1. Thu thËp sè liƯu vỊ tÇn st giã trong năm theo các hớng :
2. Xác định chiều dài dự tính của đờng cất hạ cánh :
Theo quy định của ICAO : Tèc ®é giã ngang lín nhÊt cho phÐp theo tiêu chuẩn ( W c ) phụ thuộc
vào chiều dài CHC của máy bay
Chiều dài CHC L 1500m th× Wc = 37 km/h 10.28 m/s
3. Biểu đồ tần suất vận tốc và hớng gió t¬ng øng
4, Chọn sơ bộ hớng đờng băng :
Góc phơng vị của đờng CHC ứng với
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trÝ 4
32˚29’ ~
50˚45’ ~
117˚21’ ~
212˚29’
230˚45’
297˚21’
VÞ trÝ 1
157˚30’ ~
337˚30’
V? TRÍ 1
NNW
VÞ trÝ 5
22˚30’ ~
202˚30’
V? TRÍ 2
N
NE
NW
N
NNW
NNE
V? TRÍ 3
NE
NW
N
NNW
NNE
NNE
NE
NW
WNW
ENE
WNW
ENE
WNW
ENE
W
E
W
E
W
E
WSW
ESE
WSW
ESE
WSW
ESE
SE
SW
SSW
SSE
S
SE
SW
SSW
S
SSE
SSW
V? TRÍ 4
NNW
N
SE
SW
S
V? TRÍ 5
NNE
NNW
NE
NW
N
NNE
NE
NW
WNW
ENE
WNW
ENE
W
E
W
E
WSW
ESE
WSW
ESE
SE
SW
SSW
S
SSE
SE
SW
SSW
S
SSE
SSE
5, Xác định góc giữa hớng gió và đờng băng
Hớng gió
N-S
NNE-SSW
NE-SW
ENE - WSW
E-W
ESE-WNW
SE-NW
SSE-NNW
Góc n hợp giữa hớng gió và đờng CHC øng víi
VÞ trÝ 1
VÞ trÝ 2
VÞ trÝ 3
VÞ trÝ 4
Vị trí 5
157,500
32,483
50,750
117,354
22,500
135,000
9,983
25,250
94,854
0
112,500
167,483
5,750
73,354
157,500
90,000
144,983
163,25
49,854
135,000
67,500
122,483
140,75
27,354
112,500
45,000
99,983
118,25
4,854
90,000
22,500
77,483
95,75
162,354
67,500
0
54,983
73,25
139,854
45,000
6, Tính toán vận tốc gió lớn nhất cho phép ở các hớng
Công thức :
Wmax
Wc
Sin n
Với Wc = 37,7 km/h 10,28 m/s
Lập bảng tính toán giá trị vận tốc gió lớn nhÊt cho phÐp
theo c¸c híng
Lập bảng tổng hợp
Phơng
N
án
1
26.8
6
2
19.1
4
3
13.2
7
4
11.5
7
5
26.8
6
NNE
NE
ENE
E
ESE
SE
10,3 11.1 10.28 11.1 14.5 26.8
2
3
3
4
6
59.3 47.4 17.9 12.1 10.4 10.5
0
3
2
9
4
3
24.1 102.6 35.6 16.2 11.6 10.3
0
1
7
5
7
3
10.3 10.7 13.4 22.3 121.4 33.9
2
3
5
7
9
1
26.8
14.5
11.1
10.2
11.1
6
4
3
8
3
SSE
12.5
5
10.7
4
15.9
4
14.5
4
S
SSW
SW
WSW
26.8 10.32 11.1 10.2
6
3
8
19.1 59.30 47.4 17.9
4
3
2
13.2 21.1 102.6 35.6
7
0
1
7
11.5 10.3 10.7 13.4
7
2
3
5
26.8
26.8
14.5
6
6
4
W
10.8
2
12.1
9
16.2
5
22.3
7
11.1
3
WNW
11.1
3
10.4
4
11.6
7
121.
49
10.2
8
NW
NNW
26.8
6
10.5
3
10.3
3
33.9
1
11.1
3
12.55
10.74
15.94
15.54
7. LËp b¶ng tÝnh hƯ số sử dụng theo các vị trí
Cn c vo:
- S liệu về điều kiện gió tại khu vực thiết kế cảng hàng khơng.
- Căn cứ vào tốc độ gió lớn nhất cho phép ở các hướng theo tiêu chuẩn của ICAO.
Lập bảng tính hệ số sử dụng đường CHC tương ứng với các phương án bố trí đường CHC khác nhau với điều kiện sử dụng
đường CHC là:
Tốc độ gió thực tế ≤ Tốc độ gió lớn nhất cho phép Vmax
Kết quả tính tốn trình bày trong các bảng bên dưới.
Vị trí 1
Hớng
Tốc độ
m/s
gió
N
NN
E
NE
ENE
E
ESE
SE
SSE
S
SS
W
SW WSW
W
WNW NW NNW
0
1~4
1.15
5~6
1.12
7~10
0.99
11~12
0.8
13~15
0.36
16~26
0.3
27~28
0.14
29~31
32~208
209~222
223~
Wmax -1
1.5
3
1.1
1
0.9
0.8
7
0.3
8
0.1
3
0.0
3
0.1
2
1.7
7
1.0
3
1.0
7
0.7
6
0.6
3
0.2
5
0.0
6
0.0
8
1.3
3
1.1
0.9
1
0.9
1
0.5
3
0.1
9
0.1
3
0.1
8
1.1
0.9
5
0.8
8
0.6
7
0.5
7
0.2
9
0.1
4
0.0
6
1.2
2
0.9
8
0.9
6
0.7
3
0.3
7
0.3
0.1
2
1.03
0.8
8
0.9
8
0.7
9
0.3
0.2
5
0.0
7
1.7
3
1.0
9
1.0
2
0.7
1
0.3
4
0.2
4
0.0
8
1.0
7
1.0
6
1
0.6
0.4
1
0.2
5
0.1
2
0.1
2
1.8
2
1.0
1
1.0
1
0.8
8
0.4
4
0.2
3
0.0
5
0.2
5
0.0
3
1.6
5
1.0
9
1.1
0.6
2
0.3
9
0.1
3
0.1
6
0.2
3
1.4
5
0.9
5
0.9
9
0.8
3
0.5
7
0.1
5
0.2
1.3
9
0.9
5
0.9
0.5
7
0.3
7
0.2
8
0.0
5
0.1
9
0.2
4
1.2
1
0.9
7
0.9
9
0.9
4
0.3
1
0.1
8
0.2
1.6
0.9
2
0.9
4
0.6
9
0.2
4
0.2
5
0.2
1
Cộng
Tốc
HSS
độ
D
19.5
1
1.3 22.3
3
8
16.1
0.97
8
1.0 15.7
6
0.8 12.2
3
0.5 6.73
2
0.2 3.71
9
0.1 1.89
3
1.37
0.2
19.5
1
22.3
8
16.1
8
15.7
0.33
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
7.83
2.17
1.58
0.21
0.2
0.00
≥ Wmax
Wmax
ICAO
Cén
g
26.86 10.32 11.13
Híng 4.86
5.07 5.65
HSS
4.72
D
3.54 3.87
10.
28
11.
13
5.2
8
4.2
5
4.6
6
2.9
3
14.5
26.86
4
4.68
4.3
3.89 4.23
10.
11.
13
5.3
3
4.2
2
4.7
5
3.2
4
26.8610.32 11.13 28
5.2
4.63 5.72 5.37
1
5.2
4.39 3.84 3.84
1
14.5
26.86
4
4.8
4.85
4.11 4.64
0.00
5.3
3
5.3
3
100.
0
85.7
6
Vị trí 2
Hớng
Tốc độ
m/s
gió
N
NN
E
NE
ENE
E
ESE
SE
SSE
S
SS
W
SW WSW
W
WNW NW NNW
Cộng
Tốc
HSS
độ
D
19.5
1
1.3 22.3
3
8
16.1
0.97
8
1.0 15.7
6
0.8 12.2
3
0.5 6.73
2
0.2 3.71
9
0.1 1.89
3
1.37
0.2
19.5
1
22.3
8
16.1
8
15.7
0.33
0.00
209~222
223~
Wmax -1
0.00
0.00
0.00
0.00
≥ Wmax
0.00
0.00
0
1~4
1.15
5~6
1.12
7~10
0.99
11~12
0.8
13~15
0.36
16~26
0.3
27~28
0.14
29~31
1.5
3
1.1
1
0.9
0.8
7
0.3
8
0.1
3
0.0
3
0.1
2
1.7
7
1.0
3
1.0
7
0.7
6
0.6
3
0.2
5
0.0
6
0.0
8
1.1
0.9
1
0.9
1
0.5
3
0.1
9
0.1
3
0.1
8
1.1
0.9
5
0.8
8
0.6
7
0.5
7
0.2
9
0.1
4
0.0
6
32~208
Wmax
ICAO
1.3
3
16.14 59.3 47.43
1.2
2
0.9
8
0.9
6
0.7
3
0.3
7
0.3
0.1
2
1.03
0.8
8
0.9
8
0.7
9
0.3
0.2
5
0.0
7
1.7
3
1.0
9
1.0
2
0.7
1
0.3
4
0.2
4
0.0
8
1.0
7
1.0
6
1
0.6
0.4
1
0.2
5
0.1
2
0.1
2
1.8
2
1.0
1
1.0
1
0.8
8
0.4
4
0.2
3
0.0
5
0.2
5
0.0
3
1.6
5
1.0
9
1.1
0.6
2
0.3
9
0.1
3
0.1
6
0.2
3
1.4
5
0.9
5
0.9
9
0.8
3
0.5
7
0.1
5
0.2
1.3
9
0.9
5
0.9
0.5
7
0.3
7
0.2
8
0.0
5
0.1
9
1.2
1
0.9
7
0.9
9
0.9
4
0.3
1
0.1
8
0.2
1.6
0.9
2
0.9
4
0.6
9
0.2
4
0.2
5
0.2
1
0.2
4
12.5
12.5
17.9 12.1 10.4
17.9
10.4
10.53
16.14 59.3 47.43
12.19
10.53
2
9
4
2
4
5
5
9.05
3.71
0.74
0.30
0.68
Cén
g
Híng 4.86
5.07 5.65
HSS
4.42
D
5.07 5.65
5.2
8
4.7
8
4.6
6
3.6
0
4.68
4.3
3.16 2.89
5.2
4.63 5.72 5.37
1
4.5
4.14 5.69 5.37
5
5.3
3
4.7
9
4.7
5
3.8
1
4.8
4.85
3.17 3.46
5.3
3
4.1
9
100.
0
88.2
5
Vị trí 3
Hớng
Tốc độ
m/s
gió
N
NN
E
NE
ENE
E
ESE
SE
SSE
S
SS
W
SW
WSW
W
WNW NW NNW
Cộng
Tốc
HSS
độ
D
19.5
1
1.3 22.3
3
8
16.1
0.97
8
1.0 15.7
6
0.8 12.2
3
0.5 6.73
2
0.2 3.71
9
0.1 1.89
3
1.37
0.2
19.5
1
22.3
8
16.1
8
15.7
0.33
0.00
209~222
223~
Wmax -1
0.00
0.00
0.00
0.00
≥ Wmax
0.00
0.00
0
1~4
1.15
5~6
1.12
7~10
0.99
11~12
0.8
13~15
0.36
16~26
0.3
27~28
0.14
29~31
1.5
3
1.1
1
0.9
0.8
7
0.3
8
0.1
3
0.0
3
0.1
2
1.3
3
1.1
0.9
1
0.9
1
0.5
3
0.1
9
0.1
3
0.1
8
1.1
0.9
5
0.8
8
0.6
7
0.5
7
0.2
9
0.1
4
0.0
6
32~208
Wmax
ICAO
1.7
7
1.0
3
1.0
7
0.7
6
0.6
3
0.2
5
0.0
6
0.0
8
13.27 24.10
1.2
2
0.9
8
0.9
6
0.7
3
0.3
7
0.3
0.1
2
1.03
0.8
8
0.9
8
0.7
9
0.3
0.2
5
0.0
7
1.7
3
1.0
9
1.0
2
0.7
1
0.3
4
0.2
4
0.0
8
1.0
7
1.0
6
1
0.6
0.4
1
0.2
5
0.1
2
0.1
2
1.8
2
1.0
1
1.0
1
0.8
8
0.4
4
0.2
3
0.0
5
0.2
5
0.0
3
1.65
1.09
1.1
0.62
0.39
0.13
1.4
5
0.9
5
0.9
9
0.8
3
0.5
7
0.1
5
0.16
0.2
0.23
0.1
9
1.3
9
0.9
5
0.9
0.5
7
0.3
7
0.2
8
0.0
5
1.2
1
0.9
7
0.9
9
0.9
4
0.3
1
0.1
8
0.2
1.6
0.9
2
0.9
4
0.6
9
0.2
4
0.2
5
0.2
1
0.2
4
10.7
10.7
102.6 35.6 16.2 11.6
102.6 35.6
11.6
10.33
13.2724.10
16.25
10.3
1
7
5
7
1
7
7
4
4
7.51
3.88
0.72
0.55
0.68
Cén
g
Híng 4.86
5.07 5.65
HSS
4.06
D
4.79 5.65
5.2
8
5.2
8
4.6
6
4.1
7
4.68
4.3
3.16 2.89
5.2
4.63 5.72 5.37
1
3.8
3.73 5.16 5.37
4
5.3
3
5.3
3
4.7
5
4.1
8
4.8
4.85
3.17 3.46
5.3
3
3.3
6
100.
0
87.1
1
Vị trí 4
Hớng
Tốc độ
m/s
gió
N
NN
E
NE
ENE
E
ESE
SE
SSE
S
SS
W
SW
WSW
W
WNW NW NNW
Cộng
Tốc
HSS
độ
D
19.5
1
1.3 22.3
3
8
16.1
0.97
8
1.0 15.7
6
0.8 12.2
3
0.5 6.73
2
0.2 3.71
9
0.1 1.89
3
1.37
0.2
19.5
1
22.3
8
16.1
8
15.7
0.33
0.00
209~222
223~
Wmax -1
0.00
0.00
0.00
0.00
≥ Wmax
0.00
0.00
0
1~4
1.15
5~6
1.12
7~10
0.99
11~12
0.8
13~15
0.36
16~26
0.3
27~28
0.14
29~31
1.5
3
1.1
1
0.9
0.8
7
0.3
8
0.1
3
0.0
3
0.1
2
1.7
7
1.0
3
1.0
7
0.7
6
0.6
3
0.2
5
0.0
6
0.0
8
1.1
0.9
1
0.9
1
0.5
3
0.1
9
0.1
3
0.1
8
1.1
0.9
5
0.8
8
0.6
7
0.5
7
0.2
9
0.1
4
0.0
6
32~208
Wmax
ICAO
1.3
3
11.57 10.32 10.73
1.2
2
0.9
8
0.9
6
0.7
3
0.3
7
0.3
0.1
2
1.03
0.8
8
0.9
8
0.7
9
0.3
0.2
5
0.0
7
1.7
3
1.0
9
1.0
2
0.7
1
0.3
4
0.2
4
0.0
8
1.0
7
1.0
6
1
0.6
0.4
1
0.2
5
0.1
2
0.1
2
1.8
2
1.0
1
1.0
1
0.8
8
0.4
4
0.2
3
0.0
5
0.2
5
0.0
3
1.65
1.09
1.1
0.62
0.39
0.13
1.4
5
0.9
5
0.9
9
0.8
3
0.5
7
0.1
5
0.16
0.2
0.23
0.1
9
1.3
9
0.9
5
0.9
0.5
7
0.3
7
0.2
8
0.0
5
1.2
1
0.9
7
0.9
9
0.9
4
0.3
1
0.1
8
0.2
1.6
0.9
2
0.9
4
0.6
9
0.2
4
0.2
5
0.2
1
0.2
4
15.9
15.9
13.4 22.3 121.4
13.4
121.4
33.91
11.57 10.32 10.73
22.37
33.91
5
7
9
5
9
4
4
7.67
3.02
0.98
0.60
0.00
Cén
g
Híng 4.86
5.07 5.65
HSS
3.26
D
3.54 3.87
5.2
8
4.2
5
4.6
6
4.1
7
4.68
4.3
4.68
4.3
5.2
4.63 5.72 5.37
1
4.8
3.13 3.84 3.84
9
5.3
3
4.2
2
4.7
5
4.1
8
4.8
4.85
4.8
4.85
5.3
3
4.7
1
100.
0
86.0
4
Vị trí 5
Hớng
Tốc độ
m/s
gió
N
NN
E
NE
ENE
E
ESE
SE
SSE
S
SS
W
SW
WSW
W
WNW NW NNW
Cộng
Tốc
HSS
độ
D
19.5
1
1.3 22.3
3
8
16.1
0.97
8
1.0 15.7
6
0.8 12.2
3
0.5 6.73
2
0.2 3.71
9
0.1 1.89
3
1.37
0.2
19.5
1
22.3
8
16.1
8
15.7
0.33
0.03
209~222
223~
Wmax -1
0.00
0.00
0.00
0.00
≥ Wmax
0.00
0.00
0
1~4
1.15
5~6
1.12
7~10
0.99
11~12
0.8
13~15
0.36
16~26
0.3
27~28
0.14
29~31
1.5
3
1.1
1
0.9
0.8
7
0.3
8
0.1
3
0.0
3
0.1
2
1.7
7
1.0
3
1.0
7
0.7
6
0.6
3
0.2
5
0.0
6
0.0
8
1.1
0.9
1
0.9
1
0.5
3
0.1
9
0.1
3
0.1
8
1.1
0.9
5
0.8
8
0.6
7
0.5
7
0.2
9
0.1
4
1.2
2
0.9
8
0.9
6
0.7
3
0.3
7
0.3
0.1
2
1.03
0.8
8
0.9
8
0.7
9
0.3
0.2
5
0.0
7
1.7
3
1.0
9
1.0
2
0.7
1
0.3
4
0.2
4
0.0
8
1.0
7
1.0
6
1
0.6
0.4
1
0.2
5
0.1
2
0.1
2
0.0
6
32~208
Wmax
ICAO
1.3
3
26.86
26.86
14.5 11.1
10.28 11.1314.54 26.86
4
3
1.8
2
1.0
1
1.0
1
0.8
8
0.4
4
0.2
3
0.0
5
0.2
5
0.0
3
1.65
1.09
1.1
0.62
0.39
0.13
1.4
5
0.9
5
0.9
9
0.8
3
0.5
7
0.1
5
0.16
0.2
0.23
0.1
9
1.3
9
0.9
5
0.9
0.5
7
0.3
7
0.2
8
0.0
5
1.2
1
0.9
7
0.9
9
0.9
4
0.3
1
0.1
8
0.2
1.6
0.9
2
0.9
4
0.6
9
0.2
4
0.2
5
0.2
1
0.2
4
26.86
14.5
14.5
11.1310.28 11.13
4
4
7.81
2.61
1.29
0.08
0.37
Cén
g
Híng 4.86
5.07 5.65
HSS
4.72
D
5.07 5.51
5.2
8
4.2
5
4.6
6
2.9
3
4.68
4.3
3.16 2.89
5.2
4.63 5.72 5.37
1
4.5
4.39 5.72 4.98
5
5.3
3
4.2
2
4.7
5
3.2
4
4.8
4.85
3.17 3.46
5.3
3
4.1
9
100.
0
85.9
6
Kết luận
Tổng hợp kết quả hệ số sử dụng đờng cất hạ cánh tại 5 vị trí tơng
ứng với 5 híng chän ta cã :
HƯ sè sư dơng ®êng cÊt hạ cánh (CHC) tơng ứng với 5 vị trí đà chọn
Vị trí của
đờng CHC
HSSD
(theo
ICAO)
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
85.76 %
88.25 %
87.11 %
86.04 %
85.96 %
Căn cứ vào kết quả tính toán, tiêu chuẩn tính toán, chọn hớng của đờng cất hạ cánh ứng với vị trí 2
- Góc phơng vị :
3229 ~ 21229
- Hệ số sử dụng đờng CHC đợc chọn :
88.25 %