IV
CÂU ĐỐ VỀ CÁC HIỆN TƯỢNG TỰ NHIỆN (THẾ GIỚI,
TỰ NHIÊN, VŨ TRỤ)
1.
Thiênthuquavẫnchẳnggià
Mỗinămgặplạivẫnlàđangxn.
Làgì?
2.
Thờigianngàythángcứtrơi
Bốnanhemvẫnnhưthờicổxưa.
Làgì?
3.
uthươngbọctráiđấtxanh
Tơimàbịthủngđấtxanhnguyrồi.
Làgì?
4.
Tuổithơgầybétongteo
Trungniênbéotốtmàtreogiữatrời.
Làgì?
5.
Bằngcáivung
Vùngxuốngao
Đàochẳngthấy
Lấychẳngđược.
Làgì?
6.
Mườilămmườisáuđangxinh
Đếnhaimươimốtrahìnhxấuxa
Bamươisốchếtđãqua
Duncịnmùngmộtlạirangườithường.
Làgì?
7.
Mườibốnxnqua
Mặthoadaphấn
Điđâuchẳngnhắn
Chịcũngtheohồi.
Làgì?
8.
Thuởbéemcóhaisừng
Đếntuổinửachừngmặtđẹpnhưhoa
Ngồihaimươituổisắpgià
Rồithìemlạimọcrahaisừng.
Làgì?
9.
Chẳngaibiếtmặtrasao
Chỉnghetiếngthéttrêncaoầmầm.
Làgì?
10.
Khitrắngbạch,lúcđensì
Khivàng,khiđỏ,khithìthấpcao
Gặpcơngióthổiàoào
Kéonhauchạytrốnkhácnàongựatruy.
Làgì?
11.
Huyhồngtámvạnnghìnhoa
Mưadầmthìhéo,nắnggiàthìtươi.
Làgì?
12.
Xanhxanh,đỏđỏ,vàngvàng
Bắccầuthiênlýnằmngangmộtmình.
Làgì?
13.
Câycaongànhướngnhỏti
Trờiquangmâytạnhthấygìcâycao
Khơngcànhkhơnglálàmsao
Màsaxuốnggiếngmàvàoruộngsâu.
Làgì?
14.
Qchathìởtrêntrời
Qmẹdướiđấtxuốngchơiphàmtrần
Đườngđikhơngngạimỏichân
Mùahèbéoúmùaxnthìgầy.
Làgì?
15.
Chặtkhơngđứt,bứtkhơngrời
Phơicịnkhơngráo,đốtthờicháyđâu.
Làgì?
16.
Khơngaiđắpmàcao
Khơngaiđàomàsâu
Khơngaitrêumàkhóc
Khơngaichọcmàđui.
Lànhữnggì?
17.
Conchihìnhrấtlạkỳ
Khơngchânmàđứng,khơnggiịmàđi.
Làgì?
18.
Lẫmliệtuyphong
Mâyhồngchephủ
Baonhiêuthúdữ
Đềuphảiphụctùng.
Làgì?
19.
Sừngsữngmàđứnggiữatrời
Trờixơkhơngđổ,trờimờikhơngđi.
Làgì?
20.
Saogìởvớinàngtiên
Màphảicàycấyđêmđêmgiữatrời?
Làsaogì?
21.
Ngườigọitơilàchị
Ngườigọitơilàơng
Khiếntơibốirốitronglịng
Đêmđenmớidámratrơngmọingười.
Làgì?
22.
Điđếnchỗnào
Àoàochỗấy
Taithìnghethấy
Mắtnhìnthìkhơng.
Làgì?
23.
Khơngcóquả,khơngcócây
Thếmàcóhạtrụngđầynơinơi
Cỏcâythấyrụngthìvui
Lồivậtthấyrụngtìmnơiẩnmình.
Làgì?
24.
Bạcđầumàvẫnđuổinhau
Suốtngàydàiđếnđêmthâukhơngngừng.
Làgì?
25.
Đầubạcchưaphảilàgià
Đuổinhauvẫnkhỏeùịavuica.
Làgì?
26.
Giữatrờivởvạnnghìnhoa
Mưathờibiếnmất,nắngịanởtung.
Làgì?
27.
Chiềuhơmchẳngthấyemđâu
Tinhmơtươiróiởđâuemvề.
Làsaogì?
28.
Ngànvạnviênngọctrêntrời
Bỗngnhiênhạthạtrơirơiđấtlành.
Làgì?
29.
Qhươngởtậnnơicao
Khơnghình,khơngbóngàoàorồiđi.
Làgì?
30.
Chaemlàmặttrờihồng
Emđikhắpchốnmàkhơngmuốnvề.
Làgì?
31.
Xnvềhoaláđónmời
Nhẹnhànggiăngkhắpđấttrờidạochơi.
Làgì?
32.
Mộtmẹsinhđượcbốncon
Anhemhịathuậnlạicịnhiếungoan
Viếngthămmẹthậtchutồn
Mỗimùamộtđứaconngoanthămnhà.
Làgì?
33.
Nghìnthumàtuổivẫnthu
Mỗinămgặplạivẫnthudịudàng.
Làgì?
34.
Chỉgặpnhauvàomùahè
Àoàoátcảtiếngvecuốitrời.
Làgì?
35.
Trờivừavàođộcuốithu
ĐãsesẽđếnchàoThu,Đơngvề.
Làgì?
36.
QtừphươngBắcxaxơi
Ngườimangqđếnđểtơilạnhlùng.
Làgì?
37.
Tênlàkhíchẳngthấyhình
Thiênthuvẫnmộttấmtìnhsángtrong
Giúpngườimàchẳngkểcơng
Giúpngọnlửacháycũngkhơngtínhgiờ.
Làgì?
38.
Mênhmơngbiểnnướcchântrời
Thânngâmtrongnước,độitrờiđứngn.
Làgì?
39.
Lúclàmâytrắngnhẹtrơi
Lúclàbơngtuyếtrơirơitrắngtrời
Lúcthìlàhạtmưarơi
Lúclàđárắn,lúcchơidơngdài.
Làgì?
40.
Banngàyơngởnơinao
Đêmđếncàycấycùngsaotrêntrời.
Làsaogì?
41.
Theodịngsơngđếnkhắpmiền
Chokhoailúatốtmọctrênđấtmàu.
Làgì?
42.
Tênlàgỗởđấtnày
Ngườithìởchíntầngmâytrêntrời.
Làsaogì?
43.
MẹBiểntrẻmãithángnăm
Đàncongiàcảviếngthămtốingày.
Làgì?
44.
Cóquảmàchẳngcócây
Đườngmịnlốicũthángngàydạochơi.
Làgì?
45.
Trịnnhưtráibưởitráibịng
Tựquayquanhmặttrờihồngdạochơi.
Làgì?
46.
Khơngcây,khơngquảlạthay
Mnhạtnhưngọcrụngđầytrầngian.
Làgì?
47.
Khơngthấymặt,chẳngthấyngười
Mànghetiếngthétvangtrờithấtkinh.
Làgì?
48.
Cómắtmàchẳngcómồm
Quaycuồnggàothétkinhhồnlắmthay.
Làgì?
49.
Congìtrămngảvẫyvùng
Nghìnnămvẫnhộivềcùngmộtnơi.
Làgì?
50.
Vẫnlàchỉmộtmìnhtơi
Khiàoàođến,khithờidịuêm.
Làgì?
51.
Sinhracùngvớiđấttrời
Dẫunghìnnămtuổimàtơikhơnggià
Mỗinămlạivềthămnhà
Ngườingườiđónrướccùnghịaniềmvui.
Làgì?
52.
Đứngcạnhmàchẳngthấyngười
Khivivuhát,khicườivangxa
Khithìêmnhẹlađà
Khiàoàothổinhưlàlárơi
Khithìdạobướcthảnhthơi
Khithìimlặngởnơichốnnào?
Làgì?
53.
Đêmđêmmẹmẹ,concon
Sángramấthếtchẳngcịnmộtai.
Làgì?
54.
Cảđờichẳngbiếtsợai
Hễgặpanhnướcmộthaixinhàng.
Làgì?
55.
Rađitừmặttrờihồng
Chocâyxanhlá,chohồngsắchoa.
Làgì?
56.
Đangxntơimớinhúsừng
Lơnlênlưngchừnglạirụngsừngđi
Thầnthơngbiếnhóamộtkhi
Haisừngmọclạinhưthìđangxn.
Làgì?
57.
Tráigìtrịntựatráicà
Trongruộtnóngbỏng,ngồidamátdần.
Làgì?
58.
TrốngđánhthậtkhỏeĐuốclóethậtnhanh
QuạtkhắpxagầnVăngnướctungtóe.
Lànhữnggì?
59.
Sươnggìnhưmặn,theomùa?
Giógìkhiêngnướclàmmưangàyhè?
Lànhữnggì?
60.
Quảthìthấp,quảthìcao
Quảnhưngchưachínkhinàomớihay
Sốngvớingườibấylâunay
Quảmàlạibiếtnicâygiúpngười.
Lànhữnggì?
61.
Vàngnhưmàumậtcủaong
Tươinhưbơngcúcnởtrongvườnnhà
Đấttrờitrảirộngbaola
Thayáoquảthị,gọinangọtđường.
Làgì?
62.
Sángto,chiềucũngto
Giữatrưathìlạinhỏ
Sáng,chiều:ngườidámngó
Giữatrưa:chẳngaidịm
Làgì?
63.
Mặtgìtrịntrịatrêncao
Tỏaranhữngánhtrăngđàođẹpxinh?
Làgì?
64.
Mặtgìbằngphẳngthênhthang
Ngườiđimnlối,dọcngangphốphường?
Làgì?
65.
Mặtgìxaođộnglnln
Thuyềnbèqualạibánbnhàngngày?
Làgì?
66.
Mặtgìmátdịuđêmnay
Câyđa,chúCuộibaongàybênnhau?
Làgì?
67.
Mộtmẹsinhđượcvạncon
Rạngngàymấthếtchỉcịnmộtcha
Mặtmẹtươiđẹpnhưhoa
Mặtchanhănnhóchẳngmanàonhìn.
Lànhữnggì?
68.
Đêmthìmẹmẹconcon
Ngàythìmấthếtchẳngcịnmộtai
Cịnmộtơnglãosốngdai
Nhănnhănnhónhochẳngaithèmnhìn.
Làgì?
69.
Haianhcùngởmộtlàng
Thếmàmặtđỏ,mặtvàngkhácnhau
Lữnglờđitrướcvềsau
Hằngnămhọacógặpnhaumộtlần.
Lànhữnggì?
70.
Khơngsơnmàđỏ
Khơnggõmàkêu
Khơngkềumàrụng.
Lànhữnggì?
V
CÂU ĐỐ VỀ CON NGƯỜI
1.
Mộtcâymàcónămcành
Đốtdàiđốtngắntươixanhsuốtđời.
Làgì?
2.
Baơngngồilạimộtmâm
Mộtơngcótóc,haiơngtrọcđầu.
Lànhữnggì?
3.
Sớmđibốnchân
Trưađihaichân
Chiềuđibachân
Tốiđitámchân.
Làgì?
4.
Nắngbanămtakhơngbỏbạn
Mưamộtngàybạnlạibỏta.
Làgì?
5.
Cáigìmàthuộccủamình
Mìnhlạiítdùng,thiênhạdùngln.
Làgì?
6.
Mộtnhàhaicửanhưnhau
Chẳnghềphânbiệtcùngvàocùngra
Suốtđờilàngióthoảngqua
Cửamàhếtgió,chủnhàchếttheo.
Làgì?
7.
Nămconnămđầu
Chungnhauhaimắt
Gannằmsátđất
Điđâucùngđi.
Làgì?
8.
Haiconcùngmẹsinhra
Vuibuồnthứcngủđềulàcónhau
Lúckhỏelịngtrắngphauphau
Yếuđauthìđỏngầungầubuồnthay!
Làgì?
9.
Lưngtrước,bụngsau
Conmắtởdưới,cáiđầuởtrên.
Làgì?
10.
Sángmaichỉcómộtmàu
Đếntrưalạiđổithậtmau,hairồi
Xếchièumàulạimộtthơi
Mườigiâybạncótrảlờiđượckhơng?
Làgì?
11.
Cókhicơbésinhđơi
Ngâythơmàsốngcuộcđờithanhcao
Áothườngchungmặcmộtmàu
Buồnvuilạikhéorủnhaukhóc,cười.
Làgì?
12.
Nhỏthìtrắngphauphau
Lớnthìđenthậmthụi
Giàthìtrụithùilụi.
Làgì?
13.
Cáigìmuốntrồngkhơngcóchỗ
Muốntrồngmàkhơngcógiống
Đếnngàynókhắcmọc.
Làgì?
14.
Chồngmộtbên
Vợmộtbên
Trămnămkhơngthấynhau.
Làgì?
15.
Nămơngcùngởmộtnhà
Tìnhhuynhnghĩađệvàorathuậnhịa
Bốnơngtuổiđãlênba
Mộtơngđãgiàlạimớilênhai.
Làgì?
16.
Đầuxaconmắthaigang
Lưngnàngđitrước,bụngnàngtheosau.
Lànhữnggì?
17.
Vậtgìthấymàkhơnglấyđược?
Làgì?
18.
Cócổmàkhơngcóđầu
Xịerahoanởmộtmàuvàngtươi
Nhưngkhiđãnắmlạirồi
Tựaquảphậtthủtheongườisuốtnăm.
Làgì?
19.
Trắngđencùngởmộtnhà
Cùngchungngườimẹcùnglàphậncon
Vớibênhàngxómthânquen
Cùngthức,cùngngủvuibuồncónhau.
Làgì?
20.
Haicơnằmnghỉhaiphịng
Ngàythìmởcửamàtrơngrangồi
Đêmthìđóngkínchẳngaithấygì.
Làgì?
21.
Chẳnglợpmàthànhmái
Chẳngcấymàmọcđều
Giàthìtrắngphauphau
Nonthìđenkìnkịt.
Làgì?
22.
Cáigìkhơngcánhmàbay
Khơngchânmàchạy,khơngtaymàbị
Làngtrênxãdướinơimơ
Tỉnhnày,xứnọcũngmịtớinơi.
Làgì?
23.
Giữa:mộttráinhưtráiđào
Khơngmưa,khơnggiólúcnàocũngrung
Haibênhailámàuhồng
Chẳngđưa,chẳngđẩy,phậpphồngchẳngngơi
Lànhữnggì?
24.
Củamìnhmànóicủangười
Đốaibiếtđượcvàngmườithưởngcho.
Làgì?
25.
Cảđờiluốngchịugiannan
Đibnmấtvốnlạimangnợnần.
Làgì?
26.
Nămthằngcầmhaicáisào
Đuổiđàntrâutrắngchuivàocáihang.
Làgì?
27.
Chúmchímđơicánhhồngđào
Khivuinởnụ,trơngvàocàngtươi.
Làgì?
28.
Đinằm,đứngnằm,ngồinằm,nằmthìđứng.
Làgì?
29.
Chỉởdướimũithơi
Mắtkhơngnhìnthấyđược
Cảkhiemngủrồi
Cịnphìphịvẫnthức.
Làgì?
30.
Hainămrõmười
Cịnngườicịncủa.
Làgì?
31.
Tiếngtămnhỏbétừxưa
Thếmàchẳngthiếu,lạithừacắtđi.
Làgì?
32.
Tàichibiếnhóalạđời
Mộtngườimàhóarahaimớikỳ
Nhìnqua,nhìnlại,nhìnđi
Hễkhóckhóclại,hễcườicườivui.
Làgì?
33.
Mộtanhgiỏinói
Haianhgiỏinghe
Haianhkhoenhìngiỏi.
Lànhữnggì?
34.
Khơnggieo,khơngcấy
Màcứmọchồi
Đếnlúcqdài
Cắtđemvứtbỏ.
Làgì?
35.
Cùngsinhmộttháng,mộtngày
Mườianhemấysumvầybênnhau
Bảorằngcao,thấp–sáđâu
Việckhó,việcdễcónhaunênthành.
Làgì?
36.
Khiimthìởngangnhau
Khinàochuyểnđộngtrướcsaunhịpnhàng
Qnmìnhmàchẳngkhoekhoang
Âmthầmđikhắpdọcngangtrămmiền.
Làgì?
37.
Mềmsinhtrước,rắnsinhsau
Cókhirắnlạihỏngmauhơnmềm
Củachua,đồngọtquađêm
Rắncũngthànhmềm,sẽthủngvàrơi.
Lànhữnggì?
38.
Phậpphồngquảthứcgiữacây
Quảấymàngủ,câynàyđổln.
Làgì?
VI
CÂU ĐỐ VỀ LỊCH SỬ, ĐỊA LÝ
1.
Aingườibópnátquảcam
Hờnvuađãchẳngchobànviệcqn
“Phácườngđịch,báohồngân”
Dựngnêncờnghĩaxảthândiệtthù.
Làai?
2.
Batuổi,chưanói,chưacười
Cứnằmnlặngnghelờimẹru
Chợtnghenướccógiặcthù
Vụtcaomườitrượng,qnthùtanxương.
Làai?
3.
Vuanàoxuốngchiếudờiđơ
VềThăngLong,vữngcơđồnướcNam?
Làai?
4.
Tuổichưatrịnmườibảy
Tócchưachấmngangvai
Mộtthiếunữmảnhmai
Nhưnghiênngang,bấtkhuất
Cảnướcđềuquenbiết
Tênchị,nữanhhùng.
Làai?
5.
Sơngnàonổisóngbạcđầu
Baphencọcgỗđâmtàugiặctan?
Ảinàonúiđágiănggiăng
NămxưatướnggiặcLiễuThăngrụngđầu?
Gịnàothâygiặcchấtcao
QuangTrungthừathắngtiếnvàoThăngLong?
Lànhữngnơinào?
6.
Ai–ngườianhdũngtuyệtvời
Trongnanhvuốtgiặc,mộtlờithépgang
“TaothàlàmquỷnướcNam
LàmvươngđấtBắcchẳnghamchútnào”?
Làai?
7.
Ai–ngườikhởinghĩaLamSơn
Nằmgainếmmậtkhơngsờnquyếttâm
Kiêncườngchốnggiặcmườinăm
Nướcnhàthốtáchngoạixâmhungtàn?
Làai?
8.
Convuanhưngsốngthanhbần
Tấmlịnghiếuthảo,xagầnngợikhen
Bánhdàydẻo,bánhchưngrền
Dânglênhươngvịtổtiênqnhà.
Làai?
9.
DốcgìanhVệquốcdân
Dơhịkéopháovangngânnúirừng
Làmnênchiếnthắngoaihùng
ĐiệnBiênsửsáchvanglừngkhắpnơi?
Lànơinào?
10.
AiqViệtBắcxamờ
Baophenliênlạc,chiếnkhuđi,về?
Làai?
11.
Ailàmđuốcsốngchẳngnề
Đốtkhođạngiặc,tênghimnđời?
Làai?
12.
AigươngđánhMỹtuyệtvời
Thiếuniêndũngsĩ,sángngờiTâyNgun?
Làai?
13.
VũQuangaiđãphấtcờ
BìnhTâysáttả,bâygiờnhớai?
Làai?
14.
Vìnhà,vìnướcgiaotranh
Thanhgươm,nngựapháthành,đốcqn
Sacơnàoquảntâmthân
Mặcvoigiàyxéo,chếtgầnchồngcon.
Làai?
15.
Vuanàothuởbéchăntrâu
Trườngnmộtngọncờlautậptành
Sứqndẹploạnphântranh
Dựngnềnthốngnhấtsửxanhcịntruyền?
Làai?
16.
Từbảytuổiđãlênngơi
Việcdân,việcnướctrọnđờilotoan
Mởtrườngthi,chọnvănquan
LậpQuốcTửGiámluyệnhàngdanhnhân.
Làai?
17.
Tướngnàomàthảbồcâu?
TướngnàomàchếtchẳngcầugiặcNgun?
Làai?
18.
Tướngnàochuyệnlặnđụcthuyền?
Vàainổitiếngthiếuniênanhnào?
Làai?
19.
Từngphenkhóclóctheocha
Rồiđemnợnước,tìnhnhàracân
NúiLamtìmgiúpminhqn
BìnhNgơđạicáo,bútthầnratay.
Làai?
20.