Tải bản đầy đủ (.pdf) (165 trang)

Từ điển Word Form đầy đủ từ AZ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.91 MB, 165 trang )


LỜI NĨI ĐẦU
Thân gửi các bạn,
Piers chúng mình mang đến cho các bạn quyển tài liệu Piers’
Word Form Dictionary, ở đây cung cấp cho các bạn gần như đầy
đủ family words của các từ thông dụng dùng trong tiếng Anh
hàng ngày và tiếng Anh sư phạm.
Với tâm huyết cũng như mục tiêu của chúng mình hướng đến
việc học tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng hơn, chúng mình hi
vọng tài liệu này sẽ giúp ích và là cơng cụ hữu dụng cho các
bạn trong q trình cải thiện ngơn ngữ của bản thân hiện tại và
trong tương lai.
Trân trọng,
Piers.

2


Table of Contents
Letter A

3

Letter B

14

Letter C

18


Letter D

36

Letter E

45

Letter F

57

Letter G

66

Letter H

70

Letter I

76

Letter J

84

Letter K


86

Letter L

87

Letter M

93

Letter N

100

Letter O

103

Letter P

106

Letter Q

119

Letter R

120


Letter S

129

Letter T

145

Letter U

153

Letter V

154

Letter W

156

Letter Y

160

3


Letter A
1


2

3

4

5

Able

(a)

Có năng lực, có khả năng

Enable

(v)

Làm cho có thể

Ably

(adv)

Một cách có tài

Ability

(n)


Năng lực, khả năng

Abrupt

(a)

Thình lình, đột ngột

Abruptly

(adv)

Một cách thình lình, rời ra

Abruptness

(n)

Sự bất ngờ

Absent

(a)

Vắng mặt

Absently

(adv)


Một cách lơ đãng

Absentee

(n)

Người vắng mặt

Absence

(n)

Sự vắng mặt

Academy

(n)

Viện hàn lâm, viện triết học

Academicism

(n)

Academically

(adv)

Liên quan đến học thuật, hàn lâm


Academician

(n)

Viện sĩ

Access

(v)

Truy cập

Access

(n)

Lối vào, đường vào, đến gần

Accession

(n)

Sự gia nhập vào/Sự lên ngơi

Accessible

(a)

Có thể tiếp cận, tới gần


Quy tắc mang tính học thuật, hàn
lâm

4


6

7

8

9

10

11

Accessibility

(n)

Sự có thể đến gần, dễ tiếp cận

Accommodate

(v)

Cung cấp tiện nghi, chỗ ở


Accommodation

(n)

Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi

Accommodating

(a)

Hay giúp đỡ

Accommodative

(a)

= accommodating

Accord

(n)

Đồng tình, đồng lịng

Accord

(v)

Quy chụp, đánh đồng


Accordance

(n)

Giống nhau, hợp nhau

Accordant

(a)

Phù hợp

According (to)

(pre)

Theo như

Accordingly

(adv)

Tùy theo (sự việc gì đó)

Accustom

(v)

Làm quen


Accustomed

(a)

Quen thuộc/Đã làm quen được

Achieve

(v)

Có được, đạt được

Achievable

(a)

Có thể hồn thành, đạt được

Achievement

(n)

Thành tựu, thành tích

Achiever

(n)

Người cầu tiến, thành đạt


Acquaintance

(n)

Sự làm quen, hiểu biết/Người quen

Acquaint

(v)

Làm quen, hiểu biết

Act

(v)

Thực hiện

5


12

13.

14

Activity

(n)


Sự hoạt động

Action

(n)

Hành động

Active

(a)

Tích cực

Actor

(n)

Nam diễn viên

Actress

(n)

Nữ diễn viên

Activist

(n)


Nhà hoạt động

Actual

(a)

Actually

(adv)

Quả thật là, thật ra là

Addict

(n)

Người nghiện

Addictive

(a)

Có tính gây nghiện

Addiction

(n)

Thói nghiện, sự ham mê


Addicted

(a)

Say mê, nghiện

Admire

(v)

Ngưỡng mộ, hâm mộ

Admirable

(a)

Đáng hâm mộ

Admiration

(n)

Sự hâm mộ

Admirer

(n)

Người ái mộ


Thật sự, quả thật (dùng để nhấn
mạnh)

Advantage
15

Sự thuận lợi
(n)

≠ disadvantage

Sự bất lợi

Advantageous

(a)

Có lợi, thuận lợi

Advantageously

(adv)

Một cách thuận lợi

6


16


17

18

19

20

Adventure

(n)

Cuộc phiêu lưu

Adventurous

(a)

Thích mạo hiểm

Adventurer

(n)

Người thích mạo hiểm

Advertise

(v)


Quảng cáo

Advertisement

(n)

Mục quảng cáo

Advertiser

(n)

Nhà quảng cáo

Advertising

(n)

Sự quảng cáo

Advise

(v)

Khuyên bảo

Advice

(n)


Lời khuyên

Adviser/Advisor

(n)

Người cố vấn

Advisable

(a)

Hợp lý

Advisability

(n)

Sự hợp lý, đáng khen ngợi

Advisedly

(adv)

Thận trọng, suy nghĩ kỹ

Advisory

(a)


Giữ vị trí cố vấn

Affect

(v)

Ảnh hưởng đến

Affection

(n)

Sự q mến

Affectation

(n)

Khơng thành thật, nịnh nọt

Affected

(a)

Bị ảnh hưởng

Aggression

(n)


Sự phẫn nộ, kích động

Aggress

(v)

Gây hấn, gây sự

7


21

Aggressive

(a)

Hiếu chiến, dễ kích động

Aggressively

(adv)

Một cách hiếu chiến

Aggressor

(n)


Kẻ xâm lược, kẻ gây sự

Agree

(v)

Đồng ý
Hợp ý

Agreeable

(a)
Dễ gần

22

23

24

Agreeably

(adv)

Một cách tán thành

Agreement

(n)


Sự đồng ý

Agriculture

(n)

Nông nghiệp

Agricultural

(a)

Thuộc về nông nghiệp

Agriculturist

(n)

Nhà nông học

Alarm

(v)

Gây rúng động

Alarm

(n)


Sự báo động, sự sợ hãi

Alarmed

(a)

Lo lắng, sợ hãi

Alarming

(a)

Làm cho lo lắng sợ hãi

Alarmist

(n)

Người gây sự sợ hãi

(v)

Báo động

(n)

Sự báo động

Alert


(a)

Cảnh giác, lanh lẹ

Alertness

(n)

Sự đề phòng, lanh lẹ

Alert

8


25

26

27

28

29

Alter

(v)

Thay đổi


Alterable

(a)

Có thể thay đổi

Alteration

(n)

Sự thay đổi

Alternative

(a)

Luân phiên

Alternatively

(adv)

Cách luân phiên, chọn lựa

Alternate

(v)

Lần lượt


Alternate

(a)

Thay thế, luân phiên

Alternation

(n)

Sự luân phiên, tuần hoàn

Alternately

(adv)

Một cách lần lượt, thay phiên

Amaze

(v)

Làm ngạc nhiên

Amazing

(a)

Tuyệt vời


Amazingly

(adv)

Thật tuyệt vời

Amazed

(a)

Bị làm ngạc nhiên

Amazedly

(adv)

Thật đáng ngạc nhiên

Amazement

(n)

Sự ngạc nhiên

Ambitious

(a)

Có hồi bão


Ambition

(n)

Hồi bão

Ambitiously

(adv)

Một cách đầy tham vọng

America

(n)

Châu Mỹ, nước Mỹ

American

(a)

Thuộc về Châu Mỹ

9


30


31

32

American

(n)

Người Mỹ

Amuse

(v)

Làm người khác thích thú

Amusing

(a)

Vui, có tính giải trí

Amusingly

(adv)

Một cách thú vị

Amused


(a)

Cảm thấy thích thú

Amusingly

(adv)

Một cách thích thú

Amusement

(n)

Sự vui nhộn

Ancient

(a)

Xưa, cổ xưa

Anciently

(adv)

Thật, xa xưa

Ancient(s)


(n)

Những người thuộc nền văn minh xưa

Angry

(n)

Giận dữ

Angrily

(adv)

Một cách giận dữ

(v)

Chọc giận ai đó

(n)

Sự giận dữ

Announcement

(n)

Sự tuyên bố, thông báo


Announce

(v)

Tuyên bố, thông báo tin

Announcer

(n)

Phát ngôn viên

Annoy

(v)

Làm phiền, quấy rầy

Annoyance

(n)

Khó chịu

Annoyed

(a)

Cảm thấy phiền


Anger

33

34

10


35

36

37

Annoying

(n)

Buồn bực

Apology

(n)

Lời xin lỗi

Apologize

(v)


Xin lỗi

Apologist

(n)

Người biện hộ

Applaud

(v)

Vỗ tay, khen ngợi

Applauder

(n)

Người hay khen, tán thành

Applause

(n)

Sự tán thành, biểu dương

Appliance

(n)


Thiết bị, dụng cụ

Apply

(v)

ứng dụng, áp dụng
Sự áp dụng

Application

(n)
Ứng dụng

38

39

Applicant

(n)

Người xin việc

Applicable

(a)

Có tính ứng dụng


Applicably

(adv)

Áp dụng được

Appoint

(v)

Bổ nhiệm

(Be) Appointed

(v)

Đính hẹn

Appointment

(n)

Cuộc hẹn

Approximate

(a)(v)

Ước chừng, xấp xỉ


Approximately

(adv)

Vào khoảng, gần

Approximation

(n)

Sự tương đương

11


Lý lẽ, sự tranh luận
40

Argument

(n)
Cuộc cãi vã

41

42

43


44

45

Argue

(v)

Biện luận, tranh luận, cãi vã

Argumentation

(a)

Sự cãi vã, biện luận

Argumentative

(a)

Hay gây chuyện

Arrange

(v)

Sắp xếp

Arrangement


(n)

Sự xếp đặt

Arrive

(v)

Đến

Arrival

(n)

Sự đến, tới

Art

(n)

Nghệ thuật, mỹ thuật

Artist

(n)

Họa sĩ

Artistic


(a)

Có tính mỹ thuật

Artistically

(adv)

Một cách nghệ thuật

Artless

(a)

Đơn thuần, tự nhiên

Assign

(v)

Phân công, giao nhiệm vụ

Assignment

(n)

Sự phân công, việc được giao

Assistance


(n)

Sự giúp đỡ, trợ lực

Assistant

(n)

Người phụ tá, trợ lý

Assistant

(a)

Vị trí trợ lý, phụ tá

Assist

(v)

Giúp đỡ, hỗ trợ

12


Assistantship

(n)

Vai trị trợ lý

Sự phối hợp, liên kết

46

Association

(n)
Cơng ty, đồn thể

47

48

49

Associate

(v)

Phối hợp, liên hệ

Associable

(a)

Có thể liên hệ được

Associational

(a)


Liên quan đến hội đoàn

Associative

(a)

Thuộc về sự liên hợp, liên quan đến

Attend

(v)

Tham dự, có mặt , hầu hạ

Attendance

(n)

Sự tham dự, có mặt , hầu hạ

Attendant

(n)

Người phục vụ

Attendee

(n)


Người tham gia

Attention

(n)

Sự chú ý, lưu ý

Attentive

(a)

Chú ý, niềm nở

Attentively

(adv)

Một cách lưu ý

Attentiveness

(n)

Sự chú ý, cẩn trọng

Attend

(v)


Chú ý, chăm sóc

Attract

(v)

Thu hút

Attraction

(n)

Sự thu hút

Attractive

(a)

Thu hút, hấp dẫn

Attractively

(adv)

Một cách thu hút, hấp dẫn

13



50

51

52

Australia

(n)

Châu Úc , nước Úc

Australian

(a)

Thuộc về nước Úc

Australian

(n)

Người Úc

Austria

(n)

Nước Áo


Austrian

(a)

Thuộc về nước Áo

Austrian

(n)

Người Áo

Authority

(n)

Nhà cầm quyền

Authorize

(v)

Cho phép, ủy quyền

Author

(n)

Tác giả
Nghề viết văn


Authorship

(n)
Quyền tác giả

53

54

Authorial

(a)

Thuộc về quyền tác giả

Authoritative

(a)

Có quyền lực, thẩm quyền

Authorization

(n)

Sự cho phép, giấy ủy quyền

Automatic


(n)

Xe tự động

Automatic

(a)

Tự động, máy móc

Automatically

(adv)

Một cách tự động, máy móc

Automate

(v)

Tự động hóa

Automation

(n)

Sự tự động hóa

Available


(a)

Có hiệu lực, có giá trị

14


55

56

57

Availability

(n)

Sự có hiệu lực

Avail

(v)

Trở nên hữu dụng

Avoid

(v)

Tránh né


Avoidable

(a)

Có thể tránh khỏi, ngăn ngừa

Avoidance

(n)

Sự tránh né

Aware

(a)

Nhận thức, nhận thấy

Awareness

(n)

Sự nhận thức, ý thức

Awful

(a)

Tồi tệ

Rất (dùng để nhấn mạnh)

Awfully

(adv)
Ghê sợ

Awfulness

(n)

Sự kinh sợ, tồi tệ

Letter B
1

2

3

Bad

(a)

Xấu tệ, dở

Badly

(adv)


Một cách tồi tệ

Badness

(n)

Sự xấu xí

Baggy

(a)

Rộng thùng thình

Bagginess

(n)

Sự rộng thùng thình

Bald

(a)

Hói, nhẵn nhụi, xúc tích.

Baldly

(adv)


Một cách ngắn gọn, xúc tích.

15


4

5

6

7

8

9

Baldness

(n)

Chứng rụng tóc, hói

Balding

(a)

Bắt đầu hói

Beautiful


(a)

Đẹp, xinh đẹp

Beautifully

(adv)

Một cách đẹp đẽ.

Beautify

(v)

Làm đẹp, tô điểm

Beauty

(n)

Vẻ đẹp

Beautician

(n)

Chuyên viên thẩm mỹ

Behave


(v)

Cư xử, thái độ

Behavior

(n)

Cách cư xử, thái độ, hành vi

Behavioral

(a)

Thuộc về hành vi

Beneficial

(a)

Có lợi ích

Benefit

(n)

Lợi ích, ân huệ, phụ cấp

Benefit


(v)

Được lợi, có lợi.

Begin

(v)

Bắt đầu.

Beginner

(n)

Người bắt đầu, người tập sự

Beginning

(n)

Lúc đầu

Big

(a)

To

Bigly


(adv)

Quy mô lớn

Bigness

(n)

Sự to lớn

Biology

(n)

Sinh vật học

16


10

11

12

13

14


Biological

(a)

Thuộc về sinh vật học

Biologically

(adv)

Về mặt sinh học

Biologist

(n)

Nhà sinh vật học

Birth

(n)

Sự sinh đẻ

Birthday

(n)

Ngày sinh, sinh nhật


Blind

(a)

Đui, mù lòa

Blindly

(adv)

Một cách mù qng

Blindness

(n)

Sự mù lịa, tật mù

Blinding

(a)

Chói mắt

Board

(v)

Lên tàu, lót ván


Boarder

(n)

Người ở trọ, sinh viên nội trú

Boarding

(n)

Gỗ lót ván

Board-wages

(n)

Tiền cơm, phụ cấp

Bore

(v)

Gây buồn chán

Bore

(n)

Người nói chuyện tẻ nhạt


Boring

(a)

Buồn, chán

Boringly

(adv)

Một cách buồn chán

Bored

(a)

Chán nản

Boredom

(a)

Sự buồn chán

Botanical

(a)

Thuộc về thực vật


17


15

16

17

18

19

Botanist

(n)

Nhà thực vật học

Botanize

(v)

Nghiên cứu thực vật

Botany

(n)

Thực vật học


Brave

(v)

Can đảm

Brave

(adv)

Bất chấp, không sợ

Bravely

(adv)

Một cách dũng cảm

Braveness = Bravery

(n)

Sự dũng cảm, tính gan dạ

Breath

(n)

Hơi thở


Breathe

(v)

Thở

Breathtaking

(a)

Ngoạn mục

Breathable

(a)

(Vật liệu) thống khí

Bright

(a)

Sáng chói

Brightly

(adv)

Một cách sáng chói


Brightness

(n)

Sự rực rỡ

Brilliance

(n)

Sự xuất chúng, tài giỏi

Brilliant

(a)

Tài năng, xuất sắc

Brilliantly

(adv)

Một cách tài giỏi

Brother

(n)

Anh em trai


Brotherhood

(n)

Tình anh em

18


20

21

22

23

24

25

Sự quan tâm hoặc tình yêu mà bạn

Brotherly

(a)

Buddhist


(n)

Người theo đạo Phật

Buddhist

(n)

Thuộc về đạo Phật

Buddhism

(n

Đạo Phật

Buddha

(n)

Phật Thích Ca

Build

(v)

Xây dựng

Building


(n)

Sự xây dựng, tòa nhà

Builder

(n)

Người xây dựng, thầu

Burn

(n)

Vết bỏng, cháy

Burn

(v)

Đốt cháy, thiêu hủy

Burner

(n)

Người đốt

Burning


(a)

Đang cháy , nóng bỏng

Bush

(n)

Bụi cây

Bushy

(a)

Có bụi cây

Business

(n)

Việc mua bán, kinh doanh

Businessman

(a)

Doanh nhân

Businesslike


(a)

Có hiệu quả, năng suất

Busy

(a)

Bận rộn, đơng đúc

Busily

(adv)

Một cách bận rộn

mong đợi một người anh/em thể hiện

19


26

(n)

Nút áo

(v)

Cài nút


(v)

Cởi nút

Button

≠ Unbutton

Letter C
1

2

3

4

Calculate

(v)

Tính tốn

Calculation

(n)

Sự tính tốn


Calculator

(n)

Máy tính

Calculating

(a)

Thận trọng, có tính tốn

Can

(n)(v)

Bình can, hộp, đóng hộp

Canned

(a)

Được đóng hộp

Canada

(n)

Nước Canada


Canadian

(a)

Thuộc Canada

Canadian

(n)

Người Canada

(n)

Sự chăm sóc, chăm nom

(v)

Quan tâm, chăm sóc

Careful

(a)

Cẩn thận

Carefully

(adv)


Một cách thận trọng

Carefulness

(n)

Sự thận trọng

Careless

(a)

Bất cẩn

Carelessly

(adv)

Một cách bất cẩn

Care

20


5

6

7


8

9

10

Carelessness

(n)

Sự bất cẩn

Carry

(v)

Mang theo, khuân vác

Carriage

(n)

Toa tàu, cỗ xe

(a)

Giản dị, không trịnh trọng

(n)


Trang phục đơn giản

Casually

(adv)

Một cách giản dị, vô tình

Casualty

(n)

Thương binh

Celebrate

(v)

Tổ chức, ăn mừng

Celebration

(n)

Lễ kỷ niệm, tiệc ăn mừng

Celebrant

(n)


Người coi việc cúng tế

Center = Centre

(n)

Trung tâm

Central

(a)

Tại trung tâm, quan trọng

Centrally

(a)

Thật trọng tâm

Centralize

(v)

Tập trung

Certain

(a)


Chắc chắn

Certainly

(adv)

Thật chắc chắn

Certainty

(n)

Sự chắc chắn

Challenge

(v)

Thách thức, thách đố

Challenger

(n)

Người thách đấu

Challenging

(a)


Thử thách, kích thích

Casual

21


11

12

13

Champion

(n)

Nhà vô địch

Championship

(n)

Chức vô địch, giải vô địch

Change

(n)


Sự thay đổi

Change

(v)

Thay đổi

Changeable

(a)

Có thể thay đổi

Changeability

(n)

Khả năng thay đổi

Charity

(n)

Từ thiện, lịng bác ái
Từ thiện, bác ái

Charitable

(a)

Liên quan đến từ thiện, nhân đạo
Một cách rộng lượng, vị tha

Charitably

(n)
Thuộc về từ thiện, nhân đạo

14

15

16

Cheap

(a)

Rẻ tiền

Cheaply

(adv)

Một cách rẻ mạt

Cheapness

(n)


Sự rẻ tiền, kém chất lượng

Cheapen

(v)

Hạ giá

Cheer

(v)(n)

Hoan hô, reo vui

Cheerful

(a)

Vui vẻ, hân hoan

Cheerfully

(adv)

Thật vui vẻ

Cheerfulness

(n)


Sự vui vẻ, hân hoan

Chemistry

(n)

Ngành hóa học

22


17

18

19

20

21

22

Chemist

(n)

Nhà hóa học

Chemical


(a)

Thuộc về hóa học

Chemically

(adv)

Về hương diện hóa học

Chemical

(n)

Hóa chất

Chief

(a)(n)

Chủ yếu, người lãnh đạo

Chiefly

(adv)

Trên hết, cốt yếu

Child


(n)

Trẻ con, 1 đứa trẻ

Children

(n)

Trẻ con, nhiều đứa trẻ

Childhood

(n)

Thời niên thiếu

Childish

(n)

Như con nít

China

(n)

Nước Trung Quốc

Chinese


(n)(n)

Người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc

Choose

(v)

Chọn lựa

Choice

(n)

Sự chọn lựa

Choosy

(a)

Hay kén chọn

Citizen

(n)

Cơng dân thành phố

Citizenship


(n)

Quyền cơng dân

Claim

(v)(n)

Tun bố, u cầu

Claimant

(a)

Có thể yêu cầu

Claimer

(n)

Người thỉnh cầu, nguyên cáo

23


23

24


25

26

27

Class

(n)

Lớp học

Classmate

(n)

Bạn cùng lớp

Class = Classify

(v)

Xếp hạng, xếp loại

Classy

(a)

Hạng tốt


Classic

(a)

Cổ điển

Classical

(n)

Nhạc cổ điển

Clean

(v)

Lau chùi, làm sạch

Clean

(a)

Sạch sẽ

Cleanly

(adv)

Thật sạch sẽ


Cleaner

(n)

Người làm sạch

Cleanliness

(n)

Tính sạch sẽ, sự trong sạch

Cleanable

(n)

Có thể lau chùi

Clear

(n)

Rõ ràng, sáng sủa

Clear

(v)

Làm cho sáng


Clearly

(adv)

Thật rõ ràng

Clearness

(n)

Sự minh bạch, rõ ràng

Clever

(a)

Thông minh

Cleverly

(adv)

Thật thông minh

Cleverness

(n)

Sự thông minh


Climb

(v)(n)

Leo trèo , sự leo trèo

24


28

29

30

31

32

Climber

(n)

Người leo núi

Climbable

(a)

Có thể leo được


Close

(a)

Gần gũi, thân cận

Closely

(adv)

Thật gần gũi

Closeness

(n)

Sự gần gũi

Close

(v)

Đóng, ngăn chặn

Cloth

(n)

Vải ,khăn bàn


Clothes

(n)

Quần áo, y phục

Clothier

(n)

Người dệt vải, bán quần áo

Clothing

(n)

Sự mặc đồ, y phục

Cloud

(n)

Mây

Cloudy ≠ Cloudless

(a)

Có mây, Khơng có mây


Coast

(n)

Bờ biển dun hải

Coast

(v)

Đi dọc theo bờ biển

Coastal

(a)

Thuộc miền duyên hải

Coaster

(n)

Tàu buồm chạy ven biển

Coastline

(n)

Miền duyên hải


Coastward

(adv)

Hướng về bờ biển

Coat

(v)(n)

Áo chồng bọc ngồi

Coated

(a)

Có bọc ngồi, che

25


×