Ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến danh từ
3.1. Những đuôi danh từ thông dụng
Đuôi danh từ là một trong những “tín hiệu” giúp bạn nhận ra từ vựng đó là danh
từ khi làm bài tập hoặc khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Vậy cụ thể danh từ có
những “đi” như thế nào?
-tion: nation, operation, suggestion, mention…
-sion: conclusion,illusion…
-er: producer, manufacturer, partner…
-or: operator, vendor, conductor…
-ee: employee, attendee, interviewee…
-eer: engineer, career,…
-ist: scientist, tourist,..
-ness: happiness, sadness,..
-ship: friendship, leadership,..
-ment: management, arrangement,..
-ics: economics, physics,..
-ence: science, conference,..
-ance: performance, importance, significance..
-dom: freedom, kingdom,..
-ture: nature, picture,..
-ism: tourism, criticism,..
-ty/ity: ability, honesty,..
-cy: constancy, privacy,..
-phy: philosophy, geography..
-logy: biology, psychology, theology..
-an/ian: musician, politician, magician , ..
-ette: cigarette, etiquette..
-itude: attitude,..
-age: carriage, marriage,..
-th: month, length, growth,..
-ry/try: industry, bakery,..
Trường hợp ngoại lệ:
-al: approval, proposal, renewal, refusal, professional….
-ive: initiative, objective, representative…
-ic: mechanic..
Cách biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều
4.1. Hầu hết ta thêm “S” vào sau danh từ
Danh từ số ít
Danh từ số nhiều
A finger (một ngón tay)
—> Fingers (nhiều/những ngón tay)
A ruler (một cây thước kẻ) —> Rulers (nhiều/những cây thước kẻ
A house ( một ngôi nhà ) —> Houses (nhiều/những ngôi nhà)
4.2. Những danh từ tận cùng bằng: S, SS, SH, CH, X, O + ES
Danh từ số ít
A bus (một chiếc xe buýt)
A class (một lớp học)
A bush (một bụi cây)
A watch (một cái đồng hồ đeo tay)
A box (một cái hộp)
A tomato (một quả cà chua)
Danh từ số nhiều
—> Two buses (2 chiếc xe buýt)
—> Three classes (3 lớp học)
—> Bushes (những bụi cây)
—> Five watches (5 cái đồng hồ đeo tay)
—> Two boxes (2 cái hộp)
—> Tomatoes (những quả cà chua)
Trường hợp ngoại lệ: Một số danh từ mượn không phải là tiếng Anh gốc, có tận cùng bằng “o”
nhưng ta chỉ thêm “S” như:
Danh từ số ít
a photo (một bức ảnh)
a radio ( một cái đài)
a bamboo (một cây tre)
a kangaroo (một con chuột túi
a cuckoo (một con chim cu gay)
—> Danh từ số nhiều
—> photos (những bức ảnh)
—> radios (những cái đài)
—> bamboos (những cây tre)
—> kangaroos (những con chuột túi)
—> cuckoos (những con chim cu gáy)
4.3. Những danh từ tận cùng bằng “y”
Nếu trước “y” là một phụ âm ta đổi “y” -> i+es
a fly (một con ruồi) -> two flies (hai con ruồi)
Eg:
=> danh từ “fly” tận cùng là “y”, trước “y” là một phụ âm “l” nên ta đổi “y” -> i+es
Chuyên đề về danh từ trong tiếng Anh
Nếu trước “y” là một nguyên âm (a,e,i,o,u) ta chỉ việc thêm “s” sau “y”
A boy (một cậu bé) -> Two boys (hai cậu bé)
Eg:
=> danh từ “boy” tận cùng là “y”, trước “y” là một nguyên âm “o” nên ta giữ nguyên “y” + s.
4.4. Những danh từ tận cùng bằng “F” hoặc “Fe” ta biến đổi: f/fe -> v+es
Eg:
A leaf (một chiếc lá) -> Leaves (những chiếc lá)
=> Danh từ “leaf” tận cùng là “F” nên ta biến đổi “F” -> v+es
A knife (một con dao) -> Three knives (3 con dao)
=> Danh từ “knife” tận cùng bằng “Fe” nên ta đổi “Fe” -> v+es
Trường hợp ngoại lệ
Roofs: mái nhà
Gulfs: vịnh
Cliffs: bờ đá dốc Reefs: đá
Proofs: bằng chứng Chiefs: thủ lãnh
Safes: tủ sắt
Dwarfs : người lùn
Turfs: lớp đất mặt Griefs: nỗi đau khổ Beliefs : niềm tin
4.5. Có một số danh từ dạng đặc biệt, không theo quy tắc trên
Danh từ số ít
a tooth (một cái răng)
a foot (một bàn chân)
a person (một người)
a man (một người đàn ông)
a woman (một người phụ nữ)
a policeman (một cảnh sát)
a mouse (một con chuột)
a goose (một con ngỗng)
an ox (một con bò đực)
Danh từ số nhiều
—> teeth (những cái răng)
—> feet (những bàn chân)
—> people (những người)
—> men (những người đàn ông)
—> women (những người phụ nữ)
—> policemen (những cảnh sát)
—> mice (những con chuột)
—> geese (những con ngỗng)
—> oxen (những con bò đực)