Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Chuyên đề Hàm số lượng giác Biến đổi lượng giác55201

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (187.81 KB, 7 trang )

Bài tập nâng cao Lớp 10A1



Chương 1: Hàm số lượng giác Biến đổi
C sin 2700 x  2sin  x  4500   cos  x 9000
lượng giác
2sin 7200 x cos 5400 x
Bài 1 Giá trị các hàm số lượng giác có mối
Bài 7: Tính giá trị của biểu thức
quan hệ đặc biệt
3
2
A

A lý thuyết
Cung đối
Cung bù
Cung hơn kém pi
Cung phụ
Cung hơn kém pi/2
B. Bài tập
Dạng 1: tính giá trị của các hàm số lượng giác và
rút gọn
Bài 1: tính giá trị
Cos1200
tg1300 sin(-7800)
Bài 2: Tính giá trị
Sin1500 , cotg1350 , tg1500
Sin2100 , cos2250 , tg2400 , cotg2250
 


 7 
 11 

cos x  cosx.sin x  sin x
sin 3 x  cos 3 x

neu tgx 2

Dạng 2: Chứng minh đẳng thức
Bài 1: Chứng minh các đẳng thức sau
sin 2 x
sin x cosx
1)

sin x  cosx
sin x  cosx
tg 2 x  1

2)

tg 2 x 1  cot g 2 x
1  tg 4 x
.

1  tg 2 x cot g 2 x
tg 2 x  cot g 2 x

Bµi 2: Chøng minh các đẳng thức sau
11
21

9 
 29 
 2 
1) sin    sin    sin     sin     2cos  
 10 
 10 
 10 
 10 
 5
0
0
0
0
2) tg105  tg 285  tg 435  tg 75  0

3)

sin    , tg 
 , cot g 

 6
 4 
 6 








cos 200 .sin 700
0

sin160 .co s3400.tg 2500







1

Bµi 3: CMR nếu tam giác ABC thoả mÃn hệ thức

Bài 3: Chứng minh rằng

C
B
B
C
thì tam giác đó cân
.cos 3 sin .cos 3
2
2
2
2
sin 515 .cos 475  cot g 222 .cot g 408 1 2 0
1)
cos 25

B
C
HD: Chia cả tử và mÉu cho cos .cos
2
cot g 4150.cot g 5050  tg1970.tg 730
2
2
2
2
sin(3280 ).sin 9580 co s(5080 ).co s(10220 )
cos A  cos B 1

 1Bµi 4: CMR
2)
 cot g 2 A  cot g 2 B 
0
0
2
2
cot g 572
t g (212 )
sin A sin B 2
0



0






0

sin

0



thì tam giác đó cân

HD: Biến đổi về góc nhỏ hơn 90 độ
Bài 4: Rút gän biÓu thøc sau



2sin 25500.cos 1880
1
A

tg 3680
2 cos 6380  cos980

HD:  sin 2 A  sin 2 B  0
2



Bài 5: Đơn giản biểu thức sau



2 11
2

x   1  cot g  x  3   .
A  1  tg 
(cot g 440  tg 2260 ).co s 4060
0
0
2



B
 cot g 72 .cot g18
cos 3160
13 
 3


 x  sin 11  x  .cos  x 
sin(4,8 ).s in  5, 7  co s(6, 7 ).co s  5,8  cos 
 sin  x  7 
2 
 2


C


cot g  5, 2 
t g  6, 2 
B  sin 6   x   cos 6   x   2sin 4  2  x 

Bµi 5: Rót gän biĨu thøc sau
A
B



 3



 sin 4 
 x   cos 2   x 
 2

2

98
Bµi 6: Cho 3sin 4 x  2cos 4 x 
81
4
4
TÝnh A  2sin x  3cos x
 x sin 4 x
HD: đặt
Giải hệ phương trình theo A
4

y cos x
và hằng số để tìm A thay x , y vào phương



sin 2340 cos 2160

.tg 360
sin1440  cos1260
 cot g 440  tg 2260  .co s  4060 
0

 cotg 720.cot g180

cos316
C  cos 200  cos 400  cos 600  ...  cos1600  cos1800
C  sin 2 100  sin 2 200  sin 2 300  ...  sin 2 1800

Bµi 6: Rót gän biĨu thøc sau


 3

A  sin  x     cos   x   cot g  2  x   tg   x 
2
2

tr×nh sin 2 x  cos 2 x  1  x  y  1






3


3







B  co s   x   sin  x    t g   x  cotg   x 
2 

2

 2


Tỉ to¸n : Tr­êng THPT Bình Giang

Bài 2 Công thức cộng
1

DeThiMau.vn

Tháng 4/2008



Bài tập nâng cao Lớp 10A1



Dạng 1: tính giá trị của các hàm số lượng giác và
rút gọn
Bài 1 Tính giá trị các hàm số lượng giác
7
1) 150 x 
2) x  2850

2)



4

A  sin160 .cos110  sin 250 .cos340  tg110 .tg 340
0

0

0










 

B  sin 3370 .cos 530  sin 3070 sin 1130



HD: A 



4

1  tgx.tg


4

Bµi 4 TÝnh A  cos  a  b  .cos  a  b 



Víi    x 
HD: A 

3 


2 

tgx  tg



1  tgx.tg



 



4) tga  tgb  tgc  tga.tgb.tgc 



5)

sin  a  b  c 

cos a.cos b.cos c
sin  a  b  c   sin a.cos b.cos c  sin b.cos a.cos c 

sin c.cos b.cos a  sin a.sin b.sin c
sin  a  b  sin  a  b 
6)
 cos 2 a.sin 2 b
2

2
1  tg a.cot g b
co s  a  b  co s  a  b 
7)
 1  tg 2 a.tg 2b
2
2
cos a.co s b

tg 2250  cot g 810.cot g 690
C
cot g 2610  tg 2010
D  cos 680.cos 780  co s 220.cos120  cos100

9

Bµi 3 TÝnh A  tg  x   biet cos x  
4
41

3 

Víi    x  
2 

tgx  tg

4





Chó ý   a   a
4
4
2

0

HD:Sử dụng cung liên kết
Dùg công thức cộng theo chiều xuôi chiều
ngược





HD Chia 2 vế cho 2

Bài 2 Tính giá trị của biểu thức
0



3) sin  a   sin   a   2 sin a

12
103
x
12


0

tg 2 2a  tg 2 a
 tga.tg 3a HD : VT lµm xuÊt
1  tg 2 2a.tg 2 a
hiÖn tg  2a  a  .tg  2a  a 

Bµi 2 Rót gän biĨu thøc sau









A  sin  x   .cos   x   sin   x  .cos  x  
3
3

4

4


B  sin 4 x.cot g 2 x  cos 4 x



 2

C  tgx  tg  x    tg 
 x
3

 4

1
 




 
BiÕt cos a 
D  co s  x   .cos   x   co s   x  .cos  x  
3
3
4

4

6





HD: NX  x     x    

3 
6
2


Bµi 3 Chứng minh đẳng thức sau không phụ
thuộc và x

4







A cos 2 x  co s 2  x    cos 2   x 
Bµi 5 Cho a,b là các góc nhọn với
3

3

8
5
2


2 2
sin a  , tgb 
B  sin 2 x  sin 2  x 

 x
  sin 
17
12
3 

 3

TÝnh sin  a  b  , cos  a  b  , tg  a  b 
  


C  sin 2 x  co s  x   cos   x 


3

3

Bµi 6 Cho 0  a, b  , a  b  , tga.tgb  3  2 2
2
4
 

  2

D  tgx.tg  x    tg   x  .tg   x  
1) TÝnh tga  tgb
3


3   3

2) TÝnh tga, tgb tõ ®ã tÝnh a,b
 2

tg   x  tgx
D¹ng 2: Chøng minh đẳng thức và rút gọn đẳng
3

thức
4

Bài 4: Cho tam gi¸c ABC CMR
1) sin A  sin B.cosC  sin C.cosB

Bµi 1 Chøng minh r»ng

1) tg 2 a  tg 2b 

sin  a  b  sin  a  b 

A
B
C
B
C
 co s .cos  sin .sin
2
2
2

2
2
3) tgA  tgB  tgC  tgA.tgB.tgC

2) sin

cos 2 a.cos 2b

Tổ toán : Trường THPT Bình Giang

2
DeThiMau.vn

Tháng 4/2008


Bài tập nâng cao Lớp 10A1
4) tg


a
2

A B
B C
C
A
.tg tg .tg  tg .tg  1
2
2

2
2
2
2

a
2

1) TÝnh A  cos 2a Biết sin cos

1
2

HD: bình phương 2 vÕ

Bµi 5:
1) Cho cos  a  b   k .cos  a  b  , k #1

0
0
1
1
0  a  90
2) Cho tga  ; tgb 
víi  0
0
2
3
90  b  180
TÝnh sin  a  2b  ; cos  2a  b 


1 k
1 k
2) Cho cos  a  2b   k .cos  a  , k # 1

CMR tga.tgb 

3) Cho sin a  cos a 

1 k
CMR tg  a  b  .tgb 
1 k

a
7

TÝnh tg
;0a
2
2
6

HD: B×nh phương 2 vế suy ra sin2a;tg2a

HD: Sử dụng công thức céng

cos  a  b   k .cos  a  b   cos a.cos b 1  k   sin a.sin b  k  1

¸p dụng liên tiếp tg 2a


Bài 6: CMR

Bài 2

tg 3 a
1
cot g 3 a
1)


 tg 3 a  cot g 3 a
sin 2 a sin a.cos b cos 2 a
  

2) 4.sin  a   sin  a    4sin 2 a  3
3 
3

3) 2 cos a.cos b.cos  a  b   cos 2 a  cos 2 b  sin 2  a  b 

2tga
1  tg 2 a

CMR
3
4

1) cos3x.sin 3 x  sin 3x.cos 3 x  .sin 4 x
AD: TÝnh


B  cos 22030 '.sin 3 172030 ' sin 22030 '.cos 3172030 '

 

2) tgx.tg   x  .tg x tg 3x
3
3

Bài 3 Công thức nhân
Dạng 1: Thực hiện phép tính bằng công thức nh©n AD: tÝnh A  tg  .tg 7 .tg 13
Bài 1 Tính sin2a biết
18 18
18
4

Dạng 3: Rút gọn biểu thøc
1) sin a 
 a 
va
1  cos x 2  x 
5
2
1) A 
.tg    cos 2 x
1

1  cos x
2
2) co s a  va 0  a 
3

2
sin 3 x.cos5 x  sin 5 x.cos3 x
2) B
1
cos x
3) tga
15
2
Bài 2 Tính giá trị của các hàm số lượng giác của 3) C sin 4 x  cot g 2 x
gãc a  112030 '
sin 2 2 x  4sin 2 x
4) D  2
HD: 2a  450
sin 2 x  4sin 2 x 4
Bài 3 Tính giá trị của biểy thức sau
a
a
cotg  tg
1) A  sin 60.sin 420.sin 660.sin 780
2
2
5) E 
HD : nh©n 2 vÕ víi cos 60
a
a
cotg  tg

4
5
2

2
2) B  co s .co s .co s
7
7
7
2cos 2 a  1
6) H 




2tg   a  .sin 2   a 

HD : nh©n 2 vÕ víi sin
4

4

7
0
sin 60  a
3) C  16sin100.sin 300.sin 500.sin 700.sin 900
F
7)
a 
a

HD : nh©n 2 vÕ víi cos100
4sin  250   sin  750  
4 

4


2
4
8
D  co s .co s
.co s
.co s .
D¹ng 4: Chíng minh r»ng
65
65
65
65
4)
1
3
16
32
1) 4.cos 4 x  2cos 2 x  cos 4 x 
co s
.co s
2
2
65
65
sin
4
x
D¹ng 2: Thùc hiƯn phÐp tÝnh qua một số giá trị đà 2) cos 3 x.sin x  sin 3 x.cosx 

4
biÕt
1
3
Bµi 1
3) sin 4 x  cos 4 x  .cos 4 x 
4
4



Tỉ to¸n : Trường THPT Bình Giang

3
DeThiMau.vn



Tháng 4/2008


Bài tập nâng cao Lớp 10A1



1 sin x
x 
 cot g   
cos x
 4 2

6  2cos 4 x
5)
 cot g 2 x  tg 2 x
1  cos 4 x
1
cos 2 x.cos 2 y  sin 2 x.sin 2 y  sin 2 x.sin 2 y
2
6)

4)
5)
6)
7)
8)
9)

4)

 cos  x  y 

D  cos a  cos b  sin  a  b 
1  sin x  cos 2 x
1  2 cos x  cos 2 x
sin x.cos3 x  sin 4 x.cos 2 x
cos 2 x  cos 2 2 x  cos 2 3 x  1
sin 2 x  sin 2 2 x  sin 2 3 x

10) tgx  sinx  tgx  sin x

HD: Sư dơng c«ng thức nhân đôi


0 x


2

Bài 3 Biến đổi thành tổng
1) sin  a  300  .sin  a  300 

2
2) sin .sin

x
x
cos  sin
2
2  1  tgx
7)
x
x cos x
cos  sin
2
2

5

5

x  y  3) 2 sinx.sin 2 x.sin 3 x
2

2

8)  cos x  sin y    s n  cos y   4cos 2  450 
 4) 8cos x.sin 2 x.sin 3 x
2 





   5) sin  x   .sin  x   .cos 2 x
2
2
sin x 1  cotgx   cos x 1  tgx   2.cos  x  
4

9)
3

 
   x  ; x # 0; x # 
4
2
 4
2
2
sin 3 x co s 3 x
10)

 8.cos 2 x

sin 2 x
co s 2 x

6
6


6) 4cos  a  b  cos  b  c  cos  c  a

Dạng 2 Tính giá trị và rút gọn biểu thức
Bài 1 Biến đổi thành tích
1) A cos 2 a  cos 2 3a
11
5
.cos
2) B  sin

Bµi tËp:
CMR biĨu thøc sau không phụ thuộc vào x



A sin 8 x  2 cos 2 450  4 x

3)
4)



cos x  cos3 x sin x  sin 3 x

5)

cosx
sin x
1
1
6)

C
.sin x 0  x  
1  cosx 1  cosx


3  7)



D  sin 4 x  sin 4  x    sin 4  x    sin 4  x 

4
2
4  8)



E  3 sin 4 x  co s 4 x  2 sin 6 x  co s 6 x
3

B


3



 



Bµi 2 TÝnh gÝ trÞ cđa bĨu thøc

1
F  sin x.co s x  sin x.co s x  .cos 4 2 x
8
6

2

2

x
5x
BiÕt x  600
4
4
cos 2a  cos 4a
2) B 
BiÕt a  200
sin 4a  sin 2a
cos a.cos13a


3) C 
BiÕt a 
cos3a  cos5a
7
0
0
0
0
4) D  tg 20 .tg 40 .tg 60 .tg 80

1) A sin .sin

6

Bài 4 Công thức biến đổi
Dạng 1: Biến đổi tổng thành tích và ngược lại
Bài 1 Biến đổi thành tích
1) A cos 2 a  cos 2 3a
2) B  sin 3x  sin 2 x
3
3
4) D  1  cotgx

Bµi 3 Rót gän biĨu thøc
3
 3

3) C  tgx 

A  cos x.cos


.cos
x
x
 x 
 x 
B  sin 2     sin 2   
 8 2
 8 2
sinx  sin 4 x  sin 7 x
C
cos x  cos 4 x  cos 7 x
D  1  sin 2 x  1  sin 2 x
450  x  450

5) E  cos  600  x   cos  600  x  cos3x
Bài 2 Biến đổi thành tích
1) A sin 700  sin 200  sin 500
2) B  cos 460  cos 220  2cos 780
3) C  1  cosx  cos 2 x  cos3x
Tỉ to¸n : Tr­êng THPT B×nh Giang

12
12
0
C  sin 20 .sin 400.sin 800
D  sin 200.sin 500.sin 700

5
7

E  cos  cos
 cos
9
9
9
2
2
2
F  cos
 cos
 cos
7
7
7
0
0
0
F  tg 9  tg 27  tg 63  tg 810
1
F
 4sin 700
0
sin10



4
DeThiMau.vn

Th¸ng 4/2008





Bài tập nâng cao Lớp 10A1



A
B
C
Dạng 3 Chứng minh hằng ®»ng thøc
3) sin A  sin B  sin C  4.cos .cos .cos
Bµi 1 Chøng minh r»ng
2
2
2
1) sin  a  b  .cos b  sin  a  c  .cos c  sin  b  c  .cos  a  b  c  4) co s 2 A  cos 2 B  cos 2 C  1  2co s A.co s B.co s C

2)

cos  a  b  .sin  a  b   cos  b  c sin b c

Bài 5 Giải toán biến đổi lượng giác
Dạng 1: Chứng minh đẳng thức lượng giác
Bài 1 CMR

cos c d sin  c  d   cos  a  d  sin  a  d 






3) tg   a   tg   a   2.tg 2a
4

4

2
2
4) A  cos  a  x   cos x  2 cos x.cos a.cos  a  x 
5) B  sin 6 x.sin 4 x  sin15 x.sin13x  sin19 x.sin 9 x
Bµi 2 Chøng minh r»ng
1  sin 2 x

2 
1  sin 2 x

HD: VT 

sin
sin


2



2


1) tg 3a 
2)
3)

 tg   x
4


4)

sin 2 x

: Biến đổi thành tích cả tử
sin 2 x

Bµi 3 CMR



3
5
7 3
 sin 4
 sin 4

16
16
16
16 2
3 1

1
HD: BiÕn ®ỉi sin 4 x   cos 2 x  cos 4 x
8 2
8

 5x 

1
1
2
2
HD: cos 5 x  cos  2 x  3x  Sử dụng công thức nhân


sin b c



sin  c  a 

 3x 

1) CMR nÕu tgx 

2) cos x  cos 3x  cos 5 x  8sin 2 x.cos3 x

sin  a  b 




 7x 

x

6) cos   .cos    sin   sin    cos x.cos 2 x
 2
2
2 2
Bài 3

Thay từng hạng tử sau ®ã rót gän

3)






 1
 x  .cos   x   cos3 x
3

3
 4

 

4) tgx.tg   x  tg   x   tg 3x
3

 3

5) sin 5 x  2sin x  cos 4 x  cos 2 x   sin x

 sin 4

3 và công thức cộng



3) cosx.cos

tg 800
cotg100

cot g 250 cot g 750 t g 250  t g 750
HD: thay tg 800  cot g100 B=1



1  3tg a
cotgx  tgx  2 cot gx
1
3
sin 4 x  cos 4 x  cos 4 x 
4
4
3
5
sin 6 x  cos 6 x  cos 4 x 

8
8
1
7
35
sin 8 x  cos8 x  cos8 x  .cos 4 x 
64
16
64

1  cosx
x
 tg
sin x
2
0
2) 4sinx.sin 60  x .sin 600  x  sin 3x

2) B 

1) A  sin 4



2

1)

vµ mÉu vµ thay theo tg vµ cotg
Bµi 3 tính giá trị của biểu thức

1) A tg 90  tg150  tg 270  cot g 270  cot g150  cot g 90
HD: nhãm thµn 3 nhãm A=8

Bµi 4 CMR

5)



tga 3  tg 2 a

1 y  1 y
1 y  1 y

 1  y  1, y # 0

thì y=sinx
HD: nhân chia liên hợp tgx 

1 1 y2
y

Thay vµo biĨu thøc sin2x
2) CMR

0

cos a.cos b cos c.cos b cos a.cos c
4) sin x 1  2 cos 2 x  2 cos 4 x  2 cos 6 x   sin 7 x


sin a  sin 3a  sin 5a  ..  sin  2n  1 a

co s a  co s 3a  co s 5a  ..  co s  2n  1 a

Bµi 5
1) Cho a  b c CMR

tgna

HD: Nhóm các hạng tử lại biến ®ỉi tỉng thµnh
tÝch

a
b
c
sin a  sin b  sin c  4 cos .cos .cos
 sin a  sin  2n  1 a    sin 3a  sin  2n  3 a   ...
2
2
2
2) Cho a  b  c  d   CMR
 co s a  co s  2n  1 a    co s 3a  co s  2n  3 a   ..
ab
bc
c  a 3) CMR
sin a  sin b  sin c  sin d  4sin
.sin
.sin
2
2

2
2 cos 100  2a  1
0
0
Bµi 6: Cho tam gi¸c ABC CMR
tg 35  a tg 25  a 
2 cos 100  2a  1
1) sin 2 A  sin 2 B  sin 2C  4sin A.sin B.sin C
A
B
C
HD: chun vỊ sin vµ cos thùc hiƯn phÐp nh©n
2) co s A  cos B  cos C  1  4sin .sin .sin
2
2
2



Tỉ to¸n : Trường THPT Bình Giang

5
DeThiMau.vn





Tháng 4/2008









Bài tập nâng cao Lớp 10A1
Bài 4 Cho a # k 2 k thuéc Z CMR
1) sina  sin 2a  sin 3a  ..  sin na 
HD: nh©n 2 vÕ víi sin


3) B  3sin150.cos150 

 n  1 a
na
.sin
2
2
a
sin
2

sin

1
1

0

cos 290
3 sin 2500
1
1
4
HD: B 

 .. 
0
0
sin 20
3co s 20
3

4) B 

a
2

Bµi 2 Thùc hiƯn phÐp tÝnh
1) A  cos 2 730  cos 2 470  cos 730.cos 470 ĐS ắ


2) B sin 6 co s6

 n  1 a
na
sin .co s
2
2

2) cosa  co s 2a  co s3a  ..  co s na 
a
sin
2
 n  1 a
na
co s .sin
2
2
3) 1  cosa  co s 2a  co s3a  ..  co s na 
a
sin
2
 n  1 a
 na 
sin x 
.sin
4)

sin x  sin  x  a   sin  x  2a   ..  sin  x  na  





2

24

24

5

3) C  tan 2  tan 2
12
12
6
0
4) D  tan 20  33 tan 4 200  27 tan 2 200  3

Bµi 3 Thùc hiƯn phÐp tÝnh
a
3a
3
biÕt cos a 
2
2
4
tan x  sin x
x 2
2) B 
biÕt tan 
tan x  sin x
2 15
0
3) C  sin 270  2a biÕt sin a  1800  0,3

1) A  16sin sin

2


a
sin
2

Bµi 5 Bµi tËp
1) cos 4 x  8cos 4 x  8cos 2 x  1
2) 3  4 cos 2 x  cos 4 x  8sin 4 x
x 1



4) D 



 1  tgx
3) tg 
2  cos x 
4) sin 3 x 1  cot gx   cos3 x 1  tgx   sin x  cos x







1  sin 2 x  cos 2 x
1 
biÕt sin x  ;  x  
1  sin 2 x  cos 2 x

3 2

HD: Sö dụng công thức nhân đôi
Bài 4 Tính sin180 x
Hd: NX 180.2  360 ; 180.3  540 ; 540 360 900
Từ sin và cos cộng thức nhân ba suy ra phương
trình bậc 3 ẩn x Chú ý x>0
Bµi 5 Rót gän biĨu thøc sau


3
2

sin  2 x  
 
4 4 2
4

6) sin 3x  2sin 3 3x  cos 2 x.sin x  cos 5 x.sin 4 x



5) sin 4 x  cos 4  x 

sin 600
sin 2 150  cos 2 150



Bµi 6

1) Cho cos 2 x  cos 2 y  m CMR

00  a  2

1) A  2  2  2 cos a

3) Cho sin x  sin y  2sin  x  y  Voi x  y # k


4
  co s  x  
4
4





C  sin x.cos  2 x   .cos  2 x   
6
6


3)




 sin 3 x.sin  x   .sin  x  
6

6



x
y 1

2 2 3
4) Cho x  y  z  t  2 CMR

Bµi 7 Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ
thuộc vào x
1) A  cos 2 x  2 cos a.cos x.cos  x  a   cos 2  x  a 




2) B  sin 4 x  cos 4 x  sin 4  x 

cos  x  y  cos  x  y   m  1

2) Cho tgx, tgy lµ nghiƯm cđa phương trình sau
at 2 bt c 0 CMR

a.sin 2  x  y   b.sin  x  y  .cos  x  y   c.cos 2  x  y   0

CMR: tg .tg

cos 2 x  cos 2 y  cos 2 z  cos 2 t  2sin  x  y  sin  y  z  cos  z  x 


2) B  cos 2 x  2sin a.cos x.sin  x  a   sin 2  x  a 

D¹ng 2: Rót gän tính giá trị của một biểu thức
Bài 1 Tính
1) A  sin

3)

19
12

2) TÝnh cos 2a

tan 2a biÕt sin a 



 
2 


E  sin x  sin  x 
  sin  x 

5
5 



3 

4 


sin  x 
  sin  x 

5 
5 



D¹ng 3: HƯ thức giữa các cung và các giá trị lượng
giác thoả mÃn điều kiện cho trước

4
a là góc
5

nhọn
Tổ toán : Trường THPT Bình Giang

6
DeThiMau.vn

Tháng 4/2008


Bài tập nâng cao Lớp 10A1




sin x 2sin x y

Bài 1 (ĐHTM 99) CMR nếu

x  y #  k
2

sin y
Th× tan  x  y  
cos y  2
cos  a  b   m.cos  a  b 
m  1, cos  a  b   0

Bµi 2 Cho 

CMR tan a.tan b 

1 m
1 m

Tỉ to¸n : Trường THPT Bình Giang

7
DeThiMau.vn

Tháng 4/2008




×