Unit 9
What did yo u s e e
at the zo o ?
Lesson 1
VOCABULARY
Animals /ˈænɪmlz/
A. Vocabulary
Crocodile
peacock
elephant
lion
/ˈkrɑːkədaɪl/
/ˈpiːkɒk/
/ˈelɪfənt/
/ˈlaɪən/
gorilla
python
parrot
tiger
monkey
/ɡəˈrɪlə/
/ˈpaɪθɑːn/
/ˈpærət/
/ˈtaɪɡər/
/ˈmʌŋki/
GRAMMAR
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say
What did you see at the
zoo?
I saw ______.
gorillas
pythons
crocodiles
peacocks
B. Grammar
v
Hỏi và đáp bạn đã đi vườn bách thú khi nào:
(Bạn đã đi vườn bách thú khi nào?)
When did you go to the
zoo?
I went there + thời gian
_________.
(Tớ đã đến đó _______.)
v
Hỏi và đáp bạn đã nhìn thấy gì:
(Bạn đã nhìn thấy gì ở vườn bách thú?)
What did you see at the
zoo?
I saw + con vật/vật
___________.
(Tớ đã nhìn thấy _________.)
3. Let’s talk
When did you go to
the zoo?
What did you see at
the zoo?
I went there _______.
I saw ______.
4. Listen and tick
✔
4. Listen and tick
✔
4. Listen and tick
✔
A. Vocabulary
Động từ
(V)
roar
move
walk
see
eat
/rɔːr/
Gầm
/muːv/
Di chuyển
/wɔːk/
Đi bộ
/siː/
Nhìn
/iːt/
Ăn
roared
moved
walked
saw
ate
/rɔːrd/
Đã gầm
/muːvd/
/wɔːkt/
Đã đi bộ
/sɔː/
Đã nhìn
/eɪt/
Đã ăn
Đã d.chuyển
Động từ ở
Quá khứ
(Ved/V2)
A. Vocabulary
Trạng từ
(adv)
Đứng sau V
Bổ nghĩa cho V
Chậm
Yên
tĩnh
Ầm ĩ,
to
Đẹp
quietly
loudly
beautifully
/ɡəˈrɪlə/
/ˈelɪfənt/
/ˈlaɪən/
Nhanh
Nhanh
Ồn
ào
slowly
fast
quickly
noisily
/ˈpaɪθɑːn/
/ˈpærət/
/ˈtaɪɡər/
/ˈmʌŋki/
1. Look, listen and repeat.
GRAMMAR
B. Grammar
v Hỏi và đáp về con vật yêu thích:
(Con vật mà bạn yêu thích ở sở thú là gì?)
What are your favourite animals at the
zoo?
tên các con vật
They're+___________
_.
(Chúng là ____________)
v Hỏi và đáp các con vật đã làm gì?
What did the ________
do
when you were there?
(Các con _____ đã làm gì
khi bạn ở đó.)
+ hoạt động
Theychúng đã làm
_________________.
3. Let’s talk
What are your favourite
animals at the zoo?
What did the ________ do
when you were there?
They're ________.
They ______.
4. Listen and circle a or b.