Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề KSCL Toán 12 lần 5 năm 2020 – 2021 trường Nông Cống 1 – Thanh Hóa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (701.69 KB, 8 trang )

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THANH HỎA |_ ĐÈ THỊ KSCL LÂN THỨ 5 NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT NƠNG CĨNG 1

MƠN THỊ : TỐN

Ma dé thi: 190

Thời gian làm bài: 20 phút;
(Dé thi gôm 50 câu trắc nghiệm)

(Thí sinh khơng được sứ dụng tài liệu)

Câu 1: Cho hình nón (M) có đường kính đáy bằng 4z, đường sinh băng 5z. Tính diện tích xung quanh
Š của hình nón (N).
A. S=40za’.

B. S=36za”.

Câu 2: Cho khối trụ có điện tích đáy bang
cho băng
A. 47a’.

C. S=20za”.
Ana’

D. S=10za..

va dé dài đường cao bang

B. 16za’°.


a. Thé tich của khối trụ đã

C. <7

D. za’.

Câu 3: Cho hàm số f(x) =sin4x. Trong cdc khang định sau, khăng định nào đúng?
A. | f (x)dx = -cos4x+C.

B. [f(a}br=—e0s 4x46.

C. [7(G)Mx==eos4x+C,

D. [Z(zx=cos4x+C.

Câu 4: Số phức z =4- 5¡ có số phức liên hợp là

A. -4+97.

B. 4+57.

C. 5-47.

D. S+4i.

Câu 5: Cho hàm số y= ƒ(x) xác định trên R\{1} và có bảng biến thiên như sau:
|—œ

1


f'@)
2

|

SS


.

a

an

8

76)

=

+00

=

*

Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;+s).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (—œ;2).

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (—œ;I) và (1;+œ).
D. Hàm sô nghịch biên trên R8.

Câu 6: Tích phân I(x +3) dx băng:

a, ob
9

Bol

C4.

3

Cau 7: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số v=

A. y=2.

B. y=1.

* ¬

D. 61.
là đường thăng:

C. x=1.

D. x=2.

C. D=(0;+0).


D. D=R\ {0}.

1

Câu 8: Tập xác định của hàm số y=x

A.D=R.

là:

B. D=[0; +00).

Trang 1/8 - Ma dé thi 190


Câu 9: Trong không gian @xyz, cho hai điểm 4(I;-2;4)và B(;2;8). Tọa độ trung điểm của đoạn thăng
AB là:

A, N(0;4;4).

B. M (2;0;12).

C. Q(1;,0;2).

D. P(I;0;6).

Cau 10: Trong khéng gian Oxyz, cho mat cau (S):(x-5) +(y+1) +(z-2) =16. Tâm 7 của mặt
cau(S) có tọa độ là:


A, (-5;-1;-2).

B. (5;-1,2).

Câu 11: Cho cấp sơ nhân (z„)

A. w =160.

C. (-5;1;-2).

có sơ hạng đâu „ =5 và công bội g=-—2. CHá trị của 1, băng:

B. u, =320.

C. u, =-160.

Câu 12: Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng
lăng trụ là:

A. 20.

D. (5;1;2).

D. u, =-320.

5, đáy là hình vng có cạnh bằng

B. 100.

C. 80.


4. Thẻ tích khơi

D. 64.

Câu 13: Cho hàm số y= ƒ (x), có bảng biến thiên như sau:
x

f'@)

|—œ

-1

~*~

eo

2

-

o%

—œ0

+

+00


—6

Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm sơ có hai điểm cực tiểu.
C. Ham s6 dat cực tiêu tại x= 2.
Câu 14: Nghiệm của phương trình 2” =7

A. x=log;2.

B. Hàm số khơng có cực tiểu.
D. Hàm sô đạt cực tiêu tại x= —6.
là:

.

C. x=log, 7.

D. x=7.

Câu 15: Có bao nhiêu cách xếp 5 người vào một bàn dài có 5 chỗ ngồi.

A. 25.
Câu 16: Điểm

B. 24.

Œ. 720.

D. 120.


4 trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z.

1} --------- ¬ 4
O

2

x

Khi đó mệnh đề nào sau đây là đúng?

A, 7=2+2i

B.z=1+2/

Câu 17: Trong không gian @xyz, cho đường thắng

C.z=2+¡
đ:

x+8

y-5

D.z=2-¡
Zz
n

Khi đó vectơ chỉ phương của


đường thăng Z có tọa độ là:

A. (42:-1).

B. (4;-2;-1)

C. (4,251).

D. (4;-2:1).

Câu 18: Tích các nghiệm của phương trình log(x—l)” =2 là:
A. 11.

B. -99.

Œ. 2.

D. —-1023.

Câu 19: Cho số phức z¡ =l+2¿ và z¿ =-2—2¡. Tìm mơđun của số phức z¡ — z;.
A. |z,-2,|=1.

B. lz, -2,|=5.

C. \z,-z,|=2v2.

D. |z,—z:|=3.
Trang 2/8 - Mã đề thi 190



Câu 20: Trong khơng gian Ĩxyz, cho hai diém A(2;3;5) va B(4: — 5: 7). Phương trình mặt cầu đường
kính 4ð

là:

A. (x-3) +(y+1) +(2-6) =18.

B. (x-6) +(y+2) +(2-12) =36.

C. (x-1)} +(y+4) +(2-1) =18.

DĐ. (x-3) +(y+1) +(2-6) =36.

Câu 21: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R?

A. y=x 41.

B. y=

C. y=x' 42x? 41.

D. y=x°+4x41.

Câu 22: Dé thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên ?

4



a


+

ye

—]

A. y=-x` +34”.

B. y=x'—2x7
+3.

C. pax

4x’.

D. y=x' +2x°-1.

Câu 23: Trong một hộp có 10 viên bi đánh số từ 1 đến 10, lấy ngẫu nhiên ra hai bi. Tính xác suất dé hai
bi lây ra có tích hai sô trên chúng là một sô lẻ.

`9

B+.2

C2.9

Câu 24: Với a và ð là các số thực thỏa mãn 0<#l
A. 2-log0.


.

B. 2log0.

ĐỂ.9

và b>0. Biểu thức log, ta
C. 2+log,6.

¬

(1Ý

Câu 25: Tìm tập nghiệm của bât phương trình

2

(1)

>

2)

D. I+2log ơ.

-

A. (2;+00).

B. (-2;2).


C. (-2; +00).

D. (00; -2) U(2; +00).
1

1

2

2

băng:

Câu 26: Cho [ ƒ(x)dx = 3. Tính tích phân 7= [[2/(x)~1
|dx.
A. =9.

B. -3.

C. 3.

D. 5.

Câu 27: Cho hàm số y= ƒ (x) có đạo hàm trên IR và bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
x

f'(x)

| —0oo


|

-

=2

0

1

+

0+

3

0

=

+00

Hỏi hàm sơ y= ƒ(x) có bao nhiêu điểm cực trị?
A.2.
Câu 28: Trong không

B. 3.
gian véi hé truc toa dé


M:1;1). Gọi 77 là hình chiêu vng géc cla M

A. 2.

B.Š.
3

Cc. 0.
Oxyz, cho mat phang

D. 1.
(P):2x- y+2z+1=0

và điểm

xudng mat phang (P), d6 dai MH bang:

or

3

D.1.

Câu 29: Cho hình chóp S.ABC cé %4, SB, SC đơi một vng góc và SA=a,SB = a\2, SC = a3.

Tính

khoảng cách từ ,S đến mặt phẳng (4C).

Trang 3/8 - Mã đề thi 190



A.
Câu

a^|66

B.

6

a^|66
II

30: Cho hình chóp S.ABC

vuong tai B, AB = a\3

6a

cé SA vng

va BC =

lla

C. —
II

góc với mặt phăng


D. —

6

(4BC). SA =2av3,

tam giac ABC

a(minh hoa như hình vẽ dưới đây). Góc giữa đường thăng SC va mat

phang (ABC) bang

A. 30°.

B. 60°.

Cc. 90°.

D. 45°.

Câu 31: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng chứa hai diém (1; 0;1), B(-1; 2; 2) va song song voi trục
Ox co phuong trình là:
Á. y-2z+2=0.
Câu 32: Gọi M,

B. 2y-z+1=0.

Œ.x+y-z=0.


D. x+2z-3=0.

m lân lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số ƒ# (x)=

[0:3]. Tinh gia tri M-m.
9

9

A. M-m=-.

B. M-m=-—.

4

4

x+

5

trén doan

1

C. M-m=3.

D. M-m=-.

4


Câu 33: Cho hàm số ƒ (x) = 2x+ mn +, Trong các khăng định sau, khắng định nào đúng?
x

x

A. [ f (x)dx=2+-V¥x
+ In| x|+C

B. [f(x = 3? 42-54

C. [ZGx=2+x--z+€

D. [ f (x)dx = 3? +-Vx + In| x] +C

x

x

2

Câu 34: Cho ø là số dương, biểu thức a3 Va viét dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
7

A. a®.

1

1


B. a°.

3

Œ. a”.

D. a>.

Câu 35: Cho số phức z = 1 + 3¿. Phan ao cla s6 phite w = 2? —(i+1).z la
B. b = 8.

CAu 36: Cho ham s6 y= f(x) thỏa mãn
A. [=2

C.b=8.

sinx.f (x)dx = f(0)=1. Tính 7 = | cosx.'(x)
dx.

B. [=1

Cõu 37: Cho hỡnh lng tr ng

D.
6 =12.
â 't.t|ơ

6b =-12.

â t.\

| ơ

A.

2=
448CD.4'B'C'D'

D.7=0

cú mt cu ngoi tip l (S). Bit (S) có bán kính

bằng 6, đáy 4BCD là tứ giác có 4BC =60°, 4D= DC =4. Thể tích tứ điện 4'4CD bằng
A. revs

B. 16A3

C. 245

D. 84/5

Trang 4/8 - Ma dé thi 190


Cau 38: Chon ngẫu nhiên một số từ tập các số tự nhiên gôm
được chọn chia hêt cho 9.

ss

B.—.24


27

9 chữ số đôi một khác nhau. Xác suất để số

ct72

pb. =.81

Câu 39: Phân không gian bên trong của chai nước ngọt có hình dạng như hình bên.

Biết bán kính đáy bằng & = 5cm, bán kính cỗ r = 2cm, 4B = 3cm, 8C = 8§em,CD = 16cm. Thể tích phần
khơng gian bên trong của chai nước ngọt đó bằng

A. 495z(cm`).

B. 516z(cm`).

C. 490z (cm) `.

D. 512z(cm`).

Câu 40: Cho hai điểm 4(3;3;1), Ø(0;2;1) và mặt phẳng (P):x+y+z—7=0. Gọi đ là đường thăng
năm trên (P)

sao cho mọi điểm của đ cách đều hai điểm A và 8.

Phương trình của đường thăng Zđ là:

x=2t


x=t

x=-t

x=t

A. < y=7-3t.

B. < y=74+3¢.

C. 5 y=7-3t.

D. < y=7-3t.

z=2t

z=2t

z=2t

z=2t

Cau 41: Khi m=~m,

thi phương trình Bye mm

os hai nghiệm thực phân biệt có tích băng -3.

Gia tri m =m, năm trong khoảng nào dưới đây
A.


5

c(—:3 )

Câu 42: Cho hàm sô

a,

2

B.
,

7

( (3;—3)
2x`-x—5

f(x) =
fC)

an

Œ.
khix>2
khix <2

B. 12.


5

( (2—5)

. Tính tích

B. 3.

P

phân

1
2+lnx)—dx.
JZ4
h

D. 30.

2

Œ.

(1;2
(1,2)

f

C. 2S.


Câu 43: Có bao nhiêu sô phức z thỏa mãn |z+2-1 =2N2
A. 0.

D.

và (z-?Ÿ

4.

là số thuần ảo?
D. 2.

Câu 44: Cho hàm số y„= ƒ(x) có đồ thị đạo hàm được cho như hình vẽ bên dưới và có ƒ(1) =1. Gọi S là
tập tất cả các giá trị nguyên của ø e[— 2021;2021]

để hàm số y =|2ƒ(2- x)— x”°+2m>x+12|

đồng biến

trên (1;3). Số phần tử của S là

A. 4031

B. 4030

C. 4032

D. 4029

Trang 5/8 - Ma dé thi 190



Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD c6 day ABCD la hinh cht nhat, mat bén SAD là tam giác déu canh
2a và năm trong mặt phăng vng góc với mặt phăng đáy. Tính thê tích khơi chóp S.ABCD biét rang

mặt phẳng (SBC) tạo với mặt phẳng đáy một góc 60°.
3

A.
Cau

46:

m e(0;30)

3

B.

Cho

ham



y=

+m

*


3

D.

có đơ thị

(C).

Gọi

S

là tập chứa tât cả các giá trị nguyên

của

để tồn tại đúng 6 đường thắng phân biệt cắt (C) tại hai điểm phân biệt có tọa độ nguyên.

Tổng tất cả các phần tử của S là

A. 138
Câu

47:

B. 61
Hỏi




tất

cả

C. 139

bao

nhiêu

giá

(x—2)log(x— m)+(xˆ — mx+ m— 3) log(x— 1) =0

A. 31

trị

nguyên

D. 137
của

me[—30;30]

để

phương


trình

có hai nghiệm thực phân biệt ?

B. 32

C. 59

D. 3

Câu 48: Cho ham sé y= f(x) =a(x—m)' +b(x—my +c co dé thi nhu hinh vẽ minh họa dưới đây. Biết
đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt lập thành một cấp số cộng. Gọi S,,S,,S; 1a dién tich cac
hình phắng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục hồnh như hình vẽ. Tính tỉ số

z= ị

5:
2

Ay

y=fx)
S,
O

-

>

š


A.2

B.

&

x

a211

II

p. 2211

Câu 49: Có bao nhiêu số thực z để tồn tại duy nhất số phức z thỏa mãn max{|z+1|;|z+|}< a

A.2
Câu

B. 1
50:

Trong

khong

gian

C.3

voi



truc

Oxyz,

D4
cho

hai

m&t

phang

(P):x+2y+3z-10=0,

(O):x-2y—22+7=0 va mat cau (S):(x-1P + y° +(2+2) =4. Goi M,N lần lượt là hai điểm năm
trén (S) va (Q)

sao cho MN

ln vng góc với (P). Giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của Ä⁄V tương ứng

la a va ø. Khi đó a”+ðˆ là
A. 49

520


B. ——
9

560

Œ. ——
9

590

D. ——
9

Trang 6/8 - Mã đề thi 190


BANG ĐÁP ÁN
190
190
190
190
190
190
190
190
190
190

10


190

11

190

12

190

13

190

14

190

15

190

16

190

17

190


18

190

19

190

20

190

21

190

22

190

23

190

24

190

25


190

26

190

27

190

28

190

29

190

30

190

31

190

32

190


33

190

34

190

35

190

36

190

37

190

38

190

39

190

40


190

41

190

42

190

43

190

44

190

45

190

46

190

47

190


48
Trang 7/8 - Mã đề thi 190


190

49

190

50

Xem thêm: ĐÈ THỊ THỨ MƠN TỐN
/>
Trang 8/8 - Ma dé thi 190



×