Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Công thức tính ống gió

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.25 KB, 2 trang )

DANH SÁCH CHI TIẾT ỐNG GIĨ GIA CƠNG
Tên chi tiết
STT
1
Ống gió cấp

2

Cút cấp

3

tê cấp

4

cơn thu

5

gót giầy

6

hộp gió

7

hộp gió đâu máy

8



Z ống

9

vai bị

1000
600
850
850
300
300
200
250
300
300
1450
900
500
600
800
400
810
570
1250
550
1500
1500
450

1500
400
400

u cầu gia cơng theo kích thước
x 250
x 300
x 350
x 350
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x


300
300
200
250
200
200
400
900
250
600
350
150
410
570
350
550
305
305
300
850
150
150

R
R
R
/
/
/

/
/
D
D
D
D
D
D
D
D
D

150
200
100
300
200
300
800
600
300
600
400
250
295
300
650
300
295
295

lệch
lệch
lệch
lệch

300
200
200
400
300
250

400
350
300
200

/

300 300
200 200
400 200

Chiều dài
1000
1000
1000
1000

150

150
150
700
500
200
300
300
500
150
250
200
300
250
250
500
700
1120
1300

ĐV
cái
cái
cái
cái

SL
1
1
1
1


m2
2,50
1,80
2,40
2,40

hao hụt
0,38
0,27
0,36
0,36

m2TT
2,50
1,80
2,40
2,40

total
2,88
2,07
2,76
2,76

cái

1
1
1

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

0,69
0,83
0,31
0,77
0,78
0,90
2,59
1,35
0,26
0,72

0,69
0,55
0,70
0,89
1,08
0,96
1,36
1,36
1,15
3,78
1,90
1,95

0,17
0,21
0,08
0,19
0,20
0,23
0,65
0,34
0,07
0,18
0,17
0,14
0,17
0,22
0,27
0,24
0,34

0,34
0,29
0,95
0,48
0,49

0,69
0,83
0,31
0,77
0,78
0,90
2,59
1,35
0,26
0,72
0,69
0,55
0,70
0,89
1,08
0,96
1,36
1,36
1,15
3,78
1,90
1,95

0,86

1,04
0,38
0,96
0,98
1,13
3,24
1,69
0,33
0,90
0,86
0,69
0,87
1,12
1,35
1,20
1,70
1,70
1,44
4,73
2,38
2,44




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×