xØ1,5
R6
7
2,5
R1
2,5
R1
Ø17
A
0,02 A
R0,5
120°
60°
A
Ø1,5
Ø7
Ø16±0,05
Ø12
2,5
Ø9
Ø17
Ø20-0,007
-0,02
R1
5
R1,5
Ø20-0,007
-0,02
I
,
R1
R1,5
4
2,5
2,5
2,5
11
Rz20 3±0,05
Rz20
Ø16±0,05
R3
2
20
2,5
3
I (Tỉ lệ: 8:1)
Ø10
7
±0,05
Rz20
36
2,5
12
6xØ1,5
4
0,005
A
0,01 A
Yêu cầu kỹ thuật
1. Làm cùn các mặt sắc.
2. Phôi không được rỗ nứt.
3. Độ nhám bề mặt không làm việc Rz80.
Yêu cầu kỹ thuật
1. Làm cùn cạnh sắc.
2.Phôi không bị rỗ, nứt.
3. Độ nhám bề mặt không làm việc RZ 80.
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHANH ĐĨA XE 7 CHỖ
Chức năng
Hướng dẫn
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Chữ ký
Ngày
Số tờ
ISTON THỨ CẤP
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
8
Tờ số
Tỉ lệ
Chức năng
4:1
Hướng dẫn
Trường ĐHBK Hà Nội
HỢP KIM NHÔM
Lớp cơ khí động lực 2-k55
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Chữ ký
Ngày
Số tờ
PISTON SƠ CẤP
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
8
Tờ số
Tỉ lệ
Chức năng
1:4
Hướng dẫn
Trường ĐHBK Hà Nội
HỢP KIM NHƠM
Lớp cơ khí động lực 2-k55
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
Chữ ký
Ngày
¶
Kh.lượng:
Tỷ lệ: 4:1
Tờ số: 7
Số tờ: 7
Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp cơ khí động lực 2-k55
P2 (MPa)
2
3
1
8
4
G®
b
10
Ø36
a
6
Đường đặc tính lý tưởng
4
G0
5
158
6
b'
7
Ø25H7
g6
a'
8
9
2
Đường đặc tính điều chỉnh
A
A
0
5
10
P1 (MPa)
A-A
11
Yêu cầu kỹ thuật
12 13
14
14
Bạc
1
13
Bạc
1
Thép 45
12
Bạc Đệm
1
Thép 45
Đệm
1
Thép 45
Cao su chắn bụi
1
Cao su
9
Lò xo cảm biến tải
1
Thép 65C
8
Phớt chắn bụi
1
Cao su
7
Thân bộ điều hồ
1
Thép 45
6
Phớt làm kín
1
Cao su
5
Lị xo
1
Thép 45
4
Ống chặn
1
Thép 45
3
Đệm
1
2
Nắp
1
Thép 45
1
Thép 45
11
1 - Rửa sạch các chi tiết bằng khí nén.
2 - Kiểm tra rị rỉ dầu.
3 - Kiểm tra sự hoạt động của cơ cấu trong suôt hành trình.
Thép 45
10
1
Piston
T.T
Ký hiệu
Tên chi tiết
Số lư ợng
Cao su
Khối lượng
Vật liệu
Ghi chú
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHANH ĐĨA XE 7 CHỖ
Chức năng
Hướng dẫn
Thiết kế
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
Chữ ký
Ngày
BỘ ĐIỀU HÒA
LỰC PHANH
Kh.lg:
Tỷ lệ: 2:1
Tờ số: 6
Số tờ: 7
Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp cơ khí động lực 2-k55
A-A
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
1
A-A
2
3
4
D
5
I
A
6
Ø20
H7
g6
7
1
8
A
C
9
A
10
11
12
13
14
15
16
17
18
B
19
20
21
22
23
18
Khóa chữ C
1
17
Vịng chặn
1
Thép C45
16
Piston chính
1
H.K Nhơm
15
Lị xo hồi vị chính
1
Thép C65
M7
1
Thép C45
M14
1
Thép C45
Nhựa
Vít hãm
14
37
Vít điều chỉnh
M8
Trạng thái nhả phanh
1
11
Phớt chắn dầu
2
Cao su
Piston thứ cấp
1
H.K Nhôm
Cao su
Thép 45
10
Phớt thân trợ lực
1
Cao su
9
Phớt chắn dầu
35
Lò xo màng
1
Thép 65C
8
Nắp đậy
1
Thép CT
Thép 40
7
Chốt hãm
1
Thép CT
6
Lị xo hồi vị thứ cấp
1
Thép C65
5
Vỏ xylanh chính
1
Gang
Thép C45
ống nối
1
Thân sau trợ lực
1
32 Màng trợ lực
Trạng thái giữ phanh
12
Cốc đỡ lị xo
36
33
Trạng thái đạp phanh
13
Bulơng hạn chế
1
34
Trạng thái không phanh
1
Thép C65
1
Thép 40
Cao su
31
Thân trước trợ lực
1
Thép 40
4
Tấm đệm
2
30
Tấm đỡ lị xo
1
Thép 40
3
Phớt chắn dầu
2
Cao su
2
Bình bù dầu
2
Nhựa
Nắp đậy
2
29
Thân van
1
Cao su
2
Thép 45
1
27 Phớt thân van
1
Cao su
T.T
26
Cần điều khiển
1
Thép 45
25
Lò xo hồi van khí
1
Thép 65C
24
Lọc khí
1
Cao su
23
Lị xo van điều khiển
1
Thép 65C
22
Van điều khiển
1
28 Bu lông
M6
Ký hiệu
Tên chi tiết
Số lư ợng
Nhựa
Khối lượng
Vật liệu
Ghi chú
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHANH ĐĨA XE 7 CHỖ
Thép 40
Chức năng
21
Van khí
1
Thép 40
Hướng dẫn
20
Đĩa phản lực
1
Cao su
Thiết kế
19
Miếng hãm
1
Thép 45
Duyệt
Họ và tên
Trương Đặng Việt Thắng
Lê Khắc Thiện
Nguyễn Trọng Hoan
Chữ ký
Ngày
XI LANH CHÍNH
VÀ TRỢ LỰC PHANH
Kh.lg:
Tỷ lệ:2:1
Tờ số: 5
Số tờ: 7
Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp cơ khí động lực 2-k55