Totally Integrated
Automation Portal
Program blocks
Main [OB1]
Main Properties
General
Name
Main
Numbering
Automatic
Information
Title
"Main Program Sweep (Cy‐
cle)"
Version
0.1
Name
Input
Number
1
Type
Author
OB
Comment
Language
Family
User-defined ID
Data type
Initial_Call
Remanence
Temp
Bool
Bool
Forward
Backward
Constant
Bool
Bool
Default value
Comment
Initial call of this OB
=True, if remanent data are available
Network 1: ĐỌC - GHI ANALOG
%FC6
"ANALOG DATA"
EN
ENO
Network 2: TỰ ĐỘNG
%FC2
"AUTO MODE"
EN
ENO
Network 3: CMD
%FC5
"COMMAND"
EN
ENO
Network 4: BẰNG TAY
%FC1
"MANUAL MODE"
EN
ENO
Network 5: CHẠY BÁN TỰ ĐỘNG
%FC3
"SEMI AUTO MODE"
EN
ENO
Network 6: QUY TRÌNH CHẠY
%FC4
"SEQUENCE"
EN
ENO
Network 7: LỌC SENSOR
%FC7
"LIMIT FILTER"
EN
ENO
LAD
Totally Integrated
Automation Portal
Network 8: Van nước
Network 9: MODBUS
%DB29
"FB1_MODBUS
RTU_DB"
%FB1
"FB1_MODBUS RTU"
EN
ENO
out_running
...
Network 10:
%FC9
"INPUT_CPU"
EN
%I0.0
"Emergency"
DI 0.0
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
DI 0.1
%I0.2
"TRIP- DI
CHUYEN Y"
DI 0.2
%I0.3
"Start_Motor
Phun nước"
DI 0.3
%I0.4
"Start_Motor
Phun Bọt"
DI 0.4
%I0.5
"Start_Robot 1"
DI 0.5
%I0.6
"Start_Motor
Xoay"
DI 0.6
%I0.7
"Start_JOB +"
DI 0.7
%I1.0
"Start_JOB -"
DI 1.0
%I1.1
"Stop_Motor
Phun nước"
DI 1.1
%I1.2
"Stop_Motor
Phun bọt"
DI 1.2
%I1.3
"Stop_Robot 1"
DI 1.3
%I1.4
"Stop_Motor
Xoay"
DI 1.4
%I1.5
"Nút nhấn
Auto_X1"
Network 11:
%FC10
"Limit LIB"
EN
ENO
DI 1.5
ENO
OUT 0.0
%DB30.DBX0.0
"DB_INPUT".
INPUT_CPU.
"DI0.0"
OUT 0.1
%DB30.DBX0.1
"DB_INPUT".
INPUT_CPU.
"DI0.1"
OUT 0.2
%DB30.DBX0.2
"DB_INPUT".
INPUT_CPU.
"DI0.2"
OUT 0.3
%DB30.DBX0.3
"DB_INPUT".
INPUT_CPU.
"DI0.3"
OUT 0.4
%DB30.DBX0.4
"DB_INPUT".
INPUT_CPU.
"DI0.4"
OUT 0.5
%DB30.DBX0.5
"DB_INPUT".
INPUT_CPU.
"DI0.5"
OUT 0.6
%DB30.DBX0.6
"DB_INPUT".
INPUT_CPU.
"DI0.6"
OUT 0.7
%DB30.DBX0.7
"DB_INPUT".
INPUT_CPU.
"DI0.7"
OUT 1.0
%DB30.DBX1.0
"DB_INPUT".
INPUT_CPU.
"DI1.0"
OUT 1.1
%DB30.DBX1.1
"DB_INPUT".
INPUT_CPU.
"DI1.1"
OUT 1.2
%DB30.DBX1.2
"DB_INPUT".
INPUT_CPU.
"DI1.2"
OUT 1.3
%DB30.DBX1.3
"DB_INPUT".
INPUT_CPU.
"DI1.3"
OUT 1.4
%DB30.DBX1.4
"DB_INPUT".
INPUT_CPU.
"DI1.4"
OUT 1.5
%DB30.DBX1.5
"DB_INPUT".
INPUT_CPU.
"DI1.5"
Totally Integrated
Automation Portal
Program blocks
MANUAL MODE [FC1]
MANUAL MODE Properties
General
Name
MANUAL MODE
Numbering
Automatic
Information
Title
Version
0.1
Number
1
Type
Author
User-defined ID
Name
Input
Output
InOut
Temp
Constant
Return
FC
Language
Comment
Data type
Family
Default value
Comment
Void
MANUAL MODE
Network 1: Manual di chuyển xe số 2
%I4.1
"Start_Robot 2"
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%I0.0
"Emergency"
%I4.3
"Stop_Robot 2"
%I4.5
"Overload_
Robot 2"
%M3.3
"Man_Robot 1"
%M3.4
"Man_Xoay"
%M74.5
"MAN_DI
CHUYEN Y"
%M3.5
"Man_Robot 2"
Network 2: Manual Job+ biến tần
%M3.5
"Man_Robot 2"
%I4.6
"LS-6 _CTHT
Điểm đầu_
Begin Robot 2"
%M3.3
"Man_Robot 1"
%I2.3
"LS-3_
Posiotion Begin_
Robot 1"
%M74.5
"MAN_DI
CHUYEN Y"
%I5.2
"LS I5.2-Y TRAI"
%M3.4
"Man_Xoay"
%M161.4
"ROBOT 2_BÁN
TỰ ĐỘNG"
%M186.5
"OUT_HMI X2
BAN TU DONG"
Network 3: Manual Job- biến tần
%M74.6
"SENSOR X2"
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%I0.7
"Start_JOB +"
%M7.0
"HMI_JOB+"
%M74.7
"SENSOR X1"
%M3.6
"Man_Chạy thuận"
%M3.5
"Man_Robot 2"
LAD
Totally Integrated
Automation Portal
%M3.5
"Man_Robot 2"
%I4.7
"LS-7_CTHT
Cuối_Home
Robot 2"
%M3.3
"Man_Robot 1"
%I2.1
"LS-1_
Overload Limit
Trái"
%M74.5
"MAN_DI
CHUYEN Y"
%I5.3
"LS I5.3 - Y PHAI"
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%I1.0
"Start_JOB -"
%M3.7
"Man_Chạy
ngược"
%M6.7
"HMI_JOB-"
%I4.6
"LS-6 _CTHT
Điểm đầu_
Begin Robot 2"
%M3.4
"Man_Xoay"
%M161.4
"ROBOT 2_BÁN
TỰ ĐỘNG"
%M186.5
"OUT_HMI X2
BAN TU DONG"
Network 4: Manual di chuyển xe số 1
%I0.5
"Start_Robot 1"
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%I0.0
"Emergency"
%I1.3
"Stop_Robot 1"
%I2.7
"Overload_
Robot 1"
%M3.4
"Man_Xoay"
%M74.5
"MAN_DI
CHUYEN Y"
%M3.5
"Man_Robot 2"
%M3.3
"Man_Robot 1"
%M3.3
"Man_Robot 1"
%M3.3
"Man_Robot 1"
Network 5: Manual Phun bọt
%I0.4
"Start_Motor
Phun Bọt"
%I2.6
"Overload_
Motor Phun
bọt"
%M3.2
"Man_Phun
nước 1B"
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%I0.0
"Emergency"
%I1.2
"Stop_Motor
Phun bọt"
%I0.3
"Start_Motor
Phun nước"
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%I0.0
"Emergency"
%I1.1
"Stop_Motor
Phun nước"
%M187.4
"Man_Phun
nước 1A"
%I0.0
"Emergency"
%I6.1
"Stop_Bơm
nước 1B"
%I2.0
"Overload_
Motor Phun
nước"
%M3.1
"Man_Phun bọt"
%M3.1
"Man_Phun bọt"
%M3.1
"Man_Phun bọt"
Network 6: Manual Phun nước 1A
%M187.4
"Man_Phun
nước 1A"
Network 7: Manual Phun nước 1B
%I6.0
"Start_Bơm
nước 1B"
%M3.2
"Man_Phun
nước 1B"
Network 8: Manual xoay vòi phun
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%M3.2
"Man_Phun
nước 1B"
%M75.0
"Man_Phanh di
chuyển X1"
Totally Integrated
Automation Portal
%I0.6
"Start_Motor
Xoay"
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%I0.0
"Emergency"
%I1.4
"Stop_Motor
Xoay"
%I3.7
"Overload_
Motor Xoay"
%M3.3
"Man_Robot 1"
%M3.5
"Man_Robot 2"
%M74.5
"MAN_DI
CHUYEN Y"
%M3.4
"Man_Xoay"
%M3.4
"Man_Xoay"
%M75.1
"Man_Phanh
xoay"
Network 9: Manual di chuyển Y
%I5.0
"START_DI
CHUYEN Y"
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%I0.0
"Emergency"
%I5.1
"STOP_DI
CHUYEN Y"
%I0.2
"TRIP- DI
CHUYEN Y"
%I3.7
"Overload_
Motor Xoay"
%M3.3
"Man_Robot 1"
%M3.5
"Man_Robot 2"
%M74.5
"MAN_DI
CHUYEN Y"
Network 10: Bơm nước bình pha dung dịch
%M109.3
"START_BOM
NUOC DD"
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%M109.4
"MAN_BOM
NUOC DUNG
DICH"
%M109.7
"START_SUI BOT"
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%M112.0
"MAN_SUI BOT"
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%M109.6
"MAN_BOM
DUNG DICH
BOT"
Network 11: Sủi bọt
Network 12: Bơm dung dịch
%M109.5
"START_BOM
DUNG DICH
BOT"
%M3.4
"Man_Xoay"
%M74.5
"MAN_DI
CHUYEN Y"
Totally Integrated
Automation Portal
Program blocks
AUTO MODE [FC2]
AUTO MODE Properties
General
Name
AUTO MODE
Numbering
Automatic
Information
Title
Version
0.1
Number
2
Type
Author
User-defined ID
Name
Input
Output
InOut
Temp
Temp_0
Temp_1
Temp_2
Constant
Return
AUTO MODE
FC
Language
Comment
Data type
Default value
Family
Comment
Int
Int
Int
Void
Network 1: Auto x1 CYCLE
%I1.5
"Nút nhấn
Auto_X1"
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%M161.7
"HMI_AUTO X1"
%M186.0
"OUT_HMI
AUTO X1"
%M6.4
"FINAL"
%I0.0
"Emergency"
%M161.2
"Auto_x1"
%I0.0
"Emergency"
%M161.3
"Auto_X2"
%M186.0
"OUT_HMI
AUTO X1"
%M161.2
"Auto_x1"
Network 2: CHE ĐỘ TỰ ĐỘNG TRÊN HMI
%M186.1
"HMI_SW AUTOX1"
%M186.0
"OUT_HMI
AUTO X1"
%M161.7
"HMI_AUTO X1"
SR
S
Q
%M6.4
"FINAL"
R1
Network 3: Auto X2 CYCLE
%I4.2
"Nút nhấn
Auto_X2"
%M161.6
"HMI_AUTO X2"
%M161.3
"Auto_X2"
Network 4: Ciclo Mode 1
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%M186.0
"OUT_HMI
AUTO X1"
%M186.0
"OUT_HMI
AUTO X1"
%M6.4
"FINAL"
LAD
Totally Integrated
Automation Portal
Network 4: Ciclo Mode 1
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%M186.0
"OUT_HMI
AUTO X1"
%M2.1
"Limit 3_Begin_
Robot 1_OK"
%M2.7
"Limit 5_Xoay
Home Ok"
%M2.3
"Limit 7_
Home_Robot 2"
%M161.2
"Auto_x1"
%M161.3
"Auto_X2"
%I0.0
"Emergency"
%M186.6
"HMI_EMG"
%M6.4
"FINAL"
%I2.1
"LS-1_
Overload Limit
Trái"
1
%M161.3
"Auto_X2"
%M186.0
"OUT_HMI
AUTO X1"
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%I2.2
"LS-2_
Overload Limit
Phải"
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
1
Network 5: Auto Robot 2 DI CHUYỂN
Khoảng cách cảm biến phát hiện lớn hơn khoảng cách cài đặt
Thì cho chạy robot 2 sang phải
Sau 3s thì cho phép chạy động cơ phun bọt
Quá trình chạy sang phải mà gặp phải Robot 1 khi cơng tắc hành trình số 6 tác động thì STOP Robot 2
%M161.2
"Auto_x1"
%M4.3
"Auto_Robot 1"
%M4.6
"Auto_Xoay"
%M74.6
"SENSOR X2"
%M7.4
"Ngắt tín hiệu
cảm biến"
%M108.5
"FINAL 2_
NUOC_BOT"
"THOI GIAN
FINAL DELAY
X2".Q
%I4.1
"Start_Robot 2"
%I4.3
"Stop_Robot 2"
%M161.5
"NGẮT X2_BÁN
TỰ ĐỘNG"
%M6.4
"FINAL"
%M161.3
"Auto_X2"
%M161.4
"ROBOT 2_BÁN
TỰ ĐỘNG"
%M161.4
"ROBOT 2_BÁN
TỰ ĐỘNG"
%I4.3
"Stop_Robot 2"
%M161.5
"NGẮT X2_BÁN
TỰ ĐỘNG"
S
%M186.2
"HMI_X2 BAN
TU DONG"
%M186.5
"OUT_HMI X2
BAN TU DONG"
%M161.5
"NGẮT X2_BÁN
TỰ ĐỘNG"
%M6.4
"FINAL"
R
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%M186.0
"OUT_HMI
AUTO X1"
%M186.0
"OUT_HMI
AUTO X1"
Network 6: Biến tần quay thuận - Job+ Sang phải
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%M4.5
"Auto_Robot 2"
%M4.3
"Auto_Robot 1"
Network 7: Biến tần quay ngược - Job - Sang trái
%M4.4
"Auto_JOB-"
%M4.7
"Auto_JOB+"
%M4.5
"Auto_Robot 2"
Totally Integrated
Automation Portal
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%M4.3
"Auto_Robot 1"
%I4.6
"LS-6 _CTHT
Điểm đầu_
Begin Robot 2"
%M4.7
"Auto_JOB+"
%M4.4
"Auto_JOB-"
%M4.6
"Auto_Xoay"
%M4.5
"Auto_Robot 2"
%M2.3
"Limit 7_
Home_Robot 2"
%M5.0
"SQE1: LS5=1_
LS3=1_LSI5.
2=1"
%M4.5
"Auto_Robot 2"
Network 8: Chạy tự động phun bọt
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%DB1.DBX58.0
"HMI WENITEK".
"START_LẶP
PHUN BỌT"
%M4.2
"Auto_Phun bot"
%DB20
"T X2 SANG X1"
%M96.5
"SQE1: LS6=1_
LSI5.3=1_LS5=2"
TON
Time
%M4.2
"Auto_Phun bot"
IN
%MD120
"Thời gian cài
đặt phun bọt
chờ"
"T9".Q
PT
Q
ET
%MD138
"KẾT QUẢ THỜI
GIAN X1 CHỜ
PHUN BỌT"
%M4.2
"Auto_Phun bot"
Network 9: Chu trình Robot 1 chạy
Cơng tắc hành trình điểm đầu và Xoay ở vị trí gốc 0 (LS3, LS5=1) đếm lên 1 thì cho phép chạy tự động Robot 1
Phun bọt chạy được 3s thì cho phép Robot 1 chạy sang trái
Robot 1 gặp cơng tắc hành trình số 6 thì STOP Robot 1
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
"T X2 SANG X1".Q
"TON_Van
nuoc".Q
%M5.1
"SQE1: LS6=1_
LS5=1_LSI5.
2=1"
%M96.6
"SQE1:LS-3=2_
LSI5.3=1_LS5=2"
"T5".Q
%M96.6
"SQE1:LS-3=2_
LSI5.3=1_LS5=2"
"IEC_Timer_0_
DB_5".Q
%M5.1
"SQE1: LS6=1_
LS5=1_LSI5.
2=1"
%M4.5
"Auto_Robot 2"
%M97.1
"SQE1:LS3=2_
LSI5.2=2_
LS5=3"
"THOI GIAN
CHUYEN X1".Q
%M4.3
"Auto_Robot 1"
%M4.3
"Auto_Robot 1"
%M75.5
"Auto_Phanh D.
Chuyen 1"
%DB41
"THOI GIAN
CHUYEN X1"
%M96.6
"SQE1:LS-3=2_
LSI5.3=1_LS5=2"
TON
Time
T#1S
IN
Q
PT
ET
Network 10: Chu trình Xoay chạy
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
"T2".Q
%M5.2
"SQE1: LS6=1_
LS4=1_LSI5.
2=1"
"T4".Q
%M96.5
"SQE1: LS6=1_
LSI5.3=1_LS5=2"
"T6".Q
%M96.7
"SQE1:LS3=2_
LSI5.3=1_
LS4=2"
"T8".Q
%M97.1
"SQE1:LS3=2_
LSI5.2=2_
LS5=3"
Network 11: Chu trình chạy sang ngang Di chuyển Y
%M4.3
"Auto_Robot 1"
%M4.5
"Auto_Robot 2"
%M4.6
"Auto_Xoay"
%M4.6
"Auto_Xoay"
%M75.6
"Auto_Phanh
xoay"
...
Totally Integrated
Automation Portal
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
"T3".Q
%M96.3
"SQE1:LS6=1_
LS4=1_LSI5.
3=1"
"T7".Q
%M97.0
"SQE1: LS3=2_
LSI5.2=2_
LS4=2"
%DB1.DBX58.0
"HMI WENITEK".
"START_LẶP
PHUN BỌT"
%DB1.DBX58.1
"HMI WENITEK".
"START_LẶP
PHUN NƯỚC"
%M75.7
"Auto_Di
chuyen Y"
Network 12: Chạy tự động phun nước
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%M74.6
"SENSOR X2"
%M6.1
"Auto_Phun
nước_1"
"TON_Van
nuoc".Q
%M187.6
"Bit_Van_Nuoc"
%M7.4
"Ngắt tín hiệu
cảm biến"
%DB23
"TON_Van nuoc"
TON
Time
%M187.6
"Bit_Van_Nuoc"
IN
%MD66
"Thời gian chờ
bật van nước"
Q
PT
ET
%MD130
"KẾT QUẢ THỜI
GIAN CHỜ MỞ
VAN NƯỚC"
%DB18
"IEC_Timer_0_
DB_5"
%M6.1
"Auto_Phun
nước_1"
TON
Time
IN
%MD34
"OUT_TIMER P_
NUOC_ROBOT
1"
Q
PT
ET
%MD134
"KẾT QUẢ THỜI
GIAN X1 CHỜ
PHUN NƯỚC"
%DB46
"IEC_Timer_0_DB"
%M6.1
"Auto_Phun
nước_1"
%M187.1
"Auto_Phun
nước_2"
TON
Time
T#3s
IN
Q
PT
ET
...
Network 13: Cài đặt thời gian chờ bật Van nước
MUL
Int
MOVE
EN
%DB1.DBW78
"HMI WENITEK".
"Cài đặt thời
gian chờ van
nước"
ENO
OUT1
EN
%MW62
"Temp Timer
On Van nước"
%MW62
"Temp Timer
On Van nước"
IN1
1000
IN2
T_CONV
Int TO Time
ENO
OUT
EN
%MW64
"Kết quả timer
giây"
%MW64
"Kết quả timer
giây"
ENO
IN
OUT
%MD66
"Thời gian chờ
bật van nước"
IN
Network 14: Cài đặt thời gian chờ phun nước sau khi van nước bật
MUL
Int
MOVE
EN
%DB1.DBW80
"HMI WENITEK".
"Cài đặt thời
gian chờ phun
nước"
ENO
OUT1
EN
%MW32
"TIMER_P_
NƯỚC_ROBOT
1"
IN
%MW32
"TIMER_P_
NƯỚC_ROBOT
1"
IN1
1000
IN2
T_CONV
Int TO Time
ENO
OUT
EN
%MW32
"TIMER_P_
NƯỚC_ROBOT
1"
%MW32
"TIMER_P_
NƯỚC_ROBOT
1"
ENO
IN
OUT
%MD34
"OUT_TIMER P_
NUOC_ROBOT
1"
Network 15: Cài đặt thời gian chờ Phun Bọt khởi động Sau đó mới cho chạy X1
MUL
Int
MOVE
EN
%DB1.DBW82
"HMI WENITEK".
"Cài đặt thời
gian chờ phun
bọt"
ENO
OUT1
IN
EN
%MW116
"Biến tạm thời
gian phun bọt"
%MW116
"Biến tạm thời
gian phun bọt"
IN1
1000
IN2
T_CONV
Int TO Time
ENO
OUT
EN
%MW118
"Kết quả thời
gian biến tạm
phun bọt"
%MW118
"Kết quả thời
gian biến tạm
phun bọt"
IN
ENO
OUT
%MD120
"Thời gian cài
đặt phun bọt
chờ"
Totally Integrated
Automation Portal
Network 16: CHẾ ĐỘ 1 CÀI ĐẶT HMI 1 BỌT 0 NƯỚC
%M112.1
"CHE DO 1"
%M112.2
"CHẾ ĐỘ 2"
%DB1.DBX90.0
"HMI WENITEK".
"Chọn chế độ
3"
%M112.4
"CHẾ ĐỘ 4"
MOVE
EN
0
ENO
IN
OUT1
%DB1.DBW24
"HMI WENITEK".
"SETPOINT PV_
PHUN NƯỚC"
MOVE
EN
1
ENO
IN
OUT1
%DB1.DBW22
"HMI WENITEK".
"SETPOINT PV_
PHUN BỌT"
Network 17: CHẾ ĐỘ 2 CÀI ĐẶT HMI 1 NƯỚC 0 BỌT
%M112.2
"CHẾ ĐỘ 2"
%M112.1
"CHE DO 1"
%DB1.DBX90.0
"HMI WENITEK".
"Chọn chế độ
3"
%M112.4
"CHẾ ĐỘ 4"
MOVE
EN
1
ENO
IN
OUT1
%DB1.DBW24
"HMI WENITEK".
"SETPOINT PV_
PHUN NƯỚC"
MOVE
EN
0
ENO
IN
OUT1
%DB1.DBW22
"HMI WENITEK".
"SETPOINT PV_
PHUN BỌT"
Network 18: CHẾ ĐỘ 3 CÀI ĐẶT HMI 1 NƯỚC 1 BỌT
%DB1.DBX90.0
"HMI WENITEK".
"Chọn chế độ
3"
%M112.2
"CHẾ ĐỘ 2"
%M112.1
"CHE DO 1"
%M112.4
"CHẾ ĐỘ 4"
MOVE
EN
1
ENO
IN
OUT1
%DB1.DBW24
"HMI WENITEK".
"SETPOINT PV_
PHUN NƯỚC"
MOVE
EN
1
ENO
IN
OUT1
%DB1.DBW22
"HMI WENITEK".
"SETPOINT PV_
PHUN BỌT"
Network 19: CHẾ ĐỘ 4 CÀI ĐẶT HMI 1 BỌT 2 NƯỚC
%M112.4
"CHẾ ĐỘ 4"
%M112.2
"CHẾ ĐỘ 2"
%M112.1
"CHE DO 1"
%DB1.DBX90.0
"HMI WENITEK".
"Chọn chế độ
3"
MOVE
EN
2
ENO
IN
OUT1
%DB1.DBW24
"HMI WENITEK".
"SETPOINT PV_
PHUN NƯỚC"
MOVE
EN
1
ENO
IN
OUT1
Network 20: KẾT QUẢ PHUN BỌT HIỂN THỊ HMI
%DB1.DBW22
"HMI WENITEK".
"SETPOINT PV_
PHUN BỌT"
Totally Integrated
Automation Portal
MOVE
EN
%DB1.DBW38
"HMI WENITEK".
"CV CTU_PHUN
BOT"
ENO
%MW126
"KẾT QUẢ
PHUN BỌT"
OUT1
IN
Network 21: KẾT QUẢ PHUN NƯỚC HIỂN THỊ HMI
MOVE
EN
%DB1.DBW40
"HMI WENITEK".
"CV_CTU_PHUN
NUOC"
ENO
%MW128
"KẾT QUẢ
PHUN NƯỚC"
OUT1
IN
Network 22: Bơm sủi bọt
%M4.2
"Auto_Phun bot"
%M113.3
"Ngắt bơm sủi
bọt"
%M112.5
"Auto_Bơm sủi
bọt"
%DB24
"T_sủi bọt"
%M112.5
"Auto_Bơm sủi
bọt"
%M113.3
"Ngắt bơm sủi
bọt"
TON
Time
IN
%MD154
"Thời gian tắt
sủi bọt"
S
Q
ET
...
PT
%M113.3
"Ngắt bơm sủi
bọt"
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
R
Network 23: Cài đặt thời gian Bơm sủi bọt
MUL
Int
MOVE
EN
%DB1.DBW84
"HMI WENITEK".
"Cài đặt thời
gian sủi bọt"
ENO
OUT1
EN
#Temp_0
#Temp_0
IN1
1000
IN2
T_CONV
Int TO Time
ENO
OUT
EN
%MW152
"Kết quả_temp_0"
%MW152
"Kết quả_temp_0"
ENO
IN
OUT
IN
Network 24: Auto bơm nước vào bình dung dịch theo thời gian
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%DB1.DBX58.0
"HMI WENITEK".
"START_LẶP
PHUN BỌT"
%M113.4
"Ngắt bơm
nước vào dung
dịch"
%M4.5
"Auto_Robot 2"
%M113.0
"Auto_Bơm
nước dung
dịch"
%M113.0
"Auto_Bơm
nước dung
dịch"
%DB42
"T_bơm nước
dung dịch"
IN
%MD162
"Thời gian tắt
bơm nước
dung dịc"
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%M113.4
"Ngắt bơm
nước vào dung
dịch"
TON
Time
S
Q
ET
...
PT
%M113.4
"Ngắt bơm
nước vào dung
dịch"
R
Network 25: Auto bơm dung dịch theo thời gian
%MD154
"Thời gian tắt
sủi bọt"
Totally Integrated
Automation Portal
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%DB1.DBX58.0
"HMI WENITEK".
"START_LẶP
PHUN BỌT"
%M112.2
"CHẾ ĐỘ 2"
%M113.2
"Ngắt bơm
dung dịch"
%M113.1
"Auto_Bơm
dung dịch"
%DB43
"T_Bơm dung
dịch"
%M113.1
"Auto_Bơm
dung dịch"
%M113.2
"Ngắt bơm
dung dịch"
TON
Time
IN
%MD168
"Thời gian tắt
bơm dung
dịch"
S
Q
ET
...
PT
%M113.2
"Ngắt bơm
dung dịch"
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
R
Network 26: Cài đặt thời gian ngắt bơm nước dung dịch
MUL
DInt
MOVE
EN
%DB1.DBW86
"HMI WENITEK".
"Cài đặt thời
gian ngắt bơm
nước dung
dịch"
ENO
OUT1
EN
#Temp_1
#Temp_1
IN1
1000
IN2
T_CONV
DInt TO Time
ENO
OUT
EN
%MD182
"Kết quả_temp_1"
%MD182
"Kết quả_temp_1"
ENO
IN
OUT
%MD162
"Thời gian tắt
bơm nước
dung dịc"
IN
Network 27: Cài đặt thời gian ngắt bơm dung dịch
MUL
DInt
MOVE
EN
ENO
OUT1
%DB1.DBW88
"HMI WENITEK".
"Cài đặt thời
gian ngắt bơm
dung dịch"
EN
#Temp_2
#Temp_2
IN1
1000
IN2
T_CONV
DInt TO Time
ENO
OUT
EN
%MD178
"Kết quả_Temp_2"
%MD178
"Kết quả_Temp_2"
ENO
IN
OUT
IN
Network 28: Chế độ phun gầm tự động
%M160.1
"Cho phép
phun gầm tự
động"
%M6.4
"FINAL"
S
Network 29: Cho phép phun gầm
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%M186.1
"HMI_SW AUTOX1"
%M186.0
"OUT_HMI
AUTO X1"
%M186.3
"HMI_CHỌN
PHUN GẦM"
%M160.1
"Cho phép
phun gầm tự
động"
%I4.0
"Man/Auto
Phun gầm"
%M160.2
"Chạy phun
gầm tự động"
S
%M186.1
"HMI_SW AUTOX1"
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%M186.3
"HMI_CHỌN
PHUN GẦM"
%M160.4
"Reset_Phun
gầm"
%I4.0
"Man/Auto
Phun gầm"
%M160.3
"Auto_Phun gầm"
SR
Q
R1
Network 30: Ngắt chu trình phun gầm
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%M186.1
"HMI_SW AUTOX1"
%M186.1
"HMI_SW AUTOX1"
%I0.1
"Man/Auto Key 1"
%M186.0
"OUT_HMI
AUTO X1"
%M160.1
"Cho phép
phun gầm tự
động"
%MW72
"CV_LS 7"
%I3.5
"CB X2_Ngắt
phun gầm"
%M160.4
"Reset_Phun
gầm"
==
Int
1
%M160.1
"Cho phép
phun gầm tự
động"
R
%MD168
"Thời gian tắt
bơm dung
dịch"
Totally Integrated
Automation Portal
Program blocks
SEMI AUTO MODE [FC3]
SEMI AUTO MODE Properties
General
Name
SEMI AUTO MODE
Numbering
Automatic
Information
Title
Version
0.1
Name
Input
Output
InOut
Temp
Constant
Return
SEMI AUTO MODE
Number
3
Type
Author
User-defined ID
Data type
Void
FC
Comment
Default value
Language
Family
Comment
LAD
Totally Integrated
Automation Portal
Program blocks
SEQUENCE [FC4]
SEQUENCE Properties
General
Name
SEQUENCE
Numbering
Automatic
Information
Title
Version
0.1
Name
Input
Output
InOut
Temp
Constant
Return
SEQUENCE
Number
4
Type
Author
User-defined ID
Data type
FC
Language
Comment
Family
Default value
Comment
Void
Network 1: BỘ ĐẾM CTHT LS-3: VỊ TRÍ DI CHUYỂN X1 TẠI HOME
CV=1 THÌ CHO CHẠY ROBOT 1 SANG TRÁI
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%M97.1
"SQE1:LS3=2_
LSI5.2=2_
LS5=3"
%I2.3
"LS-3_
Posiotion Begin_
Robot 1"
%DB3
"CTU 0_LS-3"
CTU
Int
CU
Q
%M5.6
"HMI RESET_
CTU_0123"
CV
%DB1.DBW42
"HMI WENITEK".
"LIMIT 3 CV_
CTU VALUE"
R
%DB1.DBW50
"HMI WENITEK".
"LIMIT 3 PV_
CTU VALUE"
%M5.4
"SQE1: LS5=2_
LS3=2"
PV
%M6.4
"FINAL"
%M108.2
"RESET X2_BÁN
TỰ ĐỘNG"
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
Network 2: BỘ ĐẾM CTHT LS-4: VỊ TRÍ XOAY 90 ĐỘ
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%M97.1
"SQE1:LS3=2_
LSI5.2=2_
LS5=3"
%DB8
"CTU 2_LS-4"
CTU
Int
%I2.5
"LS-4 Xoay 90"
CU
%M5.6
"HMI RESET_
CTU_0123"
CV
R
%M5.4
"SQE1: LS5=2_
LS3=2"
%M6.4
"FINAL"
%M108.2
"RESET X2_BÁN
TỰ ĐỘNG"
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
Network 3: BỘ ĐẾM CTHT LS-5: VỊ TRÍ XOAY 0 ĐỘ
Q
%DB1.DBW52
"HMI WENITEK".
"LIMIT 4 PV_
CTU VALUE"
PV
%DB1.DBW44
"HMI WENITEK".
"LIMIT 4 CV_
CTU VALUE"
LAD
Totally Integrated
Automation Portal
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%M97.1
"SQE1:LS3=2_
LSI5.2=2_
LS5=3"
%DB7
"CTU 1_LS-5"
CTU
Int
%I2.4
"LS-5 Xoay Home"
CU
Q
%M5.6
"HMI RESET_
CTU_0123"
CV
%DB1.DBW46
"HMI WENITEK".
"LIMIT 5 CV_
CTU VALUE"
R
%DB1.DBW54
"HMI WENITEK".
"LIMIT 5 PV_
CTU VALUE"
%M5.4
"SQE1: LS5=2_
LS3=2"
PV
%M6.4
"FINAL"
%M108.2
"RESET X2_BÁN
TỰ ĐỘNG"
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
Network 4: BỘ ĐẾM CTHH LS-6: CẢM BIẾN DỪNG ĐUÔI XE KHI X1 CHẠM X2
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%M97.1
"SQE1:LS3=2_
LSI5.2=2_
LS5=3"
%I4.6
"LS-6 _CTHT
Điểm đầu_
Begin Robot 2"
%DB9
"CTU 3_LS-6"
CTU
Int
CU
Q
%M5.6
"HMI RESET_
CTU_0123"
CV
%DB1.DBW48
"HMI WENITEK".
"LIMIT 6 CV_
CTU VALUE"
R
%DB1.DBW56
"HMI WENITEK".
"LIMIT 6 PV_
CTU VALUE"
%M5.4
"SQE1: LS5=2_
LS3=2"
PV
%M6.4
"FINAL"
%M108.2
"RESET X2_BÁN
TỰ ĐỘNG"
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
Network 5: BỘ ĐẾM CTHT LS I5.3: BẢO VỆ HÀNH TRÌNH DI CHUYỂN Y SANG PHẢI JOB-
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%M97.1
"SQE1:LS3=2_
LSI5.2=2_
LS5=3"
%DB34
"LS- I5.3_Y PHAI"
CTU
Int
%I5.3
"LS I5.3 - Y PHAI"
CU
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
CV
R
%M6.4
"FINAL"
Q
%MW98
"PV_LS I5-3Y PHAI"
PV
%M108.2
"RESET X2_BÁN
TỰ ĐỘNG"
Network 6: BỘ ĐẾM CTHT LS-I5.2: BẢO VỆ HÀNH TRÌNH Y DI CHUYỂN SANG TRÁI JOB+
%MW100
"CV_LS I5-3Y PHAI"
Totally Integrated
Automation Portal
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%DB35
"LS-I5.2 Y TRÁI"
%M97.1
"SQE1:LS3=2_
LSI5.2=2_
LS5=3"
CTU
Int
%I5.2
"LS I5.2-Y TRAI"
CU
Q
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
CV
%MW104
"CV_LS I5-2Y TRÁI"
R
%MW102
"PV_LS I5-2-Y TRÁI"
%M6.4
"FINAL"
PV
%M108.2
"RESET X2_BÁN
TỰ ĐỘNG"
Network 7: HOME DI CHUYỂN X2
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%DB25
"IEC_Counter_
0_DB LS7"
%M2.3
"Limit 7_
Home_Robot 2"
CTU
Int
CU
Q
CV
%M161.2
"Auto_x1"
%MW72
"CV_LS 7"
%M6.4
"FINAL"
R
%M186.0
"OUT_HMI
AUTO X1"
%MW70
"PV_LS 7"
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
PV
%MW72
"CV_LS 7"
==
Int
2
Network 8: Khoảng cách thực tế lớn hơn khoảng cách cài đặt thì Robot 1 sang phải
%M1.2
"AlwaysTRUE"
%DB10
"TON 4_FILTER
SENSOR"
%DB1.DBD8
"HMI WENITEK".
"L_REAL
VALUE"
%M5.5
"Cảm biến siêu
âm phát hiện
được xe"
TON
Time
>=
Real
%DB1.DBD14
"HMI WENITEK".
"SETPOINT_L
VALUE"
T#1s
IN
Q
PT
ET
S
...
CONV
Int to Real
MOVE
EN
%DB1.DBW26
"HMI WENITEK".
"PV_L VALUE"
ENO
OUT1
EN
%MW38
"HMI_L VALUE INT"
%MW38
"HMI_L VALUE INT"
ENO
IN
IN
OUT
Network 9: Ngắt tín hiệu cảm biến khi phát hiện đc vật cản
%DB1.DBD14
"HMI WENITEK".
"SETPOINT_L
VALUE"
Totally Integrated
Automation Portal
%M7.4
"Ngắt tín hiệu
cảm biến"
%M7.5
"Reset Robot 2
về gốc"
%DB1.DBD8
"HMI WENITEK".
"L_REAL
VALUE"
<=
Real
%DB1.DBD14
"HMI WENITEK".
"SETPOINT_L
VALUE"
%M7.4
"Ngắt tín hiệu
cảm biến"
SR
S
Q
%M74.6
"SENSOR X2"
%M161.2
"Auto_x1"
R1
%M7.5
"Reset Robot 2
về gốc"
%M6.4
"FINAL"
%I1.5
"Nút nhấn
Auto_X1"
Network 10: ĐẾM SỐ LẦN PHUN BỌT
%M4.2
"Auto_Phun bot"
%M97.1
"SQE1:LS3=2_
LSI5.2=2_
LS5=3"
%DB4
"CTU 4_PHUN
BỌT"
CTU
Int
CU
Q
%M5.7
"HMI RESET_
CTU 4_PHUN
BỌT"
CV
%DB1.DBW38
"HMI WENITEK".
"CV CTU_PHUN
BOT"
R
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%DB1.DBW34
"HMI WENITEK".
"PV CTU_PHUN
BỌT"
PV
Network 11: ĐẾM SỐ LẦN PHUN NƯỚC
%M6.1
"Auto_Phun
nước_1"
%M97.1
"SQE1:LS3=2_
LSI5.2=2_
LS5=3"
%DB19
"CTU 5_PHUN
NƯỚC"
CTU
Int
CU
%M6.3
"HMI RESET_
CTU 5_PHUN
NƯỚC"
CV
R
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%DB1.DBW36
"HMI WENITEK".
"PV CTU_PHUN
NƯỚC"
Network 12: CÀI ĐẶT SỐ LẦN PHUN BỌT
%DB1.DBW38
"HMI WENITEK".
"CV CTU_PHUN
BOT"
==
Int
%DB1.DBW22
"HMI WENITEK".
"SETPOINT PV_
PHUN BỌT"
Q
%DB1.DBX58.0
"HMI WENITEK".
"START_LẶP
PHUN BỌT"
SR
S
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
R1
Q
PV
%DB1.DBW40
"HMI WENITEK".
"CV_CTU_PHUN
NUOC"
Totally Integrated
Automation Portal
Network 13: CÀI ĐẶT SỐ LẦN PHUN NƯỚC
%DB1.DBW40
"HMI WENITEK".
"CV_CTU_PHUN
NUOC"
==
Int
%DB1.DBW24
"HMI WENITEK".
"SETPOINT PV_
PHUN NƯỚC"
%DB1.DBX58.1
"HMI WENITEK".
"START_LẶP
PHUN NƯỚC"
SR
S
Q
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
R1
Network 14: KẾT THÚC QUI TRÌNH
%M1.2
"AlwaysTRUE"
%DB1.DBW38
"HMI WENITEK".
"CV CTU_PHUN
BOT"
%DB1.DBW40
"HMI WENITEK".
"CV_CTU_PHUN
NUOC"
==
Int
%DB1.DBW22
"HMI WENITEK".
"SETPOINT PV_
PHUN BỌT"
==
Int
%DB1.DBW24
"HMI WENITEK".
"SETPOINT PV_
PHUN NƯỚC"
%M108.5
"FINAL 2_
NUOC_BOT"
%DB40
"THOI GIAN
FINAL DELAY
X2"
TON
Time
T#2S
%M1.2
"AlwaysTRUE"
%DB1.DBW40
"HMI WENITEK".
"CV_CTU_PHUN
NUOC"
Network 15: Tổng số lần phun bọt đã chạy
%DB21
"CTU 6_SUM
PHUN BOT"
CTU
Int
CU
false
R
9999
PV
Q
CV
%MW146
"KẾT QUẢ
TỔNG SỐ LẦN
PHUN BỌT"
Network 16:
%M6.1
"Auto_Phun
nước_1"
%DB22
"CTU 7_SUM
PHUN NUOC"
CTU
Int
CU
false
R
9999
PV
Q
PT
ET
%M109.2
"FINAL_ 1 NUOC"
==
Int
%DB1.DBW24
"HMI WENITEK".
"SETPOINT PV_
PHUN NƯỚC"
%M4.2
"Auto_Phun bot"
IN
Q
CV
%MW148
"KẾT QUẢ
TỔNG SỐ LẦN
PHUN NƯỚC"
...
Totally Integrated
Automation Portal
Program blocks
COMMAND [FC5]
COMMAND Properties
General
Name
COMMAND
Numbering
Automatic
Information
Title
Version
0.1
Number
5
Type
Author
User-defined ID
Name
Input
Output
InOut
Temp
FC
Language
Comment
Data type
Default value
Family
Comment
Int
Temp_0
Constant
Return
Void
COMMAND
Network 1: Chế độ chạy tự động
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%Q0.6
"R7_Auto Mode 1"
%M3.1
"Man_Phun bọt"
%Q0.1
"R2_KM2_
Motor Phun
bọt"
Network 2: PHUN BOT
%M4.2
"Auto_Phun bot"
Network 3: PHUN NUOC 1B - PHUN GẦM
%M1.2
"AlwaysTRUE"
%Q0.0
"R1_KM1_
Motor Phun
nước 1B"
%M3.2
"Man_Phun
nước 1B"
%M6.1
"Auto_Phun
nước_1"
%M187.3
"Phun_gam"
"IEC_Timer_0_
DB_3".Q
%M160.1
"Cho phép
phun gầm tự
động"
%M186.3
"HMI_CHỌN
PHUN GẦM"
%I4.0
"Man/Auto
Phun gầm"
%I4.0
"Man/Auto
Phun gầm"
%M186.3
"HMI_CHỌN
PHUN GẦM"
%Q0.0
"R1_KM1_
Motor Phun
nước 1B"
%M160.1
"Cho phép
phun gầm tự
động"
%M187.1
"Auto_Phun
nước_2"
Network 4: PHUN NUOC 1A
%M186.7
"Cho phep
phun gam_
Sieu Am"
%M187.3
"Phun_gam"
%M187.5
"M_phun gầm"
%M187.0
"Ngắt phun
gầm_Siêu Âm"
"IEC_Timer_0_
DB_3".Q
%M187.3
"Phun_gam"
LAD
Totally Integrated
Automation Portal
%M187.4
"Man_Phun
nước 1A"
%Q4.6
"KM_Phun
nước 1A"
Network 5: Chế độ phun gầm theo thời gian
%M160.1
"Cho phép
phun gầm tự
động"
%DB1.DBD8
"HMI WENITEK".
"L_REAL
VALUE"
<=
Real
%DB1.DBD14
"HMI WENITEK".
"SETPOINT_L
VALUE"
T#1S
%DB47
"IEC_Timer_0_
DB_1"
%DB45
"CTU cam bien
sieu am_Phun
gam"
TON
Time
CTU
Int
IN
Q
PT
ET
CU
Q
...
CV
%MW190
"CV_Sieu Am_
Phun Gam"
%MW190
"CV_Sieu Am_
Phun Gam"
==
Int
2
R
%MW188
"PV_Sieu am_
Phun gam"
%M160.1
"Cho phép
phun gầm tự
động"
PV
%MW72
"CV_LS 7"
==
Int
2
%M187.2
"HMI_RESET"
%M186.7
"Cho phep
phun gam_
Sieu Am"
%MW190
"CV_Sieu Am_
Phun Gam"
==
Int
1
%M186.7
"Cho phep
phun gam_
Sieu Am"
%DB49
"IEC_Timer_0_
DB_3"
TON
Time
IN
%MD194
"Thời gian
phun gầm_0"
Q
ET
...
PT
Network 6: Cài đặt thời gian chạy phun gầm
MUL
Int
MOVE
EN
ENO
OUT1
%DB1.DBW92
"HMI WENITEK".
"Cài đặt thời
gian ngắt phun
gầm"
Network 7:
EN
#Temp_0
#Temp_0
IN1
1000
IN2
T_CONV
Int TO Time
ENO
OUT
IN
EN
%MW192
"Kết quả_
temp_0 phun
gầm"
%MW192
"Kết quả_
temp_0 phun
gầm"
ENO
OUT
IN
%MD194
"Thời gian
phun gầm_0"
Totally Integrated
Automation Portal
%M160.1
"Cho phép
phun gầm tự
động"
%M186.7
"Cho phep
phun gam_
Sieu Am"
%DB48
"IEC_Timer_0_
DB_2"
%DB1.DBD8
"HMI WENITEK".
"L_REAL
VALUE"
>=
Real
%DB1.DBD14
"HMI WENITEK".
"SETPOINT_L
VALUE"
%M187.0
"Ngắt phun
gầm_Siêu Âm"
TON
Time
T#3S
SR
IN
Q
PT
ET
S
...
%M5.0
"SQE1: LS5=1_
LS3=1_LSI5.
2=1"
R1
%M97.1
"SQE1:LS3=2_
LSI5.2=2_
LS5=3"
%M161.7
"HMI_AUTO X1"
Network 8:
%M161.7
"HMI_AUTO X1"
%M160.1
"Cho phép
phun gầm tự
động"
R
%I0.5
"Start_Robot 1"
Network 9: DI CHYEN 1
%M3.3
"Man_Robot 1"
%Q0.2
"R3_KM4_Robot 1"
%M4.3
"Auto_Robot 1"
Network 10: DI CHUYEN 2
%M3.5
"Man_Robot 2"
%M4.5
"Auto_Robot 2"
%M161.4
"ROBOT 2_BÁN
TỰ ĐỘNG"
%M186.5
"OUT_HMI X2
BAN TU DONG"
Network 11: SANG PHAI
Q0.3 là ngõ ra PLC đóng cho LED tự đếm thời gian
TON PLC sẽ là bộ thời gian kiểm tra và so sánh với thời gian đếm trên bảng LED
Thời gian đếm là 5S
%Q1.1
"R11_KM3_
Robot 2"
Q
Totally Integrated
Automation Portal
%M3.6
"Man_Chạy thuận"
%M4.7
"Auto_JOB+"
%Q0.3
"R4_JOB+"
%DB26.DBX5.1
%DB26.DBX5.1
%DB26.DBX5.0
%DB26.DBX5.0
Network 12: SANG TRAI
%M3.7
"Man_Chạy
ngược"
%M4.4
"Auto_JOB-"
%Q0.4
"R5_JOB-"
%DB26.DBX5.0
%DB26.DBX5.0
%DB26.DBX5.1
%DB26.DBX5.1
Network 13: XOAY
%M3.4
"Man_Xoay"
%Q0.5
"R6_KM5_
Motor Xoay"
%M4.6
"Auto_Xoay"
Network 14: DI CHUYỂN Y
%M74.5
"MAN_DI
CHUYEN Y"
%M75.7
"Auto_Di
chuyen Y"
Network 15: Phanh động cơ di chuyển X1
Network 16: Phanh động cơ xoay
Network 17: ALARM
%Q1.0
"R9_KA9_DI
CHUYEN Y"
Totally Integrated
Automation Portal
%I0.0
"Emergency"
%M0.5
"Clock_1Hz"
%Q0.7
"R8_Alarm"
%I2.6
"Overload_
Motor Phun
bọt"
%I4.5
"Overload_
Robot 2"
%I2.1
"LS-1_
Overload Limit
Trái"
%I2.2
"LS-2_
Overload Limit
Phải"
%M186.6
"HMI_EMG"
Network 18: Bảo vệ quá tải cần xoay
Network 19: Bơm nước pha dung dịch
%M109.4
"MAN_BOM
NUOC DUNG
DICH"
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%Q4.3
"Bom nuoc
dung dich"
%M113.0
"Auto_Bơm
nước dung
dịch"
Network 20: Sủi bọt
%M112.0
"MAN_SUI BOT"
%Q4.4
"Bơm tạo sủi bọt"
%M112.5
"Auto_Bơm sủi
bọt"
Network 21: Bơm pha dung dịch
%M109.6
"MAN_BOM
DUNG DICH
BOT"
%M2.5
"Cycle Man/Auto"
%Q4.5
"Bơm pha
dung dịch"
%M113.1
"Auto_Bơm
dung dịch"
Totally Integrated
Automation Portal
Program blocks
HMI WENITEK [DB1]
HMI WENITEK Properties
General
Name
HMI WENITEK
Numbering
Automatic
Information
Title
Version
0.1
Name
Number
1
Author
User-defined ID
Type
DB
Language
Comment
DB
Family
Data type
Offset
Start value
Retain
Accessi‐
ble from
HMI/OPC
UA
Writ‐ Visible in Setpoint Supervi‐
able HMI engi‐
sion
from neering
HMI/
OPC
UA
Comment
L_MIN
Real
0.0
0.0
True
True
True True
False
L_MAX
Real
4.0
0.0
True
True
True True
False
L_REAL VALUE
Real
8.0
0.0
True
True
True True
False
Freq_REAL_VALUE
SETPOINT_L VALUE
Int
Real
12.0
14.0
0
0.0
True
True
True
True
True True
True True
False
False
SETPOINT_FREQ INVERTER
SETPOINT PV_PHUN BỌT
SETPOINT PV_PHUN NƯỚC
PV_L VALUE
PV_HZ ROBOT 1
PV_HZ ROBOT 2
PV_HZ XOAY
PV CTU_PHUN BỌT
PV CTU_PHUN NƯỚC
CV CTU_PHUN BOT
CV_CTU_PHUN NUOC
LIMIT 3 CV_CTU VALUE
Real
Int
Int
Int
Int
Int
Int
Int
Int
Int
Int
Int
18.0
22.0
24.0
26.0
28.0
30.0
32.0
34.0
36.0
38.0
40.0
42.0
0.0
0
0
2000
30
30
10
0
0
0
0
0
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
False
False
False
False
False
False
False
False
False
False
False
False
GIÁ TRỊ CÀI ĐẶT KHOẢNG CÁCH
NHỎ NHẤT CỦA CẢM BIẾN
GIÁ TRỊ CÀI ĐẶ KHOẢNG CÁCH LỚN
NHẤT CỦA CẢM BIẾN
GIÁ TRỊ THỰC TẾ ĐO ĐƯỢC
KHOẢNG CÁCH CỦA CẢM BIẾN
GIÁ TRỊ THỰC - TẦN SỐ ĐỘNG CƠ
CÀI ĐẶT GIÁ TRỊ KHOẢNG CÁCH
PHÁT HIỆN
CÀI ĐẶT GIÁ TRỊ TẦN SỐ ĐỘNG CƠ
LIMIT 4 CV_CTU VALUE
Int
44.0
0
True
True
True True
False
LIMIT 5 CV_CTU VALUE
Int
46.0
0
True
True
True True
False
LIMIT 6 CV_CTU VALUE
Int
48.0
0
True
True
True True
False
LIMIT 3 PV_CTU VALUE
Int
50.0
0
True
True
True True
False
LIMIT 4 PV_CTU VALUE
LIMIT 5 PV_CTU VALUE
LIMIT 6 PV_CTU VALUE
START_LẶP PHUN BỌT
START_LẶP PHUN NƯỚC
PV_TIMER PHUN BỌT - RO‐
BOT 1
PV_TIMER PHUN NƯỚC - RO‐
BOT 1
SUM_PHUN BỌT
SUM_PHUN NƯỚC
PV_ROBOT 1_Di chuyển Y
HMI_VALUE SP HZ X1
HMI_VALUE SP HZ X2
HMI_VALUE SP HZ Y
HMI_VALUE SP HZ XOAY
Cài đặt thời gian chờ van
nước
Cài đặt thời gian chờ phun
nước
Cài đặt thời gian chờ phun
bọt
Cài đặt thời gian sủi bọt
Cài đặt thời gian ngắt bơm
nước dung dịch
Cài đặt thời gian ngắt bơm
dung dịch
Chọn chế độ 3
Cài đặt thời gian ngắt phun
gầm
Int
Int
Int
Bool
Bool
Int
52.0
54.0
56.0
58.0
58.1
60.0
0
0
0
false
false
10
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
False
False
False
False
False
False
Int
62.0
5
True
True
True True
False
Int
Int
Int
Int
Int
Int
Int
Int
64.0
66.0
68.0
70.0
72.0
74.0
76.0
78.0
0
0
25
35
30
50
15
25
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
True
False
False
False
False
False
False
False
False
Int
80.0
5
True
True
True True
False
Int
82.0
6
True
True
True True
False
Int
Int
84.0
86.0
6
99
True
True
True
True
True True
True True
False
False
Int
88.0
5
True
True
True True
False
Bool
Int
90.0
92.0
false
10
True
True
True
True
True True
True True
False
False
Static
CÀI ĐẶT SỐ LẦN PHUN BỌT
CÀI ĐẶT SỐ LẦN PHUN NƯỚC
KẾT QUẢ SỐ LẦN PHUN BỌT
KẾT QUẢ SỐ LẦN PHUN NƯỚC
KẾT QUẢ ĐẾM LÊN CỦA CTHT ĐIỂM
ĐẦU ROBOT 1
KẾT QUẢ ĐẾM LÊN CỦA CTHT 180
XOAY
KẾT QUẢ ĐẾM LÊN CỦA CTHT GỐC
0 XOAY
KẾT QUẢ ĐẾM LÊN CỦA CTHT ĐẦU
XE ROBOT 2
GIÁ TRỊ ĐẶT SỐ LẦN ĐẾM LÊN CỦA
CTHT ĐIỂM ĐẦU ROBOT 1
Totally Integrated
Automation Portal
Program blocks
ANALOG DATA [FC6]
ANALOG DATA Properties
General
Name
ANALOG DATA
Numbering
Automatic
Information
Title
Version
0.1
Number
6
Type
Author
User-defined ID
Name
Input
Output
InOut
Temp
FC
Language
Comment
Data type
Family
Default value
Comment
Real
Real
L_temp
Hz_Temp
Constant
Return
Void
ANALOG DATA
Network 1: Đọc tín hiệu cảm biến khoảng cách
NORM_X
Int to Real
0
%IW64
"IW64_Hz
FeedBack"
27648
SCALE_X
Real to Real
EN
ENO
MIN
OUT
EN
#L_temp
200.0
#L_temp
2200.0
VALUE
MAX
VALUE
OUT
%IW66
"IW66_Sensor"
27648
%DB1.DBD8
"HMI WENITEK".
"L_REAL
VALUE"
MAX
NORM_X
Int to Real
0
ENO
MIN
SCALE_X
Real to Real
EN
ENO
MIN
OUT
EN
#Hz_Temp
0.0
#Hz_Temp
50.0
VALUE
ENO
MIN
VALUE
OUT
%MD42
"OUT HMI_HZ"
MAX
MAX
Network 2: Xuất tín hiệu Analog điều khiển biến tần
%FC8
"ANALOG OUTPUT"
EN
%DB1.DBD18
"HMI WENITEK".
"SETPOINT_FREQ
INVERTER"
ENO
Data
%QW80
"QW80_Out HZ
Inverter"
Setpoint
0.0
Int_Min
50.0
Int_Max
0.0
Real_Min
27648.0
Real_Max
Network 3: Cài đặt tần số bằng tay động cơ di chuyển
%M3.3
"Man_Robot 1"
MOVE
EN
%MD10
"OUT_HZ
ROBOT 1"
ENO
IN
OUT1
%DB1.DBD18
"HMI WENITEK".
"SETPOINT_FREQ
INVERTER"
CONV
Int to Real
MOVE
EN
%DB1.DBW28
"HMI WENITEK".
"PV_HZ ROBOT
1"
ENO
OUT1
EN
%MW8
"HMI HZ_
ROBOT 1"
IN
Network 4: Cài tần số chế động bằng tay cho động cơ robot X2
%MW8
"HMI HZ_
ROBOT 1"
IN
ENO
OUT
%MD10
"OUT_HZ
ROBOT 1"
LAD