Tải bản đầy đủ (.pdf) (42 trang)

BÉ VUI học vở LUYỆN tập CHO bé CHUẨN bị vào lớp 1 TOÁN kết hợp LUYỆN VIẾT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.72 MB, 42 trang )

BÉ VUI HỌC

VỞ LUYỆN TẬP
HỌ VÀ TÊN: ……………………………………….

Năm học: 2020 – 2021





Bài 1: Bé hãy viết số tương ứng vào ô trống:

Bài 2: Viết tiếp những số còn thiếu trong dãy số sau:
0, ..., 2, ..., 4, ..., 6, ..., 8, ..., 10.
..., 9, ..., 7, ..., 5, ..., 3, ..., 1, ….
Bài 3: Điền dấu thích hợp vào,
0
10

1

2
9

8

3
7

4



: >, < .
5

6

6
5

7
4

8
3

B

9
2

10
1

0




Bài 1: Điền dấu thích hợp vào ,


: >, <, = .
B

5

4

8

9

6

6

7

8

2

3

10

5

8

7


3

2

5

10

7

8

6

6

8

7

8

8

9

6

5


4

1

1

5

9

8

2

2

1

4

4

2

8

7

6


2

3

9

9

2

2

3

10

5

6

Bài 2: Viết số tương ứng rồi tính:




Bài 1: Tính:

0
0

1
0
1

+
+
+
+
+

0 =..........
1 =..........
0 =...........
2 =..........
1 =...........

2
0
1
2
3

+
+
+
+
+

0
3

2
1
0

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

0
1
2
3
4

+
+
+
+
+

4
3
2
1
0

=..........
=..........

=...........
=..........
=...........

0
1
2
3
4

+
+
+
+
+

5 =..........
4 =..........
3 =...........
2 =..........
1 =...........

5
0
1
2
3

+
+

+
+
+

0
6
5
4
3

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

4
5
6
0
1

+
+
+
+
+

2
1

0
7
6

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

2
3
4
5
6

+
+
+
+
+

5 =..........
4 =..........
3 =...........
2 =..........
1 =...........

7
0

1
2
3

+
+
+
+
+

0
8
7
6
5

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

4
5
6
7
8

+
+

+
+
+

4
3
2
1
0

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

Bài 2: Điền dấu thích hợp vào ,

: >, <, =

3

5

7

7

6


4

4

4

8

8

8

7

2

3

5

4

4

5

7

8


3

2

5

5

8

7

2

2

5

8

7

5

6

6

3


7

8

6

2

6

2

4




Bài 1: Tính:

0
0
1
0
1

+
+
+
+
+


0 =..........
1 =..........
0 =...........
2 =..........
1 =...........

2
0
1
2
3

+
+
+
+
+

0
3
2
1
0

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........


0
1
2
3
4

+
+
+
+
+

4
3
2
1
0

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

0
1
2
2
3


-

0
0
0
1
0

3
3
3
4
4

-

1
2
3
0
1

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

4

4
4
5
5

-

2
3
4
0
1

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

Bài 2: Điền dấu thích hợp vào ,

: >, <, =

0


2

3

1

4

4

6

7

7

1

1

1

8

6

3

4


4

8

8

8

6

2

8

5

4

7

2

0

5

0

Bài 4: Tính và điền dấu thích hợp vào


4+4

2–2

5–1

7–6

8+0

5+3

7–7

1+1

:

7+1

8–6

6–1

7–5





Bài 1: Tính:

0
1
2
3
4

+
+
+
+
+

5 =..........
4 =..........
3 =...........
2 =..........
1 =...........

5
0
1
2
3

+
+
+
+

+

0
6
5
4
3

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

4
5
6
0
1

+
+
+
+
+

2
1
0
7

6

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

5
5
5
5
5

-

0
1
2
3
4

5
6
6
6
6

-


5
0
1
2
3

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

6
6
6
7
7

-

4
5
6
0
1

=..........
=..........
=...........
=..........

=...........

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

Bài 2: Điền dấu thích hợp vào ,

: >, <, =

0

0

2

1

8

4

2

1

5


3

1

8

3

5

4

4

8

8

7

7

7

5

6

5


6

6

2

0

7

8

Bài 4: Tính và điền dấu thích hợp vào

:

7-4

2–0

5+2

7–7

6-1

6–4

7+0


5+2

7+1

1-1

8+0

7+1




Bài 1: Tính:

2
3
4
5
6

+
+
+
+
+

5 =..........
4 =..........
3 =...........

2 =..........
1 =...........

7
0
1
2
3

+
+
+
+
+

0
8
7
6
5

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

4
5
6

7
8

+
+
+
+
+

4
3
2
1
0

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

7
7
7
7
7

-

0

1
2
3
4

7
7
7
8
8

-

5
6
7
0
1

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

8
8
8
8
8


-

2
3
4
5
6

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

Bài 2: Điền dấu thích hợp vào ,

: >, <, =

8

0

6


4

7

7

2

8

3

3

4

7

3

7

4

0

0

5


7

3

8

2

5

5

5

6

6

8

7

6

Bài 4: Tính và điền dấu thích hợp vào

:

7-7


2–1

6+2

7–5

8-8

4+4

7+1

5+3

7+0

7-0

0+0

6+1




Bài 1: Tính:

0
1

2
3
4
5
6
7
8
0

+
+
+
+
+
+
+
+
+
+

8 =..........
7 =..........
6 =...........
5 =..........
4 =...........
3 =..........
2 =..........
1 =...........
0 =..........
9 =...........


1
2
3
4
5
6
7
8
9
0

+
+
+
+
+
+
+
+
+
+

8
7
6
5
4
3
2

1
0
10

Bài 2: Điền dấu thích hợp vào ,

=..........
=..........
=...........
=..........
=...........
=..........
=..........
=...........
=..........
=...........

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

+
+

+
+
+
+
+
+
+
+

9
8
7
6
5
4
3
2
1
0

=...........
=...........
=...........
=...........
=...........
=...........
=...........
=...........
=...........
=...........


: >, <, = .

1

1

2

2

3

3

5

4

8

9

6

6

7

8


2

3

10

5

8

7

3

2

5

10

Bài 3: Tính và điền dấu thích hợp vào

:

3+7

6–3

5–5


10 – 5

7+1

6–2

8–1

4+3

9+1

3+3

4–4

8–8




×