PRONUNCIATION RULES FOR S/ES ENDINGS
1. Phát âm là /s/ khi tận cùng bằng -p, -k, -t, -f
Khi âm cuối của từ là một âm điếc: /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/, sau đuôi ký tự: -f, -t, -k,-p và –th
laughs
UK /lɑːfs/
US /læfs/
cười
hats
/hæts/
mũ
walks
/wכks/
đi bộ
maps
/mæps/
bản đồ
months
/mʌnθs/
tháng
2. Phát âm là /iz/ khi tận cùng bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, -ce
/s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/
kisses
/kisiz/
hơn
prizes
/praɪziz/
giải thưởng
wishes
/wɪʃiz/
mong ước
witches
/wɪtʃiz/
phù thủy
garages
UK /ˈɡỉr.ɪdʒiz/
US /ɡəˈrɑːʒiz/
nhà để xe
boxes
UK /bɒksiz/
US /bɑːksiz/
hộp
sees
/siːz/
nhìn thấy
ends
/endz/
kết thúc
bags
/bỉɡz/
cặp sách
3. Phát âm là /z/ với các từ còn lại
calls
UK /kɔːlz/
US /kɑːlz/
gọi (điện thoại)
dreams
/driːmz/
giấc mơ
pens
/penz/
bút bi
belongs
UK /bɪˈlɒŋz/
US /bɪˈlɑːŋz/
thuộc quyền sở hữu
wears
UK /weərz/
US /werz/
mặc
gloves
/ɡlʌvz/
găng tay
says
/seɪz/
nói
breathes
/briːð/
thở
Các trường hợp đặc biệt của phát âm S/ES
●
Với danh từ houses: sau khi thêm hậu tố sẽ có cách phiên âm là /ˈhaʊ.zɪz/ thay vì /ˈhaʊ.sɪz/.
●
Để phân biệt cách phát âm S và ES, phải dựa vào âm tiết cuối cùng trong phiên âm, khác với
chữ cái cuối cùng của từ.
Eg: Dislike: tận cùng bằng e, nhưng có phiên âm /dɪˈslaɪk/ ⇒ Phát âm là /dɪˈslaɪks/.
Tax: tận cùng bằng x, nhưng có phiên âm /tỉks/ ⇒ Thay vì thêm hậu tố s ta phải thêm hậu tố es. >>
Taxes /tỉksiz/
●
Trong các hình thức khác của “s” như dạng sở hữu, dạng viết tắt của “is” và “has”, ‘s’ đều
được phát âm là /s/.