TR¯àNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT
KHOA NGOẠI NGỮ
***********
BÁO CÁO TỐT NGHIÞP
ĐỀ TÀI:
NGHIÊN CỨU ĐỐI CHIẾU GIỮA V
Sinh viờn th c hiòn
: HỒ XN BÌNH
Lßp
: D17TQ01
Khố
: 2017-2021
Ngành
: NGƠN NGỮ TRUNG QUỐC
Giảng viên h°ßng dẫn : TSÚ VÀ BÌNH
Bình D°¡ng, tháng 12/2020
土龙木
土龙木大学
大学
外语系
外语系汉语_业
汉语_业
***********
Ā 业 论文
论文题目:
现ï汉语
现ï汉语<给
给 =P越南语
P越南语
P越南语
对ÿ研究
学生Û]
: 胡春
班级
: D17TQ01
学
: 2017-2021
_业
: 现 ï汉语
指导老师
指导老师Û]
Û]
: 苏花
苏花萍
萍 硕士
阳省
阳省, 2020 12 o
i
ù<=
ỵỳ1ẽ1ỷ2
ủ~O2
p
11Oị1
2
é1<=òù <=
2ỷ<=ữữr2
O1
2ỷ
1<=é
Oò2
ù<=
ii
ỳ
ẽ
ỷ
<=
Abs
Abstract
tract
Modern Chinese "Gei" and Vietnamese "cho" are a group, and their meaning and
usage are relatively high. This article compares and analyzes the grammatical features
of verbs, prepositions and auxiliary words from the perspective of part of speech. In
addition to the preface and conclusion, this article divides the research content into three
parts.
The research contents of this article include:
1. The content of the preface includes the reason for selecting the topic, the
research goal, the significance of the research and the value of application, and the layout
of the report.
2. Analyze the part of speech and grammatical characteristics of Chinese "Gei",
and analyze the grammatical characteristics of modern Chinese "Gei". This article points
out the meaning of "Gei" and the components that can be used as sentences in the
sentence.
3. Analyze the part of speech and grammatical characteristics of Chinese "cho",
and analyze the grammatical characteristics of Vietnamese "cho". This article points out
the meaning of "cho" and its components in the sentence.
4. The first chapter is the usage of Chinese "给", and the second chapter is the
usage of Vietnamese "cho". Thus Chapter 3, a comparative analysis.
Keywords: Modern Chinese "给", Vietnamese "cho", verb, preposition, <给=,
iii
目录
摘要 ............................................................................................................................................. ii
Abstract ....................................................................................................................................... iii
前言 ............................................................................................................................................. 1
1. 选题的缘由.................................................................................................................... 1
2. 研究对象P范围................................................................................................................ 1
3. 研究方法........................................................................................................................... 2
4. 研究的意O和Þ用的ÿ值 ................................................................................................. 2
5. 报告的布局 ....................................................................................................................... 2
第一章ÿ 现ï汉语<给=的意O特点1语法特à ....................................................................... 3
1.1. 现ï汉语<给=的词性 .................................................................................................. 3
1.2. 现ï汉语 <给=的特点.................................................................................................. 3
1.2.1. ú词<给=的用法 ................................................................................................... 3
1.2.2. Ï词<给=的用法 ................................................................................................... 5
1.2.3. û词<给=的用法 ................................................................................................... 9
第Ð章ÿ 越南语
2.1. 越南汉语
2.2. 越南语
2.2.1. ú词
2.2.2. Ï词
2.2.3. û词
第O章ÿ 现ï汉语<给=P越南语
3.1. 现ï汉语<给=P越南语
3.1.1. ú词<给=和
3.1.2. Ï词<给=和
3.1.3. û词<给=和
3.2. 现ï汉语<给=P越南语
3.2.1. ú词<给=和
3.2.2. Ï词<给=和
3.2.3. û词<给=和
结语 ........................................................................................................................................... 26
参考文献.................................................................................................................................... 27
致谢 ........................................................................................................................................... 28
0
1.
púòO`1
1_p\2ỵp_
\_`2~`
O`2Pị
2
pO22
1945
2~~
1p[=2:;1:ú;12=1
lẫ2_r
ýPpO\2
ù<=p
_P
ù<=pO\ữ
r_pO2ù<=P<
p<=ỳ1ẽ1ỷ2
POủ:ù<=P
2
2.
P
P
1
https//www.miamfeiwendang.com/doc/f9ceb
1
在两个o研究从 2020 9 o 16 日到 2020 11 o 31 日,本文要研究现
ï汉语ú词1Ï词1û词的 <给=P越南语ú词1Ï词1û词的
汉语<给=P越南语
3. 研究方法
本文采用đQ研究方法ÿ
采用统计法对现ï汉语ú词1Ï词1û词 <给= ß行统计
采用统计法对越南语语ú词1Ï词1û词
采用分析法对现ï汉语ú词1Ï词1û词 <=OPò
P[
ỳ1ẽ1ỷ <=OPò
P[
ùỳ1ẽ1ỷ<=Pỳ1ẽ1ỷ
4.
Oị
Oị
~ùỳ1ẽ1ỷ <=
ùỳ1ẽ1ỷ<=ỷPỳ1ẽ1ỷ
5.
111ủrpO
: ù<=O1
é:
O: ù<=P
2
现ï汉
现ï汉语<给=的意O特
语<给=的意O特
语<给=的意O特点1语法
点1语法
点1语法特à
特à
1.1. 现ï汉语
现ï汉语<给=的词性
<给=的词性
现ï汉语的词分~虚词和实词,实词p六种包括]词1ú词1形容词1数
词1量词1ï词,虚词_p六种包括副词1Ï词1连词1û词1叹词和拟声词2
实词的作用是能够作短语或÷子的r分,一般能够独立r÷,虚词的作用虚实
Ā本用途是表示语法关系2
实词,现ï汉语<给=当ú词,虚词现ï汉语<给=当Ï词和û词2
1.2. 现ï汉语 <给=的特点
1.2.
1.2.1.
1. ú词<给
ú词<给=的用法
=的用法
1.2.1.1 表示
表示<给予
给予
给予=
ú词<给=表示<使对方得到=,可đ带Ý宾语,_可đ带w中之一Āà宾语
可đ带ú词,]词宾语类似兼语2
1) 使对方得
使对方得到
到
(1) 妈妈给哥哥一本书2
词译ÿMẹ cho anh một cuốn sách.
意译ÿMẹ đưa cho anh một cuốn sách.
(2) s们给敌人一个沉Þ的打ü22
词译ÿChúng ta cho kẻ thù một đòn nặng nề.
意译ÿChúng ta giáng cho kẻ thù một địn nặng nề.
(3) 朋Ü给s提û一些意É2
词译ÿBạn cho tơi một số gợi ý.
吕叔湘ÿ:现ï汉语八百词;,商á印书馆,2006
2
3
意译ÿBạn tôi đề xuất cho tôi một số ý kiến.
(4) 在治P,他们绝对O给s们人民任何一点自由和民23
词译ÿTrên chính trị, chúng tuyệt đối khơng cho nhân dân ta một chút tự do dân
chủ nào.
意译ÿVề chính trị, chúng tuyệt đối không cho nhân dân ta một chút tự do dõn
ch no.
2)
ì
ì
(5) ữ24
Cho anh y vi cõu.
Cho anh ấy một vài lời.
(6) O等他把话说完,s就给他两脚了2
词译ÿKhơng đợi anh ấy nói h ết, tôi đã cho anh ấy hai đá.
意译ÿKhông đợi anh ấy nói h ết câu, tơi đ ã cho anh ấy hai đá.
(7) 哥哥给弟弟去找s回家2
词译ÿAnh cho em trai đi tìm tơi về nhà.
意译ÿAnh kêu em trai đi tìm tơi về.
1.2.1.2. 表示
表示<容许
容许
容许=
(8) 小李的r绩,即使李Y生给他Û格,_很富余的够P了停学2
词译ÿThành tích của Tiểu Lý, ngay cả khi ơng Lý cho anh ta qua, cũng đủ để
bị đình chỉ học.
3
4
/> />
4
意译ÿThành tích của Tiểu Lý, ngay cả khi ơng Lý cho anh ta qua, cũng đủ để
bị đình chỉ học.
(9) 给s仔细想一想25
词译ÿCho tôi nghĩ kĩ một chút.
意译ÿCho tôi suy nghĩ kĩ một chút.
6
(10) 谁给你把材料送来的?
词意ÿAi cho bạn đem tài liệu đến đây?
意OÿAi đã gửi bạn tài liệu này để đem đến đây?
1.1.2.3 表示
表示<致使
致使
致使=
(11) 城Ý城外跑了O天,给s累得够呛27
词译: Trong thành ngoài thành chạy 3 ngày, cho tôi m ệt muốn chết.
意译ÿHết 3 ngày chạy ra chạy vào thành phố, làm cho tôi mệt muốn chết.
1.2.
1.2.2.
2. Ï词<给
Ï词<给=的用法
=的用法
1.2.2.1 ú词^的
ú词^的<给
给 =_Ï词短语
_Ï词短语
Ï词<给=在÷子中可đ在ú词^面2例如ÿ
(12) 老师发给每个\学一份复`提纲2
词译ÿCơ giáo đưa cho mỗi bạn học một phần đề cương ôn tập.
意译ÿCô giáo phát cho mỗi bạn một đề cương ơn tập.
(13) 姐姐说给s一个秘密2
词译ÿChị tơi nói cho tơi nghe m ột bí mật.
5
/> />7
吕叔湘ÿ:现ï汉语八百词;,商á印书馆,2006
6
5
意译ÿChị tơi nói cho tơi nghe m ột bí mật.
(14) 弟弟想给妈妈一个惊讶2
词译ÿEm trai mu ốn cho mẹ một bất ngờ.
意译ÿEm trai mu n cho m mt bt ng.
1.2.2.2.ỳ
ỳ
ỳ< =_ẽ
<=_ẽ2
1) òỳ
òỳì
ì
(15) 2
Gi điện cho em trai.
意译ÿGọi cho em trai một cuộc điện thoại.
(16) 妈妈给s寄来了一个包裹2
8
词译ÿMẹ gửi đến cho tôi một bưu kiện.
意译ÿMẹ gửi đến cho tôi một bưu kiện.
(17) 妈妈给妹妹打了个电话2
词译ÿMẹ gọi điện cho em gái.
意译ÿMẹ gọi cho em trai một cuộc điện thoại.
2) 引ßú
引ßú作的收益者
作的收益者
9
(18) |生给病人检查¯体2
词译ÿBác sĩ kiểm tra sức khỏe cho người bệnh.
意译ÿBác sĩ khám cho b ệnh nhân.
8
9
/> />
6
(19) 朋Ü给s发了一封信2
词译ÿBạn gửi cho tôi một bức thư.
意译ÿBạn tôi đã gửi cho tôi một bÿc th±.
(20) s给花浇水2
词译ÿTôi tưới nước cho hoa.
意译ÿTôi tưới hoa.
(21) 他每天给学校打扫卫生2
词译ÿAnh ấy mỗi ngày quét dọn cho trường học.
意译ÿAnh ấy quét dọn trường học mỗi ngày.
3) 引ß表达
引ß表达对象2例如ÿ
对象2例如ÿ
(22) 他给大家敬礼2
词译ÿAnh ấy chào mọi người.
意译ÿAnh ấy chào mọi người.
(23) 经理给翻译使了个眼色2
词意ÿGiám đốc nháy mắt với người phiên dịch.
意OÿGiám đốc nháy mắt vi phiờn dch viờn.
4) òì
òì2
2
(24) ò2
Cun tp chớ ú, bn ng mt.
ng mt cun tp chớ ú.
(25) ỵẽs2
Anh tôi làm việc này khiến tôi bị rắc rối r ồi.
7
意译ÿAnh tôi làm việc này khiến tôi gặp rắc rối rồi.
5) 引ßú作
引ßú作的发û者2例如ÿ
的发û者2例如ÿ
(26) 你要的那本词y给小李借走了2
词译ÿCuốn từ điển bạn cần bị Tiểu Lý mượn rồi.
意译ÿCuốn từ điển mà bạn cần bị Tiểu Lý mượn rồi.
10
(27) 他给坏人打了2
词译ÿAnh ấy bị người xấu đánh.
意译ÿAnh ấy bị người xấu đánh.
1.2.2.4.<给s
给s
给s=用在
用在
用在命ð÷2例如ÿ
命ð÷2例如ÿ
(28) s的书O知道哪儿去了,你给s找找2
词译ÿSách của tơi khơng biết đi đâu rồi, bạn tìm cho tơi với.
意译ÿKhơng biết sách c ủa tơi ở đâu r ồi, bạn giúp tơi tìm với!
(29) 你给s小心点儿!11
词译ÿAnh cẩn thật một chút cho tôi!
意译ÿAnh cẩn thật một chút cho tơi!
(30) à是,父亲气得脸色发青,并大声对s说ÿ<给s老实讲,你ß
N?=12
词译ÿĐây là, cha tơi mặt tái xanh vì tức giận, lớn tiếng nói với tơi:
cho con, con có trả khơng?
意译ÿĐây là, cha tơi mặt tái xanh vì tức giận, lớn tiếng nói với tơi:
với con, con có trả khơng?
10
/> />12
/>11
8
1.2.
1.2.3.
3. ỷ<
ỷ<=
=
ữỷ<=ủ<=<=ỳ2ỷpị
ứpwO2
(31) Z2
Tin tit kim mt nm ó b anh ấy thua hết rồi.
意译ÿTiền dành dụm được một năm đã bị anh ấy thua sạch rồi.
在÷子中省略Ï词 < 给 = O会影响到结构的完整_O影响到意O的完整2
<给=的作用要是体现语用方面2例如ÿ
(32) 哥哥给读,妹妹给写,他俩一起~2
词译ÿAnh đọc, em gái viết, hai người cùng làm.
意译ÿAnh thì đọc, em gái thì viết, hai người cùng nhau làm
(33) sỵ2
: Bn ó c tụi sp xp xong ri.
Tụi đã dọn dẹp bàn xong rồi.
9
1
2.1.
~p]1ỳ111
1ù_p1ẽ11ỷ12
ữrrữ
2
2.2.
2.2.
2.2.1.
1. ỳ
ỳ
ho=
ỳ
O`2
2.2.1.1.
<
=
1)
ì2
ì2
(34) B tc gận liền cho anh một cái tát.13
翻译r中文ÿ爸爸生气使给他一个耳Z2
(35) Anh ấy cho người đi tìm em trai rồi.
翻译r中文ÿ哥哥给人去找弟弟了2
2) 使对方得
使对方得到
到
ú词
(36) Cơ ấy cho tôi một cay bút.
翻译r中文ÿ她给s一支笔2
(37) Cô ấy đưa cho tôi một cuốn sách.
13
/>
10
翻译r中文ÿ她给s一本书2
2.2.1.2. 表示
表示<容许
容许
容许=2例如ÿ
2例如ÿ
(38) Cô giáo cho học sinh ngh ỉ.
发译r中文ÿ老师给学生休息2
(39) Đợi đã tôi cho cậu đem sách đi đấy.
翻译r中文ÿ你等等,s给你ÿ书去2
2.2.1.3. 表示
表示<使对象位移
使对象位移
使对象位移=1
1 <认
认 ~1
~1=O2
O2
(40) Hng ó cho lờn xe.
rỵP2
(41) Anh y cho mỡnh có đủ khả năng.
翻译r中文ÿ他认~自ý狗p能力2
(42) Chúng tơi cho người đi tìm ó ba bn ngy.
rsỵO2
2.2.
2.2.2.
2. ẽ
ẽ
ho=
2.2.2.1 ò
ò1
1 ì
ẽ
(43) Giao cho cô ấy một cuốn sách.
翻译r中文ÿ交给她一本书2
(44) Gửi cho ba mẹ lá thư ấy.
翻译r中文ÿ寄给父母一封信哪2
(45) Anh đi ra ngồi cho tơi!14
14
/>
11
翻译r中文ÿ你给sû去!
2.2.2.2. ÷尾的
÷尾的
_ Ï词短语
1) 表达目的
PÏ词<让=相近ÿÏ词
(46) Đem quần áo ra nắng cho mau khô.15
翻译r中文ÿÿ衣服û阳Z给快~2
PÏ词<~= 相近 : Ï词
的意Oÿ较相近2 例如ÿ
(47) Chúng ta đang phấn đấu cho cơng cuộc xây dựng đất nước.16
翻译r中文ÿs们k在奋斗给Ï业建设国家2
2) 引ß接物
引ß接物者2例如ÿ
者2例如ÿ
(48) Bn hc tng mt cun sỏch cho tụi.
r\s2
3) òì
òì2
2
(49) Tụi trả 100.000 đồng cho cu ốn tạp chí này.
翻译r中文ÿs~了à本杂ß付了 100.000 盾2
4) 表示转换
表示转换意O2例如ÿ
意O2例如ÿ
(50) Anh ta c ố tình gây tr ở ngại cho việc thực hiện kế hoạch.
翻译r中文: 他故意障ý给实施计划2
2.2.2.3. ]词^的
]词^的
_Ï词短语
_Ï词短语2例如ÿ
2例如ÿ
(51) Bọn trẻ ùa đến giang hàng sách thiếu nhi.
15
16
/> />
12
r: _{2
2.2.3. ỷ
ỷ
ho=
ữỷ
pwO2
(52) Thuyt trỡnh ca ngy mai bn nhớ cho.
翻译r中文ÿ明天的讲ÿ你记给2
(53) Bị chửi một trận.
翻译r中文ÿ被骂给一顿2
在非被ú÷û词
一些Ï请,\时_希望可đ得到对方的合作和帮û2例如ÿ
(54) Làm phiền bạn tìm cho thầy Vương.
翻译r中文ÿ麻烦你找给王老师2
13
ù
ù<=
<=P
< = _pP\
<=
_`O\2
3.1. ù
ù<=P
<=P
<=P
ho=
ho=\
\
3.1.
3.1.1.
1. ỳ<
ỳ<=
=
=
ỳ<=
O`ủ2
3.1.1.1
ỳ<=
ủỳw]2
(55)
s2
M cho tôi bạn một chút n ếm thử.
意译ÿMẹ cho tôi một chút để ăn thử.
(56) 爸爸给s一本书
词译ÿBa cho tôi một cuốn sỏch.
Ba cho tụi mt quyn sỏch.
(57) ỵỷ2
em nhng ny cho ra ngoài đi rồi.
意译ÿĐem những đồ này cho hết ra ngồi đi là xong rồ i.
(58) Dì cho tơi một cân cam.
翻译r中文ÿ阿姨给s一斤橙子2
14
(59) Bố cho con một ít tiền mua quà.
翻译r中文ÿ爸爸给s一点儿钱买东西2
(60) Chị cho em ít thời gian ngh ỉ ngơi.
翻译r中文ÿ姐姐给你休息一Q2
(61) Cho người khỏc cng c c gỡ phi nú.
r_~2
3.1.1.2. ì
Qỳ<=
_ủ2
(62) Cho mày chết bây giờ. 17
给死现在
翻译r中文ÿ打死你
à语_可ñ是ú词, 例如:
18
(63) 给他一个好消息2
词译ÿCho anh ấy một tin tốt.
意译ÿCho anh ấy một tin tốt.
(64) Cho nó vài cái tát. 19
翻译r中文ÿ给他几个耳Z2
或者形容词2例如ÿ
20
(65) 给他一点儿厉害2
17
/> />19
https//www.miamfeiwendang.com/doc/f9ceb
20
吕叔湘ÿ:现ï汉语八百词;,商á印书馆,2006
18
15
意译ÿAnh tôi làm việc này khiến tôi gặp rắc rối rồi.
5) 引ßú作
引ßú作的发û者2例如ÿ
的发û者2例如ÿ
(26) 你要的那本词y给小李借走了2
词译ÿCuốn từ điển bạn cần bị Tiểu Lý mượn rồi.
意译ÿCuốn từ điển mà bạn cần bị Tiểu Lý mượn rồi.
(27) 他给坏人打了210
词译ÿAnh ấy bị người xấu đánh.
意译ÿAnh ấy bị người xấu đánh.
1.2.2.4.<给s
给s
给s=用在
用在
用在命ð÷2例如ÿ
命ð÷2例如ÿ
(28) s的书O知道哪儿去了,你给s找找2
词译ÿSách của tơi khơng biết đi đâu rồi, bạn tìm cho tơi với.
意译ÿKhơng biết sách c ủa tơi ở đâu r ồi, bạn giúp tơi tìm với!
(29) 你给s小心点儿!11
词译ÿAnh cẩn thật một chút cho tôi!
意译ÿAnh cẩn thật một chút cho tơi!
(30) à是,父亲气得脸色发青,并大声对s说ÿ<给s老实讲,你ß
N?=12
词译ÿĐây là, cha tơi mặt tái xanh vì tức giận, lớn tiếng nói với tơi:
cho con, con có trả khơng?
意译ÿĐây là, cha tơi mặt tái xanh vì tức giận, lớn tiếng nói với tơi:
với con, con có trả khơng?
10
/> />12
/>
11
8
1.2.
1.2.3.
3. ỷ<
ỷ<=
=
ữỷ<=ủ<=<=ỳ2ỷpị
ứpwO2
(31) Z2
Tin tit kim mt nm ó b anh ấy thua hết rồi.
意译ÿTiền dành dụm được một năm đã bị anh ấy thua sạch rồi.
在÷子中省略Ï词 < 给 = O会影响到结构的完整_O影响到意O的完整2
<给=的作用要是体现语用方面2例如ÿ
(32) 哥哥给读,妹妹给写,他俩一起~2
词译ÿAnh đọc, em gái viết, hai người cùng làm.
意译ÿAnh thì đọc, em gái thì viết, hai người cùng nhau làm
(33) sỵ2
: Bn ó c tụi sp xp xong ri.
Tụi đã dọn dẹp bàn xong rồi.
9
1
2.1.
~p]1ỳ111
1ù_p1ẽ11ỷ12
ữrrữ
2
2.2.
2.2.
2.2.1.
1. ỳ
ỳ
ho=
ỳ
O`2
2.2.1.1.
<
=
1)
ì2
ì2
(34) B tc gận liền cho anh một cái tát.13
翻译r中文ÿ爸爸生气使给他一个耳Z2
(35) Anh ấy cho người đi tìm em trai rồi.
翻译r中文ÿ哥哥给人去找弟弟了2
2) 使对方得
使对方得到
到
ú词
(36) Cơ ấy cho tôi một cay bút.
翻译r中文ÿ她给s一支笔2
(37) Cô ấy đưa cho tôi một cuốn sách.